1. Giới thiệu WiFi 6 WA2600-830-PTE V2
Điểm truy cập không dây Maipu WA2600-830-PTE V2 là thế hệ WiFi 6 mới nhất, hỗ trợ chuẩn 802.11ax với tốc độ lên đến 5.4Gbps nhờ 3 băng tần 2.4GHz, 5.2GHz và 5.8GHz. Công nghệ MU-MIMO và OFDMA cho phép thiết bị kết nối đồng thời 225 client, đảm bảo hiệu suất và độ ổn định. Anten tích hợp và khả năng cấp nguồn linh hoạt giúp triển khai WA2600-830-PTE V2 dễ dàng và thuận tiện.

Thiết bị WiFI Maipu WA2600-830-PTE V2
2. Tăng tốc kết nối với công nghệ WiFi hiện đại
AP WA2600-830-PTE V2 được trang bị công nghệ WiFi 6 tiên tiến, hỗ trợ chế độ 1024QAM giúp tăng cường hiệu suất truyền dữ liệu, đảm bảo tốc độ kết nối nhanh hơn so với các thế hệ WiFi trước đây. Tính năng BSS Color giúp giảm nhiễu tín hiệu hiệu quả giữa các mạng WiFi lân cận, tối ưu hoá hiệu suất trong môi trường có nhiều điểm truy cập.
WA2600-830-PTE V2 hỗ trợ tri-band với tổng tốc độ lên đến 5.4Gbps, mang đến trải nghiệm mạng mượt mà cho các ứng dụng yêu cầu băng thông cao. Bằng tần 5GHz hỗ trợ 4 luồng không gian, cung cấp tốc độ tối đa lên đến 4.8Gbps, tạo sự kết nối lý tưởng cho các tác vụ như truyền phát video 4k, hội nghị trực tuyến. Trong khi đó, băng tần 2.4GHz hỗ trợ 2 luồng không gian với tốc độ tối đa 0.7Gbps, phù hợp cho các thiết bị IoT và các kết nối thông thường.
3. Đặc điểm nổi bật của Maipu WA2600-830-PTE V2
3.1. Tích hợp công nghệ hiện đại để tối ưu hiệu suất
WA2600-830-PTE được trang bị công nghệ MU-MIMO, cho phép kết nối đồng thời nhiều thiết bị mà không làm giảm hiệu suất, đặc biệt trong môi trường có mật độ client cao. Điều này giúp tối ưu băng thông và giảm độ trễ, mang đến trải nghiệm mạng mượt mà. Công nghệ OFDMA chia băng tần thành các kênh con nhỏ hơn, giúp tối đa hóa khả năng truyền tải dữ liệu và giảm thiểu tắc nghẽn mạng, nâng cao sự ổn định khi nhiều thiết bị hoạt động cùng lúc.
Ngoài ra, hỗ trợ các chuẩn 802.11k/v giúp chuyển vùng liền mạch giữa các điểm truy cập, duy trì kết nối ổn định khi người dùng di chuyển. Tính năng self-provisioning networking còn giúp đơn giản hóa việc triển khai và quản lý mạng, tối ưu hóa hiệu suất trong mọi tình huống.
3.2. Quản lý đơn giản và dễ dàng
Maipu WA2600-830-PTE cung cấp cho người dùng các tính năng quản lý mạng linh hoạt và hiệu quả thông qua nhiều phương thức khác nhau:
- Quản lý tập trung với bộ điều khiển không dây (Wireless Controller): WA2600-830-PTE hoạt động hoàn hảo với bộ điều khiển không dây Maipu WNC6600 series, cho phép thiết bị tự động phát hiện và tải cấu hình mà không cần cài đặt thủ công. Bộ điều khiển không dây này không chỉ giúp quản lý và chuyển tiếp dữ liệu mà còn đảm bảo tính thống nhất trong việc áp dụng các chính sách bảo mật và cấu hình. Việc quản lý tập trung giúp người quản trị tiết kiệm thời gian và dễ dàng giám sát, cấu hình, bảo trì toàn bộ hệ thống mạng không dây chỉ từ một điểm.
- Quản lý thông qua SNMP Maipu Matrix Center: Với hệ thống quản lý SNMP Maipu Matrix Center, WA2600-830-PTE có thể được giám sát và điều khiển dễ dàng. Đây là nền tảng quản lý mạnh mẽ, cho phép theo dõi và điều chỉnh cả mạng có dây và không dây từ một giao diện duy nhất. Maipu Matrix Center cung cấp đầy đủ các chức năng quản lý như cấu hình, giám sát hiệu suất, xử lý lỗi và nâng cấp thiết bị, giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng và đảm bảo hoạt động trơn tru, ổn định.
3.3. Bảo mật mạnh mẽ
Maipu WA2600-830-PTE được trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến, giúp bảo vệ mạng không dây khỏi các mối đe dọa và đảm bảo an toàn cho dữ liệu. Dưới đây là những tính năng bảo mật nổi bật của thiết bị:
- Nhiều phương thức xác thực: Hỗ trợ 802.1x, MAC authentication và Web authentication, cùng các chuẩn mã hóa WPA, WPA2, WPA3 (Personal và Enterprise) để bảo vệ dữ liệu truyền qua mạng.
- Multiple SSID và VLAN: Tạo tối đa 16 SSID và phân chia mạng bằng VLAN, bảo mật bằng cách cách ly lưu lượng truy cập giữa các nhóm người dùng và dịch vụ khác nhau.
- WIDS/WIPS: Tính năng Wireless Intrusion Detection/Prevention để phát hiện và ngăn chặn truy cập trái phép, với danh sách đen (blacklist) và danh sách trắng (whitelist).
- Chống tấn công mạng: Bảo vệ chống các cuộc tấn công như ARP spoofing, SYN flooding, và port scanning.
- User Isolation: Cô lập người dùng trong các VLAN khác nhau, ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ an toàn cho các dịch vụ dữ liệu.
3.4. Cơ chế chuyển tiếp dữ liệu linh hoạt
Chế độ chuyển tiếp tập trung chuyển tất cả dữ liệu từ thiết bị không dây đến bộ điều khiển không dây để xử lý và định tuyến. Bộ điều khiển không dây hoạt động như trung tâm quản lý, đảm bảo các chính sách bảo mật được áp dụng đồng nhất trên toàn mạng. Chế độ này lý tưởng cho môi trường yêu cầu quản lý tập trung và tính nhất quán trong việc giám sát lưu lượng và bảo mật.
Ngược lại, chế độ chuyển tiếp cục bộ cho phép dữ liệu từ thiết bị không dây được chuyển trực tiếp đến mạng có dây mà không cần qua bộ điều khiển không dây. Việc này giúp giảm tải cho bộ điều khiển, tiết kiệm băng thông và giảm độ trễ, phù hợp với các môi trường có lưu lượng truy cập lớn. Chế độ này có thể được cấu hình linh hoạt theo SSID hoặc VLAN, tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí băng thông.
Đặc biệt, WA2600-830-PTE hỗ trợ công nghệ Multiple SSID với khả năng tối đa 16 SSID, cho phép người quản trị thiết lập mật khẩu riêng cho từng SSID, phân chia VLAN ID riêng biệt, và quản lý các dịch vụ mạng không dây một cách hiệu quả. Việc triển khai cách ly người dùng theo VLAN giúp đảm bảo bảo mật cho các dịch vụ dữ liệu trong mỗi VLAN, nâng cao hiệu quả và độ an toàn của mạng.
4. Thông số kỹ thuật sản phẩm
WA2600-830-PTE V2 Datasheet
|
Interface Specification
|
Service Port
|
110/100/1000M/2.5Gbps Base-T adaptive Ethernet Port, 802.3at PoE (LAN1)
110/100/1000Mbps Base-T adaptive Ethernet Port, 6.5W PoE Out (LAN2)
|
USB Port
|
1*USB 2.0
|
Serial Console Interface
|
1*RJ45 Port
|
Power Interface
|
1*12VDC (Nominal, +/-5%)
|
Indicators
|
1* Multi-Color LED (For System and Radio status)
|
Reset Button
|
1* Reset Button (Factory Reset; WPS)
|
Environment Specification
|
Working Temperature
|
0℃ to +45℃
|
Working Humidity
|
10% to 90% non-condensing
|
Storage Temperature
|
-40℃ to +70℃
|
Storage Humidity
|
5% to 95% non-condensing
|
IP Rating
|
IP51
|
Weight
|
0.85 kg
|
Dimension (WDH) mm
|
230mm230mm51mm
|
Hardware Specification
|
Installation Mode
|
Ceiling Mounting
|
Power Supply
|
Adapter: DC 12V/2.0A (optional)
PoE Standard: IEEE 802.3at
When both DC and PoE power sources are available, DC power takes priority over PoE.
|
Power Consumption
|
<20W (without PoE output and USB output)
|
Radio Specification
|
RF Design
|
Triple-band design:
Radio1: 2.4GHz, 2 streams: 22
Radio2: 5.2GHz, 2 streams: 22
Radio3: 5.8GHz, 2 streams: 2*2
|
Operating Bands
|
Radio1: 2.400–2.4835GHz
Radio2: 5.150–5.350GHz
Radio3: 5.47–5.725GHz, 5.725–5.850GHz
|
Transmission Rate
|
802.11b: 1Mbps, 2Mbps, 5.5Mbps, 11Mbps
802.11a/g: 6Mbps, 9Mbps, 12Mbps, 18Mbps, 24Mbps, 36Mbps, 48Mbps, 54Mbps
802.11n: 6.5Mbps-300Mbps (MCS0-MCS31, HT20-HT40), 400Mbps with 256-QAM
802.11ac: 6.5Mbps-866Mbps (MCS0-MCS9, NSS=1-2, VHT20-VHT160)
802.11ax (2.4GHz): 8.6Mbps-574Mbps (MCS0-MCS11, NSS=1-2, HE20-HE40)
802.11ax (5GHz): 8.6Mbps-2,402Mbps (MCS0-MCS11, NSS=1-2, HE20-HE160)
|
Antenna
|
Built-in Intelligent Antennas
|
Antenna Gain
|
2.4GHz: 4.0dBi
5.2GHz: 4.0dBi
5.8GHz: 4.0dBi
|
Maximum Transmit Power
|
2.4GHz: +23dBm
5.2GHz: +23dBm
5.8GHz: +23dBm
|
Transmit Power Adjustment
|
1 dBm
|
Modulation Mode
|
802.11b: BPSK, QPSK, CCK
802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM
|
Modulation and Encoding
|
LDPC, MLD
|
Advanced RF Features
|
TPC, ACS
|
WIFI Specification
|
WIFI Standards
|
IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax
|
SSID Numbers
|
16*SSIDs
|
Channelization
|
20, 40, 80, 160 MHz
|
Recommended Users
|
125~225
|
Working Mode
|
Fit Mode
|
Security Type
|
Open, PSK, WPA-Personal, WPA-Enterprise, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise, WPA3-Personal, WPA3-Enterprise, Portal, 802.1X, Radius
|
Working Bandwidth
|
802.11ax: HE160, HE80, HE40, HE20
802.11ac: VHT160, VHT80, VHT40, VHT20
802.11n: HT40, HT20
|
Date Rate
|
Radio1: 2.4GHz, 574Mbps
Radio2: 5GHz, 2.402Gbps
Radio3: 5GHz, 2.402Gbps
Combined: 5.378Gbps
|
MIMO Technologies
|
MU-MIMO, MRC, STBC, CDD/CSD, Dynamic MIMO power saving
|
Energy Saving
|
U-APSD, SM Power Save, Green AP mode
|
Advanced WIFI Features
|
OFDMA, Short GI, DFS, Spectrum Navigation
|
5. Mua thiết bị WA2600-830-PTE V2 uy tín, giá tốt tại CNTTShop
WA2600-830-PTE V2 là một thiết bị Wi-Fi 6 mạnh mẽ, cung cấp hiệu suất cao với ba băng tần, tốc độ truyền tải lên đến 5.4Gbps. Với các tính năng tiên tiến như MU-MIMO, OFDMA, và bảo mật tối đa, thiết bị này mang đến kết nối ổn định, an toàn cho nhiều người dùng đồng thời. Khả năng lắp đặt linh hoạt và tiết kiệm năng lượng làm cho WA2600-830-PTE V2 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và môi trường cần mạng không dây hiệu suất cao.
WiFi Maipu được phân phối chính thức bởi CNTTShop với cam kết hàng chính hãng và chế độ bảo hành đầy đủ. Đặc biệt, CNTTShop còn mang đến dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp cùng chính sách chăm sóc khách hàng tận tâm, luôn sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng về các thiết bị mạng Wi-Fi chất lượng cao.
Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương (CNTTShop)
Đ/C tại Hà Nội: NTT03, Line1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Đ/C tại HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.
Điện Thoại: 0906 051 599
Website: www.cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: WA2600-830-PTE V2 ?