Cambium XE5-8X00A00-RoW XE5-8 (XE5-8X00A00-US, XE5-8X00A00-EU) Indoor 5-Radio Wi-Fi 6/6E Access Point, SDR Tri-Band 802.11ax 8x8/4x4, RoW. Five-radio Tri-Band W-Fi 6 and 6E, 15 Gbps aggregate data rate, Dual 5 GHz/6 GHz radios, Dual 5 GbE uplink ports, cho phép lựa chọn hoạt động 5 hoặc 6 GHz trên mỗi Radio.
So sánh với bộ phát Wifi khác:
Cam Kết Bán Hàng
✓ Đầy Đủ CO/CQ
✓ Hỗ Trợ Đại Lý Và Dự Án
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
✓ Sản Phẩm Chính Hãng™ 100%
✓ Cam Kết Giá Rẻ Nhất Thị Trường
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình
CNTTShop.vn - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.
NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
XE5-8X00A00-RoW là bộ phát Wi-Fi 6 / 6E 8x8 / 4x4 với 5-radios được thiết kế đáp ứng hiệu suất mật độ cao cho hệ thống mạng không dây. Với hai băng tần (4x4 5GHz/ 6GHz 802.11a/n/ac/ax, SW) có thể cấu hình hoạt động ở dải 5Ghz và 6Ghz, một băng tần 2.4 Ghz 4x4, hai băng tần (4x4 5 GHz 802.11a/n/ac/ax, SW) chạy ở dải 5Ghz có thể cấu hình thành 1 băng tần 8 GHz 8x8.
XE5-8 là giải pháp Wi-Fi 6E mới với các công nghệ hỗ trợ thông minh cho phép doanh nghiệp cung cấp Wi-Fi hiệu suất cao, đáng tin cậy ở 2,4 và 5 GHz đồng thời cung cấp khả năng chuyển tiếp mượt mà sang 6 GHz. Cambium XE5-8X00A00-RoW có khả năng tương thích ngược với hệ thống mạng wifi cũ, hoạt động hiệu quả với hiệu suất tối đa trong cơ sở hạ tầng mạng hiện có và cũng là điểm truy cập Wifi 6E cho hệ thống mạng trong tương lai.
Datasheet XE5-8X00A00-RoW | |
Specifications | |
Radios |
Two: 4x4 5/6 GHz 802.11a/n/ac/ax, SW configurable to 5 or 6GHz operation Two: 4x4 5 GHz 802.11a/n/ac/ax, SW configurable to one 8x8 radio One: 4x4 2.4 GHz 802.11 b/g/n/ax BLE 4.1 |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac Wave 2/ax |
SSID Security | WPA3, WPA2 (CCMP, AES, 802.11i), WPA2 Enterprise (802.1x/EAP), WPA PSK (TKIP), WEP, Open |
Ports |
2 x IEEE 10/100/1000/2500/5000 Mbps Ethernet 1 x USB 3.0 |
Antenna |
6 GHz: 5.82 dBi, Omni 5 GHz: 5.61 dBi, Omni 2.4 GHz: 4.58 dBi, Omni |
Max EIRP |
6 GHz: 30 dBm 5 GHz: 33 dBm 2.4 GHz: 30 dBm |
Power |
Max 59W 802.3bt powered device |
Dimensions | 300 mm x 300 x 58 mm (without bracket) (11.81 in x 11.81 x 2.28 in ) |
Weight | 1.8 kg (3.97 lbs) |
Security | Kensington lock slot |
LEDs | Multi-color status LEDs |
Ambient Operating Temperature | 0ºC to 50ºC (32ºF to 122ºF) |
Storage Temperature | -40ºC to 70ºC (-40ºF to 158ºF) |
Humidity | 95% RH non-condensing |
MTBF |
668,759 hours 25ºC 314,145 hours at 50ºC |
Mount Options | Wall or ceiling, T-bar with included locking bracket, ceiling tile plate |
Certifications (Compliance) | FCC, IC, CE, EN 60601-1-2, EN 60950-1, IEC 62368-1 Safety, EN 60601-1-2 Medical EMC, EN 61000-4-2/3/5 Immunity, EN 50121-1 Railway EMC, EN 50121-4 Railway EMC, IEC 61373 Railway Shock & Vibration, UL 2043 Plenum, EN 62311 Human Safety/RF Exposure, WEEE & RoHS |
WLAN | 2,500 clients, 16 SSIDs WPA-TKIP, WPA2 AES, WPA3 SAE, WPA3 Enterprise, 802.1x, 802.11w PMF |
Authentication Encryption | Hotspot 2.0 802. EAP-SIM/AKA, EAP-PEAP, EAP-TTLS, EAP-TLS, MAC authentication to local database or external RADI |
Subscriber QoS | WMM |
Fast Roaming | 802.11r, OKC, assisted roaming |
Max Data Rate | ||
Radio Type (Brand) | Radios | Max Data Rate |
4x4 SW-Defined (5/6 GHz) | 2 | 9.608 Gbps |
4x4 (5 GHz) | 2 | 4.804 Gbps |
4x4 (2.4 GHz) | 1 | 574 Mbps |
Total | 5 | 14.99 Gbps |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: XE5-8X00A00-RoW ?