Capabilities and Capacities |
Throughput: Application Control (AVC)
|
300 Mbps |
Throughput: Application Control (AVC) and IPS
|
150 Mbps |
Maximum concurrent sessions |
100,000 |
Maximum New Connections per second |
10,000 |
Supported applications |
More than 3,000 |
URL categories |
80+ |
Number of URLs categorized |
More than 280 million |
Centralized configuration, logging, monitoring, and reporting |
Multi-device Cisco Security Manager (CSM) and Cisco Firepower Management Center |
On-Device Management |
ASDM (version 7.3 or higher required) |
Features and Capacities |
Stateful inspection throughput (maximum) |
1 Gbps |
Stateful inspection throughput (multiprotocol) |
500 Mbps |
Triple Data Encryption Standard/Advanced Encryption Standard (3DES/AES) VPN throughput |
200 Mbps |
Users/nodes |
Unlimited |
IPsec site-to-site VPN peers |
250 |
Cisco AnyConnect Plus/Apex VPN maximum simultaneous connections |
250 |
Virtual interfaces (VLANs) |
50; 100 |
Security contexts (included; maximum) |
0,0; 2,5 |
High availability |
Requires Security Plus License; Active/Active and Active/Standby |
Integrated Wireless Access Point
(See Cisco AP 702 datasheet for WiFi technical details)
|
N/A |
Expansion slot
|
1 interface card |
User-accessible Flash slot
|
No |
USB 2.0 ports
|
2 |
Integrated I/O
|
6 GE copper |
Expansion I/O
|
6 GE copper or 6 GE Small Form-Factor Pluggable (SFP) |
Dedicated management port
|
Yes (1 GE) |
Serial ports
|
1 RJ-45 console |
Solid-state drive
|
1 slot, 120 GB multiline configurator self-encrypting drive (MLC SED) |
Memory
|
4 GB |
System flash
|
4 GB |
System bus
|
Multibus architecture |
Operating Parameters
|
Temperature |
23 to 104°F (-5 to 40°C) |
Relative humidity |
10 to 90 percent noncondensing |
Altitude |
Designed and tested for 0 to 15,000 ft (4572 m) |
Acousticnoise |
64.2 dBA max |
Non-operating Parameters |
Temperature |
-13 to 158ºF (-25 to 70ºC) |
Relative humidity |
10 to 90 percent noncondensing |
Altitude |
Designed and tested for 0 to 15,000 ft (4572 m) |
Power Input (per power supply) |
AC range line voltage |
100 to 240 VAC |
AC normal line voltage |
100 to 240 VAC |
AC current |
4.85A |
AC frequency |
50/60 Hz |
Dual-power supplies |
None |
DC domestic line voltage |
-40.5 to 56 volts direct current (VDC)
(-48 VDC nominal) |
DC international line voltage |
-55 to -72 VDC (-60 VDC nominal) |
DC current |
15A (maximum input) |
Output |
Steady state |
51W |
Maximum peak |
56W |
Maximum heat dissipation |
192 Btu/hr |
Form factor |
1 rack unit (RU), 19-in. rack-mountable |
Dimensions (H x W x D) |
1.67 x 16.7 x 15.6 in. (4.24 x 42.9 x 39.5 cm) |
Weight (with AC power supply) |
13.39 lb (6.07 kg) |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: ASA5512-FPWR-K9 ?
Chào anh!
CNTTShop chuyên phân phối tường lửa Cisco chính hãng, giá tốt. Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ và gửi báo giá tốt tới anh ngay.
Cảm ơn anh!
Chào anh!
Nhân viên CNTTShop sẽ liên hệ tư vấn tới anh ngay. Cảm ơn anh đã quan tâm tới sản phẩm!
Chào bạn!
Cảm ơn bạn đã quan tâm đến sản phẩm của CNTTShop. CNTTShop chuyên phân phối thiết bị Cisco, Fortinet chính hãng. CNTTShop sẽ liên hệ với bạn để gửi báo giá thiết bị tường lửa Cisco ASA5512-FPWR-K9, bạn vui lòng để ý điện thoại ạ.
Trân trọng./.
Chào bạn!
Cảm ơn bạn đã quan tâm đến sản phẩm của CNTTShop. CNTTShop sẽ liên hệ với bạn để gửi bảng so sánh thiết bị tường lửa Cisco ASA5512-FPWR-K9 và ASA5516-FPWR-K9, đồng thời so sánh thiết bị tường lửa của hãng Cisco và Fortinet, bạn vui lòng để ý điện thoại ạ.
Trân trọng./.
Chào anh,
Nhân viên tư vấn CNTTShop sẽ liên hệ tới anh để báo giá ASA5512-FPWR-K9, anh vui lòng để ý điện thoại ạ.