Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

C6800-32P10G-XL= Cisco Catalyst 6800 32 port 10GE with integrated dual DFC4-XL Spare

Cisco C6800-32P10G-XL= Catalyst 6800 32 port 10GE SFP/SFP+ with integrated dual DFC4-XL Line Module Card Spare

✓ Mã sản phẩm: C6800-32P10G-XL=
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Cisco C6800-32P10G-XL= Catalyst 6800 32 port 10GE with integrated dual DFC4-XL Spare

Cisco Part Number              : C6800-32P10G-XL
Cisco Spare Part Number    : C6800-32P10G-XL=

Bảo hành                              : 12 tháng

List Price                              : $45,000
Giá Bán                                 : Liên hệ

Made In                                : Asia
Stock                                    : Liên hệ

View Datasheet C6800-32P10G-XL= 


Cisco C6800-32P10G-XL= Catalyst 6800 32 port 10GE with integrated dual DFC4-XL Spare

Thông số kỹ thuật

Attribute

C6800-32P10G-XL=

10GE portss

32 ports 1GE or 10GE

Numbered left to right:

-  Top row has odd numbered ports: TenGigabitEthernet 1 to 31
-  Bottom row has even numbered ports: TenGigabitEthernet 2 to 32

Port groups

4 port groups

2 port-sets per port group

Port-group 1:

-  1, 3, 5, 7
-  9,11, 13, 15

Port-group 2:

-  2, 4, 6, 8
-  10, 12, 14, 16

Port-group 3:

-  17, 19, 21, 23
-  25, 27, 29, 31

Port-group 4:

-  18, 20, 22, 24
-  26, 28, 30, 32

Performance Mode

Yes

per port-group

Switch fabric connection

160 Gbps in 6807-XL chassis

80 Gbps in 6500-E chassis

Oversubscription

In C6807-XL:

32 ports: oversubscription mode 2:1

16 ports: performance mode 1:1

In Catalyst 6500-E:

32 ports: oversubscription mode 4:1

16 ports: performance mode 2:1

Number of forwarding engines

2

Throughput

(per module)

IPv4: up to 120 Mpps

IPv6: up to 60 Mpps

Forwarding engine features

-  Equipped with DFC4-EXL for distributed forwarding, supporting
◦   1M IPV4 and MPLS Forwarding entries, 512K IPV6 entries
◦   64K IPV4/IPV6 Multicast routes
◦   256K ACL entries (shared between QoS and security)
◦   2M NetFlow entries (32 port card, with 2 forwarding engines)
◦   1M NetFlow entries (8/16 port card, with 1 forwarding engine)
 
-  Both models support a MAC Address Table of 128K
-  In addition to the increased NetFlow entries, supports Flexible NetfFlow, Sampled NetFlow and Egress NetFlow
-  Increased MPLS and VPLS performance of up to:
◦   120Mpps for MPLS forwarding and up to 60Mpps for VPLS forwarding (32 port card, with 2 forwarding engines)
◦   60Mpps for MPLS forwarding and up to 30Mpps for VPLS forwarding (8/16 port card, with 1 forwarding engine)
-  Support for 16K Bridge Domains, allowing the standard 4K VLANs to be reused across these bridge domains
-  IPv4 Internet Group Management Protocol Version 3 (IGMPv3) snooping in hardware
-  IPv6 Multicast Listener Discovery Version 2 (MLDv2) snooping in hardware
-  Protocol Independent Multicast (PIM) source registers in hardware
-  IPV4 and IPv6 in IPv6 tunneling, IPV4 and IPv6 in MPLS tunneling (6PE/6VPE)
-  IPv6 in IPv4 tunneling (Intra-Site Automatic Tunnel Addressing Protocol [ISATAP], 6to4, GRE)
-  Quality-of-Service (QoS) support for uniform, short pipe, and pipe mode tunnel; Hierarchical QoS
-  Fast Link Notification (FLN) for hardware port state detection with 50ms
-  MACsec (802.1ae) link-layer hardware AES 128 bit encryption
-  Location ID Separation Protocol (LISP) hardware encapsulation
-  Virtual Switch Header (VSH) and Virtual Network Tag (VNtag) hardware encapsulation for VSS and Instant Access

Queues

Receive:

-  1p7q4t (default)
-   2p6q4t (configurable)

Transmit:

-  1p7q4t (default)
-   2p6q4t (configurable)

Queuing mechanisms

-  Class of Service (CoS) based queue mapping
-  (Differentiated Service Code Point (DSCP) based queue mapping

Scheduler

Ingress Queuing:

-  Deficit Weighted Round Robin (DWRR)

Egress Queuing:

-  Deficit Weighted Round Robin (DWRR)
◦   Weighted Random Early Detection (WRED)
-  Shaped Round Robin (SRR)
◦   Weighted Random Early Detection (WRED)
-  Class Based Weighted Fair Queuing (CBWFQ)
◦   2 Level Traffic Shaping (HQoS)
◦   Low-Latency Queuing (LLQ)

Port buffers

Oversubscription mode:

-  250 MB per port (Egress)
-  1.2 MB per port (Ingress)

Performance mode:

-  500 MB per port (Egress)
-  2.5 MB per port (Ingress)

Hardware multicast replication

-  Ingress and Egress replication-mode
-  Approximately 20 Gbps per replication engine
-  8 replication engines per module

Jumbo frame support

Up to 9216 bytes

Can be used to form VSS Virtual Switch Link

Yes (on all ports)

Can be used to form Instant Access Remote Switch Link

Yes (on all ports)

Maximum 10G port density per chassis (not including supervisor uplinks)

160 ports (6807-XL chassis)

352 ports (6513-E chassis)

256 ports (6509-E chassis)

160 ports (6506-E chassis)

96 ports (6504-E chassis)

64 ports (6503-E chassis)

Maximum port density per VSS (not including supervisor uplinks)

320 ports (6807-XL chassis)

704 ports (6513-E chassis)

512 ports (6509-E chassis)

320 ports (6506-E chassis)

192 ports (6504-E chassis)

128 ports (6503-E chassis)

Supervisor engines supported

Catalyst® 6500 Supervisor Engine 2T and 2TXL

Chassis supported

-  Cisco Catalyst 6807-XL chassis
-  Cisco Catalyst 6500 E-Series chassis, including 6503-E, 6504-E, 6506-E, 6509-E, 6509-V-E (NEBS) and 6513-E
-  Not supported in 6500 non-E Series chassis and 7600 Series Chassis

Slot requirements

-  Can occupy slots 1-2 and 5-7 in a Cisco Catalyst 6807-XL chassis
-  Can occupy any slot in any Cisco Catalyst 6503-E, 6504-E, 6506-E, 6509-E or 6509-V-E or chassis
-  Can occupy slots 1-6 and 9-13 in a Cisco Catalyst 6513-E chassis

Onboard memory

2 GB default

Minimum IOS software release

15.2(1)SY

Physical specifications

-  Occupies one slot in the Cisco Catalyst 6500 E-Series and 6807-XL chassis
-  Dimensions (H x W x D): 1.73 x 15.4 x 16.4 inches (4.39 x 39.11 x 41.65 cm)
-  Weight:
◦   14.3 lb (6.5kg)

Power requirements

587.60 Watts

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: C6800-32P10G-XL= ?

Có 6 bình luận:
Q
Quỳnh
Card này thì dùng module quang nào shop nhỉ? Tư vấn giúp mình loại SFP 10G multimode dùng cho card này? Báo giá giúp mình nhé Quỳnh 0936155***
C
CNTTShopAdmin

Chào bạn!
Cảm ơn bạn đã quan tâm đến sản phẩm của CNTTShop. CNTTShop chuyên phân phối thiết bị, phụ kiện Cisco chính hãng. Line card Cisco C6800-32P10G-XL= hỗ trợ các loại module SFP+ 10G multimode sau: SFP-10G-SR, SFP-10G-SR-SSFP-10G-LRM. CNTTShop sẽ liên hệ với bạn để báo giá và tư vấn, bạn vui lòng để ý điện thoại ạ.
Trân trọng./.

H
Hải
Báo giá giúp mình 1 cái Cisco C6800-32P10G-XL= Catalyst 6800 32 port
N
Thủy NguyễnQuản trị viên

Báo giá 1 cái Cisco C6800-32P10G-XL= Catalyst 6800 32 port đã được gửi vào mail của bạn

T
Thịnh
Cisco C6800-32P10G-XL= Catalyst 6800 32 port Lắp được cho những switch nào
N
Thủy NguyễnQuản trị viên

Những chassis lắp được Cisco C6800-32P10G-XL= Catalyst 6800 32 port đã được gửi vào mail của bạn

T
Trang
Cisco C6800-32P10G-XL= Catalyst 6800 có bao nhiêu port?
N
Thủy NguyễnQuản trị viên

Cisco C6800-32P10G-XL= Catalyst 6800 có 32 port SFP/SFP+

P
Phương
Cisco C6800-32P10G-XL= Catalyst 6800 32 port Được bao hành bao lâu
N
Thủy NguyễnQuản trị viên

Cisco C6800-32P10G-XL= Catalyst 6800 32 port Được bảo hành 12 tháng bạn

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082