NVIDIA RTX A6000, Sức Mạnh Đáng Kinh Ngạc Cho Máy Trạm AI & đồ họa 3D
Khái quát về NVIDIA RTX A6000
NVIDIA RTX A6000 là GPU chuyên dùng cho các máy trạm có hiệu suất mạnh mẽ nhất, hướng tới những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đồ họa 3D, AI, khoa học dữ liệu và phòng nghiên cứu.
RTX A6000 được xây dựng dựa trên kiến trúc NVIDIA Ampere tiên tiến với 10.752 lõi CUDA, 336 lõi Tensor Core, 84 lõi RT core và bộ nhớ RAM 48GB chuẩn GDDR6 băng thông 768 GB/s, mang lại hiệu suất vượt trội, ổn định và bền bỉ. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những kiến trúc sư, kỹ sư thiết kế 3D, nhà làm phim, nhà nghiên cứu AI và deep learning… có yêu cầu cực cao về khả năng render, xử lý đồ họa và tính toán song song.

NVIDIA RTX A6000 và những cải tiến đột phá
1. Kiến trúc NVIDIA Ampere dựa trên RTX mạnh mẽ
Card đồ họa NVIDIA RTX A6000 được xây dựng dựa trên kiến trúc NVIDIA Ampere - kế thừa sức mạnh vượt trội của công nghệ RTX™ từng cách mạng hóa điện toán hình ảnh chuyên nghiệp. Được thiết kế với tư duy đổi mới và hiệu năng dẫn đầu, kiến trúc Ampere tích hợp liền mạch các nhân xử lý đồ họa, nhân RT thế hệ mới và nhân Tensor mạnh mẽ, cho tốc độ vượt trội trong render hình ảnh, video, xử lý đồ họa thời gian thực, AI và các tác vụ tính toán chuyên sâu.
Không chỉ cải thiện tốc độ, kiến trúc này còn tối ưu toàn diện cho các công việc chuyên nghiệp từ dựng phim, thiết kế kỹ thuật số đến nghiên cứu khoa học và deep learning, trở thành công cụ toàn năng cho các chuyên gia sáng tạo cần hiệu suất đỉnh cao và độ tin cậy tuyệt đối.
2. Thông lượng training AI gấp 5 lần thế hệ trước
Trung tâm sức mạnh AI trong GPU NVIDIA RTX A6000 chính là 336 lõi Tensor Core thế hệ thứ ba cho hiệu suất tính toán lên đến 309.7 TFLOPS, tạo nên bước nhảy vọt về hiệu suất trong học máy, đồ họa thông minh và các tác vụ tính toán chuyên sâu. Với khả năng xử lý đột phá, các lõi Tensor thế hệ mới hỗ trợ TF32 (Tensor Float 32), mang lại hiệu suất huấn luyện nhanh hơn tới 5 lần so với thế hệ trước mà không cần thay đổi mã - một lợi thế lớn cho các chuyên gia AI, khoa học dữ liệu và nhà phát triển.
Cùng với đó, nó hỗ trợ phần cứng cho structural sparsity - một kỹ thuật tận dụng cấu trúc dữ liệu thưa để tăng gấp đôi thông lượng suy luận, giúp giảm độ trễ và tăng tốc độ triển khai mô hình trong môi trường thực tế. Không chỉ dành cho AI, các lõi Tensor còn là cánh tay đắc lực trong đồ họa thế hệ mới, hỗ trợ các công nghệ như DLSS, khử nhiễu bằng AI, hay chỉnh sửa thông minh trên các nền tảng sáng tạo chuyên sâu.
3. Thông lượng RT Core nhanh gấp hai lần
NVIDIA RTX A6000 được trang bị 84 lõi RT Core thế hệ thứ hai - nhân tố then chốt mang lại sự vượt trội trong khả năng xử lý dò tia (ray tracing) thời gian thực. Với hiệu suất xử lý đạt tới 75.6 TFLOPS, các lõi RT này không chỉ tăng gấp đôi thông lượng so với thế hệ trước mà còn tái định nghĩa trải nghiệm đồ họa vật lý chính xác, từ phim ảnh, thiết kế công nghiệp đến kiến trúc và thực tế ảo (VR).
Điểm nổi bật của thế hệ RT Core mới nằm ở khả năng thực thi đồng thời ray tracing, shading và denoising - cho phép xử lý hiệu ứng ánh sáng phức tạp, bóng đổ mềm mại và khử nhiễu AI trong một luồng tính toán liền mạch. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian render mà còn duy trì độ trung thực thị giác cao, đặc biệt trong các tác vụ yêu cầu độ chính xác hình ảnh tuyệt đối như tạo mẫu sản phẩm số hay dựng bối cảnh phim điện ảnh.
4. Công nghệ NVLink nhân đôi sức mạnh
Công nghệ NVIDIA NVLink® cho phép hai card NVIDIA RTX A6000 liên kết trực tiếp để hợp nhất hiệu năng và bộ nhớ đồ họa trong một nền tảng duy nhất. Với băng thông truyền dữ liệu hai chiều lên đến 112.5 GB/s, NVLink tạo nên một kênh truyền dẫn tốc độ cao, giảm thiểu độ trễ và tối ưu hoá khả năng cộng tác giữa các GPU.
Khi kết nối qua NVLink, hai GPU NVIDIA RTX A6000 48GB có thể chia sẻ tổng dung lượng bộ nhớ đồ họa lên đến 96GB, rất hữu dụng cho các khối lượng công việc đòi hỏi bộ nhớ cực lớn như huấn luyện mô hình AI chuyên sâu, render phim điện ảnh chất lượng cao, mô phỏng khoa học phức tạp hoặc trải nghiệm thực tế ảo (VR) có độ trung thực cao.
5. Lõi CUDA nhanh và tiết kiệm điện hơn
Với 10.752 CUDA Core được xây dựng trên nền kiến trúc NVIDIA Ampere, NVIDIA RTX A6000 mang đến khả năng tính toán mạnh mẽ cho các quy trình làm việc đồ họa và kỹ thuật phức tạp. Được tối ưu hóa để xử lý các phép toán dấu phẩy động chính xác đơn (FP32) nhanh gấp đôi so với thế hệ trước, lõi CUDA mới không chỉ tăng tốc hiệu suất mà còn cải thiện rõ rệt hiệu quả năng lượng - chúng tiết kiệm năng lượng hơn tới 2 lần so với GPU Turing.
Hiệu suất độ chính xác đơn đạt 38.7 TFLOPS, cho phép các chuyên gia đồ họa, kỹ sư thiết kế và nhà phát triển phần mềm đẩy mạnh tiến độ trong các tác vụ dựng hình 3D, giả lập mô phỏng trên máy tính và nhiều ứng dụng điện toán hiệu năng cao khác. Các lõi CUDA được tinh chỉnh để cân bằng giữa tốc độ và tiêu thụ năng lượng, đảm bảo hiệu quả tối đa trong môi trường làm việc đòi hỏi độ tin cậy cao và khả năng tính toán liên tục.
6. PCIe Gen 4.0 tăng tốc truyền dữ liệu
NVIDIA RTX A6000 được trang bị chuẩn giao tiếp PCI Express Gen 4.0 với băng thông nhanh hơn 2 lần so với "đàn anh" PCIe Gen 3.0, cho phép luồng dữ liệu từ bộ nhớ hệ thống đến GPU diễn ra nhanh và liền mạch hơn, điều này là rất cần thiết trong các tác vụ AI, phân tích dữ liệu lớn, khoa học tính toán hay đào tạo mô hình deep learning.
Không dừng lại ở đó, PCIe Gen 4.0 còn tăng tốc hiệu quả truy xuất bộ nhớ trực tiếp của GPU (DMA), đặc biệt khi tích hợp với công nghệ NVIDIA GPUDirect®. Nhờ đó, hệ thống có thể thực hiện truyền tải video tốc độ cao từ thiết bị ngoại vi hoặc truy xuất dữ liệu trực tiếp từ bộ lưu trữ mà không cần thông qua CPU, rút ngắn thời gian phản hồi và giảm tải cho hệ thống trung tâm.
Ứng dụng thực tế của NVIDIA RTX A6000
Dành cho AI & Machine Learning
Render & Thiết kế đồ họa 3D
Mô phỏng khoa học & CAD/CAE
So sánh NVIDIA RTX A6000 với RTX 6000 và RTX 4090
Thông số |
RTX A6000 |
RTX 6000 |
RTX 4090 |
Kiến trúc |
Ampere |
Turing™ |
Ada Lovelace |
CUDA Cores |
10,752 |
4,608 |
16,384 |
RT Cores |
84 |
72 |
128 |
Tensor Cores |
336 |
576 |
512 |
Bộ nhớ |
48 GB GDDR6 |
24 GB GDDR6 |
24 GB GDDR6X |
Băng thông bộ nhớ |
768 GB/s |
672 GB/s |
1,008 GB/s |
NVLink |
Có hỗ trợ |
Có hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Đánh giá hiệu suất thực tế NVIDIA RTX A6000
Card đồ họa NVIDIA RTX A6000 đã được kiểm nghiệm để đánh giá về hiệu suất thực tế khi so sánh với thế hệ trước là RTX 6000 trong 3 bài kiểm tra ở 3 mảng: đồ họa, render và AI. Theo đó:
- RTX A6000 tăng ~40% hiệu suất đồ họa so với RTX 6000. Điều này cho phép nó xử lý các tác vụ dựng hình 3D thời gian thực, CAD/CAM, hoặc các phần mềm thiết kế kỹ thuật nhanh và hiệu quả hơn.
- RTX A6000 tăng gấp đôi hiệu suất render so với RTX 6000. Điều này cho thấy RTX A6000 đặc biệt mạnh trong dựng cảnh, xử lý hình ảnh siêu thực và các workflow yêu cầu ray-tracing nặng.
- RTX A6000 nhanh hơn 3,2 lần khi huấn luyện AI mô hình BERT Large nhờ hỗ trợ TF32 Tensor Cores, nó giúp giảm đáng kể thời gian train mô hình.

Trong bài kiểm tra với V-Ray - công cụ render vật lý hàng đầu cho hình ảnh kiến trúc và đồ họa, RTX A6000 cũng thể hiện năng lực vượt trội, nhanh hơn 2,32 lần so với người đàn anh khi kiểm tra CUDA.


Với bài kiểm tra RTX, RTX A6000 nhanh hơn 1,85 lần so với RTX 6000, cho thấy nó mạnh mẽ hơn để dùng cho các máy trạm chuyên xử lý đồ họa chất lượng cao.


Nguồn ảnh: https://aecmag.com/
Tính năng chính của NVIDIA RTX A6000
Kết nối & Chuẩn giao tiếp
Xử lý hình ảnh chuyên nghiệp
Phần mềm & Công nghệ hỗ trợ
Vì sao nên dùng Card NVIDIA RTX A6000?
Có đủ mọi thứ cho một máy trạm mạnh mẽ nhất
NVIDIA RTX A6000 hội tụ mọi công nghệ tiên tiến để đáp ứng trọn vẹn nhu cầu của các máy trạm mạnh mẽ nhất. Kiến trúc NVIDIA Ampere kết hợp 10.752 lõi CUDA® cho sức mạnh FP32 lên đến 38.7 TFLOPS, 336 lõi Tensor thế hệ thứ ba tăng tốc AI vượt trội với TF32 và structural sparsity, cùng 84 lõi RT thế hệ thứ hai cho khả năng dò tia thời gian thực chính xác và nhanh gấp đôi thế hệ trước.
Chuẩn giao tiếp PCI Express Gen 4.0 cho khả năng truyền tải dữ liệu nhanh để tối ưu xử lý AI, khoa học dữ liệu và render video với GPUDirect®. Công nghệ NVIDIA NVLink® thế hệ thứ ba cho phép hợp nhất hai GPU, tăng cường sức mạnh xử lý cho các tác vụ nặng như mô phỏng khoa học, render phim điện ảnh hay thực tế ảo siêu thực.
Từ hiệu suất tính toán, khả năng đồ họa chân thực, sức mạnh AI cho đến hạ tầng truyền tải tốc độ cao, RTX A6000 sở hữu tất cả những gì một máy trạm mạnh mẽ cần.
Được chứng nhận bởi đội ngũ chuyên gia hàng đầu
Được chứng nhận bởi các ứng dụng chuyên nghiệp hàng đầu và trải qua kiểm nghiệm khắt khe từ các nhà cung cấp phần mềm độc lập (ISV) cũng như các hãng sản xuất máy trạm uy tín, NVIDIA RTX A6000 khẳng định vị thế là lựa chọn số một cho những doanh nghiệp cần giải pháp điện toán hình ảnh đẳng cấp. Cùng với sự hậu thuẫn của đội ngũ chuyên gia hỗ trợ toàn cầu, RTX A6000 mang đến sự tin cậy tuyệt đối cho mọi dự án, từ khối lượng công việc phức tạp đến các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
Thông số kỹ thuật NVIDIA RTX A6000
NVIDIA RTX A6000 Datasheet |
Bộ nhớ GPU |
48GB GDDR6 |
Giao diện bộ nhớ |
384-bit |
Băng thông bộ nhớ |
768 GB/s |
ECC |
Có |
Số nhân CUDA (kiến trúc Ampere) |
10,752 |
Tensor Cores (thế hệ 3) |
336 |
RT Cores (thế hệ 2) |
84 |
Hiệu năng FP32 (single-precision) |
38.7 TFLOPS |
Hiệu năng RT Core |
75.6 TFLOPS |
Hiệu năng Tensor |
309.7 TFLOPS |
NVIDIA NVLink |
Kết nối hai GPU RTX A6000 |
Băng thông NVLink |
112.5 GB/s (2 chiều) |
Giao tiếp hệ thống |
PCIe 4.0 x16 |
Công suất tiêu thụ |
Total board power: 300 W |
Giải pháp tản nhiệt |
Quạt chủ động (Active) |
Kiểu dáng / Kích thước |
4.4” H × 10.5” L, dual-slot, full-height |
Cổng hiển thị |
4 × DisplayPort 1.4a |
Số màn hình tối đa đồng thời |
4 × 4096 × 2160 @ 120 Hz
4 × 5120 × 2880 @ 60 Hz
2 × 7680 × 4320 @ 60 Hz |
Đầu cấp nguồn |
1 × 8-pin CPU |
Encode/Decode engines |
1 × encode, 2 × decode (+ AV1 decode) |
VR Ready |
Có |
vGPU software support |
NVIDIA vPC/vApps, NVIDIA RTX Virtual Workstation |
Graphics APIs |
DirectX 12 Ultimate, Shader Model 6.6, OpenGL 4.6, Vulkan 1.3 |
Compute APIs |
CUDA 11.6, DirectCompute, OpenCL 3.0 |
Giá NVIDIA RTX A6000 có đắt không?
Giá của GPU NVIDIA RTX A6000 phản ánh đúng sức mạnh mà nó sở hữu. Với hiệu năng vượt trội trong xử lý đồ họa, kết xuất hình ảnh và tăng tốc AI, đây không phải là một sản phẩm có mức giá thấp (khoảng trên 100 triệu VNĐ). Tuy nhiên, với những giá trị mà nó mang lại - từ rút ngắn thời gian xử lý, nâng cao chất lượng sản phẩm đến tối ưu hiệu quả vận hành thì khoản đầu tư này trở nên hoàn toàn xứng đáng đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực hiệu ứng hình ảnh (VFX) cho phim điện ảnh, studio thiết kế 3D, công ty kiến trúc, xây dựng, hãng sản xuất ô tô áp dụng mô phỏng CAE, hay các trung tâm nghiên cứu AI và khoa học dữ liệu.
Mua NVIDIA RTX A6000 chính hãng ở đâu?
Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ uy tín để sở hữu card dồ họa NVIDIA RTX A6000 chính hãng, CNTTShop là lựa chọn đáng tin cậy. Chúng tôi là đơn vị phân phối chính thức, đảm bảo sản phẩm chính hãng, bảo hành đầy đủ và nguồn gốc minh bạch. Hiện RTX A6000 đang có sẵn tại kho của chúng tôi, nếu bạn có nhu cầu nâng cấp máy trạm với GPU mạnh mẽ này, hãy liên hệ ngay với CNTTShop để được đội ngũ chuyên gia tư vấn chi tiết và nhận mức giá ưu đãi.

Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương - CNTTShop
Địa chỉ tại Hà Nội: NTT03, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Địa chỉ tại TP. Hồ Chí Minh: Số 13, đường 7C, khu phố 4, phường An Phú, TP Thủ Đức, Hồ Chí Minh.
Điện Thoại: 0906 051 599
Email: kd@cnttshop.vn
website: cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: RTX A6000 ?