Specifications |
Ports |
48 x 100-Mbps/1/10GBASE-T and 6 x 40/100-Gbps QSFP28 ports |
CPU |
4 cores |
System memory |
24 GB |
SSD drive |
64 GB |
System buffer |
40 MB |
Management ports |
2 ports: 1 RJ-45 and 1 SFP |
USB ports |
1 |
RS-232 serial ports |
1 |
Power supplies (up to 2) |
500W AC, 650W AC, 930W DC, or 1200W HVAC/HVDC |
Typical power*(AC/DC) |
290W |
Maximum power*(AC/DC) |
499W |
BTU/hr |
1703 |
Input voltage (AC) |
100 to 240V |
Input voltage
(high-voltage AC [HVAC]) |
200 to 277V |
Input voltage (DC) |
–48 to –60V |
Input voltage
(high-voltage DC [HVDC]) |
–240 to –380V |
Frequency (AC) |
50 to 60 Hz |
Fans |
4 |
Airflow |
Port-side intake and exhaust |
Physical dimensions
(H x W x D) |
1.72 x 17.3 x 22.5 in.
(4.4 x 43.9 x 57.1 cm) |
Weight |
17.7 lb (8.0 kg) |
Acoustics |
48.6 dBA at 40% fan speed, 65.2 dBA at 70% fan speed, and 76.5 dBA at 100% fan speed |
RoHS compliance |
Yes |
MTBF |
366,130 hours |
Minimum ACI image |
ACI-N9KDK9-12.0 |
Minimum NX-OS image |
NXOS-703I4.2 |
Hardware Performance and Scalability Specifications |
Maximum number of Longest Prefix Match (LPM) routes |
896,000 |
Maximum number of IP host entries |
896,000 |
Maximum number of MAC address entries |
256,000 |
Maximum number of multicast routes |
32,000 |
Number of Interior Gateway Management Protocol (IGMP) snooping groups |
Shipping: 8,000
Maximum: 32,000
|
Maximum number of Cisco Nexus 2000 Series Fabric Extenders per switch |
16 |
Maximum number of Access Control List (ACL) entries |
Per slice of the forwarding engine:
4000 ingress
2000 egress
Total (2 forwarding slices):
8000 ingress
4000 egress
|
Maximum number of VLANs |
3,967 |
Number of Virtual Routing and Forwarding (VRF) instances |
Shipping: 1,000
Maximum: 16,000
|
Maximum number of ECMP paths |
|
Maximum number of port channels |
512 |
Maximum number of links in a port channel |
32 |
Number of active SPAN sessions |
4 |
Maximum number of VLAN’s in Rapid per-VLAN Spanning Tree (RPVST) instances |
3,967 |
Maximum number of Hot-Standby Router Protocol (HSRP) groups |
490 |
Number of Network Address Translation (NAT) entries |
1,023 |
Maximum number of Multiple Spanning Tree (MST) instances |
64 |
Flow-table size used for Cisco Tetration Analytics platform |
64,000 |
Number of Queues |
8 |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: N9K-C93108TC-EX ?
Báo giá thiết bị chuyển mạch Switch Cisco Nexus 93108TC-EX đã được gửi vào mail, bạn vui lòng kiểm tra để biết thông tin.
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco Nexus 93108TC-EX bảo hành 12 tháng nếu lỗi do nhà sản xuất nhé bạn.
Thiết bị N9K-C93108TC-EX Switch Cisco Nexus 9000 Fixed có CPU: 4 cores, RAM: 24GB, bạn check phản hồi mail nhé.
Không đổi chiều thổi trên quạt của thiết bị chuyển mạch N9K-C93108TC-EX, nhưng có thể lựa chọn lúc đặt hàng (nhưng cả quạt và nguồn phải thổi theo 1 hướng) nhé bạn