Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

C9010 Dell Networking Switch 10 slot, includes 1x RPM, 1x AC PSU, 3x Fan Modules

Thiết bị chuyển mạch Dell Networking C9010 Modular Switch, 10 slot, includes 1x Route Processor Module (RPM), 1x AC PSU, 3x Fan Modules TAA Chassis.

✓ Mã sản phẩm: C9010
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
C9010 Datasheet

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

C9010 Dell Networking C9000 Series

DELL Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

Thiết bị chuyển mạch Dell Networking C9010 Modular Switch, 10 slot, includes 1x Route Processor Module (RPM), 1x AC PSU, 3x Fan Modules TAA Chassis.

C9010 Dell Networking C9000 Series

Thông số kỹ thuật Dell Networking C9010

Product Description

Hardware

  • Up to 240 line-rate1 1/10GBASE-T ports
  • Up to 248 line-rate1 1/10GbE SFP+ ports
  • Up to 60 line-rate1 40GbE QSFP+ ports
  • 3 fan modules
  • 4 2,900W power supplies
  • Up to 2 RPMs
  • 1 RJ45 console/management port with RS232 signaling and 1 USB-B port (per RPM)
  • Size: 8 RU, 13.9”h x 17.4” w x 18.0” d (35.26 cm h x 44.20 cm w x 45.70 cm d)
  • Weight: 55.4 lbs (25.2 kg) empty, 151.3 to 165.3 lbs (68.8 to 75.1 kg) fully loaded, depending on line cards installed

Environmental Operating Conditions

  • Max. operating specifications:
    • Operating temperature: 32° to 113°F (0° to 45°C)
    • Operating humidity: 5 to 85% (RH), noncondensing
    • Operating altitude: 0ft to 10,000ft above sea level
  • Max. non-operating specifications:
    • Storage temperature: –40° to 158°F (–40° to 70°C)
    • Storage humidity: 5 to 95% (RH), non-condensing

Performance

  • MAC addresses: 160K
  • IPv4 routes: 128K in scaled mode (16K in default mode)
  • IPv6 routes: 32K (shared CAM space with IPv4)
  • RPM switch fabric capacity: 2.56Tbps (full-duplex), 1.28Tbps (half-duplex)
  • RPM throughput: 1,462 Mpps
  • Line Card switch fabric capacity: 1.44Tbps (fullduplex), 720Gbps (half-duplex)
  • Line Card throughput: 714 Mpps
  • Link aggregation: 16 links per group, 128 groups per stack
  • Queues per port: 8 queues
  • Layer 2 VLANs: 4K
  • MSTP : 64 instances
  • VRF-lite: 32 instances (64 in future release)
  • Line-rate Layer 2 switching: all protocols, including IPv4 and IPv6
  • Line-rate Layer 3 routing: IPv4 and IPv6
  • IPv4 host table size 32K
  • IPv6 host table size 16K
  • IPv4 Multicast table size 4K
  • LAG load balancing: based on Layer 2, IPv4 or IPv6 headers

Redundant RPM

  • C9000 RPM 2.56T, Redundant RP

Line cards

  • C9000 24-port 10GbE 10GBASE-T Line Card
  • C9000 24-port 10GbE SFP+ Line Card
  • C9000 6-port 40GbE QSFP+ Line Card

Redundant power supplies

  • C9000 2,900W Power Supply

Fans

C9000 Hot Swappable Fan Module

Power

  • Nominal Input Voltage: 100/120 VAC 50/60 Hz and 200/240 VAC 50/60 Hz
  • Max input current per power supply @ 1,450W (100/120V): 16A at 100V, 14A at 120V
  • Max input current per power supply @ 2,900W (200/240V): 16A at 200V, 14A at 240V
  • Max system power input (using 4 power supplies): 2,950 VA
  • Max. power consumption: 2,950W
  • Max. thermal output: 10,066 BTU/hr
  • Typ. power consumption: 1410-2400 Watts fully loaded, depending on line cards installed

Regulatory

  • Safety
    • UL/CSA 60950-1, Second Edition
    • EN 60950-1, Second Edition
    • IEC 60950-1, Second Edition Including All
    • National Deviations and Group Differences
    • EN 60825-1 Safety of Laser Products
    • Part 1: Equipment Classification Requirements and User’s Guide
    • EN 60825-2 Safety of Laser Products
    • Part 2: Safety of Optical Fibre Communication Systems
    • FDA Regulation 21 CFR 1040.10 and 1040.11
  • Emissions
    • Australia/New Zealand: AS/NZS CISPR 22: Class A
    • Canada: ICES-003, Issue-4, Class A
    • Europe: EN 55022: (CISPR 22:), Class A
    • Japan: VCCI Class A
    • USA: FCC CFR 47 Part 15, Subpart B: Class A
  • Immunity
    • EN 300 386 EMC for Network Equipment
    • EN 55024
    • EN 61000-3-2: Harmonic Current Emissions
    • EN 61000-3-3: Voltage Fluctuations and Flicker
    • EN 61000-4-2: ESD
    • EN 61000-4-3: Radiated Immunity
    • EN 61000-4-4: EFT
    • EN 61000-4-5: Surge
    • EN 61000-4-6: Low Frequency Conducted Immunity

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho C9010

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: C9010 ?

Có 1 bình luận:
T
Thành
C9010 Dell Networking Switch 10 slot, includes 1x RPM, 1x AC PSU, 3x Fan Modules sử dụng nguồn bao nhiêu W bạn ơi?
V
Quang VinhQuản trị viên

Thiết bị chuyển mạch Dell Networking Switch C9010 sử dụng nguồn C9000, 2900W nhé bạn.

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082