Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0862 158 859 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

JH345A HPE FlexFabric 12902E Switch Chassis

HPE JH345A FlexFabric 12902E Switch Chassis, 2 - MPUx  (Management Ports), 2 - I/O module slots, 2 - Integrated Fabric modules
✓ Mã sản phẩm: JH345A
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

HPE JH345A FlexFabric 12902E Switch Chassis

HPE Part Number        : JH345A
List Price                     : $78,750

Bảo hành                     : 12 tháng
Made In                       : China
Stock                            : Liên hệ để được giá tốt

Mô tả sản phẩm

Thiết bị chuyển mạch HPE JH345A được thiết kế để hoạt động phù hợp ở Layer 3 (lớp core) với chi phí đầu tư là hợp lý trong dòng HPE FlexFabric 12900 Switch Series. Thiết bị chuyển mạch HPE JH345A cung cấp 2 - MPUx  (Management Ports), 2 - I/O module slots, 2 - Integrated Fabric modules để kết nối, sử dụng trong các mạng doanh nghiệp vừa và lớn, các trung tâm dữ liệu.....

View Datasheet JH345A

Thiết bị chuyển mạch HPE JH345A cho phép dễ dàng quản lý thông qua các chuẩn IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; out-of-band management (serial RS-232C); SNMP Manager; Telnet; terminal interface (serial RS-232C); modem interface; IEEE 802.3 Ethernet MIB; Ethernet Interface MIB.

HPE JH345A FlexFabric 12902E Switch Chassis

Thiết bị chuyển mạch HPE JH345A được thiết kế theo chuẩn EIA 3U phù hợp với tất cả các loại tủ rack.

Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch​ HPE JH345A:

I/O ports and slots
  • 2  I/O module slots
  • Supports a maximum of 48 1/10GBASE-T ports or 96 1/10GbE ports or 96 40GbE ports or 96 100GbE ports or a combination
Additional ports and slots 2 MPU (for management modules) slots
Power supplies

4 power supply slots

1 minimum power supply required (ordered separately)

Fan tray

2 fan tray slots
Fan trays are not included.

Physical characteristics

Dimensions: 17.32(w) x 35.24(d) x 5.24(h) in. (44.0 x 89.5 x 13.3 cm) (3U height)

Weight: 52.91 lb (24 kg)

Memory and processor Quad Core MIPS64 @ 1 GHz, 1 GB flash, 8 GB DDR3 SDRAM
Mounting and enclosure Mounts in an EIA standard 19-inch  rack or other equipment cabinet (hardware included); horizontal surface mounting only
Performance Througut Up to 11.52 Bpps (64-byte packets)
Switching capacity 19.2 Tbps
Environment
  • Availability: 99.999%
  • Operating temperature: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
  • Operating relative humidity: 5% to 95%, noncondensing
  • Nonoperating/Storage temperature: -40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
  • Nonoperating/Storage relative humidity: 5% to 95%, noncondensing
  • Altitude: Up to 13,123 ft (4 km)
  • Acoustic: Low-speed fan: 73.1 dB, high-speed fan: 87.2 dB; ISO 7779
  • Airflow direction: Front-to-back
Electrical characteristics
  • Frequency: 50/60 Hz
  • Voltage: 100-240 VAC, rated -48 to -60 VDC, rated (depending on power supply chosen)
  • Current: 13 A
  • Power output: 1800 W
  • Notes: Based on a common power supply of 1,800 W (AC/DC)
Safety

UL 60950-1; CAN/CSA 22.2 No. 60950-1; IEC 60950-1; EN 60950-1; FDA 21 CFR Subchapter J; AS/NZS 60950-1; RoHS Compliance EN 50581

Emissions

VCCI Class A; EN 55022 Class A;   CISPR 22 Class A; IEC/EN 61000-3-2; IEC/EN 61000-3-3; ICES-003 Class A; AS/NZS CISPR 22 Class A; FCC (CFR 47, Part 15) Class A; ETSI EN 300 386

Immunity

Generic EN 55024

Management IMC—Intelligent Management Center; command-line interface; Out-of-band management (serial RS-232c); SNMP manager; Telnet; terminal interface (serial RS-232c); modem interface; IEEE 802.3 Ethernet MIB; Ethernet interface MIB

Các loại module HPE sử dụng cho switch HPE JH345A:

JH346A HPE FlexFabric 12902E Main Processing Unit
JH357A HPE FlexFabric 12900E 36-port 100GbE QSFP28 HB Module
JH422A HPE FlexFabric 12900E 18-port 100G QSFP28/18-port 40G QSFP+ HB Module
JH425A HPE FlexFabric 12900E 18-port 100G QSFP28/18-port 40G QSFP+ HF Module
JH359A HPE FlexFabric 12900E 48-port 40GbE QSFP+ HB Module
JH360A HPE FlexFabric 12900E 48-port 1/10GbE SFP+ 2-port 100GbE QSFP28 HB Module
JH953A HPE FlexFabric 12900E 24p 10G/2p 40G HB 59xx Slot Module
JH954A HPE FlexFabric 12900E 24-port 10GbE and 4-port 100GbE HD 59xx Slot Module
JQ061A HPE FlexFabric 12900E 48-port 10GbE SFP+ HF Module

Các loại nguồn HPE và quạt sử dụng cho switch HPE JH345A:

JH447A HPE FlexFabric 12902E High Speed Fan Tray Assembly
JG840A HPE FlexFabric 7900 1800w AC Power Supply Unit
JH671A HPE FlexFabric 12902E 1800W DC Power Supply Unit
JQ058A HPE FlexFabric 12902E 48V 15m DC Power Supply Unit Cable


Để có cấu hình, yêu cầu kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JH345A vào hồ sơ tư vấn, thiết kế kỹ thuật hoặc cho vào hồ sơ mời thầu, quý khách vui long gửi email yêu cầu đến kd@cnttshop.vn

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JH345A ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082