Cam Kết Bán Hàng
✓ Đầy Đủ CO/CQ
✓ Hỗ Trợ Đại Lý Và Dự Án
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
✓ Sản Phẩm Chính Hãng™ 100%
✓ Cam Kết Giá Rẻ Nhất Thị Trường
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình
CNTTShop.vn - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Giải pháp mạng trên toàn quốc.
NTT03 Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. số 31B, đường 1, phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.HPE Part Number : JH345A
List Price : $78,750
Bảo hành : 12 tháng
Made In : China
Stock : Liên hệ để được giá tốt
Thiết bị chuyển mạch HPE JH345A được thiết kế để hoạt động phù hợp ở Layer 3 (lớp core) với chi phí đầu tư là hợp lý trong dòng HPE FlexFabric 12900 Switch Series. Thiết bị chuyển mạch HPE JH345A cung cấp 2 - MPUx (Management Ports), 2 - I/O module slots, 2 - Integrated Fabric modules để kết nối, sử dụng trong các mạng doanh nghiệp vừa và lớn, các trung tâm dữ liệu.....
View Datasheet JH345A |
Thiết bị chuyển mạch HPE JH345A cho phép dễ dàng quản lý thông qua các chuẩn IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; out-of-band management (serial RS-232C); SNMP Manager; Telnet; terminal interface (serial RS-232C); modem interface; IEEE 802.3 Ethernet MIB; Ethernet Interface MIB.
Thiết bị chuyển mạch HPE JH345A được thiết kế theo chuẩn EIA 3U phù hợp với tất cả các loại tủ rack.
I/O ports and slots |
|
Additional ports and slots | 2 MPU (for management modules) slots |
Power supplies |
4 power supply slots 1 minimum power supply required (ordered separately) |
Fan tray |
2 fan tray slots |
Physical characteristics |
Dimensions: 17.32(w) x 35.24(d) x 5.24(h) in. (44.0 x 89.5 x 13.3 cm) (3U height) Weight: 52.91 lb (24 kg) |
Memory and processor | Quad Core MIPS64 @ 1 GHz, 1 GB flash, 8 GB DDR3 SDRAM |
Mounting and enclosure | Mounts in an EIA standard 19-inch rack or other equipment cabinet (hardware included); horizontal surface mounting only |
Performance | Througut Up to 11.52 Bpps (64-byte packets) Switching capacity 19.2 Tbps |
Environment |
|
Electrical characteristics |
|
Safety |
UL 60950-1; CAN/CSA 22.2 No. 60950-1; IEC 60950-1; EN 60950-1; FDA 21 CFR Subchapter J; AS/NZS 60950-1; RoHS Compliance EN 50581 |
Emissions |
VCCI Class A; EN 55022 Class A; CISPR 22 Class A; IEC/EN 61000-3-2; IEC/EN 61000-3-3; ICES-003 Class A; AS/NZS CISPR 22 Class A; FCC (CFR 47, Part 15) Class A; ETSI EN 300 386 |
Immunity |
Generic EN 55024 |
Management | IMC—Intelligent Management Center; command-line interface; Out-of-band management (serial RS-232c); SNMP manager; Telnet; terminal interface (serial RS-232c); modem interface; IEEE 802.3 Ethernet MIB; Ethernet interface MIB |
JH346A | HPE FlexFabric 12902E Main Processing Unit |
JH357A | HPE FlexFabric 12900E 36-port 100GbE QSFP28 HB Module |
JH422A | HPE FlexFabric 12900E 18-port 100G QSFP28/18-port 40G QSFP+ HB Module |
JH425A | HPE FlexFabric 12900E 18-port 100G QSFP28/18-port 40G QSFP+ HF Module |
JH359A | HPE FlexFabric 12900E 48-port 40GbE QSFP+ HB Module |
JH360A | HPE FlexFabric 12900E 48-port 1/10GbE SFP+ 2-port 100GbE QSFP28 HB Module |
JH953A | HPE FlexFabric 12900E 24p 10G/2p 40G HB 59xx Slot Module |
JH954A | HPE FlexFabric 12900E 24-port 10GbE and 4-port 100GbE HD 59xx Slot Module |
JQ061A | HPE FlexFabric 12900E 48-port 10GbE SFP+ HF Module |
JH447A | HPE FlexFabric 12902E High Speed Fan Tray Assembly |
JG840A | HPE FlexFabric 7900 1800w AC Power Supply Unit |
JH671A | HPE FlexFabric 12902E 1800W DC Power Supply Unit |
JQ058A | HPE FlexFabric 12902E 48V 15m DC Power Supply Unit Cable |
Để có cấu hình, yêu cầu kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JH345A vào hồ sơ tư vấn, thiết kế kỹ thuật hoặc cho vào hồ sơ mời thầu, quý khách vui long gửi email yêu cầu đến kd@cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: #JH345A ?