Giới thiệu về bộ vi xử lý Intel Xeon W5-2555X
Được thiết kế cho hiệu suất máy trạm cao cấp, Intel Xeon W5-2555X thuộc dòng Xeon W mang đến sức mạnh xử lý vượt trội. CPU này sở hữu 14 nhân/28 luồng cùng 33.75MB Intel® Smart Cache. Với xung nhịp cơ bản 3.3GHz và khả năng tăng tốc Turbo lên đến 4.8GHz, đây là cấu hình lý tưởng để mang lại hiệu năng mạnh mẽ, đáp ứng xuất sắc các tác vụ đa nhiệm và phân tích dữ liệu chuyên sâu.

Bảng thông số chính thức của Intel Xeon W5-2555X
| Datasheet CPU Intel® Xeon® W5-2555X |
| Product Collection |
Intel® Xeon® W Processor |
| Code Name |
Products formerly Sapphire Rapids |
| Vertical Segment |
Workstation |
| Processor Number |
w5-2555X |
| Lithography |
Intel 7 |
| Recommended Customer Price |
$1069.00-$1079.00 |
| CPU Specifications |
| Total Cores |
14 |
| # of Performance-cores |
14 |
| # of Efficient-cores |
0 |
| Total Threads |
28 |
| Max Turbo Frequency |
4.8 GHz |
| Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 Frequency |
4.8 GHz |
| Intel® Turbo Boost Technology 2.0 Frequency |
4.6 GHz |
| Processor Base Frequency |
3.3 GHz |
| Cache |
33.75 MB Intel® Smart Cache |
| Intel® UPI Speed |
0 GT/s |
| Max # of UPI Links |
0 |
| Processor Base Power |
210 W |
| Maximum Turbo Power |
252 W |
| Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) on CPU |
Yes |
| Supplemental Information |
| Marketing Status |
Launched |
| Launch Date |
Q3'24 |
| Embedded Options Available |
No |
| Use Conditions |
Workstation |
| Memory Specifications |
| Max Memory Size (dependent on memory type) |
2 TB |
| Memory Types |
DDR5-4800(MT/s) |
| Maximum Memory Speed |
4800 MT/s |
| Max # of Memory Channels |
4 |
| Intel® Optane™ Persistent Memory Supported |
No |
| ECC Memory Supported |
Yes |
| Expansion Options |
| Direct Media Interface (DMI) Revision |
4.0 |
| Scalability |
1S Only |
| PCI Express Revision |
5.0 |
| Max # of PCI Express Lanes |
64 |
| Package Specifications |
| Sockets Supported |
FCLGA4677 |
| Package Carrier |
E1B |
| Max CPU Configuration |
1 |
| DTS Max |
101 °C |
| TCASE |
75 °C |
| Package Size |
77.5mm x 56.5mm |
| Advanced Technologies |
| Intel® QuickAssist Technology (QAT) |
0 default devices |
| Intel® Dynamic Load Balancer (DLB) |
0 default devices |
| Intel® Data Streaming Accelerator (DSA) |
1 default devices |
| Intel® In-memory Analytics Accelerator (IAA) |
0 default devices |
| Intel® Advanced Matrix Extensions (AMX) |
Yes |
| Intel® Speed Shift Technology |
Yes |
| Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 |
Yes |
| Intel® Turbo Boost Technology |
2.0 |
| Intel® Hyper-Threading Technology |
Yes |
| Intel® Transactional Synchronization Extensions |
Yes |
| Intel® 64 |
Yes |
| Instruction Set |
64-bit |
| Instruction Set Extensions |
Intel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
| # of AVX-512 FMA Units |
2 |
| Enhanced Intel SpeedStep® Technology |
Yes |
| Security & Reliability |
| Intel vPro® Eligibility |
Intel vPro® Enterprise |
| Intel® Threat Detection Technology (TDT) |
No |
| Intel® Active Management Technology (AMT) |
Yes |
| Intel® Remote Platform Erase (RPE) |
No |
| Intel® One-Click Recovery |
No |
| Intel® QuickAssist Software Acceleration |
No |
| Intel® Control-Flow Enforcement Technology |
Yes |
| Intel® Total Memory Encryption - Multi Key |
No |
| Intel® Total Memory Encryption |
Yes |
| Intel® AES New Instructions |
Yes |
| Intel® Software Guard Extensions (Intel® SGX) |
No |
| Intel® Trusted Execution Technology |
Yes |
| Execute Disable Bit |
Yes |
| Intel® OS Guard |
Yes |
| Intel® Boot Guard |
Yes |
| Mode-based Execute Control (MBEC) |
Yes |
| Intel® Platform Firmware Resilience Support |
Yes |
| Intel® Virtualization Technology with Redirect Protection (VT-rp) |
Yes |
| Intel® Virtualization Technology (VT-x) |
Yes |
| Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) |
Yes |
| Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) |
Yes |
Khám phá sức mạnh và công nghệ nổi bật của Intel Xeon W5-2555X
Hiệu năng ấn tượng nhờ kiến trúc tiên tiến
Intel Xeon W5-2555X xây dựng trên kiến trúc Sapphire Rapids, cung cấp hiệu năng đa luồng vượt trội với 14 nhân vật lý và 28 luồng xử lý, cho phép CPU này thực thi đồng thời một khối lượng tác vụ khổng lồ.

Bên cạnh số luồng dồi dào, Intel Xeon W5-2555X sở hữu dải xung nhịp cực kỳ ấn tượng, với tốc độ cơ bản 3.3 GHz và có thể tăng vọt lên đến 4.8 GHz. Sức mạnh này được tối ưu hóa thông qua công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0. Công nghệ thông minh này tự động xác định các nhân CPU nhanh nhất và ưu tiên phân bổ các tác vụ quan trọng, nhạy cảm với độ trễ lên các nhân đó.
Đảm bảo hiệu suất bền bỉ với kiến trúc bộ nhớ vượt trội
Để 14 nhân của Intel Xeon W5-2555X giải phóng toàn bộ sức mạnh, chúng cần một nguồn dữ liệu dồi dào và tức thời. Nền tảng chipset W790 được tích hợp sẵn giải quyết điều này bắt đầu bằng 33.75MB Intel® Smart Cache. Bộ nhớ đệm khổng lồ này hoạt động như một "kho chứa" dữ liệu tốc độ cực cao nằm ngay sát các nhân xử lý, giúp giảm thiểu đáng kể độ trễ và đảm bảo CPU có thể truy cập thông tin quan trọng gần như tức thì.

Khi các tác vụ trở nên nặng nề hơn, DDR5 Bốn Kênh (Quad-Channel) sẽ được khai mở, giải phóng một băng thông bộ nhớ khổng lồ, gấp đôi so với các hệ thống thông thường. Sự kết hợp hoàn hảo giữa Cache L3 dồi dào và RAM 4 kênh này đảm bảo 14 nhân xử lý luôn được "no" dữ liệu, giúp Intel Xeon W5-2555X duy trì hiệu suất đỉnh cao, mượt mà và bền bỉ trong mọi bài toán tính toán phức tạp.
So sánh Intel Xeon W5-2555X với Model tiền nhiệm
Intel Xeon W5-2555X là một phần của dòng sản phẩm làm mới (Refresh), kế thừa và phát huy những điểm mạnh của thế hệ W-2400. Để hiểu rõ hơn về sự phát triển này, hãy cùng so sánh bộ vi xử lý này với model tiền nhiệm Intel Xeon W5-2455X.
| Thông số kỹ thuật |
Intel Xeon W5-2555X (Refresh) |
Intel Xeon W5-2455X (Original) |
| Số nhân / luồng |
14 / 28 |
12 / 24 |
| Xung nhịp cơ bản |
3.3 GHz |
3.2 GHz |
| Xung nhịp Turbo tối đa |
4.8 GHz |
4.6 GHz |
| Bộ nhớ đệm L3 |
33.75 MB |
30 MB |
Intel Xeon W5-2555X cung cấp thêm tài nguyên xử lý với số nhân nhiều hơn, xung nhịp hoạt động cao hơn và dung lượng bộ nhớ đệm L3 lớn hơn so với model tiền nhiệm, giúp CPU này xử lý hiệu quả hơn các ứng dụng chạy nhiều luồng cùng lúc. Trong khi đó, Xeon W5-2455X vẫn là một bộ vi xử lý rất mạnh mẽ và đáng tin cậy trong dòng Xeon W, cả hai đều bộ vi xử lý này đều cung cấp hiệu năng xuất sắc cho nhiều loại tác vụ chuyên nghiệp.
Intel Xeon W5-2555X tương thích với những dòng máy trạm nào?
Nhờ sử dụng socket FCLGA4677 và chipset W790 tiêu chuẩn, Intel Xeon W5-2555X mang đến sự tương thích rộng rãi với nhiều dòng bo mạch chủ máy trạm chuyên nghiệp trên thị trường:
Dell Precision 5860 Tower.
Lenovo ThinkStation P5 Tower.
HP Z4 G5 Workstation.
HP Z4 Rack G5 Workstation.
Mua Intel Xeon W5-2555X Chính hãng, Giá tốt? Chọn CNTTShop!
CNTTShop tự hào là nhà phân phối chính thức CPU Intel Xeon W5-2555X tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết 100% sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ CO/CQ, giúp doanh nghiệp và các chuyên gia an tâm tuyệt đối khi nâng cấp hệ thống máy trạm, máy chủ.
Không chỉ có mức giá cạnh tranh nhất, khách hàng của CNTTShop còn nhận được dịch vụ tư vấn cấu hình chuyên sâu miễn phí. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ giúp bạn khai thác triệt để 14 nhân 28 luồng của Intel Xeon W5-2555X cho các tác vụ tính toán nặng. Liên hệ ngay để nhận báo giá ưu đãi và dịch vụ tư vấn tốt nhất!
Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương (CNTTShop)
Đ/C tại Hà Nội: NTT03, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Đ/C tại HCM: Số 13, đường 7C, khu phố 4, phường An Phú, TP Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Điện Thoại: 0906 051 599
Email: kd@cnttshop.vn
Website: www.cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: W5-2555X ?