NVIDIA RTX 6000 Ada là gì ?
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation là một loại card đồ họa workstation cao cấp đến từ thương hiệu NVIDIA, được xây dựng trên kiến trúc Ada Lovelace với 18.176 lõi CUDA, lõi RT thế hệ 3, lõi Tensor thế hệ 4 và bộ nhớ 48GB GDDR6 ECC. GPU này được phát triển cho thiết kế đồ họa 3D, dựng hình thời gian thực, AI và tính toán hiệu năng cao, mang đến hiệu suất mạnh mẽ và độ tin cậy tuyệt đối cho các kiến trúc sư, kỹ sư, nhà nghiên cứu AI, chuyên gia VFX v.v…

Được chứng nhận ISV từ Autodesk, Adobe, Dassault Systèmes, Siemens NX, Ansys…, RTX 6000 Ada đảm bảo tính ổn định, tương thích và độ tin cậy cao trong môi trường chuyên nghiệp.
Khám phá công nghệ kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace

RTX 6000 Ada Generation được phát triển và xây dựng trên kiến trúc GPU Ada Lovelace, thế hệ GPU mới nhất của NVIDIA dành cho máy trạm chuyên nghiệp, tích hợp thêm lõi RT thế hệ 3, lõi Tensor thế hệ 4 mang đến hiệu năng vượt trội cho AI, đồ họa và tính toán chuyên sâu. Dưới đây là những điểm nổi bật mà kiến trúc Ada Lovelace mang lại:
- 18.176 lõi CUDA®: Xử lý song song hàng nghìn tác vụ, tối ưu cho mô phỏng kỹ thuật, dựng hình 3D và tính toán khoa học.
- 568 lõi Tensor thế hệ 4: Tốc độ AI lên tới 1.457 AI TOPS, tăng tốc huấn luyện và suy luận mô hình AI, đặc biệt là LLM, Computer Vision hay AI sáng tạo (Generative AI).
- 142 lõi RT thế hệ 3: Hiệu năng Ray Tracing đạt 210,6 TFLOPS, tái tạo ánh sáng và bóng đổ chân thực cho đồ họa, phim ảnh và thiết kế kiến trúc.
- Bộ nhớ 48GB GDDR6 ECC với băng thông 960GB/s: Cho phép xử lý dữ liệu khổng lồ, duy trì hiệu suất ổn định trong những dự án phức tạp.
- Kết nối PCIe Gen 4: Tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh, tương thích với các hệ thống workstation hiện đại.
- 4 cổng DisplayPort 1.4a: Hỗ trợ hiển thị nhiều màn hình cùng lúc với độ phân giải tối đa 8K@60Hz, đáp ứng nhu cầu làm việc đa màn hình của các chuyên gia.
- AV1 Encode/Decode + 3 bộ mã hóa & 3 bộ giải mã: Tối ưu cho biên tập, streaming và xử lý video chất lượng cao.
Ưu điểm nổi bật của NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
Hiệu suất hàng đầu trong ngành: GPU mang đến sức mạnh ấn tượng với hiệu năng FP32 đạt 91,1 TFLOPS, khả năng Ray Tracing 210,6 TFLOPS và Tensor AI lên tới 1.457 AI TOPS. Các thông số này khẳng định vị thế dẫn đầu của sản phẩm trong xử lý đồ họa, mô phỏng chuyên sâu và tăng tốc AI, giúp rút ngắn thời gian triển khai dự án và nâng cao hiệu quả công việc ở mọi quy mô.
Dựng hình siêu thực và nhanh chóng: Ray Tracing thế hệ 3 giúp tái hiện ánh sáng, vật liệu và môi trường với độ chân thực gần như ảnh chụp thực tế, lý tưởng cho kiến trúc, điện ảnh và ô tô.
Tăng tốc AI và học máy: Tensor Cores thế hệ 4 tối ưu cho huấn luyện và suy luận mô hình AI, giúp rút ngắn thời gian xử lý từ vài giờ xuống chỉ còn vài phút, tăng năng suất hoạt động đáng kể.
Xử lý dữ liệu lớn: Bộ nhớ 48GB ECC GDDR6 đảm bảo khả năng làm việc với những tập dữ liệu khổng lồ mà vẫn duy trì độ ổn định và chính xác, đặc biệt quan trọng trong nghiên cứu khoa học, y sinh, tài chính.
Tăng tốc truyền tải và tính toán dữ liệu: RTX 6000 Ada hỗ trợ công nghệ NVIDIA GPUDirect®, bao gồm GPUDirect Video và RDMA, cho phép truyền dữ liệu trực tiếp giữa GPU và thiết bị ngoại vi với độ trễ cực thấp. Tích hợp thêm NVIDIA RTX IO giúp tối ưu luồng dữ liệu từ bộ nhớ lưu trữ đến GPU, giảm tải cho CPU và tăng tốc thời gian khởi chạy ứng dụng hay trò chơi.
Ảo hóa cho môi trường doanh nghiệp: Khả năng vGPU với RTX Virtual Workstation và vPC/vApps giúp chia sẻ tài nguyên GPU cho nhiều người dùng. Đây là giải pháp lý tưởng cho doanh nghiệp triển khai hạ tầng làm việc từ xa hoặc hệ thống đám mây.
Hiển thị đa màn hình và đồng bộ chuyên nghiệp: Hỗ trợ công nghệ NVIDIA Mosaic và Quadro Sync II, RTX 6000 Ada mang đến khả năng đồng bộ và mở rộng hình ảnh trên nhiều màn hình độ phân giải cao. Card có thể xuất hình ảnh trên 2 màn hình 8K@60Hz, 4 màn hình 5K@60Hz hoặc 4 màn hình 4K@120Hz thông qua 4 cổng DisplayPort 1.4a. Đi kèm là bộ công cụ NVIDIA RTX Experience và RTX Desktop Manager, tối ưu việc quản lý hiển thị và ứng dụng trong môi trường chuyên nghiệp.
Xử lý video và VR tối ưu: Trang bị 3 engine NVENC và 3 engine NVDEC, card hỗ trợ đầy đủ AV1 Encode/Decode, mang lại hiệu quả vượt trội cho biên tập video, phát sóng và streaming chất lượng cao. RTX 6000 Ada cũng đạt chứng nhận VR Ready, sẵn sàng cho các ứng dụng thực tế ảo trong thiết kế, đào tạo và giải trí.
Bảo mật và độ tin cậy cao: Hệ thống Secure Boot with Root of Trust bảo vệ từ cấp độ phần cứng, đảm bảo an toàn dữ liệu trong môi trường doanh nghiệp. Dù không hỗ trợ MIG như GPU Data Center, RTX 6000 Ada được tối ưu cho workstation và rendering chuyên nghiệp. Sản phẩm đạt chứng nhận ISV từ các nhà phát triển phần mềm lớn như Autodesk, Adobe, Dassault Systèmes, Siemens NX và Ansys, bảo đảm độ tin cậy tuyệt đối cho công việc quan trọng.
Thiết kế phần cứng chuyên dụng cho workstation và server: Công suất tiêu thụ 300W – 350W, với hai biến thể active cooling cho workstation và passive cooling cho server. Thiết kế dual-slot full-height, kích thước 4.4” x 10.5”, kết nối nguồn PCIe CEM5 16-pin, dễ dàng tích hợp trong hệ thống máy trạm và máy chủ.
Độ tin cậy cao: Được chứng nhận bởi nhiều ISV (Autodesk, Adobe, Dassault Systèmes, Siemens NX, Ansys...), đảm bảo tương thích và vận hành ổn định trong các ứng dụng quan trọng.
Hiệu năng thực tế trong các môi trường chuyên nghiệp
Render & dựng hình 3D: Trong các tác vụ dựng hình, Blender đạt tốc độ cao hơn khoảng 2.17 lần so với RTX A6000. V-Ray tăng gần gấp đôi khả năng render, trong khi Redshift và Cinebench 2022 cải thiện khoảng 82%. Những nâng cấp này giúp xử lý cảnh phức tạp nhanh hơn, rút ngắn vòng lặp sáng tạo và giảm đáng kể chi phí thời gian.
Biên tập video: Với DaVinci Resolve, hiệu suất tăng khoảng 45% khi xử lý 8K RAW và compositing phức tạp. Premiere Pro cải thiện từ 20% đến 50% trong các tác vụ tăng tốc GPU. Người dùng có thể dựng phim, chỉnh sửa và xuất bản với tốc độ mượt mà, đáp ứng tiến độ sản xuất gấp.
AI & mô phỏng kỹ thuật: Trong huấn luyện AI, thời gian giảm từ hàng giờ xuống chỉ còn vài phút. Ansys Fluent và Discovery được tăng tốc mạnh nhờ cache L2 lớn và băng thông bộ nhớ cao. Sự cải thiện này giúp thử nghiệm và tối ưu mô hình nhanh hơn, hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác trong thời gian ngắn.
Trực quan thời gian thực & sản xuất ảo: Unreal Engine ghi nhận mức tăng hiệu suất ray tracing khoảng 50%, kết hợp DLSS 3 nâng tốc độ khung hình gấp 3.6 lần. Trên NVIDIA Omniverse, hiệu năng tăng 2 đến 3 lần ở chế độ Path Tracing và Realtime, mang lại trải nghiệm trực quan chân thực cho sản xuất ảo, phim ảnh và metaverse.
So sánh RTX 6000 Ada vs RTX A6000 vs RTX 4090
Thông số |
RTX 6000 Ada |
RTX A6000 |
RTX 4090 |
Kiến trúc |
Ada Lovelace |
Ampere |
Ada Lovelace |
CUDA Cores |
18,176 |
10,752 |
16,384 |
RT Cores |
142 (Gen 3) |
84 (Gen 2) |
128 (Gen 3) |
Tensor Cores |
568 (Gen 4) |
336 (Gen 3) |
512 (Gen 4) |
Bộ nhớ |
48GB GDDR6 ECC |
48GB GDDR6 ECC |
24GB GDDR6X |
Băng thông bộ nhớ |
960 GB/s |
768 GB/s |
1,008 GB/s |
Hiệu năng FP32 |
~91.1 TFLOPS |
~38.7 TFLOPS |
- |
Hiệu năng Ray Tracing |
~210.6 TFLOPS |
~75 TFLOPS (ước tính) |
- |
NVLink |
Không |
Có |
Không |
Giao diện hệ thống |
PCIe 4.0 x16 |
PCIe 4.0 x16 |
PCIe 4.0 x16 |
Công suất tiêu thụ |
300W |
300W |
~450W |
Cổng hiển thị |
4x DisplayPort 1.4a |
4x DisplayPort 1.4 |
Tùy nhà sản xuất (thường 1x HDMI 2.1 + 3x DP 1.4a) |
Driver chuyên nghiệp |
Có |
Có |
Không |
Hỗ trợ vGPU |
RTX vWS, vPC/vApps |
RTX vWS, vPC/vApps |
Không |
Chứng nhận ISV |
Có |
Có |
Không |
Giá tham khảo (VNĐ) |
> 200.000.000 |
~110.000.000 – 130.000.000 |
~45.000.000 – 50.000.000 |
Ghi chú/Ứng dụng phù hợp |
Workstation cao cấp: AI/ML, render, VFX, CAD/CAE, VR/XR, Virtual Production |
Workstation chuyên nghiệp: CAD/CAE, render, VFX; hỗ trợ NVLink |
Hiệu năng gaming/creator rất cao; không có driver pro, không ECC/vGPU |
>>> RTX 6000 Ada mạnh gấp đôi RTX A6000 ở nhiều tác vụ, vượt xa RTX 4090 về tính ổn định, bộ nhớ ECC, chứng nhận ISV và khả năng vGPU.
Thông số kỹ thuật chi tiết của NVIDIA RTX 6000 ADA
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của NVIDIA RTX 6000 Ada, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về hiệu suất và khả năng của chiếc GPU mạnh mẽ này:
Specification |
Details |
GPU Memory |
48GB GDDR6 with error-correcting code (ECC) |
Display Ports |
4x DisplayPort 1.4 (Disabled when using vGPU software) |
Max Power Consumption |
300 W |
Graphics Bus |
PCIe Gen 4 x 16 |
Form Factor |
4.4” (H) x 10.5” (L), Dual-slot |
Thermal |
Active |
AI Software Support |
NVIDIA AI Enterprise (See NVIDIA AI Enterprise Licensing Guide) |
vGPU Software Support |
NVIDIA vPC/vApps, NVIDIA RTX Virtual Workstation |
vGPU Profiles Supported |
See the Virtual GPU Licensing Guide |
VR Ready |
Yes |
>>> Xem thêm thông tin về sản phẩm tại đây: NVIDIA RTX 6000 Ada Generation Graphics Card
Địa chỉ đặt mua NVIDIA RTX 6000 Ada chính hãng, giá tốt
NVIDIA RTX 6000 Ada gây ấn tượng với hiệu năng vượt trội và mang đến sự an tâm tuyệt đối nhờ đầy đủ các giấy tờ chứng nhận CO/CQ xác thực nguồn gốc chính hãng. Khi sở hữu RTX 6000 Ada, người dùng sẽ được hưởng các chế độ bảo hành chính hãng với quy trình xử lý nhanh gọn cùng đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, luôn sẵn sàng túc trực và hỗ trợ để tối ưu trải nghiệm sử dụng cho khách hàng. Đặc biệt, dịch vụ giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc giúp nhanh chóng được trải nghiệm bản GPU mạnh mẽ này, đáp ứng hoàn hảo mọi nhu cầu công việc của bạn.
Công ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương (CNTTShop) - Đối tác phân phối chính thức các sản phẩm card đồ họa NVIDIA cao cấp tại Việt Nam.
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: NVIDIA-RTX-6000-Ada ?