Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

Switch Aruba JW669A S2500-48T 48x 1 GbE, 4x 10GbE SFP/SFP+

Aruba JW669A S2500-48T 48-port 10/100/1000BASE-T GbE/10GbE SFP/SFP+ w/AC PS Mobility Access Switch là dòng thiết bị chuyển mạch Layer 3 hướng tới phân khúc doanh nghiệp vừa và nhỏ. Aruba JW669A tích hợp ClearPass cùng với hệ điều hành  Aruba OS cho khả năng bảo mật cao, phát hiện và khắc phục lỗi từ xa, giám sát, cấu hình từ xa giúp đơn giản hóa việc vận hành triển khai.

✓ Mã sản phẩm: JW669A
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Aruba JW669A Mobility Access Switch

Aruba JW669A tích hợp 48 cổng mạng tốc độ 1 GbE, 4 cổng quang tốc độ 1/10 GbE có thể dùng để kết nối stack đáp ứng được phần lớn yêu cầu kết nối và mở rộng hệ thống mạng doanh nghiệp SMB. Phần cứng tích hợp thêm màn hình hiển thị LCD thông báo trạng thái hoạt động rất tiện lợi cho các quản trị viên.

Aruba JW669A S2500-48T 48-port 10/100/1000BASE-T GbE/10GbE SFP/SFP+ w/AC PS Mobility Access Switch

Bộ tính năng layer 3 bao gồm: Static Router, OSPF, DHCP Server, DHCP relay có thể giúp Switch Aruba JW669A hoạt động ở lớp Core. Thiết bị được tích hợp rất nhiều công cụ quản trị từ xa như telnet, SShv2,  (HTTP/HTTPs), Aruba Central cloud-based network  management, SNMP v1, v2c, v3 giúp tối ưu hóa khả năng vận hành, triển khai tiết kiệm rất nhiều chi phí cho doanh nghiệp.

Thông số kỹ thuật Aruba JW669A Specification:

Datasheet Aruba S2500 JW669A Mobility Access Switch
Physical  Interfaces 
Port - 48x10/100/1000BASE-T  PoE  RJ-45 
- 4xSFP/SFP+ 
- RJ-45/mUSB console port  (RS-232)
- Out-of-band  10/100/1000BASE-T  management  port 
- USB interface  for software/configuration  files 
Common interface feature support - Diagnostic  LEDs  (link/admin/duplex/PoE/speed/fault) 
- Time domain reflectometry on 10/100/1000bASE-T models only
- LCD management display
Performance 
switching capacity 176 Gbps
forwarding rate 131 Mpps
Power Options Autosensing 100-240 VAC, 150 watts
Layer  2  Features  And  Scaling  • MAC addresses  per  system:  12,000
•  Jumbo frames:  9,216 bytes
•  Number of VLANS:  4,094
•  Port- and MAC-based VLAN
•  IEEE 802.1Ab:  Link-layer discovery protocol  (LLDP) - Device  discovery and  advertisement - Voice  VLAN  support  using  LLDP-MED
•  Cisco discovery  protocol  (CDP) - Device  discovery - Voice  VLAN  support
•  IEEE 802.1Q:  VLAN  tagging •  GARP VLAN registration  Protocol (GVrP)
•  IEEE 802.1D:  Spanning  tree protocol  (STP) •  IEEE 802.1w:  rapid  reconfiguration  of  spanning  tree  protocol  (RSTP)
•  IEEE 802.1s:  Multiple spanning  trees  protocol  (MSTP) - Maximum  number  of  supported instances:  64
•  Rapid per-VLAN  spanning  tree  plus  (PVST+)
•  Spanning tree protocol  features: - Portfast - - - Root  guard Loop guard BPDU guard
•  Aruba loop protect
•  Link aggregation  groups - Static - - - IEEE  802.3ad:  Link-aggregation  control  protocol  (LACP) Number  of  link  aggregation  groups:  64 Number  of  ports  per  aggregation  group:  8
•  Aruba hot  Standby  Link  (hSL)
•  IEEE 802.3ah:  Ethernet  operations,  administration and  maintenance  (OAM)
•  Layer 2 Generic  routing  Encapsulation  (GrE)
•  Aruba AirGroup
Layer  3  Features  And  Scaling  • Unicast routes:  8000
•  Routed VLAN Interface (rVI)
•  Loopback interface
•  Multinetting
•  Static routing
•  Open shortest  path  first  (oSPF)  v2
•  Equal cost  multi-path
•  Route filtering
•  DHCP server/client
•  DHCP relay (including  Option  82)
•  Network time protocol  (NTP)
•  Network address translation
•  IP directed broadcast 
Security • 802.1X
•  MAC authentication
•  Captive portal
•  RADIUS (device  management, 802.1X,  accounting)
•  RADIUS fail open
•  TACACS+   (device   management, accounting) •  LDAP (802.1X)
•  Digital certificates
•  Internal  user  database
•  Aruba ClearPass  Policy  Manager  downloadable  roles
•  Aruba Tunneled Node
•  Access control  lists (ACLs)
•  Storm control
•  IPv6 router-advertisement  (RA)  guard
•  DhCP guard
•  MAC limiting
•  Site-to-site  IPSEC  VPN
Quality  Of  Service • 802.1p
•  DSCP
•  IP precedence
•  QoS trust  (802.1p/DSCP/auto)
•  QoS classification  by  ACL  (L3/L4), user  and  interface
•  Policer  classification  by  ACL  (L3/L4), user  and  interface
•  Egress strict  priority  queuing
•  Eight hardware  queues  per  port 
Management  And  Monitoring • Command line interface (serial,  telnet,  SShv2)
• Graphical  user  interface  (HTTP/HTTPs)
•  Aruba Central  cloud-based  network   management •  AirWave network  management
•  DhCP   auto-configuration
•  SNMP v1, v2c, v3
•  IPv6 management •  Port mirroring  (single   destination)
•  Remote monitoring  (RMON)
Dimensions H x W x  D:  1.75”  x  17.5”  x  12.5” (4.4 cm  x  44.5 cm  x  30.5 cm)
Weight 10.9 lbs  (4.96 kg)
Environmental  • Operating  temperature:  32°F  to  122°F  (0°C  to  50°C)
•  Storage temperature:  -40°F  to  158°F  (-40°C  to  70°C)
•  Operating  humidity:  5% to  95%   non-condensing •  Operating  altitude:  10,000 feet  (3,048 meters)
•  Acoustic  noise:  42  dB  with  AC  power  supply 
Safety  Certifications • UL-UL60950-1 (second  edition)
•  C-UL to CAN/CSA 22.2 No.60950-1 (second  edition)
•  TUV/GS to EN  60950-1,  Amendment  A1-A4,  A11 •  Cb-IEC60950-1, all  country  deviations 
Electromagnetic  Compatibility  Certifications  FCC 47CFR Part  15,  Class  A
•  EN 55022 Class  A
•  ICES-003 Class  A
•  VCCI Class  A
•  AS/NZS CISPR  22  Class  A
•  CISPR 22 Class  A
•  EN 55024

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho JW669A

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JW669A ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082