Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

QFX5100-24Q-D-3AFI Switch Juniper QFX5100, 24 QSFP ports, 2 expansion slots

Phân phối thiết bị mạng Switch Juniper QFX5100-24Q-D-3AFI (QFX5100 24Q D 3AFI) QFX5100, 24 QSFP ports, 2 expansion slots, Layer 3, dual SFP/RJ-45 management ports, DC PSU, back-to-front airflow chính hãng giá tốt
✓ Mã sản phẩm: QFX5100-24Q-D-3AFI
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Switch Juniper QFX5100-24Q-D-3AFI 24 QSFP ports, 2 expansion slots

Juniper Part Number    : QFX5100-24Q-D-3AFI
Bảo hành                       : 12 tháng
List Price                       : $41,500

Made In                         : China 
Stock                             : Liên hệ

Mô tả tổng quan

Thiết bị chuyển mạch Ethernet QFX5100-24Q-D-3AFI của Juniper cung cấp độ trễ thấp, tùy chọn triển khai linh hoạt và cung cấp đầy đủ các tính năng Lớp 2 và Lớp 3 như Virtual Extensible LAN (VXLAN), Open vSwitch Database (OVSDB) protocol, BGP Add-path, MPLS, L3 VPN, và IPv6 6PE...

View Datasheet QFX5100-24Q-D-3AFI 

Để đơn giản hóa hoạt động của mạng, switch Juniper QFX5100-24Q-D-3AFI sử dụng công nghệ Virtual Chassis kết hợp với High Availability (HA) cùng với các cổng uplink 40G tốc độ cao cung cấp các giải pháp kinh tế, linh hoạt, hiệu suất cao, khả năng mở rộng và nâng cấp cho các doanh nghiệp.

Switch Juniper QFX5100-24Q-D-3AFI 24 QSFP ports, 2 expansion slots

Với tính năng nâng cấp phần mềm độc lập trong Topology (TISSU Topology-Independent In-Service Software Upgrades) và hỗ trợ Layer 2 gateway giữa các máy chủ ảo hóa và và máy chủ thực, cùng với thông lượng switch lên tới 2.56 Tbps hoặc 1.44 Bpps, switch Juniper QFX5100-24Q-D-3AFI được thiết kế cho các triển khai trung tâm dữ liệu đòi hỏi hiệu suất cao hiệu năng cao

Thông số kỹ thuật Switch Juniper QFX5100-24Q-D-3AFI

Hardware
CPU 1.5 GHz dual-core Intel
RAM 8 GB memory
Storage 32 GB SSD storage
Switching Capacity 2.56 Tbps/1.44 Bpps
Weight 21.6 lb (9.8 kg)
Dimensions (HxWxD) 1.72 x17.36 x 20.48 in (4.37 x 44.09 x 52.02 cm)
Switching mode Cut-through and store-and-forward
Airflow  back-to-front
Power Consumption 161 W
Interface Options - 1GbE SFP: N/A 
- 10GbE SFP+: 96/104 (with breakout cable) 
- 40GbE QSFP+: 24/32 (with 2 x QFX-EM-4Q)
- 2 management ports: 1 RJ-45 and 1 SFP
Rack Installation Kit Versatile four post mounting options for 19-in server rack or datacom rack
Power Supply and Fan Modules • Dual redundant (1+1) and hot-pluggable power supplies 
• -36 to -72 V DC power
• Redundant (N+1) and hot-pluggable fan modules for back-to-front airflow
Performance Scale (Unidimensional) • MAC addresses per system: 288,0003 
• VLAN IDs: 4,096 
• Number of link aggregation groups (LAGs): 128 
• Number of ports per LAG: 32 
• Number of FCoE VLANs/FC Virtual Fabrics: 4,095 
• Firewall filters: 4000 
• IPv4 unicast routes: 128,000 prefixes; 208,000 host routes; 644 ECMP paths 
• IPv4 multicast routes: 104,000 
• IPv6 multicast routes: 52,000 
• IPv6 unicast routes: 64,000 prefixes 
• ARP entries: 48,000 
• Jumbo frame: 9,216 bytes 
• Spanning Tree Protocol (STP) 
- Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP) instances: 64 
- VLAN Spanning Tree Protocol (VSTP) instances: 253 
• Traffic mirroring 
- Mirroring destination ports per switch: 4 
- Maximum number of mirroring sessions: 4 
- Mirroring destination VLANs per switch: 4
Layer 2 Features • STP—IEEE 802.1D (802.1D-2004) 
• Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP) (IEEE 802.1w); MSTP (IEEE 802.1s) 
• Bridge protocol data unit (BPDU) protect 
• Loop protect 
• Root protect 
• RSTP and VSTP running concurrently 
• VLAN—IEEE 802.1Q VLAN trunking
• Routed VLAN Interface (RVI) 
• Port-based VLAN 
• MAC address filtering 
• Private VLAN (PVLAN) 
• QinQ 
• VLAN Translation 
• Static MAC address assignment for interface 
• Per VLAN MAC learning (limit) 
• MAC learning disable 
• Link Aggregation and Link Aggregation Control Protocol (LACP) (IEEE 802.3ad) 
• IEEE 802.1AB Link Layer Discovery Protocol (LLDP)
Link Aggregation • Multi-chassis link aggregation (MC-LAG) 
• Redundant Trunk Group (RTG) 
• LAG load sharing algorithm—bridged or routed (unicast or multicast) traffic: 
- IP: SIP, Dynamic Internet Protocol (DIP), TCP/UDP source port, TCP/UDP destination port 
- Layer 2 and non-IP: MAC SA, MAC DA, Ethertype, VLAN ID, source port 
- FCoE packet: Source ID (SID), Destination ID (DID), Originator exchange ID (OXID), source port
Layer 3 Features (IPv4) • Static routing 
• Routing policy 
• Routing protocols (RIP, OSPF, IS-IS, BGP) 
• Virtual Router Redundancy Protocol (VRRP) 
• Bidirectional Forwarding Detection (BFD) protocol 
• Virtual router 
• Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) relay 
• Proxy Address Resolution Protocol (ARP)
Multicast Features • Internet Group Management Protocol (IGMP): v1, v2 , V3 
• IGMP snooping: v1, v2, v3 
• IGMP Filter 
• PIM-SM 
• Multicast Source Discovery Protocol (MSDP)
Security and Filters • Secure interface login and password 
• RADIUS 
• TACACS+ 
• Ingress and egress filters: Allow and deny, port filters, VLAN filters, and routed filters, including management port filters 
• Filter actions: Logging, system logging, reject, mirror to an interface, counters, assign forwarding class, permit, drop, police, mark 
• SSH v1, v2 
• Static ARP support
• Storm control, port error disable, and autorecovery 
• Control plane denial-of-service (DoS) protection 
• Dynamic ARP Inspection (DAI) 
• Sticky MAC address 
• DHCP snooping
Quality of Service (QoS) • L2 and L3 QoS: Classification, rewrite, queuing 
• Rate limiting: 
- Ingress policing: 1 rate 2 color, 2 rate 3 color 
- Egress policing: Policer, policer mark down action 
- Egress shaping: Per queue on each port 
• 12 hardware queues per port (8 unicast and 4 multicast) 
• Strict priority queuing (LLQ), smoothed deficit weighted round-robin (SDWRR), weighted random early detection (WRED), weighted tail drop 
• 802.1p remarking 
• Layer 2 classification criteria: Interface, MAC address, Ethertype, 802.1p, VLAN 
• Congestion avoidance capabilities: WRED 
• Trust IEEE 802.1p (ingress) 
• Remarking of bridged packets
Data Center Bridging (DCB) • Priority-based flow control (PFC)—IEEE 802.1Qbb 
• Enhanced Transmission Selection (ETS)—IEEE 802.1Qaz 
• Data Center Bridging Exchange Protocol (DCBX), DCBx FCoE, and iSCSI type, length, and value (TLVs)
Fibre Channel over Ethernet (FCoE) • FCoE transit switch (FIP snooping ACL installation) 
• FCoE session path learning 
• FCoE session health monitoring 
• Graceful restart for FIP snooping 
• FC-BB-6 VN2VN snooping
Virtual Chassis • 40GbE and 10GbE as Virtual Chassis port 
• Virtual Chassis Routing Engine (RE) election 
• Virtual Chassis pre-provisioning (plug and play) 
• Auto-LAG formation of Virtual Chassis ports 
• Mixed Virtual Chassis support 
• FCoE transit across Virtual Chassis members 
• QoS on Virtual Chassis ports 
• Local Designated Forwarding 
• Graceful RE switchover (GRES) 
• Nonstop routing (NSR) 
• Nonstop bridging (NSB) 
• Monitor distributed aggregate interface 
• Control plane protection for virtual RE
High Availability • Topology-independent in-service software upgrade (TISSU) 
• Bidirectional Forwarding Detection (BFD) 
• Uplink failure detection (UFD)
MPLS • Static label-switched paths (LSPs) 
• RSVP-based signaling of LSPs 
• LDP-based signaling of LSPs 
• LDP tunneling (LDP over RSVP) 
• MPLS class of service (CoS) 
• MPLS access control list (ACL)/policers 
• MPLS LSR support 
• IPv6 tunneling (6PE) (via IPv4 MPLS backbone) 
• MPLS Operation, Administration, and Maintenance (OAM)— LSP ping 
• IPv4 L3 VPN (RFC 2547, 4364)
Server Virtualization Management and SDN-Related Protocols • Junos Space Virtual Control 
• IEEE 802.1Qbg (VEPA hairpin forwarding) 
• VMware NSX VXLAN L2 Gateway 
• VXLAN OVSDB 
• OpenFlow 1.3 client
Management and Operations • Management and Operations 
• Contrail Networking 
• Junos Space Network Director 
• Role-based CLI management and access 
• CLI via console, telnet, or SSH 
• Extended ping and traceroute 
• Junos OS configuration rescue and rollback 
• Image rollback 
• SNMP v1/v2/v3 
• Junos XML management protocol 
• sFlow v5 
• High frequency statistics collection 
• Beacon LED for port and system 
• Automation and orchestration 
• Zero-touch provisioning (ZTP) 
• OpenStack Neutron Plug-in 
• Puppet 
• Chef 
• Python 
• Junos OS event, commit, and OP scripts
Traffic Mirroring • Port-based 
• LAG port 
• VLAN-based 
• Filter-based 
• Mirror to local 
• Mirror to remote destinations (L2 over VLAN)
Standards Compliance
IEEE Standard IEEE standard, IEEE 802.1D, IEEE 802.1w, IEEE 802.1, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1ad, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1AB, IEEE 802.3x, IEEE 802.1Qbb, IEEE 802.1Qaz, IEEE 802.3an
T11 Standards INCITS T11 FC-BB-5
Safety • CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 (2007) Information Technology Equipment—Safety 
• UL 60950-1 (2nd Ed.) Information Technology Equipment— Safety 
• EN 60950-1 (2005) Information Technology Equipment— Safety 
• IEC 60950-1 (2005) Information Technology Equipment— Safety (All country deviations): CB Scheme report. 
• EN 60825-1 +A1+A2 (1994) Safety of Laser Products—Part 1: Equipment Classification 
• GR-63-Core (2006) Network Equipment, Building Systems (NEBS) Physical Protection 
• GR-1089-Core (2006) EMC and Electrical Safety for Network Telecommunications Equipment 
• SR-3580 (1995) NEBS Criteria Levels (Level 3)
EMC • FCC 47CFR, Part 15 Class A (2009) USA Radiated Emissions 
• EN 55022 Class A (2006)+ A1 2007 European Radiated Emissions 
• VCCI Class A (2007) Japanese Radiated Emissions 
• BSMI CNS 13438 and NCC C6357 Taiwan Radiated Emissions 
• AS/NZS CISPR22:2009
Environmental Ranges • Operating temperature: 32° to 104° F (0° to 40° C) 
• Storage temperature: -40° to 158° F (-40° to 70° C) 
• Operating altitude: up to 2,000 (610 m) 
• Relative humidity operating: 5% to 90% (noncondensing) 
• Relative humidity non-operating: 0% to 95% (noncondensing)

Power Supply và Fans có thể sử dụng cho Switch Juniper QFX5100-24Q-D-3AFI

JPSU-650W-DC-AFI DC 650W PSU, back-to-front airflow for QFX5100-48S, QFX5100-48T, QFX5100- 24Q
QFX5100-FAN-AFI Back-to-front Airflow Fan Module for QFX5100

Line Card có thể sử dụng cho Switch Juniper QFX5100-24Q-D-3AFI

QFX-EM-4Q

4 port QSFP+ expansion module for QFX5100-24Q

EX4600-EM-8F

8 port SFP+/SFP expansion module for EX4600 and QFX5100-24Q

License có thể sử dụng cho Switch Juniper QFX5100-24Q-D-3AFI

QFX5100-HDNSE-LIC QFX5100-24Q and QFX5100-96S Advanced Feature License for IS-IS, BGP, VxLAN and MPLS
QFX-VCF-LIC License for Virtual Chassis Fabric

Module quang Juniper có thể sử dụng cho Switch Juniper QFX5100-24Q-D-3AFI

QFX-QSFP-DAC-1M

QSFP+ to QSFP+ Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 1m passive

QFX-QSFP-DAC-3M

QSFP+ to QSFP+ Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 3m passive

JNP-QSFP-DAC-5M

QSFP+ to QSFP+ Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 5m passive

QFX-QSFP-DACBO-1M

QSFP+ to SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Breakout Copper (twinax copper cable) 1m

QFX-QSFP-DACBO-3M

QSFP+ to SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Breakout Copper (twinax copper cable) 3m

QFX-QSFP-40G-SR4

QSFP+ 40GBASE-SR4 40 Gigabit Optics, 850 nm for up to 150 m transmission on MMF

QFX-QSFP-40G-ESR4

QSFP+ 40GBASE-ESR4 40 Gigabit Optics, 300 m(400 m) with OM3(OM4) MMF

JNP-QSFP-40G-LR4

QSFP+ 40GBASE-LR4 40 Gigabit Optics, 1310nm for up to 10km Transmission on SMF

JNP-QSFP-40G-LX4

QSFP+ 40GBASE-LX4 40 Gigabit Optics, 100m(150m) with OM3(OM4) duplex MMF


Để có cấu hình, yêu cầu kỹ thuật chi tiết của Switch Juniper QFX5100-24Q-D-3AFI cho vào hồ sơ tư vấn, thiết kế kỹ thuật hoặc cho vào hồ sơ mời thầu, quý khách vui lòng gửi email yêu cầu đến kd@cnttshop.vn 

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: QFX5100-24Q-D-3AFI ?

Có 2 bình luận:
T
Phạm Trưởng
Shop gửi giúp mình datasheet của Switch Juniper QFX5100-24Q-D-3AFI được không, mình muốn xem thông số và tính năng chi tiết của sản phẩm này
P
Thanh PhongQuản trị viên

Datasheet của Switch Juniper QFX5100-24Q-D-3AFI đã được gửi vào mail của bạn. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, bạn vui lòng liên hệ với shop để được hỗ trợ thêm nhé.

L
Yến Linh
Dự án mình đang triển khai cần Switch Juniper QFX5100-24Q-D-3AFI, shop gửi mình báo giá sản phẩm nhé
P
Thanh PhongQuản trị viên

Báo giá của Switch Juniper QFX5100-24Q-D-3AFI đã được gửi vào mail của bạn, bạn vui lòng check mail nhé. Nếu có gì thắc mắc, bạn có thể liên hệ với shop qua số hotline nhé

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082