Giới thiệu tổng quan CPU Intel Xeon W7-3565X
Intel Xeon W7-3565X là CPU cao cấp của Intel cho phân khúc máy trạm đơn socket, được thiết kế với 32 core/64 luồng, xung nhịp cơ bản 2.5GHz và có thể tăng tốc lên 4.8GHz, bộ nhớ cache lớn tới 82.5MB. Với khả năng hỗ trợ bộ nhớ DDR5 ECC tới 4TB cùng 112 lane PCIe 5.0, đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chuyên nghiệp đòi hỏi hiệu năng xử lý song song cao và dung lượng bộ nhớ lớn như render đồ hoạ 3D, xử lý video chuyên nghiệp, mô phỏng kỹ thuật, phân tích dữ liệu và phát triển trí tuệ nhân tạo.

Kiến trúc tính toán mở rộng của Intel Xeon W7-3565X
Intel Xeon W7-3565X vẫn giữ nguyên kiến trúc thiết kế multi-die kết hợp với hyper threading nhưng thêm vào đó là công nghệ EMIB để tăng số nhân hiệu năng cao từ đó gia tăng tốc độ xử lý đa luồng.

Ngoài ra, CPU này còn được tăng dung lượng bộ nhớ đệm L3 lên tới 82.5MB, bộ nhớ này được dùng chung giữa tất cả các nhân để giảm độ trễ và thời gian trao đổi dữ liệu giữa bộ nhớ và cache.
Khả năng phản hồi hệ thống cũng được Intel tối ưu với công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 cho phép đẩy xung nhịp tạm thời lên 4.8GHz.
Khi trang bị CPU này, hệ thống cũng có được tính linh hoạt khi xây dựng cấu hình nhờ sự hỗ trợ tương thích với các thiết bị tăng tốc thế hệ mới như GPU, Network Card tốc độ cao, thiết bị lưu trữ băng thông lớn v.v…
>>>> Bạn có thể tham khảo thêm các CPU workstation mạnh mẽ cũng sử dụng kiến trúc này như:
Intel Xeon W5-3535X
Intel Xeon W7-3545
Intel Xeon W7-3555
Thiết kế cho các công việc phát triển AI
Intel Xeon W7-3565X được thiết kế để giúp chuyên gia tăng tốc các workload AI hiện đại đang trở thành xu thế. Khả năng này đến từ:
Các bộ tăng tốc được tích hợp sẵn
Bộ vi xử lý này được tích hợp sẵn công nghệ tăng tốc cho các workflows AI và Machine Learning như:
- Intel Advanced Matrix Instrucsions giúp tăp tốc nhiều phép toán trong AI và Machine Learning.
- Intel Advanced Vector Instructions 512 giúp rút ngắn thời gian thực hiện các khối lượng công việc xử lý dữ liệu dựa trên vector trong AI, deep learning, xử lý âm thanh, hình ảnh…..

Nền tảng tiên tiến
Các nhà khoa học dữ liệu và nghiên cứu AI có thể tận dụng nền tảng tiên tiến của CPU này kết hợp với các bộ công cụ tăng tốc tích hợp sẵn để tối ưu hiệu suất cho các quy trình AI và ML:
- 112 làn PCIe Gen5 để kết nối nhiều GPU giúp tăng tốc huấn luyện AI.
- 32C/64T mang đến hiệu năng song song cao hơn cho các công việc chuẩn bị, sắp xếp và tiền xử lý các tập dữ liệu cho các khối lượng công việc học máy.
- 8 channel DDR5 ECC RDIMM với dung lượng tối đa 4TB để đảm bảo băng thông và độ ổn định cao.
Tối đa năng suất công việc với hệ sinh thái phần mềm đa dạng
Intel đã hợp tác với các ISV, OEM và hệ sinh thái phần mềm mã nguồn mở để giúp các nhà khoa học và phát triển có thể tối đa hoá năng suất của họ:
Sự tối ưu hoá cho phần mềm từ bộ công cụ Intel OneAPI AI Analytics Toolkit có thể mang lại hiệu năng cao hơn từ 10-100 lần cho các thư viện và framework phổ biến trong phân tích dữ liệu lớn, machine learning và deep learning.
Lịch sử hợp tác lâu dài với cộng đồng mã nguồn mở của các bên thứ 3 giúp Intel xây dựng một hệ sinh thái phong phú bao gồm thư viện, framework và kiến trúc machine learning được tối ưu hoá để mang lại hiệu năng vượt trội.
Bảng thông số kỹ thuật chính hãng của Intel Xeon W7-3565X
| Datasheet CPU Intel® Xeon® W7-3565X |
| Product Collection |
Intel® Xeon® W Processor |
| Code Name |
Products formerly Sapphire Rapids |
| Vertical Segment |
Workstation |
| Processor Number |
w7-3565X |
| Lithography |
Intel 7 |
| Recommended Customer Price |
$2689.00-$2699.00 |
| CPU Specifications |
| Total Cores |
32 |
| # of Performance-cores |
32 |
| # of Efficient-cores |
0 |
| Total Threads |
64 |
| Max Turbo Frequency |
4.80 GHz |
| Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 Frequency |
4.80 GHz |
| Intel® Turbo Boost Technology 2.0 Frequency |
4.60 GHz |
| Processor Base Frequency |
2.50 GHz |
| Cache |
82.5MB Intel® Smart Cache |
| Intel® UPI Speed |
0 GT/s |
| Max # of UPI Links |
0 |
| Processor Base Power |
335 W |
| Maximum Turbo Power |
402 W |
| Supplemental Information |
| Marketing Status |
Launched |
| Launch Date |
Q1'23 |
| Embedded Options Available |
No |
| Use Conditions |
Workstation |
| Memory Specifications |
| Max Memory Size (dependent on memory type) |
4 TB |
| Memory Types |
DDR5-4800 (MT/s) |
| Maximum Memory Speed |
4800 MT/s |
| Max # of Memory Channels |
8 |
| Intel® Optane™ Persistent Memory Supported |
No |
| ECC Memory Supported |
Yes |
| Expansion Options |
| Direct Media Interface (DMI) Revision |
4.0 |
| Scalability |
1S Only |
| PCI Express Revision |
5.0 |
| Max # of PCI Express Lanes |
122 |
| Package Specifications |
| Sockets Supported |
FCLGA4677 |
| Package Carrier |
E1A |
| Max CPU Configuration |
1 |
| DTS Max |
103 °C |
| TCASE |
79 |
| Package Size |
77.5mm x 56.5mm |
| Advanced Technologies |
| Intel® QuickAssist Technology (QAT) |
0 default devices |
| Intel® Dynamic Load Balancer (DLB) |
0 default devices |
| Intel® Data Streaming Accelerator (DSA) |
1 default devices |
| Intel® In-memory Analytics Accelerator (IAA) |
0 default devices |
| Intel® Advanced Matrix Extensions (AMX) |
Yes |
| Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) on CPU |
Yes |
| Intel® Speed Shift Technology |
Yes |
| Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 |
Yes |
| Intel® Turbo Boost Technology |
2.0 |
| Intel® Hyper-Threading Technology |
Yes |
| Intel® Transactional Synchronization Extensions |
Yes |
| Intel® 64 |
Yes |
| Instruction Set |
64-bit |
| Instruction Set Extensions |
Intel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
| # of AVX-512 FMA Units |
2 |
| Enhanced Intel SpeedStep® Technology |
Yes |
| Security & Reliability |
| Intel vPro® Eligibility |
Intel vPro® Enterprise |
| Intel® Threat Detection Technology (TDT) |
No |
| Intel® Active Management Technology (AMT) |
Yes |
| Intel® Remote Platform Erase (RPE) |
No |
| Intel® One-Click Recovery |
No |
| Intel® QuickAssist Software Acceleration |
No |
| Intel® Platform Firmware Resilience Support |
Yes |
| Intel® Control-Flow Enforcement Technology |
Yes |
| Intel® Total Memory Encryption - Multi Key |
No |
| Intel® Total Memory Encryption |
Yes |
| Intel® AES New Instructions |
Yes |
| Intel® Software Guard Extensions (Intel® SGX) |
No |
| Intel® OS Guard |
Yes |
| Intel® Trusted Execution Technology |
Yes |
| Execute Disable Bit |
Yes |
| Intel® Boot Guard |
Yes |
| Mode-based Execute Control (MBEC) |
Yes |
| Intel® Virtualization Technology with Redirect Protection (VT-rp) |
Yes |
| Intel® Virtualization Technology (VT-x) |
Yes |
| Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) |
Yes |
| Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) |
Yes |
Nâng cấp workstation của bạn với Intel Xeon W7-3565X chính hãng, giá tốt
Intel Xeon W7-3565X xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống máy trạm chuyên nghiệp với hiệu năng đa luồng ấn tượng cùng khả năng tăng tốc vượt trội cho các tác vụ AI.
Nếu bạn đang cần nâng cấp hệ thống workstation của mình với những CPU máy trạm mạnh mẽ như Intel Xeon W7-3565X thì hãy liên hệ ngay tới CNTTShop để nhận được tư vấn hỗ trợ kỹ thuật và báo giá tốt nhất.
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: W7-3565X ?