Dell PowerEdge R650 8x2.5 Inch (Intel Xeon Gold 5315Y 3.2Ghz, RAM 32GB, 2.4TB HDD)

  • Chassis: Chassis 1U Dell PowerEdge R650 8x2.5 inch.
  • Mainboard: Dell PowerEdge R650.
  • Raid Controller: PERC H755 SAS Front.
  • Processor: 1 x  Intel Xeon Gold 5315Y 3.2Ghz, 8C/16T, 11.2GT/s, 12M Cache, HT (140W).
  • Heatsink: 1 x Heatsink for 1 CPU configuration (CPU less than or equal to 165W).
  • RAM: 1 x RAM DELL 32GB RDIMM, 3200MT/s, Dual Rank 16Gb BASE x8.
  • DVD: DVD ROM, SATA, Internal.
  • Hard Drive: 1 x Ổ cứng HDD DELL 400-AVEZ 2.4TB 10K RPM SAS ISE 12Gbps 512e 2.5in Hot-plug.
  • Tray: 1 x Tray DELL 2.5 INCH.
  • Network Card: 1 x Broadcom 5719 Quad Port 1GbE BASE-T Adapter, PCIe Low Profile, V2.
  • PSU: 1 x Single, Hot-plug, Power Supply Non-Redundant (1+0), 1400W, Mixed Mode.
Cấu hình: 8x2.5″ Standard
Tình trạng: Còn hàng

BẠN ĐANG QUAN TÂM MÁY CHỦ NÀY?

Hotline: 0866 176 188 - 0968 498 887

Có thể thuê máy chủ này! Vui lòng liên hệ tới chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.

Máy chủ Dell EMC PowerEdge R650 là một trong những dòng máy chủ thế hệ thứ 15 mới của Dell được ra mắt năm 2021, với mục đích sử dụng “lý tưởng” để nâng cấp cơ sở CNTT của các doanh nghiệp truyền thống, cơ sở dữ liệu (database) và phân tích, môi trường ảo hóa, điện toán hiệu năng cao (HPC), AI/ML hoặc DL. Dell R650 có kích thước nhỏ gọn, thiết kế theo tiêu chuẩn của dòng Server Rack 1U nhưng vẫn hỗ trợ 2 socket sử dụng bộ vi xử lý 3rd Generation Intel® Xeon® Scalable Processors. Tuy vậy, Dell R650 vẫn đáp ứng xử lý được những khối lượng công việc đòi hỏi hiệu năng cao và phức tạp nhờ sự mở rộng và tùy chọn cấu hình linh hoạt. Máy chủ Dell PowerEdge R650 có thể nâng cấp tối đa 32 thanh RAM DDR4, tối đa 3 khe cắm mở rộng hỗ trợ PCI Express® Gen4 và lựa chọn được công nghệ giao tiếp mạng NIC. Chính vì vậy mà máy chủ Dell PowerEdge R650 mang đến hiệu năng xử lý công việc “ấn tượng” cho mọi loại hình doanh nghiệp và những data center mật độ cao.

Đặc điểm nổi bật của dòng máy chủ Dell PowerEdge R650

Máy chủ Dell PowerEdge R650 là một trong những dòng máy chủ thế hệ thứ 15 (15G) của Dell EMC, được rất nhiều người đánh giá " nhỏ, gọn nhưng có võ" có cấu hình mạnh mẽ, hiệu năng cao, nâng cấp linh hoạt kết hợp hài hòa giữa chi phí và hiệu suất sử dụng, tăng cường mật độ lắp đặt, tối ưu hóa không gian cho doanh nghiệp. Dell R650 giúp đơn vị có thể xử lý dữ liệu liên tục, những công việc phức tạp đòi hỏi hiệu năng cao,...

Máy chủ Dell EMC PowerEdge R650

Máy chủ nhỏ gọn, bền bỉ, hiệu năng cao 

Dell R650 được thiết kế theo dạng rack 1U hỗ trợ chạy Dual-socket với bộ vi xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 3 ( 3rd Generation Intel® Xeon® Scalable Processors) mang lại hiệu suất vượt trội cho những khối lượng công việc đòi hỏi khắt khe nhất, hỗ trợ lên tới 40 Core cho mỗi bộ vi xử lý giúp tăng tốc xử lý dữ liệu, tăng tốc ứng dụng. Ngoài ra, Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 3 tích hợp Intel Crypto Acceleration giúp tăng cường khả năng bảo mật, bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư.

CPU Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 3

Với phiên bản này, Dell R650 hỗ trợ 32 khe RAM DDR4 tốc độ lên tới 3200 MT/s, hỗ trợ tối đa RAM RDIMM lên tới 2TB hoặc RAM LRDIMM tối đa 8TB. Hơn thế nữa Dell R650 có thể nâng cấp tối đa 12 TB RAM trên mỗi hệ thống cho 8x512 GB Intel Optane Persistent Memory 200 Series và 8x 256 GB LRDIMM được kết nối với mỗi CPU. Thay đổi này giúp hệ thống tận dụng tối đa để có thể xử lý liên tục nhiều dữ liệu cùng một lúc, tăng đáng kể hiệu năng cho máy chủ.

Hơn nữa, để nâng cấp và tăng thông lượng của máy chủ lên, Dell R650 hỗ trợ PCIe Gen 4 và tối đa 12 ổ NVMe. PCIe Gen 4 có tốc độ gấp đôi so PCIe Gen 3 được trang bị cho thế trước là Dell R640, giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu tăng lên rất nhiều, hỗ trợ những ứng dụng và khối lượng công việc ngày càng khắt khe của doanh nghiệp . Người dùng có thể linh động tùy chọn slot cho PCIe ở mặt phía sau tùy từng cấu hình ( 3x LP PCIe Gen 4 Slots, 1x LP PCIe Gen 4 Slot, 2x FH PCIe Gen 4 Slots).

Ngoài ra, để hỗ trợ về vấn đề tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ và nhiệt lượng tỏa ra từ các linh kiện bên trong máy chủ, Dell R650 đã có những thay đổi về bố cục sắp xếp các linh kiện hợp lý hơn hạn chế điểm chết mà nhiệt lượng từ linh kiện tỏa ra trong quá trình hoạt động, hệ thống làm mát với các tính năng làm mát không khí được cải tiến và có thể lựa chọn làm mát hệ thống trực tiếp bằng chất lỏng.

Hệ thống tản nhiệt máy chủ Dell PowerEdge R650

Nhờ có sự thay đổi, cải tiến và nâng cấp trên mà máy chủ Dell PowerEdge R650 trở thành một máy chủ lý tưởng cho hệ thống trung tâm dữ liệu, cơ sở hạ tầng CNTT của doanh nghiệp.

Không gian mở rộng linh hoạt

Máy chủ Dell PowerEdge R650 có thể chứa nhiều ổ cứng với định dạng SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD). Người dùng có thể dễ dàng nâng cấp, lắp đặt và thay thế. Ở mặt phía trước của máy chủ có thể lựa chọn 1 trong 3 tùy chọn sau:

10 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) dung lượng lưu trữ tối đa 153 TB.

4 x 3.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) dung lượng lưu trữ tối đa 64 TB.

Chassis Dell PowerEdge R650 4x3.5 Inch

8 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) dung lượng lưu trữ tối đa 122.8 TB.

Chassis Dell PowerEdge R650 8x2.5 Inch

Ở mặt phía sau của máy chủ có thể nâng cấp 2 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) dung lượng lưu trữ tối đa 30.7 TB. Dell PowerEdge R650 có thể lựa chọn 3 tùy chọn về PCIe : 3x LP PCIe Gen 4 Slots, 1x LP PCIe Gen 4 Slot, 2x FH PCIe Gen 4 Slots.

Mặt sau máy chủ Dell PowerEdge R650

Vì vậy, người dùng có thể trang bị cho Dell R650 dung lượng lưu trữ dữ liệu, cấu hình phù hợp dựa trên nhu cầu và mục đích sử dụng của mình.

Quản lý, giám sát, điều khiển trực tiếp hoặc từ xa bởi phần mềm quản lý thông minh

Integrated Dell Remote Access Controller 9 ( iDRAC9) bộ điều khiển truy cập từ xa được tích hợp nhiều tính năng tiện ích mang đến khả năng quản trị dễ dàng từ xa hoặc trực tiếp. Có sẵn trong Dell R650 mà không cần phải cài đặt thông qua phần mềm hay ổ đĩa, giao diện thân thiện dễ dàng sử dụng. Giúp người vận hành dễ dàng cài đặt cấu hình, cập nhật firmware, triển khai khai hệ điều hành, giám sát các linh kiện trong server.

Phần mềm máy chủ Dell PowerEdge R650

Phần mềm Dell EMC Openmanage Enterprise là một công cụ quản lý cơ sở hạ tầng trực quan của Dell EMC. Nó được thiết kế nhằm giảm độ phức tạp trong quản lý cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin (CNTT). OpenManage Enterprise giúp cân bằng thời gian và năng lượng của các chuyên gia CNTT bằng cách cung cấp các tính năng và chức năng đơn giản hóa quản lý. Với OpenManage Enterprise, người dùng có thể thực hiện các tác vụ quản lý cơ sở hạ tầng CNTT một cách hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian và giảm số lượng bước thao tác cần thiết. Mục tiêu của OpenManage Enterprise là hỗ trợ người quản lý CNTT trong việc đạt được mục tiêu kinh doanh của họ trong khi giảm thiểu sự phức tạp của quản lý cơ sở hạ tầng.

Ứng dụng của máy chủ Dell PowerEdge R650

Máy chủ Dell PowerEdge R650 cung cấp hiệu suất hấp dẫn, bộ nhớ tốc độ cao, thiết kế nhỏ gọn, băng thông I/O rộng là máy chủ lý tưởng cho:

  • Cơ sở hạ tầng CNTT của doanh nghiệp hoặc trung tâm dữ liệu mật độ cao.
  • Cơ sở dữ liệu và phân tích.
  • Môi trường ảo hóa.
  • AI/ML và HPC

Lời kết

Máy chủ Dell PowerEdge R650 là giải pháp đáng tin cậy cho doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu đòi hỏi sự bền bỉ, ổn định, hiệu năng cao mà nhỏ gọn. 

Đọc thêm

Tùy chọn cấu hình theo nhu cầu:

Chassis Server

  • Chassis 1U Dell PowerEdge R650 8x2.5″ [Số HDD có thể cắm vào 8]

Main Server

  • Mainboard Dell PowerEdge R650

Raid Controller

  • Dell PERC H345 Controller, Front
  • Dell PERC H755 Front Gen4 SAS 12Gb/s RAID Controller, 8GB NV Cache
  • Dell PowerEdge PERC H355 Raid Controller
  • PERC H745 Controller, Front
  • PERC H755N Front

CPU Server

Dòng máy chủ này support tối đa 2 CPU vật lý. Bạn muốn chọn lắp bao nhiêu CPU cho server này?

  • Intel Xeon Silver 4309Y 2.8G, 8C/16T, 10.4GT/s, 12M Cache, Turbo, HT (105W) DDR4-2666
  • Intel Xeon Silver 4310 2.1G, 12C/24T, 10.4GT/s, 18M Cache, Turbo, HT (120W) DDR4-2666
  • Intel Xeon Silver 4314 2.4G, 16C/32T, 10.4GT/s, 24M Cache, Turbo, HT (135W) DDR4-2666
  • Intel Xeon Silver 4316 2.3G, 20C/40T, 10.4GT/s, 30M Cache, Turbo, HT (150W) DDR4-2666
  • Intel Xeon Gold 5315Y 3.2G, 8C/16T, 11.2GT/s, 12M Cache, Turbo, HT (140W) DDR4-2933
  • Intel Xeon Gold 5317 3Ghz, 12C/24T, 11.2GT/s, 18M Cache, Turbo, HT (150W) DDR4-2933
  • Intel Xeon Gold 5318Y 2.1Ghz, 24C/48T, 11.2GT/s, 36M Cache, Turbo, HT (165W) DDR4-2933
  • Intel® Xeon® Gold 5320 2.2G, 26C/52T, 11.2GT/s, 39M Cache, Turbo, HT (185W) DDR4-2933
  • Intel® Xeon® Gold 6326 2.9G, 16C/32T, 11.2GT/s, 24M Cache, Turbo, HT (185W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 6330 2G, 28C/56T, 11.2GT/s, 42M Cache, Turbo, HT (205W) DDR4-2933
  • Intel® Xeon® Gold 6330N 2.2G, 28C/56T, 11.2GT/s, 42M Cache, Turbo, HT (165W) DDR4-2666
  • Intel® Xeon® Gold 6334 3.6G, 8C/16T, 11.2GT/s, 18M Cache, Turbo, HT (165W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 6336Y 2.4G, 24C/48T, 11.2GT/s, 36M Cache, Turbo, HT (185W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 6338 2G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (205W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 6338N 2.2G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (185W) DDR4-2666
  • Intel® Xeon® Gold 6342 2.8G, 24C/48T, 11.2GT/s, 36M Cache, Turbo, HT (230W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 6346 3.1G, 16C/32T, 11.2GT/s, 36M Cache, Turbo, HT (205W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 6348 2.6G, 28C/56T, 11.2GT/s, 42M Cache, Turbo, HT (235W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 6354 3G, 18C/36T, 11.2GT/s, 39M Cache, Turbo, HT (205W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8351N 2.4G, 36C/72T, 11.2GT/s, 54M Cache, Turbo, HT (225W) DDR4-2933
  • Intel® Xeon® Platinum 8352S 2.2G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (205W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8352V 2.1G, 36C/72T, 11.2GT/s, 54M Cache, Turbo, HT (195W) DDR4-2933
  • Intel® Xeon® Platinum 8352Y 2.2G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (205W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8358 2.6G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (250W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8358P 2.6G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (240W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8360Y 2.4G, 36C/72T, 11.2GT/s, 54M Cache, Turbo, HT (250W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8368 2.4G, 38C/76T, 11.2GT/s, 57M Cache, Turbo, HT (270W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8368Q 2.6G, 38C/76T, 11.2GT/s, 57M Cache, Turbo, HT (270W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8380 2.3G, 40C/80T, 11.2GT/s, 60M Cache, Turbo, HT (270W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8352M 2.3G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (185W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8362 2.8G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (265W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 5318N 2.1G, 24C/48T, 11.2GT/s, 36M Cache, Turbo, HT (150W) DDR4-2666

Heat Sink Server

  • Heatsink for 1 CPU configuration (CPU more than 165W)
  • Heatsink for 1 CPU configuration (CPU less than or equal to 165W)
  • Heatsink for 2 CPU configuration (CPU less than or equal to 165W)
  • Heatsink for 2 CPU configuration (CPU more than 165W)

Ram Server

Dòng máy chủ này support tối đa 32 Thanh RAM. Bạn muốn chọn lắp bao nhiêu thanh RAM cho server này?

  • RAM DELL 32GB RDIMM, 3200MT/s, Dual Rank 16Gb BASE x8
  • RAM DELL 8GB RDIMM, 3200MT/s, Single Rank
  • RAM Dell 16GB RDIMM, 3200MT/s, Dual Rank
  • RAM DELL 64GB RDIMM, 3200MT/s, Dual Rank, 16Gb

Ổ Cứng Server

  • Ổ Cứng SSD DELL 400-AZUN 480GB SATA 6Gbps 512 2.5inch 3 DWPD, 2628 TBW [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEQB 800GB SSD SAS ISE, Mixed Use, up to 24Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXK 960GB SSD up to SAS 24Gbps SED FIPS 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXOX 960GB SSD SAS ISE Read Intensive 12Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 1 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCRW 960GB SSD vSAS Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in w/3.5in HYB CARR ,AG Drive SED, 1DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEPQ 1.6TB SSD SAS ISE, Mixed Use, up to 24Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXJ 1.92TB SSD up to SAS 24Gbps SED FIPS 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BELS 1.92TB SSD SAS ISE, Read Intensive, up to 24Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXRE 1.92TB SSD SAS ISE Read Intensive 12Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 1 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCSN 1.92TB SSD vSAS Mixed Use 12Gbps 512e 2.5in w/3.5in HYB CARR ,AG Drive SED, 3DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXB 3.84TB SSD up to SAS 24Gbps FIPS 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXF 3.84TB SSD up to SAS 24Gbps SED FIPS 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEML 3.84TB SSD SAS ISE, Read Intensive, up to 24Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BELX 7.68TB SSD SAS ISE, Read Intensive, up to 24Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXRJ 480GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 1 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-BDSV 480GB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in Hot plug, 3.5in HYB CARR S4610 Drive [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXSE 960GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 1 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZTW 960GB SSD SATA Mix Use 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 3 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXRK 1.92TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 1 DWPD, [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDNN 1.92TB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, Hot-plug, S4620 [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZVG 1.92TB SSD SATA Mix Use 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 3 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXTF 3.84TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 1 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEVE 3.84TB SSD SATA 6Gbps ,Mixed Use, 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, AG [SATA]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-BJOE 600GB Hard Drive SAS ISE 12Gbps 10k 512n 2.5in with 3.5in HYB CARR Hot-Plug [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-ASGW 900GB 15K RPM SAS ISE 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive, 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-BFWY 1.2TB Hard Drive SAS ISE 12Gbps 10k 512n 2.5in with 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-ANTE 2.4TB 10K RPM SAS ISE 12Gbps 512e 2.5in Hot-plug Hard Drive, 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEPV 800GB SSD SAS ISE, Mixed Use, up to 24Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZJR 800GB SSD SAS ISE Write Intensive 12Gbps 512e 2.5in Hot-plug AG Drive, 10 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXQU 960GB SSD SAS ISE Read Intensive 12Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCRO 960GB SSD vSAS Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in Hot-Plug ,AG Drive SED, 1DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEWW 960GB SSD SAS, Mixed Use, up to 24Gbps SED FIPS-140 512e 2.5in Hot-Plug 3WPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEOZ 1.6TB SSD SAS, Mixed Use, up to 24Gbps 512e 2.5in Hot-Plug 3WPD, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEWZ 1.92TB SSD up to SAS 24Gbps SED FIPS 512e 2.5in Hot-Plug [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXOP 1.92TB SSD SAS ISE Read Intensive 12Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BELF 1.92TB SSD SAS, Read Intensive, up to 24Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCSW 1.92TB SSD vSAS Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in Hot-Plug ,AG Drive SED, 1DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCOQ 1.92TB SSD SAS 12Gbps MU FIPS-140 PM6 512e 2.5in Hot-Plug 3 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXL 3.84TB SSD up to SAS 24Gbps FIPS 512e 2.5in Hot-Plug [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXH 3.84TB SSD up to SAS 24Gbps SED FIPS 512e 2.5in Hot-Plug [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BELZ 3.84TB SSD SAS, Read Intensive, up to 24Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BELG 7.68TB SSD SAS, Read Intensive, up to 24Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-BEWL 7.68TB SSD SAS ISE Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCTI 7.68TB SSD vSAS Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in Hot-Plug ,AG Drive SED, 1DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXTV 480GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZUT 480GB SSD SATA Mix Use 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 3 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-BDSD 480GB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in Hot Plug S4610 Drive [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDPI 480GB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, S4620 [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDQU 960GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in S4520 Hot-Plug [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXSW 960GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZVM 960GB SSD SATA Mix Use 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 3 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDSM 1.92TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in S4520 Hot-Plug [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXSD 1.92TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD, [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDPG 1.92TB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, S4620 [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZTN 1.92TB SSD SATA Mix Use 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 3 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXSK 3.84TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDUI 3.84TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in S4520 Hot-Plug [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEUU 3.84TB SSD SATA 6Gbps ,Mixed Use, 512e 2.5in Hot-Plug, AG [SATA]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-BIFV 600GB Hard Drive SAS ISE 12Gbps 10k 512n 2.5in Hot-Plug [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-ARWN 600GB 15K RPM SAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-ASGV 900GB 15K RPM SAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-AVFE 1.2TB Hard Drive ISE SAS 12Gbps 10k 512n 2.5in Hot-Plug [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-AVEZ 2.4TB 10K RPM SAS ISE 12Gbps 512e 2.5in Hot-plug Hard Drive [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 345-BDRG 960GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, Hot-plug, S4520 [SATA]
  • Ổ cứng HDD DELL 345-BDTH 1.92TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, Hot-plug, S4520 [SATA]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-ARWM 600GB 15K RPM SAS ISE 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive, 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCUJ 1.92TB SSD vSAS Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in w/3.5in HYB CARR ,AG Drive SED, 1DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDPT 480GB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, Hot-plug,S4620 [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCVV 960GB SSD vSAS Mixed Use 12Gbps 512e 2.5in Hot-Plug ,AG Drive SED, 3DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZOY 1.6TB SSD SAS ISE Mix Use 12Gbps 512e 2.5in Hot-plug AG Drive, 3 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCSK 1.92TB SSD vSAS Mixed Use 12Gbps 512e 2.5in Hot-Plug ,AG Drive SED, 3DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCVR 3.84TB SSD vSAS Mixed Use 12Gbps 512e 2.5in Hot-Plug ,AG Drive SED, 3DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BBBP 7.68TB SSD Read Intensive SAS ISE 12Gbps 512e 2.5in PM1643a Hot-Plug 1 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZKE 800GB SSD SAS ISE Write Intensive 12Gbps 512e 2.5in with 3.5in CARR AG Drive 10 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCUU 960GB SSD vSAS Mixed Use 12Gbps 512e 2.5in w/3.5in HYB CARR ,AG Drive SED, 3DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZPQ 1.6TB SSD SAS ISE Mixed Use 12Gbps 512 2.5in HP AG Drive,3.5in HYB CARR, 3 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCOL 1.92TB SSD SAS 12Gbps MU FIPS-140 PM6 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR 3 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCTW 3.84TB SSD vSAS Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in w/ 3.5in HYB CARR ,AG Drive SED, 1DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCUW 3.84TB SSD vSAS Mixed Use 12Gbps 512e 2.5in w/3.5in HYB CARR ,AG Drive SED, 3DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-BEWH 7.68TB SSD SAS ISE Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCTP 7.68TB SSD vSAS Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in w/3.5in HYB CARR ,AG Drive SED, 1DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDTN 3.84TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, Hot-plug, S4520 [SATA]
  • Ổ cứng HDD DELL 1.2TB 10K RPM SAS 12Gbps 2.5in Hot-Plug Hard Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXI 960GB SSD up to SAS 24Gbps 512e 2.5in Flex Bay [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXM 1.92TB SSD up to SAS 24Gbps 512e 2.5in Flex Bay [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BFEB 3.84TB SSD SAS 24Gbps 512e 2.5in Flex Bay PM6 1WPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXD 3.84TB SSD up to SAS 24Gbps 512e 2.5in Flex Bay [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-BDCI 7.68TB SSD SAS ISE Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-ASHL 1.2TB 10K RPM Self-Encrypting SAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug HDD, 3.5in HYB CARR, FIPS 140 SED [SAS]

Tray Server

  • Tray Dell 2.5 inch

Power Supply Server

  • Single, Non-Redundant (1+0),Hot-Plug Power Supply, 1100W MM HLAC (ONLY FOR 100-240Vac) Titanium
  • Dual, Fully Redundant(1+1), Hot-Plug Power Supply,1100W MM HLAC(ONLY FOR 200-240Vac) Titanium
  • Single, Hot-plug, Power Supply Non-Redundant (1+0), 800W, Mixed Mode, NAF
  • Dual, Hot-plug, Power Supply Redundant (1+1), 800W, Mixed Mode, NAF
  • Dual, Hot-plug, Power Supply Redundant (1+1), 1400W, Mixed Mode, NAF
  • Single, Hot-plug, Power Supply Non-Redundant (1+0), 1400W, Mixed Mode
  • Single,Non-Redundant(1+0),Hot-Plug PSU,1800W MM HLAC(ONLY FOR 200-240Vac)Titanium,C16 Connector
  • Dual,Fully Redundant(1+1),Hot-Plug PSU,1800W MM HLAC(ONLY FOR 200-240Vac)Titanium,C16 Connector

Ổ Đĩa DVD Server

  • 8X DVD-ROM, USB, EXTERNAL
  • DVD +/-RW, SATA, Internal
  • DVD ROM, SATA, Internal

Network Module Server

  • Broadcom 5719 Quad Port 1GbE BASE-T PCIe Network Adapter
  • Broadcom 57412 Dual Port 10GbE SFP+ Adapter, PCIe Full Height
  • Broadcom 57414 Dual Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Full Height, V2
  • Broadcom 57416 Dual Port 10GbE BASE-T Adapter, PCIe Full Height
  • Broadcom 57504 Quad Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Full Height
  • Broadcom 57508 Dual Port 100GbE QSFP Adapter, PCIe Full Height
  • Intel E810-CQDA2 Dual Port 100GbE QSFP28 Adapter, PCIe Full Height, 100GbE max bandwidth
  • Intel E810-XXV Dual Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Full Height
  • Intel E810-XXVDA4 Quad Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Full Height
  • Dell Intel Ethernet i350 Quad Port 1GbE Base-T Adapter PCIe Full Height, V2, FIRMWARE RESTRICTIONS APPLY
  • Intel Ethernet I350 Quad Port 1GbE BASE-T Adapter, PCIe Full Height
  • Intel X710-T2L Dual Port 10GbE BASE-T Adapter, PCIe Full Height
  • Intel X710-T4L Quad Port 10GbE BASE-T Adapter, PCIe Full Height
  • Mellanox ConnectX-5 Dual Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Full Height, V2
  • Mellanox ConnectX-6 DX Dual Port 100GbE QSFP56 Network Adapter, Full Height
  • Mellanox ConnectX-6 Single Port HDR VPI Infiniband Adapter, PCIe Full Height
  • Mellanox ConnectX-6 Single Port HDR100 QSFP56 Infiniband Adapter, PCIe Full Height
  • Nvidia ConnectX-6 Lx Dual Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Full Height
  • Broadcom 57454 Quad Port 10GbE BASE-T Adapter, PCIe Full Height
  • Nvidia ConnectX-7 Single Port NDR200 OSFP PCIe Adapter, Low Profile
  • Nvidia ConnectX-7 Single Port NDR200 OSFP PCIe Adapter, Full Height
  • Intel X710 Dual Port 10GbE SFP+ Adapter, PCIe Full Height, V2
  • Intel X710 Dual Port 10GbE SFP+ Adapter, PCIe Low Profile, V2
  • Intel X710 Quad Port 10GbE SFP+ Adapter, PCIe Full Height, V2

Module Card HBA

  • Emulex LPe35002 Dual Port FC32 Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile V2
  • Emulex LPE 31000 Single Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • Emulex LPE 31002 Dual Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • Emulex LPE 35002 Dual Port 32 Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • Emulex LPe31000 Single Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height, V2
  • Emulex LPe31002 Dual Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height, V2
  • QLogic 2690 Single Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height, V2
  • QLogic 2690 Single Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • QLogic 2692 Dual Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height, V2
  • QLogic 2692 Dual Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • QLogic 2770 Single Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • QLogic 2772 Dual Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height, V2
  • QLogic 2772 Dual Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • Emulex LPE 35000 Single Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • Emulex LPE36002 Dual Port FC64 Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • Emulex LPe35002 Dual Port FC32 Fibre Channel HBA, PCIe Full Height V2
  • Emulex LPE 35000 Single Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height V2

Module Memory Server

Front Bays Server

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: #210-AYJZ ?

Có 0 bình luận:

CNTTShop.vn là Premium Distributor của hãng Allied Telesis và là Đối Tác của Cisco Systems VN.
Copyright @ 2017-2024 CNTTShop Ltd. | Việt Thái Dương | All Rights Reserved.

Thanh toán online

CNTTShop.vn là đối tác của Cisco Systems Vietnam Ltd
Copyright @ 2017-2024 CNTTShop Ltd. | Viet Sun Technology Co., Ltd | All Rights Reserved.