Dell PowerEdge R750 16x2.5 Inch (Intel Xeon Silver 4310, 16GB RAM, 1.2TB SAS HDD)

  • Chassis: Chassis 2U Dell PowerEdge R750 16x2.5 inch.
  • Mainboard: Dell PowerEdge R750.
  • Raid Controller: Dell PERC H755 Adapter.
  • Processor: 1 x Intel Xeon Silver 4310 2.1Ghz, 12C/24T, 10.4GT/s, 18M Cache, HT (120W).
  • Heatsink: 1 x Heatsink for 2 CPU configuration (CPU less than 165W).
  • RAM: 1 x RAM DELL 16GB RDIMM, 3200MT/s, Dual Rank.
  • DVD: 8X DVD-ROM, USB, EXTERNAL.
  • Hard Drive: 1 x Ổ cứng HDD DELL 400-AVFE 1.2TB ISE SAS 12Gbps 10k 512n 2.5in Hot-Plug.
  • Tray: 1 x Tray DELL 2.5 INCH.
  • Network Card: 1 x Broadcom 5719 Quad Port 1GbE BASE-T Adapter, PCIe Low Profile, V2.
  • PSU: 1 x Single, Hot-Plug,Power Supply Non Redundant (1+0), 1400W, Mixed Mode.
Cấu hình: 16x2.5″ Basic
Tình trạng: Còn hàng

BẠN ĐANG QUAN TÂM MÁY CHỦ NÀY?

Hotline: 0866 176 188 - 0968 498 887

Có thể thuê máy chủ này! Vui lòng liên hệ tới chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.

Giới thiệu tổng quan

Dell EMC PowerEdge R750 được đánh giá là một siêu phẩm máy chủ thế hệ 15G, có thiết kế tiêu chuẩn Server Rack 2U 2 Socket với bộ vi xử lý kép Intel Xeon Scalable cho hiệu suất cao và khả năng mở rộng tối đa. Nó có thể chứa tới 28 ổ đĩa và hỗ trợ công nghệ RAID, giúp tối ưu hóa việc lưu trữ dữ liệu và bảo đảm tính an toàn.

Máy chủ dell poweredge r750

Ngoài ra, máy chủ này được trang bị card mạng 10GbE, hỗ trợ tối đa 3 GPU và có khả năng mở rộng lên đến 3.5TB bộ nhớ DDR4. Tất cả các tính năng này cho phép Dell EMC PowerEdge R750 có khả năng xử lý tốc độ cao và khả năng mở rộng.

Server dell poweredge r750

Với khả năng chịu tải lớn, tính ổn định và tính linh hoạt cao, Server Dell PowerEdge R750 là một lựa chọn tốt cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa việc xử lý dữ liệu và tính toán. Nó cũng là một sản phẩm rất đáng để đầu tư cho các ứng dụng như hệ thống lưu trữ, trung tâm dữ liệu và các ứng dụng máy chủ khác.

Các ưu điểm nổi bật

Máy chủ Dell EMC PowerEdge R750 được hãng Dell thiết kế để cung cấp khả năng xử lý tốc độ cao và khả năng mở rộng linh hoạt. Dưới đây là một số tính năng và thông số kỹ thuật chính của máy chủ Dell PowerEdge R750:

  1. Bộ xử lý: Hỗ trợ các bộ xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 3 với tối đa 40 nhân và 80 luồng, đảm bảo hiệu suất cao trong các ứng dụng nặng.

Bộ vi xử lý kép Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 3

  1. Bộ nhớ: Hỗ trợ bộ nhớ DDR4 tốc độ cao với tối đa 4,5 TB, giúp xử lý dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Ram server dell poweredge r750

  1. Bộ lưu trữ: Hỗ trợ ổ đĩa SAS, SATA và NVMe PCIe, với tối đa 24 ổ đĩa 2,5 inch hoặc 12 ổ đĩa 3,5 inch. Bên cạnh đó, nó cũng hỗ trợ các tùy chọn lưu trữ bổ sung như bộ đệm NVMe, tùy chọn RAID và bộ đệm cache Dell EMC.
  2. Khả năng mở rộng: Dell PowerEdge R750 có khả năng mở rộng cao với nhiều khe cắm PCIe Gen 4.0 và PCIe Gen 3.0 để hỗ trợ các card mở rộng và các tính năng mở rộng khác.
  3. Độ tin cậy: Máy chủ Dell PowerEdge R750 được thiết kế để đảm bảo độ tin cậy với các tính năng như đầy đủ bộ nhớ đệm, nhiệt độ và quạt tùy chỉnh, và khả năng tự động phục hồi.
  4. Quản lý hệ thống: Máy chủ Dell PowerEdge R750 được hỗ trợ bởi công nghệ quản lý hệ thống Dell EMC OpenManage, giúp người quản trị quản lý, giám sát và điều khiển hệ thống một cách dễ dàng và tiện lợi.
  5. Kết nối mạng: Máy chủ Dell PowerEdge R750 hỗ trợ kết nối mạng đa dạng với các cổng Ethernet 1GbE, 10GbE, 25GbE và 100GbE.
  6. Bảo mật: Máy chủ Dell PowerEdge R750 có nhiều tính năng bảo mật, bao gồm hỗ trợ TPM 2.0, bảo vệ bằng mật khẩu và Secure Boot để đảm bảo an toàn cho dữ liệu và hệ thống

Ứng dụng của máy chủ Dell EMC PowerEdge R750

Máy chủ Dell PowerEdge R750 có nhiều ứng dụng trong các môi trường doanh nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của máy chủ này:

  1. Trung tâm dữ liệu: Máy chủ Dell PowerEdge R750 là một lựa chọn lý tưởng cho các trung tâm dữ liệu với khả năng mở rộng linh hoạt và hiệu suất cao. Nó có thể được sử dụng để xử lý các ứng dụng đòi hỏi tài nguyên, như các ứng dụng truyền thông, phân tích dữ liệu và truyền thông đa phương tiện.
  2. Cloud computing: Máy chủ Dell PowerEdge R750 có khả năng tích hợp vào các nền tảng cloud, như Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure và Google Cloud Platform (GCP), và được sử dụng để cung cấp các dịch vụ cloud, như lưu trữ, tính toán và dịch vụ ứng dụng.
  3. Ứng dụng doanh nghiệp: Máy chủ Dell PowerEdge R750 có khả năng xử lý các ứng dụng doanh nghiệp đòi hỏi tài nguyên, như các ứng dụng tài chính, ERP và CRM. Nó cũng có khả năng chạy các ứng dụng máy chủ truyền thống như các ứng dụng cơ sở dữ liệu, các ứng dụng phân tích và các ứng dụng web.
  4. Virtualization: Máy chủ Dell PowerEdge R750 được sử dụng rộng rãi trong các môi trường ảo hóa để cung cấp các máy ảo độc lập cho các ứng dụng khác nhau. Nó có khả năng tối ưu hóa hiệu suất và tài nguyên trong các môi trường ảo hóa và hỗ trợ các nền tảng ảo hóa như VMware và Microsoft Hyper-V.

Giải pháp bảo mật cho máy chủ Dell EMC PowerEdge R750

Máy chủ Dell PowerEdge R750 cung cấp nhiều tính năng bảo mật để bảo vệ dữ liệu và hệ thống khỏi các mối đe dọa. Dưới đây là một số giải pháp bảo mật cho máy chủ Dell PowerEdge R750:

  1. Phần mềm bảo mật: Máy chủ Dell PowerEdge R750 có thể được cài đặt với các phần mềm bảo mật để phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa bảo mật. Các phần mềm này bao gồm phần mềm chống vi-rút, phần mềm tường lửa và phần mềm quản lý bảo mật.
  2. Hệ thống xác thực: Máy chủ Dell PowerEdge R750 hỗ trợ các phương thức xác thực khác nhau, bao gồm xác thực người dùng, xác thực mạng và xác thực phần cứng. Nó cũng có khả năng tích hợp với các giải pháp xác thực bên ngoài như Active Directory và LDAP.
  3. Quản lý quyền truy cập: Máy chủ Dell PowerEdge R750 có khả năng quản lý quyền truy cập để đảm bảo rằng người dùng chỉ có quyền truy cập vào các tài nguyên và ứng dụng mà họ được ủy quyền truy cập. Nó có thể được cấu hình để giới hạn truy cập vào các cổng kết nối và các ứng dụng cụ thể.
  4. Mã hóa dữ liệu: Máy chủ Dell PowerEdge R750 có khả năng mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin quan trọng khỏi các mối đe dọa bảo mật. Nó có thể được cấu hình để mã hóa dữ liệu trong khi đang chuyển và trong khi đang lưu trữ.
  5. Giám sát bảo mật: Máy chủ Dell PowerEdge R750 có khả năng giám sát bảo mật để phát hiện các mối đe dọa bảo mật và ghi lại các hoạt động trên hệ thống. Nó có thể được tích hợp với các giải pháp giám sát bảo mật bên ngoài như Security Information and Event Management (SIEM) để cung cấp quản lý bảo mật toàn diện.

Kết luận

máy chủ Dell EMC PowerEdge R750 có nhiều ứng dụng khác nhau và được sử dụng rộng rãi trong các môi trường doanh nghiệp để cung cấp hiệu suất tối đa và khả năng mở rộng linh hoạt. Nó cung cấp nhiều giải pháp bảo mật để bảo vệ dữ liệu và hệ thống khỏi các mối đe dọa bảo mật. Nếu bạn đang quan tâm tới dòng máy chủ này hãy liên hệ tới chúng tôi qua thông tin trên website để được tư vấn kỹ thuật và nhận báo giá thiết bị tốt nhất.

Đọc thêm

Tùy chọn cấu hình theo nhu cầu:

Chassis Server

  • Chassis 2U Dell PowerEdge R750 16x2.5″ [Số HDD có thể cắm vào 16]

Main Server

  • Mainboard Dell PowerEdge R750

Raid Controller

  • Dell PERC H755 Adapter
  • PERC H355 Adapter
  • Dell PERC H345 Controller, Front
  • Dell PERC H345 Controller, Adapter
  • Dell PERC H755 Front Gen4 SAS 12Gb/s RAID Controller, 8GB NV Cache
  • Dell PowerEdge PERC H355 Raid Controller
  • PERC H745 Controller, Front
  • PERC H755N Front

CPU Server

Dòng máy chủ này support tối đa 2 CPU vật lý. Bạn muốn chọn lắp bao nhiêu CPU cho server này?

  • Intel Xeon Silver 4309Y 2.8G, 8C/16T, 10.4GT/s, 12M Cache, Turbo, HT (105W) DDR4-2666
  • Intel Xeon Silver 4310 2.1G, 12C/24T, 10.4GT/s, 18M Cache, Turbo, HT (120W) DDR4-2666
  • Intel Xeon Silver 4314 2.4G, 16C/32T, 10.4GT/s, 24M Cache, Turbo, HT (135W) DDR4-2666
  • Intel Xeon Silver 4316 2.3G, 20C/40T, 10.4GT/s, 30M Cache, Turbo, HT (150W) DDR4-2666
  • Intel Xeon Gold 5315Y 3.2G, 8C/16T, 11.2GT/s, 12M Cache, Turbo, HT (140W) DDR4-2933
  • Intel Xeon Gold 5317 3Ghz, 12C/24T, 11.2GT/s, 18M Cache, Turbo, HT (150W) DDR4-2933
  • Intel® Xeon® Gold 5320 2.2G, 26C/52T, 11.2GT/s, 39M Cache, Turbo, HT (185W) DDR4-2933
  • Intel® Xeon® Gold 6326 2.9G, 16C/32T, 11.2GT/s, 24M Cache, Turbo, HT (185W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 6330 2G, 28C/56T, 11.2GT/s, 42M Cache, Turbo, HT (205W) DDR4-2933
  • Intel® Xeon® Gold 6330N 2.2G, 28C/56T, 11.2GT/s, 42M Cache, Turbo, HT (165W) DDR4-2666
  • Intel® Xeon® Gold 6334 3.6G, 8C/16T, 11.2GT/s, 18M Cache, Turbo, HT (165W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 6336Y 2.4G, 24C/48T, 11.2GT/s, 36M Cache, Turbo, HT (185W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 6338 2G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (205W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 6338N 2.2G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (185W) DDR4-2666
  • Intel® Xeon® Gold 6342 2.8G, 24C/48T, 11.2GT/s, 36M Cache, Turbo, HT (230W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 6346 3.1G, 16C/32T, 11.2GT/s, 36M Cache, Turbo, HT (205W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 6348 2.6G, 28C/56T, 11.2GT/s, 42M Cache, Turbo, HT (235W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 6354 3G, 18C/36T, 11.2GT/s, 39M Cache, Turbo, HT (205W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8351N 2.4G, 36C/72T, 11.2GT/s, 54M Cache, Turbo, HT (225W) DDR4-2933
  • Intel® Xeon® Platinum 8352S 2.2G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (205W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8352V 2.1G, 36C/72T, 11.2GT/s, 54M Cache, Turbo, HT (195W) DDR4-2933
  • Intel® Xeon® Platinum 8352Y 2.2G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (205W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8358 2.6G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (250W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8358P 2.6G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (240W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8360Y 2.4G, 36C/72T, 11.2GT/s, 54M Cache, Turbo, HT (250W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8368 2.4G, 38C/76T, 11.2GT/s, 57M Cache, Turbo, HT (270W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8368Q 2.6G, 38C/76T, 11.2GT/s, 57M Cache, Turbo, HT (270W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8380 2.3G, 40C/80T, 11.2GT/s, 60M Cache, Turbo, HT (270W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8352M 2.3G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (185W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8362 2.8G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (265W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 5318N 2.1G, 24C/48T, 11.2GT/s, 36M Cache, Turbo, HT (150W) DDR4-2666
  • Intel Xeon Gold 5318Y 2.1Ghz, 24C/48T, 11.2GT/s, 36M Cache, Turbo, HT (165W) DDR4-2933

Heat Sink Server

  • Heatsink for 2 CPU with GPU configuration
  • Heatsink for 2 CPU configuration (CPU greater than or equal to 165W)
  • Heatsink for 2 CPU configuration (CPU less than 165W)

Ram Server

Dòng máy chủ này support tối đa 32 Thanh RAM. Bạn muốn chọn lắp bao nhiêu thanh RAM cho server này?

  • RAM DELL 32GB RDIMM, 3200MT/s, Dual Rank 16Gb BASE x8
  • RAM DELL 8GB RDIMM, 3200MT/s, Single Rank
  • RAM Dell 16GB RDIMM, 3200MT/s, Dual Rank
  • RAM DELL 64GB RDIMM, 3200MT/s, Dual Rank, 16Gb

Ổ Cứng Server

  • Ổ Cứng SSD DELL 400-AZUN 480GB SATA 6Gbps 512 2.5inch 3 DWPD, 2628 TBW [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEQB 800GB SSD SAS ISE, Mixed Use, up to 24Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXK 960GB SSD up to SAS 24Gbps SED FIPS 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXOX 960GB SSD SAS ISE Read Intensive 12Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 1 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCRW 960GB SSD vSAS Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in w/3.5in HYB CARR ,AG Drive SED, 1DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEPQ 1.6TB SSD SAS ISE, Mixed Use, up to 24Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXJ 1.92TB SSD up to SAS 24Gbps SED FIPS 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BELS 1.92TB SSD SAS ISE, Read Intensive, up to 24Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXRE 1.92TB SSD SAS ISE Read Intensive 12Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 1 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXB 3.84TB SSD up to SAS 24Gbps FIPS 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXF 3.84TB SSD up to SAS 24Gbps SED FIPS 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEML 3.84TB SSD SAS ISE, Read Intensive, up to 24Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BELX 7.68TB SSD SAS ISE, Read Intensive, up to 24Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXRJ 480GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 1 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-BDSV 480GB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in Hot plug, 3.5in HYB CARR S4610 Drive [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXSE 960GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 1 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZTW 960GB SSD SATA Mix Use 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 3 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXRK 1.92TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 1 DWPD, [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDNN 1.92TB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, Hot-plug, S4620 [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZVG 1.92TB SSD SATA Mix Use 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 3 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXTF 3.84TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 1 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEVE 3.84TB SSD SATA 6Gbps ,Mixed Use, 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, AG [SATA]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-BOZZ 22TB Hard Drive SAS 12Gbps 7.2K 512e 3.5in Hot-Plug, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-BJOE 600GB Hard Drive SAS ISE 12Gbps 10k 512n 2.5in with 3.5in HYB CARR Hot-Plug [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-ASGW 900GB 15K RPM SAS ISE 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive, 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-BFWY 1.2TB Hard Drive SAS ISE 12Gbps 10k 512n 2.5in with 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-ANTE 2.4TB 10K RPM SAS ISE 12Gbps 512e 2.5in Hot-plug Hard Drive, 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEPV 800GB SSD SAS ISE, Mixed Use, up to 24Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZJR 800GB SSD SAS ISE Write Intensive 12Gbps 512e 2.5in Hot-plug AG Drive, 10 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXQU 960GB SSD SAS ISE Read Intensive 12Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCRO 960GB SSD vSAS Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in Hot-Plug ,AG Drive SED, 1DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEWW 960GB SSD SAS, Mixed Use, up to 24Gbps SED FIPS-140 512e 2.5in Hot-Plug 3WPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEOZ 1.6TB SSD SAS, Mixed Use, up to 24Gbps 512e 2.5in Hot-Plug 3WPD, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEWZ 1.92TB SSD up to SAS 24Gbps SED FIPS 512e 2.5in Hot-Plug [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXOP 1.92TB SSD SAS ISE Read Intensive 12Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BELF 1.92TB SSD SAS, Read Intensive, up to 24Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCSW 1.92TB SSD vSAS Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in Hot-Plug ,AG Drive SED, 1DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCOQ 1.92TB SSD SAS 12Gbps MU FIPS-140 PM6 512e 2.5in Hot-Plug 3 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXL 3.84TB SSD up to SAS 24Gbps FIPS 512e 2.5in Hot-Plug [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXH 3.84TB SSD up to SAS 24Gbps SED FIPS 512e 2.5in Hot-Plug [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BELZ 3.84TB SSD SAS, Read Intensive, up to 24Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BELG 7.68TB SSD SAS, Read Intensive, up to 24Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-BEWL 7.68TB SSD SAS ISE Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCTI 7.68TB SSD vSAS Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in Hot-Plug ,AG Drive SED, 1DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXTV 480GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZUT 480GB SSD SATA Mix Use 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 3 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-BDSD 480GB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in Hot Plug S4610 Drive [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDPI 480GB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, S4620 [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDQU 960GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in S4520 Hot-Plug [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXSW 960GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZVM 960GB SSD SATA Mix Use 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 3 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDSM 1.92TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in S4520 Hot-Plug [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXSD 1.92TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD, [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDPG 1.92TB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, S4620 [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZTN 1.92TB SSD SATA Mix Use 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 3 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXSK 3.84TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDUI 3.84TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in S4520 Hot-Plug [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEUU 3.84TB SSD SATA 6Gbps ,Mixed Use, 512e 2.5in Hot-Plug, AG [SATA]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-BIFV 600GB Hard Drive SAS ISE 12Gbps 10k 512n 2.5in Hot-Plug [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-ARWN 600GB 15K RPM SAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-ASGV 900GB 15K RPM SAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-AVFE 1.2TB Hard Drive ISE SAS 12Gbps 10k 512n 2.5in Hot-Plug [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-AVEZ 2.4TB 10K RPM SAS ISE 12Gbps 512e 2.5in Hot-plug Hard Drive [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 345-BDRG 960GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, Hot-plug, S4520 [SATA]
  • Ổ cứng HDD DELL 345-BDTH 1.92TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, Hot-plug, S4520 [SATA]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-ARWM 600GB 15K RPM SAS ISE 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive, 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCUJ 1.92TB SSD vSAS Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in w/3.5in HYB CARR ,AG Drive SED, 1DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDPT 480GB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, Hot-plug,S4620 [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCVV 960GB SSD vSAS Mixed Use 12Gbps 512e 2.5in Hot-Plug ,AG Drive SED, 3DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZOY 1.6TB SSD SAS ISE Mix Use 12Gbps 512e 2.5in Hot-plug AG Drive, 3 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCSK 1.92TB SSD vSAS Mixed Use 12Gbps 512e 2.5in Hot-Plug ,AG Drive SED, 3DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCVR 3.84TB SSD vSAS Mixed Use 12Gbps 512e 2.5in Hot-Plug ,AG Drive SED, 3DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BBBP 7.68TB SSD Read Intensive SAS ISE 12Gbps 512e 2.5in PM1643a Hot-Plug 1 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZKE 800GB SSD SAS ISE Write Intensive 12Gbps 512e 2.5in with 3.5in CARR AG Drive 10 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCUU 960GB SSD vSAS Mixed Use 12Gbps 512e 2.5in w/3.5in HYB CARR ,AG Drive SED, 3DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZPQ 1.6TB SSD SAS ISE Mixed Use 12Gbps 512 2.5in HP AG Drive,3.5in HYB CARR, 3 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCOL 1.92TB SSD SAS 12Gbps MU FIPS-140 PM6 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR 3 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCUW 3.84TB SSD vSAS Mixed Use 12Gbps 512e 2.5in w/3.5in HYB CARR ,AG Drive SED, 3DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-BEWH 7.68TB SSD SAS ISE Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCTP 7.68TB SSD vSAS Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in w/3.5in HYB CARR ,AG Drive SED, 1DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDTN 3.84TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, Hot-plug, S4520 [SATA]
  • Ổ cứng HDD DELL 1.2TB 10K RPM SAS 12Gbps 2.5in Hot-Plug Hard Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXI 960GB SSD up to SAS 24Gbps 512e 2.5in Flex Bay [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXM 1.92TB SSD up to SAS 24Gbps 512e 2.5in Flex Bay [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BFEB 3.84TB SSD SAS 24Gbps 512e 2.5in Flex Bay PM6 1WPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXD 3.84TB SSD up to SAS 24Gbps 512e 2.5in Flex Bay [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-BDCI 7.68TB SSD SAS ISE Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD [SAS]

Tray Server

  • Tray Dell 2.5 inch

Power Supply Server

  • Single,Non-Redundant(1+0),Hot-Plug PSU,1800W MM HLAC(ONLY FOR 200-240Vac)Titanium,C16 Connector
  • Dual,Fully Redundant(1+1),Hot-Plug PSU,1800W MM HLAC(ONLY FOR 200-240Vac)Titanium,C16 Connector
  • Power Supply 800W RDNT D, Mixed Mode
  • Power Supply 800W NRDNT D, Mixed Mode
  • Dual, Hot-Plug, Power Supply, 1100W MM (100-240Vac) Titanium, Redundant (1+1)
  • Single, Hot-Plug, Power Supply, 1100W MM (100-240Vac) Titanium, Non Redundant (1+0)
  • Dual, Hot-Plug,Power Supply Redundant (1+1), 1400W, Mixed Mode
  • Single, Hot-Plug,Power Supply Non Redundant (1+0), 1400W, Mixed Mode
  • Dual, Hot-Plug, Power Supply 2400W Redundant, D Mixed Mode
  • Single, Hot-Plug, Power Supply 2400W Non Redundant, D Mixed Mode
  • Dual,Fully Redundant(1+1),Hot-Plug PSU,2800W MM HLAC(ONLY FOR 200-240Vac)Titanium,C22 Connector
  • Single,Non Redundant(1+0),Hot-Plug PSU,2800W MM HLAC(ONLY FOR 200-240Vac)Titanium,C22 Connector

Ổ Đĩa DVD Server

  • 8X DVD-ROM, USB, EXTERNAL
  • DVD +/-RW, SATA, Internal
  • DVD ROM, SATA, Internal

Network Module Server

  • Intel Ethernet i350 Quad Port 1GbE BASE-T Adapter, PCIe Low Profile
  • Dell Intel Ethernet i350 Quad Port 1GbE Base-T Adapter PCIe Low Profile, V2, FIRMWARE RESTRICTIONS APPLY
  • Broadcom 5719 Quad Port 1GbE BASE-T PCIe Network Adapter
  • Broadcom 57412 Dual Port 10GbE SFP+ Adapter, PCIe Low Profile
  • Broadcom 57416 Dual Port 10GbE BASE-T Adapter, PCIe Low Profile
  • Intel X710-T2L Dual Port 10GbE BASE-T Adapter, PCIe Low Profile
  • Broadcom 57414 Dual Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Low Profile, V2
  • Intel E810-XXV Dual Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Low Profile
  • Mellanox ConnectX-5 Dual Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Low Profile, V2
  • Nvidia ConnectX-6 Lx Dual Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Low Profile
  • QLogic FastLinQ 41262 Dual Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Low Profile
  • Broadcom 57412 Dual Port 10GbE SFP+ Adapter, PCIe Full Height
  • Broadcom 57414 Dual Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Full Height, V2
  • Broadcom 57416 Dual Port 10GbE BASE-T Adapter, PCIe Full Height
  • Intel E810-XXV Dual Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Full Height
  • Dell Intel Ethernet i350 Quad Port 1GbE Base-T Adapter PCIe Full Height, V2, FIRMWARE RESTRICTIONS APPLY
  • Intel Ethernet I350 Quad Port 1GbE BASE-T Adapter, PCIe Full Height
  • Intel X710-T2L Dual Port 10GbE BASE-T Adapter, PCIe Full Height
  • Intel X710-T4L Quad Port 10GbE BASE-T Adapter, PCIe Full Height
  • Nvidia ConnectX-6 Lx Dual Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Full Height
  • Broadcom 57454 Quad Port 10GbE BASE-T Adapter, PCIe Full Height
  • Nvidia ConnectX-7 Single Port NDR200 OSFP PCIe Adapter, Low Profile
  • Nvidia ConnectX-7 Single Port NDR200 OSFP PCIe Adapter, Full Height
  • Intel X710 Dual Port 10GbE SFP+ Adapter, PCIe Full Height, V2
  • Intel X710 Dual Port 10GbE SFP+ Adapter, PCIe Low Profile, V2
  • Intel X710 Quad Port 10GbE SFP+ Adapter, PCIe Full Height, V2
  • Broadcom 57508 Dual Port 100GbE QSFP Adapter, PCIe Low Profile
  • Intel E810-CQDA2 Dual Port 100GbE QSFP28 Adapter, PCIe Low Profile, 100GbE max bandwidth
  • Intel X710-T4L Quad Port 10GbE BASE-T Adapter, PCIe Low Profile
  • Mellanox ConnectX-6 DX Dual Port 100GbE QSFP56 Network Adapter, Low Profile
  • Mellanox ConnectX-6 Single Port HDR VPI Infiniband Adapter, PCIe Low Profile
  • Mellanox ConnectX-6 Single Port HDR100 QSFP56 Infiniband Adapter, PCIe Low Profile
  • Broadcom 57454 Quad Port 10GbE BASE-T Adapter, PCIe Low Profile

Module Card HBA

  • Emulex LPE 31000 Single Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile
  • Emulex LPE 31002 Dual Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile
  • Emulex LPE 35002 Dual Port 32 Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile
  • Emulex LPe31000 Single Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile, V2
  • Emulex LPe31002 Dual Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile, V2
  • QLogic 2690 Single Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile, V2
  • QLogic 2690 Single Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile
  • QLogic 2692 Dual Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile, V2
  • QLogic 2692 Dual Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile
  • QLogic 2772 Dual Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile, V2
  • QLogic 2772 Dual Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile
  • Emulex LPE 35000 Single Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile
  • Emulex LPE36002 Dual Port FC64 Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile
  • Emulex LPe35002 Dual Port FC32 Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile V2
  • Emulex LPE 31000 Single Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • Emulex LPE 31002 Dual Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • Emulex LPE 35002 Dual Port 32 Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • Emulex LPe31000 Single Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height, V2
  • Emulex LPe31002 Dual Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height, V2
  • QLogic 2690 Single Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height, V2
  • QLogic 2690 Single Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • QLogic 2692 Dual Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height, V2
  • QLogic 2692 Dual Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • QLogic 2770 Single Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • QLogic 2770 Single Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile
  • QLogic 2772 Dual Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height, V2
  • QLogic 2772 Dual Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • Emulex LPE 35000 Single Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • Emulex LPE36002 Dual Port FC64 Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • Emulex LPe35002 Dual Port FC32 Fibre Channel HBA, PCIe Full Height V2
  • Emulex LPE 35000 Single Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height V2

Module Memory Server

Front Bays Server

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: #210-AYCG-16 ?

Có 0 bình luận:

CNTTShop.vn là Premium Distributor của hãng Allied Telesis và là Đối Tác của Cisco Systems VN.
Copyright @ 2017-2024 CNTTShop Ltd. | Việt Thái Dương | All Rights Reserved.

Thanh toán online

CNTTShop.vn là đối tác của Cisco Systems Vietnam Ltd
Copyright @ 2017-2024 CNTTShop Ltd. | Viet Sun Technology Co., Ltd | All Rights Reserved.