Dell PowerEdge R750 24x2.5″ (S4310 / 16GB / H755 / 1.2TB SAS / 2x1400W)

  • Chassis: Chassis 2U Dell PowerEdge R750 24x2.5 inch.
  • Mainboard: Dell PowerEdge R750 2 socket, 16 Slots RAM.
  • CPU: Intel Xeon Silver 4310 2.1G, 12C/24T, 10.4GT/s, 18M Cache, Turbo, HT (120W) DDR4-2666 
  • Bộ nhớ RAM: 1x Dell 16GB RDIMM, 3200MT/s, Dual Rank.
  • Network Controller: On-Board Broadcom 5720 Dual Port 1Gb LOM + Broadcom 5720 Quad Port 1GbE BASE-T Adapter, OCP NIC 3.0
  • Raid Controller: Dell PERC H755 Front PCIe Gen4 SAS 12Gb/s RAID Controller, 8GB NV Cache
  • Hard Drive: Dell 1.2TB 10K RPM NLSAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-Plug Hard Drive.
  • Optical Drive: 8X DVD-ROM, USB, EXTERNAL.
  • Power Supply: Dual, Hot-plug, Fully Redundant Power Supply (1+1), 1400W, Mixed Mode.
  • Management: iDRAC9, Enterprise 15G.
  • Bảo hành: 4 năm ProSupport.
Cấu hình: 24x2.5″ Basic
Tình trạng: Còn hàng

BẠN ĐANG QUAN TÂM MÁY CHỦ NÀY?

Hotline: 0866 176 188 - 0968 498 887 Hotline: 0868 397 388 - 0865 176 388

Có thể thuê máy chủ này! Vui lòng liên hệ tới chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.

Máy chủ Dell PowerEdge R750 24x2.5 inch thuộc dòng Dell G15 được phát triển với 24 ổ cứng kích thước 2.5-inch có khả năng lưu trữ dữ liệu vượt trội. Với thiết kế Rack 2U, 2 Socket có khả năng nâng cấp mạnh mẽ về cấu hình phần cứng, phiên bản Dell R750 24x2.5-inch được nhiều khách hàng săn đón để triên khai cơ sở hạ tầng CNTT của doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu. Hãy cùng CNTTShop phân tích chi tiết cụ thể phiên bản máy chủ này nhé.

Giới thiệu tổng quan về máy chủ Dell R750 24x2.5 inch

Dell R750 24x2.5″ là một mẫu máy chủ thuộc dòng Dell PowerEdge R750 từ nhà Dell. So với các phiên bản khác thì phiên bản này được thiết kế rất nhiều khe cắm ổ cứng ở mặt trước với 24x ổ 2.5-inch hỗ trợ đa dạng các chuẩn SAS, SATA, và NVMe, kết hợp với 2 hoặc 4 ổ 2.5-inch phía sau, mang tới khả năng lưu trữ dữ liệu lên tới 430TB.

Máy chủ Dell PowerEdge R750 24x2.5 Inch

Bên trong một thiết kế Rack 2U, Dell R750 có một không gian được thiết kế tối ưu với mật độ phần cứng dày đặc và khả năng làm mát Smart Flow thông minh. Đầu não của máy chủ là bộ vi xử lý Intel Xeon Silver 4310 12Core, 24 luồng, mang tới khả năng xử lý vượt trội. Đây được xếp vào nhóm Server hiện đại tối tân nhất hiện tại. Chính vì thế nó được hàng nghìn khách hàng là doanh nghiệp để ý và săn đón, sau hơn 3 năm ra mắt tới nay mà vẫn chưa có dấu hiệu hạ nhiệt.

Server Dell R750 24x2.5 được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu dữ liệu ngày càng cao với hiệu suất ấn tượng, bộ nhớ tốc độ cao, băng thông I/O mạnh mẽ và khả năng lưu trữ linh hoạt. Đây là giải pháp máy chủ phù hợp cho doanh nghiệp cần hiệu năng cao, độ ổn định tốt và khả năng mở rộng linh hoạt.

Dell PowerEdge R750 phù hợp cho các khối lượng công việc sau:

  • Làm máy chủ trung tâm cho hạ tầng CNTT truyền thống của doanh nghiệp.
  • Làm máy chủ cơ sở dữ liệu, và phân tích dữ liệu lớn.
  • Làm máy chủ chạy hạ tầng máy tính để bàn ảo (VDI).
  • Làm máy chủ trí tuệ nhân tạo (AI), học máy và điện toán hiệu năng cao (HPC).

Thông số cấu hình của Server Dell R750 24x2.5 inch

Processor

Intel Xeon Silver 4310 2.1G, 12C/24T, 10.4GT/s, 18M Cache, Turbo, HT (120W) DDR4-2666.

Up to two 3rd Generation Intel Xeon Scalable processors, with up to 40 cores per processor.

Memory

1x Dell 16GB RDIMM, 3200MT/s, Dual Rank.

Up to 32 DDR4 DIMM slots, supports RDIMM 2 TB max or LRDIMM 8 TB max, speeds up to 3200 MT/s.

Storage Controllers Dell PERC H755 Front PCIe Gen4 SAS 12Gb/s RAID Controller, 8GB NV Cache.
Drive Bays

Front bays:
Dell 1.2TB 10K RPM NLSAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-Plug Hard Drive.

Up to 24 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 368.84 TB.
Rear bays:

  • Up to 2 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 30.72 TB
  • Up to 4 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 61.44 TB
Power Supplies Dual, Hot-plug, Fully Redundant Power Supply (1+1), 1400W, Mixed Mode.
Cooling Options Air cooling, optional processor liquid cooling
Fans
  • Standard fan / High performance SLVR fan / High performance GOLD fan
  • Up to six hot plug fans
Dimensions
  • Height: 86.8 mm (3.41 inches)
  • Width: 482 mm (18.97 inches)
  • Depth: 758.3 mm (29.85 inches) - without bezel
  • Depth: 772.14 mm (30.39 inches) - with bezel
Form Factor 2U rack server
Embedded Management
  • iDRAC9
  • iDRAC Service Module
  • iDRAC Direct
  • Quick Sync 2 wireless module
Bezel Optional LCD bezel or security bezel
OpenManage Software
  • OpenManage Enterprise
  • OpenManage Power Manager plugin
  • OpenManage SupportAssist plugin
  • OpenManage Update Manager plugin
Mobility OpenManage Mobile
Integrations and Connections OpenManage Integrations:
  • BMC Truesight
  • Microsoft System Center
  • Red Hat Ansible Modules
  • VMware vCenter and vRealize Operations Manager
OpenManage Connections:
  • IBM Tivoli Netcool/OMNIbus
  • IBM Tivoli Network Manager IP Edition
  • Micro Focus Operations Manager
  • Nagios Core
  • Nagios XI
Security
  • Cryptographically signed firmware
  • Secure Boot
  • Secure Erase
  • Silicon Root of Trust
  • System Lockdown (requires iDRAC9 Enterprise or Datacenter)
  • TPM 1.2/2.0 FIPS, CC-TCG certified, TPM 2.0 China NationZ
Embedded NIC 2 x 1 GbE LOM
Network Options 1 x OCP 3.0 (x8 PCIe lanes)
GPU Options Up to two double-width 300 W, or three single-width 150 W, or six single-width 75 W accelerators
Ports Front Ports:
  • 1 x Dedicated iDRAC Direct micro-USB
  • 1 x USB 2.0
  • 1 x VGA
Rear Ports:
  • 1 x USB 2.0
  • 1 x Serial (optional)
  • 1 x USB 3.0
  • 2 x RJ-45
  • 1 x VGA (optional for liquid cooling configuration)
Internal Ports:
  • 1 x USB 3.0
PCIe Up to 8 x PCIe Gen4 slots (up to 6 x16) with support for SNAP I/O modules
Optical Drive 8X DVD-ROM, USB, EXTERNAL
Operating System and Hypervisors • Canonical Ubuntu Server LTS
• Citrix Hypervisor
• Microsoft Windows Server with Hyper-V
• Red Hat Enterprise Linux
• SUSE Linux Enterprise Server
• VMware ESXi
Warranty 4 Years ProSupport with Next Business Day Service.

Hiệu suất xử lý CPU Intel Xeon Silver 4310

Máy chủ Dell R750 24x 2.5-inch được trang bị hai bộ vi xử lý Intel Xeon Scalable Silver 4310 thế hệ thứ 4, mang lại hiệu suất xử lý công việc ổn định và đáng tin cậy. Đây là dòng CPU hiệu năng cao, được thiết kế tối ưu cho môi trường máy chủ và trung tâm dữ liệu hiện đại. Mỗi bộ xử lý sở hữu 12 nhân và 24 luồng, giúp hệ thống dễ dàng xử lý đồng thời nhiều tác vụ phức tạp với tốc độ nhanh chóng và hiệu quả vượt trội.

Bộ nhớ lưu trữ RAM DDR4 bus 3200MT/s

Máy chủ Dell R750 24 x 2.5 hỗ trợ tới 32 khe cắm RAM DDR4, dòng bộ nhớ thế hệ mới được thiết kế chuyên biệt cho máy chủ, mang lại hiệu suất cao, độ ổn định vượt trội và khả năng xử lý dữ liệu tối ưu hơn nhiều so với RAM DDR3 trước đây. Hệ thống có thể nâng cấp bộ nhớ lên đến 2TB và đạt tốc độ truyền dữ liệu tối đa 3200MT/s, đáp ứng tốt các yêu cầu xử lý khối lượng công việc lớn và phức tạp.

Hãy tưởng tượng RAM là một tuyến đường cao tốc: dung lượng 2TB giống như việc mở rộng đường thành nhiều làn xe, cho phép một lượng lớn dữ liệu lưu thông cùng lúc mà không xảy ra tắc nghẽn. Trong khi đó, tốc độ 3200MT/s chính là tốc độ lưu thông trên đường – càng cao, dữ liệu càng được di chuyển và xử lý nhanh chóng. Nhờ sự kết hợp giữa dung lượng lớn và tốc độ cao, Dell R750 giúp hệ thống vận hành mượt mà, giảm thiểu độ trễ và tăng hiệu quả xử lý đa nhiệm trong các môi trường CNTT doanh nghiệp quan trọng.

Dung lượng lưu trữ với 24 khe cắm ổ cứng 2.5 inch

Hệ thống lưu trữ của máy chủ Dell R750 24x2.5 inch mang đến sự linh hoạt tối đa với nhiều tùy chọn về loại ổ cứng và giao thức kết nối, phù hợp với đa dạng nhu cầu triển khai của doanh nghiệp.

Dell R750 hỗ trợ cả ổ cứng HDD truyền thống và SSD tốc độ cao, giúp người dùng dễ dàng cân bằng giữa chi phí và tốc độ truy xuất dữ liệu. Tất cả các ổ cứng đều sử dụng kích thước tiêu chuẩn 2.5 inch, mang lại mật độ lưu trữ cao trong một không gian 2U gọn gàng.

Theo cấu hình tiêu chuẩn, hệ thống có thể hỗ trợ tối đa 24 ổ cứng ở mặt trước và thêm 4 ổ ở phía sau, nâng tổng số lên đến 28 ổ. Tuy nhiên, số lượng ổ có thể linh hoạt điều chỉnh tùy theo nhu cầu và quy mô sử dụng thực tế.

Máy chủ này tương thích với ba giao thức kết nối phổ biến hiện nay gồm SAS, SATA và NVMe – cho phép người dùng tối ưu hiệu suất truy xuất dữ liệu, tốc độ truyền tải cũng như độ tin cậy của hệ thống lưu trữ.

Khả năng tích hợp 2 GPU làm máy chủ AI

Mẫu máy chủ Dell R750 24x2.5 inch hỗ trợ tích hợp lên đến 2 GPU hiệu năng cao như NVIDIA L40, NVIDIA L40s, NVIDIA H100,..vv, giúp mở rộng khả năng xử lý song song và tăng tốc các tác vụ tính toán chuyên sâu. Nhờ đó, máy chủ này trở thành một nền tảng lý tưởng cho các ứng dụng AI, học máy, học sâu, cũng như các tác vụ mô phỏng, xử lý dữ liệu lớn và phân tích dự đoán trong doanh nghiệp. Với thiết kế tối ưu cho GPU, Dell R750 mang đến khả năng tăng tốc xử lý vượt trội trong các môi trường yêu cầu hiệu năng tính toán cao.

Máy chủ Dell R750 24x 2.5 có khả năng lắp đặt 2 GPU Ai hiệu suất cao

Hệ điều hành tân tiến

Máy chủ Dell R750 24x2.5 inch được trang bị bộ điều khiển quản lý từ xa iDRAC9 Enterprise (phiên bản 15G), cho phép quản trị viên giám sát và vận hành hệ thống một cách linh hoạt, mọi lúc mọi nơi. Với iDRAC9, nhiều tác vụ quản trị thông thường được tự động hóa, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu lỗi thủ công.

Ngay cả trước khi hệ điều hành hoặc hypervisor được cài đặt, các quản trị viên CNTT đã có thể truy cập vào đầy đủ các tính năng quản lý máy chủ. Nhờ khả năng triển khai đồng nhất iDRAC9 trên toàn bộ dòng sản phẩm Dell PowerEdge, doanh nghiệp có thể áp dụng một bộ công cụ và phương pháp quản trị nhất quán trên toàn hệ thống, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và chuẩn hóa quy trình quản lý hạ tầng CNTT.

Tham khảo thêm các phiên bản máy chủ Dell R750 khác

Ngoài phiên bản Dell R750 với cấu hình hỗ trợ 24 ổ cứng 2.5 inch, dòng máy chủ này còn được Dell phát triển với nhiều biến thể khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong doanh nghiệp. Tùy theo mục đích triển khai và yêu cầu về lưu trữ, người dùng có thể lựa chọn các phiên bản R750 với số lượng và chủng loại ổ cứng khác nhau như: Dell R750 2 x 3.5-inch, Dell R750 x 2.5-inch hoặc Dell R750 16 x 2.5-inch. Mỗi tùy chọn đều được thiết kế tối ưu về hiệu suất, khả năng mở rộng và độ linh hoạt trong vận hành.

CNTTShop cung cấp máy chủ Dell R750 24x2.5 inch, chính hãng, giá tốt

Dell PowerEdge R750 24x2.5" là một máy chủ mạnh mẽ, lý tưởng cho các doanh nghiệp hiện đại, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao như ảo hóa, lưu trữ dữ liệu, và phân tích dữ liệu chuyên sâu. Được trang bị bộ vi xử lý Intel Xeon Silver 4310 với 12 lõi, kết hợp với RAM 16GB và RAID Controller Dell PERC H755 PCIe Gen4, máy chủ này hứa hẹn cung cấp hiệu suất mạnh mẽ và độ tin cậy cao. Sản phẩm còn có khả năng lưu trữ linh hoạt với 24 khe ổ đĩa 2.5" và bộ nguồn 1400W hot-plug, giúp đảm bảo hoạt động ổn định 24/7. Đây là máy chủ hợp lý nhất trong công cuộc tăng tốc chuyển đổi số, hiện đại hóa cơ sở hạ tầng CNTT.

Mua máy chủ Dell PowerEdge R750 24x2.5 inch Chính Hãng, Giá Tốt tại CNTTShops

CNTTShop tự hào là đối tác uy tín của các thương hiệu hàng đầu như Dell, HP, ASUS, Lenovo, IBM, Supermicro,… chuyên phân phối chính hãng các dòng máy chủ, máy trạm và linh kiện server chất lượng cao, với mức giá cạnh tranh và chính sách hỗ trợ linh hoạt.

Với đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm, CNTTShop cam kết mang đến cho khách hàng dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng, chính xác và tận tâm nhất. Quý khách vui lòng liên hệ qua các kênh thông tin bên dưới để được tư vấn chi tiết, nhận báo giá hoặc đặt mua sản phẩm Dell PowerEdge R750 24x2.5 inch chính hãng.

Máy chủ Dell PowerEdge R750 24x2.5 INCH mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, bảo mật và khả năng mở rộng. Đây chính là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một hệ thống mạnh mẽ, đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí. Hãy để Dell PowerEdge R750 24x2.5 INCH trở thành nền tảng công nghệ vững chắc, đồng hành cùng doanh nghiệp trong hành trình phát triển!

Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương

VP HN: NTT03, Line1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.

VP HCM: Số 13, đường 7C, khu phố 4, phường An Phú, TP Thủ Đức, Hồ Chí Minh

Điện Thoại: 0906 051 599

Email: kd@cnttshop.vn

Website: cnttshop.vn

Đọc thêm

Tùy chọn cấu hình theo nhu cầu:

Chassis Server

  • Chassis 2U Dell PowerEdge R750 24x2.5″ [Số HDD có thể cắm vào 24]

Main Server

  • Mainboard Dell PowerEdge R750

Raid Controller

  • Dell PERC H755 Adapter
  • PERC H355 Adapter
  • Dell PERC H345 Controller, Front
  • Dell PERC H345 Controller, Adapter
  • Dell PERC H755 Front Gen4 SAS 12Gb/s RAID Controller, 8GB NV Cache
  • Dell PowerEdge PERC H355 Raid Controller
  • PERC H745 Controller, Front
  • PERC H755N Front

CPU Server

Dòng máy chủ này support tối đa 2 CPU vật lý. Bạn muốn chọn lắp bao nhiêu CPU cho server này?

  • Intel Xeon Silver 4309Y 2.8G, 8C/16T, 10.4GT/s, 12M Cache, Turbo, HT (105W) DDR4-2666
  • Intel Xeon Silver 4310 2.1G, 12C/24T, 10.4GT/s, 18M Cache, Turbo, HT (120W) DDR4-2666
  • Intel Xeon Silver 4314 2.4G, 16C/32T, 10.4GT/s, 24M Cache, Turbo, HT (135W) DDR4-2666
  • Intel Xeon Silver 4316 2.3G, 20C/40T, 10.4GT/s, 30M Cache, Turbo, HT (150W) DDR4-2666
  • Intel Xeon Gold 5315Y 3.2G, 8C/16T, 11.2GT/s, 12M Cache, Turbo, HT (140W) DDR4-2933
  • Intel Xeon Gold 5317 3Ghz, 12C/24T, 11.2GT/s, 18M Cache, Turbo, HT (150W) DDR4-2933
  • Intel® Xeon® Gold 5320 2.2G, 26C/52T, 11.2GT/s, 39M Cache, Turbo, HT (185W) DDR4-2933
  • Intel® Xeon® Gold 6326 2.9G, 16C/32T, 11.2GT/s, 24M Cache, Turbo, HT (185W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 6330 2G, 28C/56T, 11.2GT/s, 42M Cache, Turbo, HT (205W) DDR4-2933
  • Intel® Xeon® Gold 6330N 2.2G, 28C/56T, 11.2GT/s, 42M Cache, Turbo, HT (165W) DDR4-2666
  • Intel® Xeon® Gold 6334 3.6G, 8C/16T, 11.2GT/s, 18M Cache, Turbo, HT (165W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 6336Y 2.4G, 24C/48T, 11.2GT/s, 36M Cache, Turbo, HT (185W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 6338 2G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (205W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 6338N 2.2G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (185W) DDR4-2666
  • Intel® Xeon® Gold 6342 2.8G, 24C/48T, 11.2GT/s, 36M Cache, Turbo, HT (230W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 6346 3.1G, 16C/32T, 11.2GT/s, 36M Cache, Turbo, HT (205W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 6348 2.6G, 28C/56T, 11.2GT/s, 42M Cache, Turbo, HT (235W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 6354 3G, 18C/36T, 11.2GT/s, 39M Cache, Turbo, HT (205W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8351N 2.4G, 36C/72T, 11.2GT/s, 54M Cache, Turbo, HT (225W) DDR4-2933
  • Intel® Xeon® Platinum 8352S 2.2G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (205W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8352V 2.1G, 36C/72T, 11.2GT/s, 54M Cache, Turbo, HT (195W) DDR4-2933
  • Intel® Xeon® Platinum 8352Y 2.2G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (205W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8358 2.6G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (250W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8358P 2.6G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (240W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8360Y 2.4G, 36C/72T, 11.2GT/s, 54M Cache, Turbo, HT (250W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8368 2.4G, 38C/76T, 11.2GT/s, 57M Cache, Turbo, HT (270W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8368Q 2.6G, 38C/76T, 11.2GT/s, 57M Cache, Turbo, HT (270W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8380 2.3G, 40C/80T, 11.2GT/s, 60M Cache, Turbo, HT (270W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8352M 2.3G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (185W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Platinum 8362 2.8G, 32C/64T, 11.2GT/s, 48M Cache, Turbo, HT (265W) DDR4-3200
  • Intel® Xeon® Gold 5318N 2.1G, 24C/48T, 11.2GT/s, 36M Cache, Turbo, HT (150W) DDR4-2666
  • Intel Xeon Gold 5318Y 2.1Ghz, 24C/48T, 11.2GT/s, 36M Cache, Turbo, HT (165W) DDR4-2933

Heat Sink Server

  • Heatsink for 2 CPU with GPU configuration
  • Heatsink for 2 CPU configuration (CPU greater than or equal to 165W)
  • Heatsink for 2 CPU configuration (CPU less than 165W)

Ram Server

Dòng máy chủ này support tối đa 32 Thanh RAM. Bạn muốn chọn lắp bao nhiêu thanh RAM cho server này?

  • RAM DELL 32GB RDIMM, 3200MT/s, Dual Rank 16Gb BASE x8
  • RAM DELL 8GB RDIMM, 3200MT/s, Single Rank
  • RAM Dell 16GB RDIMM, 3200MT/s, Dual Rank
  • RAM DELL 64GB RDIMM, 3200MT/s, Dual Rank, 16Gb

Ổ Cứng Server

  • Ổ Cứng SSD DELL 400-AZUN 480GB SATA 6Gbps 512 2.5inch 3 DWPD, 2628 TBW [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEQB 800GB SSD SAS ISE, Mixed Use, up to 24Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXK 960GB SSD up to SAS 24Gbps SED FIPS 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXOX 960GB SSD SAS ISE Read Intensive 12Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 1 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCRW 960GB SSD vSAS Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in w/3.5in HYB CARR ,AG Drive SED, 1DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEPQ 1.6TB SSD SAS ISE, Mixed Use, up to 24Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXJ 1.92TB SSD up to SAS 24Gbps SED FIPS 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BELS 1.92TB SSD SAS ISE, Read Intensive, up to 24Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXRE 1.92TB SSD SAS ISE Read Intensive 12Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 1 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXB 3.84TB SSD up to SAS 24Gbps FIPS 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXF 3.84TB SSD up to SAS 24Gbps SED FIPS 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEML 3.84TB SSD SAS ISE, Read Intensive, up to 24Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BELX 7.68TB SSD SAS ISE, Read Intensive, up to 24Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXRJ 480GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 1 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-BDSV 480GB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in Hot plug, 3.5in HYB CARR S4610 Drive [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXSE 960GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 1 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZTW 960GB SSD SATA Mix Use 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 3 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXRK 1.92TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 1 DWPD, [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDNN 1.92TB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, Hot-plug, S4620 [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZVG 1.92TB SSD SATA Mix Use 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 3 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXTF 3.84TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive,3.5in HYB CARR, 1 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEVE 3.84TB SSD SATA 6Gbps ,Mixed Use, 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, AG [SATA]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-BOZZ 22TB Hard Drive SAS 12Gbps 7.2K 512e 3.5in Hot-Plug, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-BJOE 600GB Hard Drive SAS ISE 12Gbps 10k 512n 2.5in with 3.5in HYB CARR Hot-Plug [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-ASGW 900GB 15K RPM SAS ISE 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive, 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-BFWY 1.2TB Hard Drive SAS ISE 12Gbps 10k 512n 2.5in with 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-ANTE 2.4TB 10K RPM SAS ISE 12Gbps 512e 2.5in Hot-plug Hard Drive, 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEPV 800GB SSD SAS ISE, Mixed Use, up to 24Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZJR 800GB SSD SAS ISE Write Intensive 12Gbps 512e 2.5in Hot-plug AG Drive, 10 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXQU 960GB SSD SAS ISE Read Intensive 12Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCRO 960GB SSD vSAS Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in Hot-Plug ,AG Drive SED, 1DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEWW 960GB SSD SAS, Mixed Use, up to 24Gbps SED FIPS-140 512e 2.5in Hot-Plug 3WPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEOZ 1.6TB SSD SAS, Mixed Use, up to 24Gbps 512e 2.5in Hot-Plug 3WPD, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEWZ 1.92TB SSD up to SAS 24Gbps SED FIPS 512e 2.5in Hot-Plug [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXOP 1.92TB SSD SAS ISE Read Intensive 12Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BELF 1.92TB SSD SAS, Read Intensive, up to 24Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCSW 1.92TB SSD vSAS Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in Hot-Plug ,AG Drive SED, 1DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCOQ 1.92TB SSD SAS 12Gbps MU FIPS-140 PM6 512e 2.5in Hot-Plug 3 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXL 3.84TB SSD up to SAS 24Gbps FIPS 512e 2.5in Hot-Plug [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXH 3.84TB SSD up to SAS 24Gbps SED FIPS 512e 2.5in Hot-Plug [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BELZ 3.84TB SSD SAS, Read Intensive, up to 24Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BELG 7.68TB SSD SAS, Read Intensive, up to 24Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-BEWL 7.68TB SSD SAS ISE Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCTI 7.68TB SSD vSAS Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in Hot-Plug ,AG Drive SED, 1DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXTV 480GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZUT 480GB SSD SATA Mix Use 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 3 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-BDSD 480GB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in Hot Plug S4610 Drive [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDPI 480GB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, S4620 [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDQU 960GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in S4520 Hot-Plug [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXSW 960GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZVM 960GB SSD SATA Mix Use 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 3 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDSM 1.92TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in S4520 Hot-Plug [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXSD 1.92TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD, [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDPG 1.92TB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, S4620 [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZTN 1.92TB SSD SATA Mix Use 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 3 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AXSK 3.84TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDUI 3.84TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in S4520 Hot-Plug [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEUU 3.84TB SSD SATA 6Gbps ,Mixed Use, 512e 2.5in Hot-Plug, AG [SATA]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-BIFV 600GB Hard Drive SAS ISE 12Gbps 10k 512n 2.5in Hot-Plug [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-ARWN 600GB 15K RPM SAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-ASGV 900GB 15K RPM SAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-AVFE 1.2TB Hard Drive ISE SAS 12Gbps 10k 512n 2.5in Hot-Plug [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-AVEZ 2.4TB 10K RPM SAS ISE 12Gbps 512e 2.5in Hot-plug Hard Drive [SAS]
  • Ổ cứng HDD DELL 345-BDRG 960GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, Hot-plug, S4520 [SATA]
  • Ổ cứng HDD DELL 345-BDTH 1.92TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, Hot-plug, S4520 [SATA]
  • Ổ cứng HDD DELL 400-ARWM 600GB 15K RPM SAS ISE 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive, 3.5in HYB CARR [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCUJ 1.92TB SSD vSAS Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in w/3.5in HYB CARR ,AG Drive SED, 1DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDPT 480GB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, Hot-plug,S4620 [SATA]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCVV 960GB SSD vSAS Mixed Use 12Gbps 512e 2.5in Hot-Plug ,AG Drive SED, 3DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZOY 1.6TB SSD SAS ISE Mix Use 12Gbps 512e 2.5in Hot-plug AG Drive, 3 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCSK 1.92TB SSD vSAS Mixed Use 12Gbps 512e 2.5in Hot-Plug ,AG Drive SED, 3DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCVR 3.84TB SSD vSAS Mixed Use 12Gbps 512e 2.5in Hot-Plug ,AG Drive SED, 3DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BBBP 7.68TB SSD Read Intensive SAS ISE 12Gbps 512e 2.5in PM1643a Hot-Plug 1 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZKE 800GB SSD SAS ISE Write Intensive 12Gbps 512e 2.5in with 3.5in CARR AG Drive 10 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCUU 960GB SSD vSAS Mixed Use 12Gbps 512e 2.5in w/3.5in HYB CARR ,AG Drive SED, 3DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-AZPQ 1.6TB SSD SAS ISE Mixed Use 12Gbps 512 2.5in HP AG Drive,3.5in HYB CARR, 3 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCOL 1.92TB SSD SAS 12Gbps MU FIPS-140 PM6 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR 3 DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCUW 3.84TB SSD vSAS Mixed Use 12Gbps 512e 2.5in w/3.5in HYB CARR ,AG Drive SED, 3DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-BEWH 7.68TB SSD SAS ISE Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, AG Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BCTP 7.68TB SSD vSAS Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in w/3.5in HYB CARR ,AG Drive SED, 1DWPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BDTN 3.84TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, Hot-plug, S4520 [SATA]
  • Ổ cứng HDD DELL 1.2TB 10K RPM SAS 12Gbps 2.5in Hot-Plug Hard Drive [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXI 960GB SSD up to SAS 24Gbps 512e 2.5in Flex Bay [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXM 1.92TB SSD up to SAS 24Gbps 512e 2.5in Flex Bay [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BFEB 3.84TB SSD SAS 24Gbps 512e 2.5in Flex Bay PM6 1WPD [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 345-BEXD 3.84TB SSD up to SAS 24Gbps 512e 2.5in Flex Bay [SAS]
  • Ổ cứng SSD DELL 400-BDCI 7.68TB SSD SAS ISE Read Intensive 12Gbps 512e 2.5in Hot-plug AG Drive, 1 DWPD [SAS]

Tray Server

  • Tray Dell 2.5 inch

Power Supply Server

  • Single,Non-Redundant(1+0),Hot-Plug PSU,1800W MM HLAC(ONLY FOR 200-240Vac)Titanium,C16 Connector
  • Dual,Fully Redundant(1+1),Hot-Plug PSU,1800W MM HLAC(ONLY FOR 200-240Vac)Titanium,C16 Connector
  • Power Supply 800W RDNT D, Mixed Mode
  • Power Supply 800W NRDNT D, Mixed Mode
  • Dual, Hot-Plug, Power Supply, 1100W MM (100-240Vac) Titanium, Redundant (1+1)
  • Single, Hot-Plug, Power Supply, 1100W MM (100-240Vac) Titanium, Non Redundant (1+0)
  • Dual, Hot-Plug,Power Supply Redundant (1+1), 1400W, Mixed Mode
  • Single, Hot-Plug,Power Supply Non Redundant (1+0), 1400W, Mixed Mode
  • Dual, Hot-Plug, Power Supply 2400W Redundant, D Mixed Mode
  • Single, Hot-Plug, Power Supply 2400W Non Redundant, D Mixed Mode
  • Dual,Fully Redundant(1+1),Hot-Plug PSU,2800W MM HLAC(ONLY FOR 200-240Vac)Titanium,C22 Connector
  • Single,Non Redundant(1+0),Hot-Plug PSU,2800W MM HLAC(ONLY FOR 200-240Vac)Titanium,C22 Connector

Ổ Đĩa DVD Server

  • 8X DVD-ROM, USB, EXTERNAL

Network Module Server

  • Intel Ethernet i350 Quad Port 1GbE BASE-T Adapter, PCIe Low Profile
  • Dell Intel Ethernet i350 Quad Port 1GbE Base-T Adapter PCIe Low Profile, V2, FIRMWARE RESTRICTIONS APPLY
  • Broadcom 5719 Quad Port 1GbE BASE-T PCIe Network Adapter
  • Broadcom 57412 Dual Port 10GbE SFP+ Adapter, PCIe Low Profile
  • Broadcom 57416 Dual Port 10GbE BASE-T Adapter, PCIe Low Profile
  • Intel X710-T2L Dual Port 10GbE BASE-T Adapter, PCIe Low Profile
  • Broadcom 57414 Dual Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Low Profile, V2
  • Intel E810-XXV Dual Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Low Profile
  • Mellanox ConnectX-5 Dual Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Low Profile, V2
  • Nvidia ConnectX-6 Lx Dual Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Low Profile
  • QLogic FastLinQ 41262 Dual Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Low Profile
  • Broadcom 57412 Dual Port 10GbE SFP+ Adapter, PCIe Full Height
  • Broadcom 57414 Dual Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Full Height, V2
  • Broadcom 57416 Dual Port 10GbE BASE-T Adapter, PCIe Full Height
  • Intel E810-XXV Dual Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Full Height
  • Dell Intel Ethernet i350 Quad Port 1GbE Base-T Adapter PCIe Full Height, V2, FIRMWARE RESTRICTIONS APPLY
  • Intel Ethernet I350 Quad Port 1GbE BASE-T Adapter, PCIe Full Height
  • Intel X710-T2L Dual Port 10GbE BASE-T Adapter, PCIe Full Height
  • Intel X710-T4L Quad Port 10GbE BASE-T Adapter, PCIe Full Height
  • Nvidia ConnectX-6 Lx Dual Port 10/25GbE SFP28 Adapter, PCIe Full Height
  • Broadcom 57454 Quad Port 10GbE BASE-T Adapter, PCIe Full Height
  • Nvidia ConnectX-7 Single Port NDR200 OSFP PCIe Adapter, Low Profile
  • Nvidia ConnectX-7 Single Port NDR200 OSFP PCIe Adapter, Full Height
  • Intel X710 Dual Port 10GbE SFP+ Adapter, PCIe Full Height, V2
  • Intel X710 Dual Port 10GbE SFP+ Adapter, PCIe Low Profile, V2
  • Intel X710 Quad Port 10GbE SFP+ Adapter, PCIe Full Height, V2
  • Broadcom 57508 Dual Port 100GbE QSFP Adapter, PCIe Low Profile
  • Intel E810-CQDA2 Dual Port 100GbE QSFP28 Adapter, PCIe Low Profile, 100GbE max bandwidth
  • Intel X710-T4L Quad Port 10GbE BASE-T Adapter, PCIe Low Profile
  • Mellanox ConnectX-6 DX Dual Port 100GbE QSFP56 Network Adapter, Low Profile
  • Mellanox ConnectX-6 Single Port HDR VPI Infiniband Adapter, PCIe Low Profile
  • Mellanox ConnectX-6 Single Port HDR100 QSFP56 Infiniband Adapter, PCIe Low Profile
  • Broadcom 57454 Quad Port 10GbE BASE-T Adapter, PCIe Low Profile

Module Card HBA

  • Emulex LPE 31000 Single Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile
  • Emulex LPE 31002 Dual Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile
  • Emulex LPE 35002 Dual Port 32 Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile
  • Emulex LPe31000 Single Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile, V2
  • Emulex LPe31002 Dual Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile, V2
  • QLogic 2690 Single Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile, V2
  • QLogic 2690 Single Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile
  • QLogic 2692 Dual Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile, V2
  • QLogic 2692 Dual Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile
  • QLogic 2772 Dual Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile, V2
  • QLogic 2772 Dual Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile
  • Emulex LPE 35000 Single Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile
  • Emulex LPE36002 Dual Port FC64 Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile
  • Emulex LPe35002 Dual Port FC32 Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile V2
  • Emulex LPE 31000 Single Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • Emulex LPE 31002 Dual Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • Emulex LPE 35002 Dual Port 32 Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • Emulex LPe31000 Single Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height, V2
  • Emulex LPe31002 Dual Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height, V2
  • QLogic 2690 Single Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height, V2
  • QLogic 2690 Single Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • QLogic 2692 Dual Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height, V2
  • QLogic 2692 Dual Port 16Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • QLogic 2770 Single Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • QLogic 2770 Single Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Low Profile
  • QLogic 2772 Dual Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height, V2
  • QLogic 2772 Dual Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • Emulex LPE 35000 Single Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • Emulex LPE36002 Dual Port FC64 Fibre Channel HBA, PCIe Full Height
  • Emulex LPe35002 Dual Port FC32 Fibre Channel HBA, PCIe Full Height V2
  • Emulex LPE 35000 Single Port 32Gb Fibre Channel HBA, PCIe Full Height V2

Module Memory Server

Front Bays Server

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: #210-AYCG-24 ?

Có 0 bình luận:
Bạn cần báo giá tốt nhất!
Hỗ trợ kinh doanh
Mr. Hưởng
0866 176 188
Mr. Đức
0968 498 887
Mr. Huy
0868 397 388
Mr. Đạt
0865 176 388
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Nghĩa
0968 559 435
Hỗ trợ kỹ thuật
Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082

CNTTShop.vn là Premium Distributor của hãng Allied Telesis và là Đối Tác của Cisco Systems VN.
Copyright @ 2017-2025 CNTTShop Ltd. | Việt Thái Dương | All Rights Reserved.

Thanh toán online

CNTTShop.vn là đối tác của Cisco Systems Vietnam Ltd
Copyright @ 2017-2024 CNTTShop Ltd. | Viet Sun Technology Co., Ltd | All Rights Reserved.