FG-80D-BDL Firewall FortiGate 4x GE RJ45 ports, 16 GB onboard storage, Maximum managed FortiAPs (Total / Tunnel) 32 / 16, 1 year 8x5 Forticare FortiGuard
Firewall Fortinet FortiGate FG-80D-BDL cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng chi nhánh của doanh nghiệp và các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Firewall FortiGate FG-80D-BDL bảo vệ chống lại các mối đe doạ trực tuyến bằng giải pháp SD-WAN an toàn hàng đầu trong ngành công nghiệp, giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai.

FortiGate entry-level firewalls include
 |
Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin và AV Comparatives
|
 |
Khả năng hiển thị và kiểm soát chi tiết các ứng dụng, người dùng và thiết bị IOT |
 |
Bảo vệ mối đe dọa cao nhất và hiệu năng kiểm tra SSL
|
 |
Chế độ quản lý single-pane-glass với quản lý và báo cáo tập trung |
 |
Khả năng bảo mật đa lớp để giảm sự phức tạp
|
|
|
Thông số kỹ thuật Firewall FortiGate FG-80D-BDL
Interfaces and Modules |
GE RJ45 Switch Ports |
4 |
Internal Storage |
16 GB |
USB Ports (Client / Server) |
2 |
USB Port |
1 |
System Performance and Capacity |
Firewall Throughput |
1.3 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) |
90 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) |
255 Kpps |
Concurrent Sessions (TCP) |
1.5 Million |
New Sessions/Sec (TCP) |
22,000 |
Firewall Policies |
5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) |
200 Mbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
1,000 |
SSL-VPN Throughput |
130 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum) |
200 |
IPS Throughput (HTTP / Enterprise Mix) |
800 / 245 Mbps |
SSL Inspection Throughput |
210 Mbps |
Application Control Throughput |
300 Mbps |
NGFW Throughput |
210 Mbps |
Threat Protection Throughput |
190 Mbps |
CAPWAP Throughput |
1.1 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) |
10 / 10 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) |
32 / 16 |
Maximum Number of FortiTokens |
100 |
Maximum Number of Registered FortiClients |
200 |
High Availability Configurations |
Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions and Power |
Height x Width x Length (inches) |
1.61 x 8.27 x 5.24 |
Height x Width x Length (mm) |
41 x 210 x 133 |
Weight |
2.3 lbs (1.1 kg) |
Environment |
Power Required |
100–240V AC, 50–60 Hz |
Maximum Current |
110 V / 1.2 A, 220 V / 1.2 A |
Power Consumption (Average / Maximum) |
18 / 22 W |
Heat Dissipation |
74 BTU/h |
Operating Temperature |
32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature |
-31–158°F (-35–70°C) |
Humidity |
20–90% non-condensing |
Noise Level |
Fanless 0 dBA |
Operating Altitude |
Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance |
FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications |
ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; USGv6/IPv6 |
License |
Hardware plus 1 year 8x5 Forticare and FortiGuard UTM Bundle |
Optional Accessory
Rack Mount Tray |
SP-RACKTRAY-01 |
Rack mount tray for FG-30D, FG-40C, FG-50/51E, FG-60C, FG-60D/-POE, FG-70D, FG-80D, FG-90D/-POE, FAD-100E, FRC-100D, FWB-100D, FML-60D, FVE-100E |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: FG-80D-BDL ?
CNTTShop đã gửi báo giá Fortigate FG-80D-BDL qua email, anh check inbox nhé.
Tường lửa Fortigate FG-80D-BDL là sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO CQ anh nhé.
CNTTShop đã gửi báo giá License FC-10-0080D-950-02-12 để renew license cho FG-80D qua email, anh check inbox nhé.
Thiết bị tường lửa Fortinet FortiGate FG-80D-BDL hỗ trợ tính năng cân bằng tải đường WAN. Anh tham khảo FG-80E-BDL là sản phẩm thay thế cho FG-80D-BDL
CNTTShop phân phối thiết bị tường lửa Firewall Fortinet FortiGate chính hãng, FG-80D-BDL sử dụng nguồn tối đa 22W