Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Danh mục sản phẩm

EX9200-6QS Juniper 6 Port 40GbE QSFP+ or 24 Port 10GbE SFP+ combo line card

Phân phối Juniper Expansion module EX9200-6QS 6 Port 40GbE QSFP+ or 24 Port 10GbE SFP+ combo line card sử dụng cho switch Juniper EX9204 EX9208 EX9214 chính hãng giá tốt
✓ Mã sản phẩm: EX9200-6QS
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

EX9200-6QS Juniper 6 Port 40GbE QSFP+ or 24 Port 10GbE SFP+ combo line card

Juniper line card number   : EX9200-6QS
Bảo hành                            : 12 tháng
List Price                            : $70,000
Madein                                : China
Stock                                  : Liên hệ

Mô tả tổng quan

Juniper line card EX9200-6QS hỗ trợ rất nhiều các dịch vụ của layer 2 và layer 3 có thể được triển khai trong bất kỳ sự kết hợp nào của các ứng dụng L2 - L3.

Juniper line card EX9200-6QS được xây dựng dựa trên Juniper One, hỗ trợ chức năng trên Ethernet bao gồm VLAN 802.1Q, tập hợp liên kết (link aggregation), Giao thức dự phòng bộ định tuyến ảo (VRRP), ánh xạ L2 và L3 và giám sát cổng (port monitoring). Ngoài ra, Juniper line card EX9200-6QS còn hỗ trợ lọc, lấy mẫu, cân bằng tải, giới hạn tốc độ, lớp dịch vụ (CoS) và các tính năng chính cần thiết cho việc triển khai, có tính hiệu suất cao trên cơ sở hạ tầng Ethernet.

View Datasheet EX9200-6QS 

Juniper line card EX9200-6QS có các FRUs (field-replaceable units) vậy nên có thể cài đặt trong các khe cắm line card từ mặt trước switch chassis. Có thể trực tiếp thêm, gỡ ra, tháo và thay thế chúng mà không cần ngắt điện hoặc làm gián đoạn truyền tin của switch.

EX9200-6QS Juniper 6 Port 40GbE QSFP+ or 24 Port 10GbE SFP+ combo line card

Thông số kỹ thuật Juniper EX9200-6QS

Port

6-port 40GbE QSFP+ or 24-port 10GbE SFP+ combo line card

Power Consumption

Typical Power: 511 W
Maximum Power: 607 W

Line Card Capacities

EX9204: 714 Mpps
EX9208: 2.14 Bpps
EX9214: 3.92 Bpps

Junos OS Release Required

12.3R2 or later

Dimensions(W x H x D)

1.25 x 17 x 22 in (3.2 x 43.2 x 55.9 cm)

Weight

21.4 lbs (9.7 kg)

IEEE Compliance

IEEE 802.1AB: Link Layer Discovery Protocol (LLDP)

IEEE 802.1D-2004: Spanning Tree Protocol (STP)

IEEE 802.1p: Class-of-service (CoS) prioritization

IEEE 802.1Q: Virtual Bridged Local Area Networks

IEEE 802.1s: Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP)

IEEE 802.1w: Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)

IEEE 802.3: 10BASE-T

IEEE 802.3u: 100BASE-T

IEEE 802.3ab: 1000BASE-T

IEEE 802.3z: 1000BASE-X

IEEE 802.3ae: 10-Gigabit Ethernet

IEEE 802.3ba: 40-Gigabit/100-Gigabit Ethernet

IEEE 802.3ah: Operation, Administration, and Maintenance (OAM)

IEEE 802.3ad: Link Aggregation Control Protocol (LACP)

IEEE 802.1ae: Media Access Control Security

Troubleshooting

• Debugging: CLI via console, Telnet, or SSH

• Diagnostics: Show, debug, and statistics commands

• Firewall-based port mirroring

• IP tools: Extended ping and trace

• Juniper Networks commit and rollback

Environmental Ranges

• Operating temperature: 32° to 104° F (0° to 40° C)

• Storage temperature: -40° to 158° F (-40° to 70° C)

• Operating altitude: Up to 10,000 ft (3,048 m)

• Relative humidity operating: 5 to 90% (noncondensing)

• Relative humidity nonoperating: 5 to 95% (noncondensing)

• Seismic: Designed to meet GR-63, Zone 4 earthquake requirements

Module quang sử dụng cho EX9200-6QS

EX-SFP-10GE-SR

SFP+ 10GBASE-SR 10-Gigabit Ethernet
Optics, 850 nm for up to 300 m
transmission on multimode fber-optic
(MMF)

EX-SFP-10GE-ZR

SFP+, 10GBASE-ZR 10-Gigabit Ethernet
Optics, 1,550 nm for 80 km transmission
on SMF

EX-SFP-10GE-LR

SFP+ 10GBASE-LR 10-Gigabit Ethernet
Optics, 1,310 nm for 10 km transmission on
SMF

EX-SFP-10GE-USR

SFP+ 10GBASE-SR; LC connector; 850nm;
100m reach on multicode fber

EX-SFP-10GE-ER

SFP+ 10GBASE-ER 10-Gigabit Ethernet
Optics, 1,550 nm for 40 km transmission
on SMF

EX-SFP-10GE-LRM

SFP+, 10GBASE-LRM, LC connector;
850nm; up to 220m reach on multicode
fber

QFX-QSFP-40GE-SR4

QSFP+ 40GBASE-SR4 40-Gigabit Optics,
850 nm for up to 150 m transmission on
MMF

JNP-QSFP-40G-LR4

40GBASE-LR4 QSFP+ pluggable module

JNP-QSFP-40G-LR4

QSFP+ 40GBASE-LR4 40 gigabit optics for
up to 10km transmission on SMF

QFX-QSFP-40G-SR4

QSFP+ 40GBASE-SR4 40 gigabit optics,
850nm for up to 150m transmission on
MMF

QSFPP-4X10GE-SR

QSFP+ 40GBASE optics, up to 200m
transmission onpParallel single mode
(4X10GbE SR up to 200m)

JNP-QSFP-4X10GE-LR

QSFP+ 40GBASE optics, up to 10km
transmission on parallel single mode
(4X10GbE LR up to 10km)

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: EX9200-6QS ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082