So sánh RTX PRO 6000 Workstation và RTX 5090: Đâu là lựa chọn tối ưu dành cho bạn?
Kể từ khi RTX PRO 6000 Blackwell Workstation Edition được ra mắt trên thị trường, GPU máy trạm này đang là cái trên được nhiều chuyên gia săn đón. Bên cạnh đó, người dùng công nghệ cũng đã có nhiều sự phân tích và so sánh giữa RTX PRO 6000 Workstation và GeForce RTX 5090. Mặc dù cùng sở hữu nhiều điểm tương đồng như thiết kế bên ngoài, chip xử lý và điện năng tiêu thụ, nhưng mỗi card đồ họa lại được định hướng cho các môi trường công việc khác nhau. Để hiểu rõ hơn về sức mạnh hai card đồ họa này, hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết so sánh dưới đây:
Tổng quan về hai GPU
GeForce RTX 5090
Được ra mắt vào đầu năm 2025, Card đồ họa GeForce RTX 5090 được đánh giá là flagship trong ngành đồ họa giải trí của thương hiệu NVIDIA. GPU này được thiết kế dựa trên kiến trúc Blackwell thế hệ mới, mang đến trải nghiệm đồ họa chất lượng 4K/8K với tần số quét cao, xử lý khung hình siêu thực với Ray Tracing và DLSS 4.
Thêm vào đó, card đồ họa này còn được tích hợp những lõi công nghệ dành cho tính toán hiệu năng cao như CUDA cores và Tensor cores. Điều này cho phép RTX 5090 có khả năng ứng dụng AI mạnh mẽ trong các tác vụ xử lý đồ họa và gaming hiện đại.
RTX PRO 6000 Blackwell Workstation Edition
Ở phía bên kia, RTX PRO 6000 Blackwell Workstation là dòng card đồ họa được thiết kế hướng đến các workload AI phức tạp, phù hợp cho phân khúc người dùng chuyên gia hoặc các hệ thống máy trạm hiện đại.
RTX PRO 6000 nổi bật với bộ nhớ VRAM ECC dung lượng lớn, kết hợp cùng lõi Tensor thế hệ thứ 5 sẵn sàng đáp ứng các tác vụ Training AI và Inference cần nhiều tài nguyên để xử lý.
Mặc dù được thiết kế để cải tiến quy trình cho các công việc khoa học kỹ thuật, nhưng RTX PRO 6000 vẫn sở hữu khả năng xử lý đồ họa ấn tượng không kém GeForce RTX 5090. Để có cái nhìn toàn diện hơn về hai dòng card đồ họa này, hãy cùng so sánh chi tiết trong phần tiếp theo:
>> Xem thêm các phiên bản của RTX PRO 6000 Blackwell Chính hãng, Giá tốt:
Bảng so sánh thông số kỹ thuật của RTX PRO 6000 Worktation và RTX 5090
Thông số | RTX PRO 6000 | RTX 5090 |
---|---|---|
Kiến trúc GPU | NVIDIA Blackwell | NVIDIA Blackwell |
CUDA Cores | 24.064 | 21.760 |
Tensor Cores | 752 | 680 |
Ray Tracing Cores | 188 | 170 |
Hiệu năng AI (Tensor) | 4000 AI TOPS | 3352 AI TOPS |
Bộ nhớ GPU | 96 GB GDDR7 ECC | 32 GB GDDR7 |
Giao diện bộ nhớ | 512-bit | 512-bit |
Băng thông bộ nhớ | 1792 GB/s | 1792 GB/s |
Hỗ trợ MIG | >Up to 4x 24 GB >Up to 2x 48 GB >Up to 1x 96 GB |
- |
vGPU | Có | - |
Kết nối hiển thị | 4x DisplayPort 2.1b | 3x DisplayPort 2.1, 1x HDMI |
Đa màn hình hỗ trợ | >4 màn hình 4K@120Hz, 8K@60Hz | Lên tới 4 màn hình (4K@480Hz hoặc 8K@165Hz) |
Video Engines | 4x NVENC (Gen 9), 4x NVDEC (Gen 6) | 3x NVENC (Gen 9), 2x NVDEC (Gen 6) |
Tính năng đặc biệt | ISV Certified | Game Ready Driver, Reflex 2, Broadcast, Studio Driver |
Công suất tiêu thụ (TDP) | 600W | 575W |
Nguồn yêu cầu | 1x PCIe CEM5 16-pin | 4x PCIe 8-pin hoặc 1x Gen5 600W |
Tản nhiệt | Double Flow-through | Double Flow-through |
Kích thước card | 5.4” H x 12” L, dual slot, extended height | 304mm (L) x 137mm (W), 2 slot |
API đồ họa | DirectX 12, Shader Model 6.6, OpenGL 4.63, Vulkan 1.33 | DirectX 12 Ultimate, Vulkan 1.4, OpenGL 4.6 |
API tính toán | CUDA 11.6, OpenCL 3.0, DirectCompute | CUDA, Vulkan Compute, DirectCompute |
Giá niêm yết | ~11.000 USD | ~2.000 USD |
So sánh chi tiết RTX PRO 6000 Blackwell Workstation và GeForce RTX 5090
Kiến trúc thiết kế và nhân xử lý
Cả RTX PRO 6000 Blackwell Workstation Edition và GeForce RTX 5090 đều sử dụng Chip GB202 Blackwell của NVIDIA. Dòng chip này được sản xuất dựa trên tiến trình 4nm của TSMC, sở hữu 92.2 tỷ bóng bán dẫn, mang đến mật độ tính toán cao cùng khả năng tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, RTX PRO 6000 sử dụng hiệu quả sức mạnh của GB202 hơn với số lượng lõi xử lý vượt trội so với RTX 5090. Thông số kỹ thuật dựa theo tài liệu như sau:
- Lõi CUDA: RTX PRO 6000 đạt 24,064 lõi CUDA trong tổng số 24,576 lõi của GB202, lớn hơn 10% so với 21,760 lõi của RTX 5090.
- Lõi Tensor: cùng sở hữu lõi Tensor thế hệ thứ 5, nhưng RTX PRO 6000 đạt 752 lõi so với 680 lõi của RTX 5090.
- Lõi Ray Tracing: số lượng Lõi RT cũng có sự chênh lệch khi RTX PRO 6000 sở hữu 188 lõi, cao hơn 11% so với 170 lõi trên RTX 5090.
Bộ nhớ VRAM
Xét về bộ nhớ, cả hai card đồ họa này đều được trang bị VRAM GDDR7 với băng thông 1792 GB/s, giúp cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng, phù hợp cho các công việc cần khả năng phản hồi gần thời gian thực. Điểm khác biệt nổi bật chính là dung lượng bộ nhớ chênh lệch giữa hai GPU này.
- GeForce RTX 5090 sở hữu bộ nhớ 32GB, đây là mức dung lượng lý tưởng cho các công việc sáng tạo nội dung, render đồ họa và mô phỏng kỹ thuật. Tuy nhiên, dung lượng bộ nhớ của RTX 5090 sẽ có phần hạn chế khi được triển khai trong các môi trường tính toán hiệu năng cao, yêu cầu tài nguyên bộ nhớ lớn.
- RTX PRO 6000 workstation được trang bị bộ nhớ 96GB ECC, gấp 3 lần so với RTX 5090. Điều này cho phép RTX PRO 6000 vận hành mượt mà những mô hình huấn luyện AI/ML hàng nghìn tỷ tham số, dựng video 8K nhiều lớp timeline hay các mô phỏng khoa học phức tạp. Ngoài ra, Tính năng ECC cũng đảm tính toàn vẹn dữ liệu, tránh tình trạng nghẽn cổ chai trong khi vận hành các tác vụ quan trọng.
Hiệu năng tính toán AI TOPS
Hiệu năng tính toán AI của lõi Tensor trên RTX 5090 đạt 3352 AI TOPS, điều này cho phép card đồ họa này có thể ứng dụng vào những mô hình nghiên cứu AI generative, Audio AI hay render đồ họa đang rất phát triển hiện nay.
Ở phía đối diện, RTX PRO 6000 với hiệu năng tính toán lên tới 4000 AI TOPS, hoàn toàn lý tưởng trong huấn luyện các mô hình AI chuyên sâu, đồng thời rút ngắn thời gian xử lý các ma trận học máy và phân tích dữ liệu quy mô lớn.
Khả năng dựng hình và đồ họa
Cả RTX PRO 6000 và RTX 5090 đều được trang bị nhân RT thế hệ thứ 4 kết hợp công nghệ DLSS 4.0, mang lại khả năng dò tia vượt trội cùng chất lượng hình ảnh mượt mà trên đa khung hình. Tuy nhiên, sự khác biệt về số lượng lõi RT sẽ ảnh hưởng đến hiệu năng của hai GPU này khi vận hành các ứng dụng đồ họa. Dưới đây là kết quả Benchmark khi đặt RTX PRO 6000 và RTX 5090 vào các bài thử nghiệm thực tế.
Ảnh: Nguồn der8auer.
Trong bài thử nghiệm 3DMark Speedway, RTX PRO 6000 ghi nhận 157,4 FPS, vượt trội so với mức 146,1 FPS của RTX 5090. Dù mang lại hiệu suất khung hình cao hơn, RTX PRO 6000 chỉ tiêu thụ điện năng nhiều hơn 1% so với RTX 5090.
Ảnh: Nguồn der8auer.
Trong bài test game Cyberpunk 2077 ở thiết lập cấu hình cao nhất, RTX Pro 6000 mang lại hiệu năng cao hơn 14%, đạt trung bình 120 FPS so với 105 FPS của RTX 5090. Đổi lại, RTX Pro 6000 sẽ tiêu thụ điện năng lên tới 596W, cao hơn 15% so với 518W trên RTX 5090.
Các phần mềm chuyên biệt được tích hợp
GeForce RTX 5090 được sản xuất hướng đến game thủ và nhà sáng tạo nội dung, vì thế card đồ họa này được hỗ trợ Game Ready Driver giúp tối ưu hiệu năng trong từng tựa game.
Ở chiều ngược lại, RTX PRO 6000 được trang bị những tính năng chuyên biệt cho môi trường máy trạm chuyên nghiệp. GPU này hỗ trợ Multi-Instance GPU (MIG), cho phép chia nhỏ tài nguyên GPU để chạy nhiều workload cùng lúc, kết hợp với vGPU (Virtual GPU) giúp tối ưu những hạ tầng ảo hóa và đám mây cho doanh nghiệp.
Giá thành của sản phẩm
Giá niêm yết của RTX PRO 6000 Blackwell Workstation trên thị trường khoảng 11.000 USD, cao hơn đáng kể so với mức giá 2.000 USD của GeForce RTX 5090. Sự chênh lệch về giá thành cũng đã thể hiện rõ sức mạnh khác biệt giữa 2 GPU này. RTX PRO 6000 Blackwell được hướng đến doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu kỹ thuật cao, nơi mà khả năng tính toán chuyên sâu được đặt lên hàng đầu. Ở chiều ngược lại, GeForce RTX 5090 được sản xuất dành cho các game thủ và nhà sáng tạo nội dung, tập trung vào hiệu năng xử lý đồ họa và các ứng dụng sáng tạo AI cơ bản.
Ứng dụng của RTX PRO 6000 và RTX 5090 trong các công việc
RTX PRO 6000 Workstation
- Đào tạo và suy luận AI/ML: Xử lý mô hình ngôn ngữ lớn (LLM), deep learning, computer vision, NLP.
- Mô phỏng kỹ thuật khoa học: Mô phỏng CFD, FEA, thiết kế CAD/CAM phức tạp, tính toán khoa học.
- Triển khai trong các workstation: tích hợp vào máy trạm hiện đại, xử lý big data, điện toán hiệu năng cao (HPC).
- Đồ họa chuyên nghiệp: Rendering phim ảnh, hiệu ứng VFX, visualization quy mô lớn.
GeForce RTX 5090
- Gaming cao cấp: Trải nghiệm 4K/8K, hỗ trợ Ray Tracing và DLSS 4 để tăng FPS mượt mà.
- Sáng tạo nội dung: Dựng phim 4K/8K, render 3D, livestream, chỉnh sửa video.
- AR/VR và Metaverse: Tối ưu cho thiết bị VR/AR với độ phân giải cao và thời gian phản hồi nhanh.
- Audio AI, Generative AI: Xử lý âm thanh, video bằng AI và thử nghiệm mô hình AI cơ bản.
Tổng kết
Qua bài viết so sánh về RTX PRO 6000 Blackwell Workstation Edition và GeForce RTX 5090, các bạn có thể thấy được sự khác biệt giữa một GPU chuyên nghiệp dành cho AI, xử lý dữ liệu khối lượng lớn so với một GPU hướng đến game thủ và nhà sáng tạo nội dung. Tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách, mỗi lựa chọn sẽ mang lại giá trị tối ưu cho môi trường làm việc của bạn.
CNTTShop là địa chỉ hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp các GPU cho Server và Workstation. Nếu bạn có nhu cầu cần tư vấn và lựa chọn Card đồ họa phù hợp cho công việc của mình, hãy liên hệ ngay với CNTTShop để nhận được hỗ trợ nhanh chóng, tận tâm từ các chuyên gia:
Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương (CNTTShop)
Đ/C tại Hà Nội: NTT03, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Đ/C tại HCM: Số 13, đường 7C, khu phố 4, phường An Phú, TP Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Điện Thoại: 0906 051 599
Email: kd@cnttshop.vn
Website: www.cnttshop.vn
Bình luận bài viết!