Thiết bị chuyển mạch Cisco Nexus N3K-C3264C-E.
Cisco Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Cisco Nexus 3264C-E là bộ chuyển mạch 100-Gbps với hiệu suất cao, tiết kiệm điện, được thiết kế cho trung tâm dữ liệu. Thiết bị có kích thước 2-Rack-Unit (2RU) này cung cấp khả năng truyền tải trên tất cả các cổng với độ trễ 450ns, hỗ trợ 16 cổng MACsec.
View Datasheet N3K-C3264C-E
Cisco Nexus 3264C-E hỗ trợ cả sơ đồ luồng không khí thuận và nghịch (thổi về và hút về phía cổng) với đầu vào nguồn AC và DC. N3K-3264C-E có thể cắm được 64 cổng QSFP28 (Quad Small Form-Factor). Mỗi cổng QSFP28 có thể hoạt động ở tốc độ 10, 25, 40, 50 và 100 Gbps, tối đa là cổng 128 x 25-Gbps.

Thông số kỹ thuật.
Specification |
Physical |
- 64 fixed 100-Gigabit Ethernet QSFP28 ports
- 16 fixed ports of MACsec
- Beacon LED
- Environment LED
- Status LED
- Lane-selected LED
- Dual redundant power supplies
- Redundant (3+1) fans
- 2 1/10G SFP+ ports (port 65 and port 66 in-front)
- 1 RS-232 serial console port
- 1 RJ45 and 1 SFP Management port
- 1 USB port |
Performance |
- Line-rate traffic throughput (both Layer 2 and 3) on all ports
- 12.8 -Tbps switching capacity
- Configurable Maximum Transmission Units (MTUs) of up to 9416 bytes (jumbo frames) |
Typical operating power |
392W |
Maximum power |
1263W |
Typical heat dissipation |
1337 BTUs/hour |
Maximum heat dissipation |
4309 BTUs/hour |
Hardware tables and scalability |
Max Mac Addresses |
- Host Mode : 73K
- L2 : 200K |
Max IPv4 Host routes |
- Host Mode : 200K
- L2 : 73K |
Max IPv6 Host routes |
- Host Mode : 100K
- L2 : 36K |
Max IPv4 LPM routes |
- Host Mode : 28K
- L2 : 28K |
Max IPv6 LPM routes (<=64) |
- Host Mode : 12K
- L2 : 12K |
Max IPv4 LPM routes (>64 & <128) |
- Host Mode : 1024
- L2 : 1024 |
Number of VLANs |
4096 |
Number of ACL entries |
6000 Ingress
1000 Egress |
Number of spanning-tree instances |
Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP): 512
Multiple Spanning Tree (MST) Protocol: 64 |
Number of EtherChannels |
256 |
Number of ports per EtherChannel |
32 |
Buffer size |
42 Mb |
Boot flash memory |
128 GB |
Power |
Number of power supplies |
2 (redundant) |
Power supply types |
AC (forward and reversed airflow) |
Input voltage |
100 to 240 VAC |
Frequency |
50 to 60 Hz |
Power supply efficiency |
89 to 91% at 220V |
Environment |
Dimensions (height x width x depth) |
3.39 x 17.4 x 23.5 in. (8.6 x 44.2 x 59.7 cm) |
Weight |
34.82 lbs (15.79kg) |
Operating temperature |
32° to 104°F (0° to 40°C) |
Storage temperature |
–40° to 158°F (-40° to 70°C) |
Relative humidity |
5 to 95% noncondensing |
Altitude (operating) |
Up to 13,123 ft. |
Altitude (Nonoperating) |
Up to 16,000 ft. |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: N3K-C3264C-E ?
Thiết bị mạng switch Cisco Nexus N3K-C3264C-E bảo hành 12 tháng ạ
Thiết bị chuyển mạch Cisco Nexus N3K-C3264C-E có thể sử dụng được đồng thời module single mode và multi mode đó chị
switch Cisco Nexus N3K-C3264C-E cấu hình bằng giao diện web được nhé chị
Chào anh/chị, giá module 10G dùng cho Switch Cisco Nexus N3K-C3264C-E đã được gửi vào mail. Anh/chị vui lòng check mail nhé.
Thiết bị chuyển mạch cisco Nexus N3K-C3264C-E dùng module 1G ok ạ