Switch Cisco ESW2-350G-52 48 10/100/1000 ports +, 4 GE (2 combo* Gigabit Ethernet + 2 1GE SFP)
Cisco Model : ESW2-350G-52
Product ID Number: ESW2-350G-52-K9
Bảo hành : 12 tháng
Made In : Chính hãng
Switch Cisco ESW2-350G-52 thuộc dòng sản phẩm Cisco small business 250 series. switch Cisco ESW2-350G-52 được thiết kế để phù hợp ở cả 3 lớp mạng. Switch Cisco ESW2-350G-52 cung cấp 48 10/100/1000 ports +, 4 Gigabit Ethernet (2 combo* Gigabit Ethernet + 2 1GE SFP) cho các kết nối LAN tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Chúng ta có thể sử dụng switch cisco ESW2-350G-52 để kết nối các máy tính, máy in, camera hoăc các thiết bị wifi trong 1 phòng ban, trong các doanh nghiệp nhỏ với số lượng user ít... hoặc sử dụng để mở rộng mạng LAN trong các doanh nghiệp.
Thiết bị mạng switch cisco ESW2-350G-52 tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X). Các tính năng Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu.Thiết kế để bàn.
Các tính năng mới của switch cisco ESW2-350G-52
Easy configuration and management
Performance and reliability
Power over Ethernet Plus (PoE+)
Data Center and Mobile Switching Center Optimized Solution
True Stacking
Strong Security
PoE powered device and PoE pass-through
Network security
IP telephony support
Networkwide automatic voice deployment
IPv6 support
An energy-efficient solution
Expansion ports
Peace of mind and investment protection
World-class support
Multiple language options
Thông số kỹ thuật của switch Cisco ESW2-350G-52
Product Specifications
|
Power Consumption
|
Model Name |
Green Power (mode) |
Power Consumption (worst case) |
Heat Dissipation (BTU/hr) |
ESW2-350G-52
|
EEE + Short Reach + Energy Detect
|
110V=40.7W
220V=41.5W
|
137
|
Ports
|
Model Name
|
Total System Ports
|
RJ-45 Ports
|
Combo Ports (RJ-45 + SFP)
|
ESW2-350G-52
|
52GE
|
52 GE
|
2 GE SFP combo ports
|
Buttons
|
Reset button
|
Cabling type
|
Unshielded twisted pair (UTP) Category 5 or better; Fiber options (SMF and MMF); Coaxial SFP+ for stacking purposes
|
LEDs
|
System, fan, master (550X), stack ID (550X), Link/Act, speed. LED power savings supported
|
Flash
|
16 MB
|
800 MHz ARM CPU memory
|
128 M
|
Packet buffer
|
2*8 Mb
|
Stack Connection Options
|
550X
|
10G copper - SFP-H10GB-CUxM (See Supported SFP/SFP + Modules Section)
10G Fiber - SFP-10G-xx
1G fiber or copper - MGBxxx
|
Environmental
|
Unit Dimensions (W x H x D)
|
440 x 44 x 357 mm |
Unit weight
|
5.07 kg |
Power
|
100-240V 47-63 Hz, internal, universal - AC versions
|
Certification
|
UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
|
Operating temperature
|
32° to 122°F (0° to 50°C)
|
Storage temperature
|
-4° to 158°F (-20° to 70°C)
|
Operating humidity
|
10% to 90%, relative, noncondensing
|
Storage humidity
|
10% to 90%, relative, noncondensing
|
Acoustic noise and mean time between failures (MTBF)
|
Model Name
|
Fan (Number)
|
Acoustic Noise
|
MTBF @ 25°C (Hours)
|
MTBF @ 50°C (Hours)
|
ESW2-350G-52
|
2 pcs/5000rpm
|
Front-to-Back: 39dB
Back-to-front: 38.3 dB
|
383429
|
136378
|
Removable Fan Tray - hot swap
Reversible fans; Default front to rear airflow
|
Warranty
|
Limited lifetime
|
Các loại module quang cisco sử dụng cho switch cisco ESW2-350G-52
pported SFP/SFP+ modules
|
SKU
|
Media
|
Speed
|
Maximum Distance
|
MGBBX1
|
Single-mode fiber
|
1000 Mbps
|
10 km
|
MGBSX1
|
Multimode fiber
|
1000 Mbps
|
500 m
|
MGBLH1
|
Single-mode fiber
|
1000 Mbps
|
40 km
|
MGBLX1
|
Single-mode fiber
|
1000 Mbps
|
10 km
|
MGBT1
|
UTP cat 5e
|
1000 Mbps
|
100 m
|
Để có cấu hình, yêu cầu kỹ thuật chi tiết của Switch Cisco ESW2-350G-52 cho vào hồ sơ tư vấn, thiết kế kỹ thuật hoặc cho vào hồ sơ mời thầu, quý khách vui long gửi email yêu cầu đến kd@cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: ESW2-350G-52 ?
Bên mình hỗ trợ cấu hình thiết bị từ xa miễn phí cho khách mua hàng ạ. Nếu bạn cần triển khai lắp đặt thiết bị và cấu hình trực tiếp, xin vui lòng liên hệ để biết thông tin chi tiết.