Thiết kế của Switch Aruba JL859A
- 32 cổng 100G QSFP+/QSFP28
- 6 quạt và 2 nguồn Front-to-back có thể thay thế nóng
- 1 cổng console RJ-45
- 1 cổng Micro USB Console
- 1 Cổng RJ-45 Ethernet port (MGMT)
- Nhiều lỗ thông hơi, kết hợp với quạt giúp Switch tản nhiệt tốt, đảm bảo vận hành ổn định.
Tính năng nổi bật của Switch JL859A
- Full Bộ tính năng Layer 2/Layer 3 Advanced: ARP, IP Directed Broadcast, DHCP, DHCP Server, DHCP Relay Coexistence with Server, Domain Name System (DNS), Generic Routing Encapsulation (GRE), VLAN, VLAN Translation, BPDU, Port mirroring, STP, RPVST+, IGMP, Static VXLAN, Dynamic VXLAN with BGP-EVPN, Pv4 Multicast in VXLAN/EVPN Overlay, IPv6 VXLAN/EVPN Overlay Support, VXLAN DC Multi-Fabric DCI Support, VXLAN distributed anycast gateway, VXLAN distributed anycast gateway, Static IPv4/IPv6 routing, OSPF, Loopback IP redistribution in OSPF, BGP-4, Dual IP stack, ECMP, 6in4 tunnels, PBR, RIPng, UDLD, LACP, ERPS.
- Khả năng bảo mật nâng cao giúp mạng an toàn hơn, bao gồm nhiều tính năng tích hợp như: TAA Compliance, Access control list (ACL), RADIUS, EST, TACACS+, RadSec, Management access security, Secure shell (SSHv2).
Thông số kỹ thuật JL859A
Specifications |
|
JL859A Datasheet |
Power Consumption Description |
503W, maximium |
Input Voltage |
100-240VAC |
External I/O Ports |
(32) 100G QSFP28 ports |
Switch Fabric Speed |
6.4 Tbps |
Switching Capacity |
6.4Tbps |
Forwarding Rate |
1,905 Mpps |
Memory and Processor |
CPU |
2.2GHz |
RAM |
16GB |
SSD |
64GB |
Flash |
8GB |
Packet Buffer |
32MB |
Power Supply Name |
Field-replaceable, hot-swappable, and up to 2 power supplies |
Weight (imperial) |
20.7 lbs |
Weight (metric) |
9.4 kg |
Product Dimensions (imperial) |
1.65 x 17.2 x 21.42 in |
Product Dimensions (metric) |
41.9 x 436.9 x 544.1 mm |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JL859A ?