So sánh máy chủ Dell PowerEdge R760xs và Dell R750xs
Hằng năm, Dell EMC luôn không ngừng nâng cấp và phát triển các dòng máy chủ của mình, với các mẫu máy chủ mới luôn được nâng cấp về phần cứng, và cải tiến phần mềm để đáp ứng nhu cầu về hiệu suất, bảo mật và khả năng quản lý ngày càng cao của doanh nghiệp.
Tiêu biểu trong bài viết này chúng ta sẽ so sánh 2 mẫu máy chủ Dell PowerEdge R760xs và Dell PowerEdge R750xs, Dell R760xs là mẫu máy chủ mới hơn tuy nhiên cả hai đều có những đặc điểm nổi bật phù hợp với các nhu cầu khác nhau của doanh nghiệp. Hy vọng với những so sánh đưa ra sau đây của chúng tôi, sẽ giúp bạn chọn được mẫu máy chủ phù hợp nhất.
Giới thiệu tổng quan
Dell PowerEdge là dòng máy chủ nổi tiếng toàn cầu với độ tin cậy, hiệu suất và khả năng mở rộng cao. Trong toàn bộ danh mục sản phẩm, hai model Dell PowerEdge R760xs và R750xs nổi lên như những lựa chọn tiêu biểu cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm hiệu năng mạnh mẽ trong khung gầm 2U. Nếu như R750xs là một lựa chọn bền bỉ, phù hợp với các trung tâm dữ liệu truyền thống, thì R760xs thế hệ 16 mới hơn, mang lại những cải tiến mạnh mẽ về hiệu năng và công nghệ mới như RAM DDR5, PCIe 5.0 và CPU Intel Xeon Scalable Gen 4. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai model, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.
So sánh về thiết kế
Máy chủ Dell PowerEdge R760xs và R750xs đều có sự tương đồng trong thiết kế bên ngoài, mang phong cách rất đặc trưng của dòng PowerEdge với tông màu đen-xám hiện đại và lớp vỏ kim loại chắc chắn. Mặt trước của cả hai máy chủ được trang bị lưới tản nhiệt cùng các khe cắm ổ đĩa hot-plug, hỗ trợ việc tháo lắp dễ dàng và nhanh chóng. Hệ thống đèn LED trạng thái và nút điều khiển ở mặt trước cung cấp cho quản trị viên khả năng giám sát và quản lý hệ thống một cách tiện lợi.
Điểm khác biệt có thể nhận thấy giữa hai máy chủ chính là cách bố trí các khe cắm ổ đĩa, cấu hình sẽ tùy thuộc vào mỗi model máy chủ được hỗ trợ. Ở mặt sau của cả hai cũng khá tương đồng với các cổng kết nối mạng, nguồn và khe PCIe được sắp xếp gọn gàng. Tuy nhiên, R760xs còn được tích hợp thêm các tùy chọn kết nối hoặc các phần mềm hiện đại giúp cải thiện khả năng quản lý cũng như tối ưu khả năng vận hành.
So sánh về hiệu năng xử lý
Dell PowerEdge R760xs có sức mạnh vượt trội hơn hẳn so với người tiền nhiệm R750xs nhờ được trang bị dòng vi xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 4 (Sapphire Rapids). CPU thế hệ mới này được sản xuất trên tiến trình Intel 7 (10nm Enhanced SuperFin), sử dụng kiến trúc Golden Cove với hiệu suất IPC (Instructions per Clock) cải tiến, mang lại khả năng xử lý mạnh mẽ hơn trên mỗi lõi. Ngoài ra, Xeon Gen 4 hỗ trợ tối đa lên tới 60 lõi / 120 luồng, cùng khả năng tích hợp các công nghệ tăng tốc như Intel AMX, DSA và QAT, giúp cải thiện đáng kể hiệu suất trong các khối lượng công việc hiện đại như AI, học máy, phân tích dữ liệu và ảo hóa đa lớp.
Trong khi Dell PowerEdge R750xs được trang bị CPU Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 3 (Ice Lake), với tối đa 40 lõi / 80 luồng, tuy yếu hơn nhưng vẫn cung cấp hiệu năng xử lý tốt đối với các ứng dụng truyền thống, nhưng dần trở nên hạn chế trong môi trường tính toán cao, xử lý song song lớn hoặc yêu cầu tối ưu băng thông bộ nhớ. Trong khi CPU Gen 3 chỉ hỗ trợ DDR4 và PCIe 4.0, trong khi R760xs đã chuyển sang DDR5 và PCIe 5.0, mang lại băng thông bộ nhớ và I/O cao hơn gấp đôi.
Chính nhờ những cải tiến toàn diện này, Dell R760xs mang lại hiệu suất xử lý CPU cao hơn 30-50% so với R750xs trong các bài test thực tế, đặc biệt là khi chạy các tác vụ đa luồng và sử dụng tài nguyên CPU chuyên sâu. Điều này giúp R760xs trở thành lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm nền tảng hạ tầng có thể xử lý các workload phức tạp, linh hoạt và sẵn sàng cho tương lai. Tuy nhiên, đối với các công việc tiêu chuẩn như chạy các dịch vụ doanh nghiệp truyền thống, hệ thống ERP, máy chủ tệp, hoặc các tác vụ ảo hóa nhẹ, Dell PowerEdge R750xs vẫn hoàn toàn đáp ứng tốt.
So sánh về bộ nhớ RAM
Xét về bộ nhớ, Dell PowerEdge R750xs và R760xs đều sở hữu 16 khe RAM ECC RDIMM, nhưng R760xs nổi bật hơn khi hỗ trợ RAM DDR5 tốc độ cao lên tới 5200 MT/s và tổng dung lượng tối đa 1.5TB, trong khi R750xs chỉ hỗ trợ DDR4 3200 MT/s và tối đa 1TB RAM. Sự khác biệt này giúp R760xs đáp ứng tốt hơn các nhu cầu tính toán chuyên sâu như phân tích dữ liệu lớn, AI/ML và ảo hóa cao cấp.
RAM DDR5 trên R760xs không chỉ mang lại băng thông cao hơn mà còn tiêu thụ điện năng thấp hơn, cải thiện hiệu suất tổng thể và độ ổn định của hệ thống. Trong khi đó, R750xs với RAM DDR4 vẫn là lựa chọn hợp lý cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, đảm bảo hiệu năng ổn định và chi phí đầu tư tối ưu cho các tác vụ truyền thống.
So sánh về khả năng lưu trữ
Về khả năng lưu trữ, cả Dell PowerEdge R750xs và R760xs đều cung cấp cấu hình linh hoạt, hỗ trợ tối đa 12 ổ 3.5” hoặc 16 ổ 2.5” SAS/SATA HDD/SSD, cùng với tùy chọn mở rộng lên đến 8 ổ NVMe tốc độ cao. Tuy nhiên, Dell R760xs có lợi thế nhờ tích hợp vi kiến trúc và băng thông mới hơn, hỗ trợ giao tiếp PCIe Gen 5, giúp tối ưu hiệu năng truy xuất dữ liệu khi kết hợp với ổ NVMe, đặc biệt trong các ứng dụng cần tốc độ đọc/ghi cao như các giao dịch trực tuyến, xử lý video hoặc các workload thời gian thực.
Trong khi đó, R750xs với nền tảng PCIe Gen 4 vẫn đảm bảo hiệu năng lưu trữ mạnh mẽ và ổn định cho hầu hết các tác vụ doanh nghiệp hiện nay, đặc biệt là khi sử dụng hệ thống lưu trữ lai giữa ổ SSD và HDD nhằm tối ưu chi phí và hiệu suất.
So sánh về khả năng kết nối mạng và mở rộng
Cả Dell PowerEdge R750xs và R760xs đều được trang bị khe cắm OCP 3.0 để mở rộng kết nối mạng linh hoạt, cùng với hỗ trợ PCIe Gen4, giúp cải thiện băng thông và giảm độ trễ trong các tác vụ truyền dữ liệu. Tuy nhiên, Dell R760xs nổi bật hơn nhờ hỗ trợ PCIe Gen 5, cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu gấp đôi so với Gen 4 cực kỳ hữu ích trong các môi trường yêu cầu hiệu suất cao như xử lý dữ liệu thời gian thực, AI/ML hoặc khi kết nối với GPU, SmartNIC hoặc FPGA.
Về khả năng mở rộng I/O, R750xs hỗ trợ tối đa 5 khe PCIe Gen4, 1 khe OCP 3.0 và tương thích với SNAP I/O, đáp ứng tốt nhu cầu mở rộng phổ thông. Trong khi đó, R760xs cung cấp khả năng vượt trội với hỗ trợ lên đến 8 thiết bị I/O thông qua 6 khe PCIe (bao gồm Gen5), 1 khe OCP 3.0 và 1 khe PERC chuyên dụng cho RAID, cho phép triển khai linh hoạt và mạnh mẽ hơn trong các hạ tầng hiện đại.
So sánh về khả năng quản lý và giám sát hệ thống
Trên Dell PowerEdge R760xs và R750xs đều tích hợp một số công cụ quản lý truyền thống của dòng máy chủ Dell PowerEdge. Bộ điều khiển iDRAC 9 với tính năng iDRAC RESTful API mới giúp dễ dàng tích hợp vào các công cụ quản lý IT phức tạp, kết hợp cùng phần mềm quản lý OpenManage Enterprise giúp mang lại khả năng tự động hóa và giám sát hệ thống tốt hơn trong môi trường quản lý tập trung của doanh nghiệp. Tuy nhiên, R760xs cũng mang đến một cải tiến đặc biệt với CloudIQ for PowerEdge plug-in, sử dụng công nghệ AI và ML cho việc phân tích hiệu suất trong thời gian thực và hỗ trợ vận hành hiệu quả hơn trong môi trường đa đám mây.
So sánh về khả năng bảo mật hệ thống
Cả hai model R750xs và R760xs cũng được tích hợp các tính năng bảo mật hiện đại tuân thủ kiến trúc Zero Trust, giúp duy trì bảo mật xuyên suốt vòng đời sản phẩm, từ việc đảm bảo sự tin cậy từ nền tảng phần cứng với Silicon Root of Trust cho đến kiểm soát quyền truy cập chặt chẽ với tính năng xác thực đa yếu tố MFA. Nhờ đó, Dell PowerEdge R750xs và R760xs trở thành những lựa chọn lý tưởng cho các công việc đòi hỏi sự an toàn cùng độ tin cậy cao như quản lý dữ liệu người dùng, giao dịch điện tử hay các ứng dụng tài chính yêu cầu mức độ bảo mật cao.
So sánh về khả năng làm mát và tiêu thụ năng lượng
Với thiết kế tản nhiệt thông minh và hiệu quả, Dell R760xs không những vận hành mạnh mẽ mà còn tiết kiệm năng lượng hơn nhờ các cải tiến về hiệu suất bộ nguồn và thiết kế luồng khí. Trong khi R750xs vẫn duy trì mức tiêu thụ năng lượng hợp lý, thì R760xs thực sự là lựa chọn thân thiện hơn với môi trường và phù hợp với xu hướng trung tâm dữ liệu xanh.
So sánh về giá thành và lợi ích mang lại
Dell PowerEdge R750xs với các công nghệ thuộc thế hệ 15G tiền nhiệm sẽ mang đến một mức giá rẻ hơn so với R760xs, tuy nhiên model R750xs vẫn là sự lựa chọn lý tưởng cho những doanh nghiệp ưu tiên cân đối chi phí đầu tư và hiệu suất hoạt động, không yêu cầu các tính năng cao cấp cũng như khả năng mở rộng quá vượt trội.
Ngược lại, Dell PowerEdge R760xs sở hữu mức giá cao hơn do được trang bị các công nghệ phần cứng cũng như phần mềm hiện đại hơn. Đây sẽ là lựa chọn tối ưu cho các tổ chức sẵn sàng đầu tư mạnh hướng tới khả năng vận hành vượt trội và các yêu cầu mở rộng đa dạng. Dù có chi phí đầu tư cao hơn so với R750xs, model R760xs sẽ hướng đến giá trị lâu dài trong tương lai, đặc biệt trong với những tổ chức muốn dẫn đầu trong việc ứng dụng các công nghệ hiện đại.
PowerEdge R750xs và R760xs đều là những giải pháp máy chủ mạnh mẽ, được thiết kế để đáp ứng đa dạng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp trong thời đại công nghệ số. Đối với các doanh nghiệp SMB, PowerEdge R750xs sẽ mang lại lợi ích lớn nhờ vào hiệu suất ổn định, khả năng mở rộng linh hoạt và chi phí đầu tư hợp lý. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng như ảo hóa, lưu trữ hoặc web hosting, nơi yêu cầu về hiệu suất không quá cao nhưng vẫn cần tính ổn định và khả năng xử lý tốt. Trong khi đó, PowerEdge R760xs mang lại hiệu suất vượt trội nhờ vào vi xử lý và bộ nhớ nâng cấp, đáp ứng tốt các yêu cầu tính toán cao như khoa học dữ liệu, học máy (ML) hay các công việc đòi hỏi khả năng xử lý chuyên sâu.
Nên chọn máy chủ Dell PowerEdge R760xs hay R750xs?
Nếu bạn đang tìm kiếm một máy chủ hiện đại, mạnh mẽ, có thể “gánh” các tác vụ ảo hóa nặng, phân tích dữ liệu hoặc triển khai hệ thống lưu trữ định nghĩa bằng phần mềm, thì Dell PowerEdge R760xs là lựa chọn hàng đầu. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp bạn chưa cần đến công nghệ mới nhất, ưu tiên tính ổn định và chi phí, thì Dell PowerEdge R750xs vẫn là một lựa chọn sáng giá trong phân khúc máy chủ 2 socket.
Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương (CNTTShop)
Đ/C tại Hà Nội: NTT03, Line1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Đ/C tại HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.
Điện Thoại: 0906 051 599
Website: www.cnttshop.vn
Bình luận bài viết!