Cisco Switch SG350X-24PV-K9-EU 16x 10/100/1000 PoE+ ports, 8x 100M/1G/2.5G/5G PoE+ (8 support 60W PoE) ports, 4x 10G ports (2x 10GBase-T/SFP+ combo + 2x SFP+).
Cam Kết Bán Hàng
✓ Đầy Đủ CO/CQ
✓ Hỗ Trợ Đại Lý Và Dự Án
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
✓ Sản Phẩm Chính Hãng™ 100%
✓ Cam Kết Giá Rẻ Nhất Thị Trường
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình
CNTTShop.vn - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Giải pháp mạng trên toàn quốc.
NTT03, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.Cisco Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
Thiết bị chuyển mạch SG350X-24PV-K9-EU hỗ trợ stack, cung cấp 16 cổng gigabit, 8 cổng multigigabit 100M/1G/2.5G/5G và 4 cổng combo với 2 cổng 10GBase-T và 2 cổng SFP+. Switch SG350X-24PV cũng hỗ trợ PoE+ với tổng công suất 375W trong đó có 8 cổng hỗ trợ 60W PoE.
Switch Cisco SG350X-24PV-K9-EU để kết nối các switch trong 1 tòa nhà, hoặc sử dụng để mở rộng mạng LAN trong các doanh nghiệp, sử dụng làm switch Core trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ...
Switching capacity and forwarding rate | |
Capacity in Mpps (64-byte packets) | 142.85 |
Switching capacity (Gbps) | 192 |
Power over Ethernet | |
Power dedicated to PoE | 375W |
Number of ports that support PoE | 24 (8 support 60W PoE) |
Power consumption (worst case) | |
System power consumption | 110V=56.9W 220V=56.6W |
Power consumption (with PoE) | 110V=488.9W 220V=474.5W |
Heat dissipation (BTU/hr) | 1668.2 |
Ports | |
Total system ports | 16x 1G + 8x 5G + 4x 10G |
Network ports | 16x 1G + 8x 5G |
Uplink ports | 2x 10G copper/SFP+ combo + 2x SFP+ |
Console port | Cisco standard RJ-45 console port |
OOB management port | Dedicated Gigabit Ethernet management port for Out-Of-Band (OOB) management on SG350XG and SX350X models |
USB slot | USB Type A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons | Reset button |
Cabling type | UTP Category 5 or better; fiber options (Single-Mode Fiber [SMF] and Multimode Fiber [MMF]); coaxial SFP+ |
LEDs | System, master, stack ID, link/speed per port |
Flash | 256 MB |
CPU | 1.3-GHz and 800-MHz (dual-core) ARM for SG350XG and SX350X models 800-MHz ARM for all other models |
CPU memory | 512 MB |
Packet buffer | 3 MB |
Environmental | |
Unit dimensions | 440 x 44 x 350 mm (17.3 x 1.73 x 13.78 in) |
Unit weight | 5.3 kg (11.68 lb) |
Power | 100 to 240V 47 to 63 Hz, internal, universal |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 32° to 122°F (0° to 50°C) |
Storage temperature | -4° to 158°F (-20° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF) | |
Fan (number) | 3 |
Acoustic noise | 0°C to 25°C: 40.4 dB 45°C: 55.3 dB |
MTBF at 50°C (122°F) (hours) | 247,726 |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: #SG350X-24PV-K9-EU ?