Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

Switch Cisco SF200E-48 48 10/100 Ports, 2x1GE Uplink

Phân phối Thiết bị mạng Switch Cisco SF200E-48 (SF200E 48) 48 10/100 ports, 2 combo mini-GBIC ports chính hãng giá tốt

✓ Mã sản phẩm: SF200E-48
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Sản phẩm này đã End Of Sale và được thay thế bằng sản phẩm CBS220-48T-4G-EU
Check Giá List

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Thiết bị mạng Switch Cisco SF200E-48 48 10/100 ports, 2 combo mini-GBIC ports

 

Cisco Model     : SF200E-48
Product ID Number:   SF200E-48-NA
Product ID Number:   SF200E-48-EU

Bảo hành                       : 12 tháng
Made In                          : Chính hãng

Switch Cisco SF200E-48 thuộc dòng sản phẩm Cisco small business 200E Series.Thiết bị mạng switch Cisco SF200E-48 được thiết kế để phù hợp ở cả 3 lớp mạng.

Switch Cisco SF200E-48 cung cấp 48 10/100 ports, 2 combo mini-GBIC ports cho các kết nối LAN tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Chúng ta có thể sử dụng switch cisco SF200E-48 để kết nối các máy tính, máy in, camera hoăc các thiết bị wifi trong 1 phòng ban, trong các doanh nghiệp nhỏ với số lượng user ít... hoặc sử dụng để mở rộng mạng LAN trong các doanh nghiệp.

Switch Cisco SF200E-48

Thiết bị mạng switch cisco SF200E-48 tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X). Các tính năng Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu.Thiết kế để bàn.

Các tính năng mới của switch cisco SF200E-48

High-speed desktop connectivity
Secure wireless connectivity
Unified communications
Easy configuration and management
Performance and reliability
Power over Ethernet (PoE)
Network security
IP telephony support
IPv6 support
Enhanced management
Optimal energy-efficient solution
Peace of mind
World-class service and support
Multiple language options

Thông số kỹ thuật của switch Cisco SF200E-48

Layer 2 Switching

Spanning Tree Protocol (STP)

Standard 802.1d STP support

Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]), enabled by default

Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP)

Link Aggregation

Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP)

• Up to 4 groups

• Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation

VLAN

Support for up to 256 VLANs simultaneously (out of 4096 VLAN IDs). Port-based and 802.1Q tag-based VLANs

Port-based and 802.1Q tag-based VLANs

Voice VLAN

Voice traffic is automatically assigned to a voice-specific VLAN and treated with appropriate levels of QoS

Internet Group Management Protocol (IGMP) snooping

IGMP limits bandwidth-intensive multicast traffic to only the requesters; supports 128 multicast groups

Head-of-line (HOL) blocking

HOL blocking prevention

Security

IEEE 802.1X (Authenticator role)

802.1X: RADIUS authentication, and, MD5 hash

Port security

Locks MAC addresses to ports, and limits the number of learned MAC addresses

Storm control

Broadcast, multicast, and unknown unicast

Quality of Service

Priority levels

8 hardware queues

Scheduling

Strict priority and weighted round-robin (WRR)

Queue assignment based on differentiated services code point (DSCP) and class of service (802.1p/CoS)

Class of service

Port based, 802.1p VLAN priority based, IPv4/v6 IP precedence/type of service (ToS)/DSCP based, Differentiated Services (DiffServ)

Rate limiting

Ingress policer, per VLAN and per port

Standards

Standards

IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3ad LACP, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3x Flow Control, IEEE 802.1D (STP), IEEE 802.1Q/p VLAN, IEEE 802.1w RSTP, IEEE 802.1s Multiple STP, IEEE 802.1X Port Access Authentication, IEEE 802.3af, RFC 768, RFC 783, RFC 791, RFC 792, RFC 793, RFC 813, RFC 879, RFC 896, RFC 826, RFC 854, RFC 855, RFC 856, RFC 858, RFC 894, RFC 919, RFC 922, RFC 920, RFC 950, RFC 951, RFC 1042, RFC 1071, RFC 1123, RFC 1141, RFC 1155, RFC 1350, RFC 1533, RFC 1541, RFC 1542, RFC 1624, RFC 1700, RFC 1867, RFC 2030, RFC 2616, RFC 2131, RFC 2132, RFC 3164, RFC 3411, RFC 3412, RFC 3413, RFC 3414, RFC 3415, RFC 2576, RFC 4330, RFC 1213, RFC 1215, RFC 1286, RFC 1442, RFC 1451, RFC 1493, RFC 1573, RFC 1643, RFC 1757, RFC 1907, RFC 2011, RFC 2012, RFC 2013, RFC 2233, RFC 2618, RFC 2665, RFC 2666, RFC 2674, RFC 2737, RFC 2819, RFC 2863, RFC 1157, RFC 1215, RFC 3416

IPv6

IPv6

IPv6 host mode

IPv6 over Ethernet

Dual IPv6/IPv4 stack

IPv6 neighbor and router discovery (ND)

IPv6 stateless address auto-configuration

DHCP v6 Client

Path maximum transmission unit (MTU) discovery

Duplicate address detection (DAD)

Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6

IPv6 QoS

Prioritize IPv6 packets in hardware

Multicast Listener Discovery (MLD) snooping

Deliver IPv6 multicast packets only to the required receivers

IPv6 applications

Web, ping, Trivial File Transfer Protocol (TFTP), DNS client, TELNET, SSH, Bonjour

IPv6 RFCs supported

RFC 2463: ICMP version 6

RFC 3513: IPv6 address architecture

RFC 4291: IPv6 addressing architecture

RFC 2460: IPv6 specification

RFC 2461: Neighbor discovery for IPv6

RFC 2462: IPv6 stateless address auto-configuration

RFC 1981: Path maximum transmission unit (MTU) discovery

Management

Web user interface

Built-in switch configuration utility for easy browser-based device configuration (HTTP). Supports configuration, system dashboard, system maintenance, and monitoring

SNMP

SNMP versions 1, 2c, and 3 with support for traps, and SNMP version 3 user-based security model (USM)

Remote Monitoring (RMON)

Embedded RMON software agent supports 4 RMON groups (history, statistics, alarms, and events) for enhanced traffic management, monitoring, and analysis

IPv4 and IPv6 dual stack

Coexistence of both protocol stacks to ease migration

Firmware upgrade

Web browser upgrade (HTTP) and TFTP

Port mirroring

Traffic on a port can be mirrored to another port for analysis with a network analyzer or RMON probe. Up to 4 source ports can be mirrored to one destination port. A single session is supported.

VLAN mirroring

Traffic from a VLAN can be mirrored to a port for analysis with a network analyzer or RMON probe. Up to 4 source VLANs can be mirrored to one destination port. A single session is supported.

DHCP (Options 66 and 67)

Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) options facilitate tighter control from a central point (DHCP server) to obtain IP address, auto-configuration (with configuration file download)

Textview CLI

Scriptable command-line interface

Localization

Localization of GUI and documentation into multiple languages

Other management

HTTP, RADIUS, port mirroring, TFTP upgrade, DHCP client, BOOTP, SNTP, ping, syslog, SSH; cable diagnostics; Telnet client (SSH secure support)

Power Efficiency

Energy Detect

Automatically turns off power on RJ-45 port when the switch detects a link down

Active mode is resumed without loss of any packets when the switch detects the link is back up

General

MAC table

Up to 8192 MAC addresses

Discovery

Link Layer Discovery Protocol (LLDP) (802.1ab) with LLDP-MED extensions

LLDP allows the switch to advertise its identification, configuration, and capabilities to neighboring devices, which store the data in an MIB. LLDP-MED is an enhancement to LLDP that adds the extensions needed for IP phones.

Power over Ethernet (PoE)

IEEE 802.3af PoE delivered on half of the RJ-45 ports within the listed power budgets

Maximum power of 15.4W to any 10/100 Ethernet base port. The total power available for PoE per switch is as follows:

Power Dedicated to PoE

-

Number of Ports That Support PoE

-

Power consumption

Power Savings Mode

Energy Detect

Energy Detect

Power Consumption: Worst Case

110V/P=35.51W

220V/P=35.04W

Heat Dissipation (BTU/hr)

121.1

Ports

Total System Ports

48 Fast Ethernet
2 Gigabit Ethernet

RJ-45 Ports

48 Fast Ethernet

Combo Ports
(RJ-45 + SFP)

2 Gigabit Ethernet combo

Buttons

Reset button

Cabling type

Unshielded twisted pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T

LEDs

System, Link/Act, PoE, Speed

Flash

8 MB

CPU memory

64 MB

Packet buffer

All numbers are aggregate across all ports, as the buffers are dynamically shared: 1 Mb

Environmental

Dimensions (W x H x D)

440 x 44 x 350 mm

17.35 x 1.74 x 13.8 in

Unit weight

4.75 kg

10.47 lbs

Power

100V-240V

1.0-0.5A

50-60 HZ

Certification

UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A

Operating temperature

32° to 104°F (0° to 40°C)

Storage temperature

-4° to 158°F (-20° to 70°C)

Operating humidity

10% to 90%, relative, noncondensing

Storage humidity

10% to 90%, relative, noncondensing

Acoustic noise and mean time between failures (MTBF)

Fan (Number)

No

MTBF @ 40°C (hours)

12,6766

Warranty

Limited Lifetime

Các loại module quang cisco sử dụng cho switch cisco SF200E-48

pported SFP/SFP+ modules

SKU

Media

Speed

Maximum Distance

MGBBX1

Single-mode fiber

1000 Mbps

10 km

MGBSX1

Multimode fiber

1000 Mbps

500 m

MGBLH1

Single-mode fiber

1000 Mbps

40 km

MGBLX1

Single-mode fiber

1000 Mbps

10 km

MGBT1

UTP cat 5e

1000 Mbps

100 m

MFEFX1

Multimode fiber

100 Mbps

10 km

MFELX1

Single-mode fiber

100 Mbps

20 km

Để có cấu hình, yêu cầu kỹ thuật chi tiết của Switch Cisco SF200E-48 cho vào hồ sơ tư vấn, thiết kế kỹ thuật hoặc cho vào hồ sơ mời thầu, quý khách vui long gửi email yêu cầu đến kd@cnttshop.vn 

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho SF200E-48

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: SF200E-48 ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082