Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0979 925 386

Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Thiết bị mạng: 0966 658 525 - 0979 925 386 Máy chủ Server: 0986 268 383 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

CBS220-48T-4G-EU Switch Cisco Business 48 x 10/100/1000 RJ45 ports

Mã switch CBS220-48T-4G-EU thuộc dòng thiết bị chuyển mạch Cisco Business 220 series với giao diện 48 x 1GE ports và 4 cổng quang 1G uplink, hàng chính hãng với đầy đủ giấy tờ CO CQ, liên hệ nhận ngay tư vấn và báo giá tốt

✓ Mã sản phẩm: CBS220-48T-4G-EU
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
CBS220-48T-4G-EU Datasheet

So sánh với các sản phẩm Switch khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Thiết bị chuyển mạch Cisco Business CBS220-48T-4G-EU

Part Number  
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

Cisco business CBS220-48T-4G-EU là dòng switch small business mới nhất của Cisco, với thiết kế 48 cổng 1GE cùng với 4 cổng SFP gigabit uplink, tốc độ chuyển mạch là 104Gbps, đảm bảo việc truy cập internet tốc độ cao, download và upload file 1 các nhanh chóng.

CBS220-48T-4G-EU Switch Cisco Business 48 x 1GE, 4 x 1G SFP Uplink

Switch Cisco CBS220-48T-4G-EU được quản lý thông qua trang quản lý của Cisco và ứng dụng dành cho thiết bị di động. Switch có các giao diện quản trị trên web trực quan và đơn giản cho phép người dùng không có chuyên môn sâu về CNTT có thể định cấu hình, quản lý và khắc phục sự cố.

CBS220 Series dashboard

Thông số kỹ thuật switch Cisco CBS220-48T-4G-EU

Specifications - Datasheet CBS220-48T-4G-EU
Performance
Forwarding rate in millions of packets per second (mpps; 64-byte packets) 74.38 Mpps
Switching Capacity in Gigabits per Second  104 Gbps
Layer 2 Switching

MAC table:
- Up to 8,192 Media Access Control (MAC) addresses
Spanning Tree Protocol:
- Standard 802.1d Spanning Tree support, enabled by default
- Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP])
- Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP)
- 16 instances are supported
Port grouping/link aggregation:
- Up to 8 groups
- Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation​VLAN
- Support for up to 256 Virtual Local Area Networks (VLANs) simultaneously
- Port-based and 802.1Q tag-based VLANs
- Management VLAN
- Guest VLAN
Auto voice VLAN
QinQ VLAN
Generic VLAN Registration Protocol (GVRP) and Generic Attribute Registration Protocol (GARP)
Head-of-Line (HOL) blocking: HOL blocking prevention
Jumbo frame: Frame sizes up to 9,216 supported
Loopback detection
Automatic Media-Dependent Interface Crossover (MDIX)

Security

ACLs Support for up to 512 rules
Port security
IEEE 802.1X (Authenticator role)
RADIUS, TACACS+
MAC address filtering
Storm control
DoS protection
STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard
Spanning Tree Loop Guard
Secure Shell (SSH) Protocol
Secure Sockets Layer (SSL)

Management

Cisco Business Dashboard
Cisco Business mobile app
Cisco Network Plug and Play (PnP) agent
Web user interface
Text-editable config files
Command-line interface
SNMP
Standard Management Information Bases (MIBs)
Remote Monitoring (RMON)
IPv4 and IPv6 dual stack
Port mirroring
DHCP (Option 12, 66, 67, 82, 129, and 150)
Time synchronization
Login banner
HTTP/HTTPS; TFTP upgrade; DHCP client; Bootstrap Protocol (BOOTP); cable diagnostics; ping; traceroute; syslog

Power over Ethernet (PoE)
Power Dedicated to PoE N/A
Number of Ports That Support PoE No
Power consumption
System Power Consumption 110V=36.5W
​220V=36.1W
Power Consumption (with PoE) N/A
Heat Dissipation (BTU/hr) 124.54
Hardware
Total System Ports 48 x Gigabit Ethernet and 4 x Gigabit SFP
RJ-45 Ports 48 x Gigabit Ethernet
Uplink ports 4 x Gigabit SFP
Buttons Reset button
Cabling type

Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T

LEDs System, Link/Act, PoE, Speed
Flash 64 MB
Memory 256 MB
Packet buffer 12 Mb
Environmental
Unit dimensions (W x H x D) 440 x 257 x 44 mm (17.3 x 10.1 x 1.7 in)
Unit weight 3.18 kg (7.01 lb)
Power 100-240V, 50-60 Hz, internal, universal
Storage temperature  -20° C to +70° C 
Operating humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Storage humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF)
Fan (number) 1
Acoustic Noise 25°C: 35.0 dB
MTBF at 25°C (hours) 727,181

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho CBS220-48T-4G-EU

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: CBS220-48T-4G-EU ?

Có 55 bình luận:
K
Khiêm
Cho mình xin giá mã switch Cisco Business CBS220-48T-4G-EU
D
Kim DungQuản trị viên

Em đã gửi báo giá  Cisco Business CBS220-48T-4G-EU qua mail anh chị ạ 

K
Khánh
Mã switch Cisco CBS220-48T-4G-EU này mới ra hả shop? hiệu suất dòng switch này như nào?
G
Đạt GiangQuản trị viên

Chào anh/chị, switch Cisco CBS220-48T-4G-EU là dòng thiết bị cho doanh nghiệp nhỏ mới được ra mắt để thay thế dòng SG220 cũ. Chi tiết về hiệu năng sản phẩm anh/chị vui lòng liên hệ hotline để được tư vấn thêm.

L
Lâm
Switch Cisco CBS220-48T-4G-EU này có tính năng layer 3 ko shop?
D
Kim DungQuản trị viên

Switch Cisco CBS220-48T-4G-EU này có tính năng layer 2 thôi ạ

L
Long
Các thông số phần cứng ram, flash của mã switch Cisco CBS220-48T-4G-EU này như nào?
G
Đạt GiangQuản trị viên

Chào anh.chị, switch Cisco CBS220-48T-4G-EU sử dụng RAM 256 MB và FLASH 64 MB.

P
Phan
Switch Cisco CBS220-48T-4G-EU có đầy đủ giấy tờ CO CQ cho dự án không shop?
D
Kim DungQuản trị viên

Switch Cisco CBS220-48T-4G-EU có đầy đủ giấy tờ CO CQ cho dự án dự án ạ, không biết anh chị cần những giấy tờ nào?

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082