Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0979 925 386

Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Danh mục sản phẩm

Tìm hiểu Các thuật ngữ phổ biến trên thiết bị chuyển mạch Switch

Các thuật ngữ phổ biến trên Switch là gì?

Switch mạng là một thiết bị quan trọng trong hệ thống mạng, giúp kết nối các thiết bị và cho phép truyền dữ liệu giữa chúng. Để hiểu rõ hơn về switch mạng, chúng ta cần tìm hiểu về các thuật ngữ liên quan đến nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thuật ngữ phổ biến trong switch mạng và cách chúng được phân loại.

1. Phân loại thuật ngữ thiết bị chuyển mạch Switch

Phân loại những thuật ngữ trên thiết bị chuyển mạch

Thuật ngữ thiết bị chuyển mạch mạng có thể được phân loại thành các nhóm sau:

  1. Giao diện (Interface): Thuật ngữ liên quan đến các loại cổng và kết nối được hỗ trợ trên thiết bị chuyển mạch.
  2. Định tuyến: Thuật ngữ liên quan đến khả năng chuyển gói tin giữa các mạng hoặc phân đoạn mạng.
  3. Bảo mật: Thuật ngữ liên quan đến các tính năng và giao thức bảo mật được triển khai trong thiết bị chuyển mạch để ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu.
  4. Quản lý: Thuật ngữ liên quan đến cách quản lý và cấu hình thiết bị chuyển mạch.
  5. VLAN: Thuật ngữ liên quan đến cách chia mạng vật lý thành các mạng logic.
  6. QoS: Thuật ngữ liên quan đến khả năng ưu tiên lưu lượng mạng và đảm bảo chất lượng dịch vụ cho các ứng dụng và dịch vụ quan trọng.
  7. Spanning Tree Protocol (STP): Thuật ngữ liên quan đến giao thức được sử dụng để ngăn chặn các vòng lặp trong mạng chuyển mạch.
  8. Giám sát: Thuật ngữ liên quan đến các tính năng và công cụ được sử dụng để giám sát hiệu suất và bảo trì của thiết bị chuyển mạch.

Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từng nhóm thuật ngữ này.

2. Các thuật ngữ giao diện thiết bị chuyển mạch mạng

Giao diện là một thuật ngữ quan trọng trong switch mạng, nó liên quan đến các loại cổng và kết nối được hỗ trợ trên thiết bị. Dưới đây là một số thuật ngữ giao diện phổ biến trong switch mạng:

  • Cổng/Ports: Một giao diện vật lý trên thiết bị chuyển mạch nơi kết nối với các thiết bị khác. Có nhiều loại cổng khác nhau được sử dụng trong switch mạng, ví dụ như cổng Ethernet, cổng USB, cổng console, cổng quang và cổng đồng.
  • 10/100/1000Base-T: Một tiêu chuẩn giao diện mạng Ethernet hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1000 Mbps (gigabit Ethernet). Các số 10, 100 và 1000 đại diện cho tốc độ truyền dữ liệu tương ứng là 10 Mbps, 100 Mbps và 1000 Mbps.
  • SFP: Là viết tắt của Small Form-factor Pluggable, đây là một loại giao diện quang được sử dụng để kết nối các thiết bị mạng với nhau. Nó có thể hỗ trợ nhiều loại kết nối quang khác nhau và cho phép thay đổi linh hoạt giữa các loại kết nối.
  • PoE: Là viết tắt của Power over Ethernet, đây là một công nghệ cho phép truyền nguồn điện qua cáp mạng Ethernet. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa việc cấp nguồn cho các thiết bị mạng như điện thoại IP, camera IP hay access point.
  • LACP: Là viết tắt của Link Aggregation Control Protocol, đây là một giao thức cho phép ghép nhiều cổng vật lý thành một kênh truyền dữ liệu duy nhất. Điều này giúp tăng băng thông và đảm bảo tính sẵn sàng cao hơn cho mạng.
  • Forwarding Rate / Throughput: Là khả năng của thiết bị chuyển mạch trong việc chuyển tiếp dữ liệu giữa các cổng, được đo bằng đơn vị dữ liệu trên giây (Mbps hoặc Gbps).
  • Switching Capacity: Là khả năng của thiết bị chuyển mạch xử lý và chuyển tiếp dữ liệu trong mạng, thường được đo bằng băng thông tổng cộng của các cổng.

3. Các thuật ngữ định tuyến thiết bị chuyển mạch mạng

Định tuyến là một khái niệm quan trọng trong switch mạng, nó liên quan đến khả năng chuyển gói tin giữa các mạng hoặc phân đoạn mạng. Dưới đây là một số thuật ngữ định tuyến phổ biến trong switch mạng:

  • Layer 2 / Layer 3 Switching: Đây là tính năng của các thiết bị chuyển mạch có khả năng hoạt động ở cả hai lớp, cho phép chúng có thể chuyển gói tin dựa trên địa chỉ MAC ở layer 2 hoặc địa chỉ IP ở layer 3.
  • Routing table: Là một bảng dữ liệu được lưu trữ trong router, nó chứa thông tin về các đường đi tới các mạng khác nhau. Khi nhận được một gói tin, router sẽ kiểm tra routing table để xác định đường đi tối ưu cho gói tin đó.
  • Static routing: Là một phương pháp định tuyến mà các đường đi được cấu hình thủ công bởi người quản trị mạng. Điều này giúp kiểm soát chặt chẽ hơn việc định tuyến và đảm bảo tính ổn định cho mạng.
  • Dynamic routing: Là một phương pháp định tuyến mà các đường đi được tự động cập nhật bởi các giao thức định tuyến như OSPF hay BGP. Điều này giúp giảm thiểu công việc cấu hình và đảm bảo tính linh hoạt cho mạng.

4. Các thuật ngữ thuộc nhóm bảo mật thiết bị Switch

Các thuật ngữ liên quan đến bảo mật của Switch

Bảo mật là một yếu tố quan trọng trong switch mạng, nó liên quan đến các tính năng và giao thức được triển khai để ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu. Dưới đây là một số thuật ngữ bảo mật phổ biến trong switch mạng:

  • ACL: Là viết tắt của Access Control List, đây là một danh sách các quy tắc được áp dụng cho lưu lượng mạng đi qua switch mạng. Nó có thể được sử dụng để kiểm soát quyền truy cập vào mạng hay giới hạn lưu lượng mạng cho từng ứng dụng.
  • Port security: Là một tính năng cho phép giới hạn số lượng thiết bị có thể kết nối vào một cổng trên switch mạng. Điều này giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài và đảm bảo tính an toàn cho mạng.
  • VLAN access control: Là một tính năng cho phép kiểm soát quyền truy cập giữa các VLAN trên switch mạng. Nó có thể được sử dụng để ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên trong mạng và đảm bảo tính riêng tư cho từng VLAN.
  • SSH: Là viết tắt của Secure Shell, đây là một giao thức bảo mật được sử dụng để kết nối và quản lý từ xa các thiết bị mạng. Nó cung cấp tính năng mã hóa dữ liệu để đảm bảo tính bảo mật cho các thông tin quan trọng.
  • VPN: Là viết tắt của Virtual Private Network, đây là một công nghệ cho phép tạo ra một mạng riêng ảo trên mạng công cộng. Nó giúp bảo vệ dữ liệu khi truyền qua mạng và cho phép người dùng truy cập vào mạng nội bộ từ xa một cách an toàn.

5. Các thuật ngữ quản lý thiết bị chuyển mạch mạng

Quản lý là một khía cạnh quan trọng trong switch mạng, nó liên quan đến cách quản lý và cấu hình thiết bị. Dưới đây là một số thuật ngữ quản lý phổ biến trong switch mạng:

  • CLI: Là viết tắt của Command Line Interface, đây là một giao diện dòng lệnh được sử dụng để quản lý và cấu hình switch mạng. Nó cung cấp các lệnh và tùy chọn để thực hiện các tác vụ như kiểm tra trạng thái của switch hay cấu hình các tính năng.
  • GUI: Là viết tắt của Graphical User Interface, đây là một giao diện đồ họa được sử dụng để quản lý và cấu hình switch mạng. Nó cung cấp các biểu đồ và menu để thực hiện các tác vụ một cách trực quan và dễ dàng.
  • SNMP: Là viết tắt của Simple Network Management Protocol, đây là một giao thức cho phép giám sát và quản lý các thiết bị mạng từ xa. Nó cung cấp các thông tin về trạng thái và hiệu suất của switch mạng để người quản trị có thể theo dõi và giải quyết các vấn đề kịp thời.
  • Syslog: Là một giao thức cho phép ghi lại các sự kiện và thông báo từ các thiết bị mạng. Nó giúp người quản trị có thể theo dõi và phân tích các sự cố trong mạng để đưa ra các giải pháp phù hợp.
  • Firmware: Là phần mềm được lưu trữ trên thiết bị mạng, nó chứa các chỉ thị và lệnh để điều khiển hoạt động của switch. Việc cập nhật firmware thường xuyên là cần thiết để đảm bảo tính ổn định và bảo mật cho switch mạng.

6. Các thuật ngữ về VLAN thiết bị chuyển mạch mạng

  • VLAN (Virtual Local Area Network) là một khái niệm quan trọng trong switch mạng, nó cho phép chia mạng vật lý thành nhiều mạng ảo để tăng tính linh hoạt và hiệu suất cho mạng. Dưới đây là một số thuật ngữ về VLAN phổ biến trong switch mạng:
  • Trunk port: Là một cổng trên switch mạng được sử dụng để kết nối với các switch khác và chuyển gói tin giữa các VLAN. Nó có thể được cấu hình để hỗ trợ nhiều VLAN và đảm bảo tính linh hoạt cho mạng.
  • Access port: Là một cổng trên switch mạng được sử dụng để kết nối với các thiết bị cuối như máy tính hay điện thoại. Nó chỉ có thể thuộc về một VLAN và được sử dụng để truy cập vào các dịch vụ trong VLAN đó.
  • VLAN tagging: Là quá trình gắn thẻ thông tin về VLAN vào các gói tin khi chúng đi qua switch mạng. Điều này giúp switch có thể phân biệt và chuyển tiếp các gói tin tới đúng VLAN mà chúng thuộc về.
  • Native VLAN: Là VLAN mặc định được sử dụng cho các gói tin không được gắn thẻ VLAN. Nó được cấu hình trên trunk port và đảm bảo tính tương thích giữa các switch khác nhau.
  • Inter-VLAN routing: Là quá trình định tuyến giữa các VLAN trên cùng một switch hoặc giữa các switch khác nhau. Nó cho phép các thiết bị trong các VLAN khác nhau có thể liên lạc với nhau.

7. Các thuật ngữ về QoS thiết bị chuyển mạch mạng

Các thuật ngữ về cân bằng tải bộ chuyển mạch Switch

QoS (Quality of Service) là một tính năng quan trọng trong switch mạng, nó cho phép ưu tiên lưu lượng mạng để đảm bảo chất lượng dịch vụ cho các ứng dụng quan trọng. Dưới đây là một số thuật ngữ về QoS phổ biến trong switch mạng:

  • Priority queue: Là một hàng đợi được sử dụng để ưu tiên lưu lượng mạng cho các ứng dụng quan trọng. Các gói tin trong priority queue sẽ được xử lý trước các gói tin trong các hàng đợi khác.
  • Bandwidth shaping: Là quá trình kiểm soát lưu lượng mạng để đảm bảo tính cân bằng và tránh tình trạng quá tải. Nó có thể được sử dụng để giới hạn băng thông cho từng ứng dụng hay nhóm thiết bị trong mạng.
  • Traffic policing: Là quá trình kiểm soát lưu lượng mạng bằng cách loại bỏ các gói tin vượt quá giới hạn băng thông đã được cấu hình. Điều này giúp đảm bảo tính công bằng và chất lượng cho các ứng dụng trong mạng.
  • Class of Service (CoS): Là một cơ chế được sử dụng để ưu tiên lưu lượng mạng dựa trên các tiêu chí như độ ưu tiên, độ trễ hay độ rộng băng thông. Nó có thể được áp dụng cho từng VLAN hoặc từng dịch vụ trong mạng.
  • DiffServ: Là viết tắt của Differentiated Services, đây là một kiến trúc QoS được sử dụng để phân loại và ưu tiên lưu lượng mạng dựa trên các dịch vụ khác nhau. Nó cho phép người quản trị có thể cấu hình và quản lý QoS một cách linh hoạt.

8. Các thuật ngữ về Spanning Tree Protocol thiết bị chuyển mạch mạng

Spanning Tree Protocol (STP) là một giao thức quan trọng trong switch mạng, nó giúp ngăn chặn các vòng lặp trong mạng và đảm bảo tính ổn định cho mạng. Dưới đây là một số thuật ngữ về STP phổ biến trong switch mạng:

  • Root bridge: Là switch có vai trò quản lý và điều khiển toàn bộ mạng trong STP. Nó được xác định dựa trên địa chỉ MAC và có trách nhiệm chọn ra các root port cho các switch khác trong mạng.
  • Root port: Là cổng trên switch được kết nối với root bridge trong STP. Nó có độ ưu tiên cao nhất trong việc chuyển tiếp các gói tin và được sử dụng để tạo ra cây đường đi tối ưu trong mạng.
  • Blocking port: Là cổng trên switch được sử dụng để ngăn chặn các vòng lặp trong mạng. Nó không tham gia vào việc chuyển tiếp gói tin và chỉ lắng nghe các thông báo từ các switch khác.
  • Forwarding port: Là cổng trên switch được sử dụng để chuyển tiếp gói tin giữa các switch trong mạng. Nó có độ ưu tiên thấp hơn root port và được sử dụng khi không có root port nào khả dụng.
  • Rapid STP (RSTP): Là phiên bản cải tiến của STP, cung cấp thời gian hồi đáp nhanh hơn và tính linh hoạt hơn trong việc phát hiện và loại bỏ vòng lặp.
  • BPDU: Là viết tắt của Bridge Protocol Data Unit, đây là các gói tin được sử dụng để trao đổi thông tin giữa các switch trong STP. Chúng giúp các switch xác định root bridge và tạo ra cây đường đi tối ưu cho mạng. 

9. Các thuật ngữ về giám sát thiết bị chuyển mạch mạng

Giám sát là một hoạt động quan trọng trong switch mạng, nó giúp theo dõi và phân tích hiệu suất của switch để đưa ra các giải pháp tối ưu cho mạng. Dưới đây là một số thuật ngữ về giám sát phổ biến trong switch mạng:

  • Port mirroring: Là quá trình sao chép lưu lượng mạng từ một cổng trên switch và gửi đến một cổng khác để giám sát. Điều này giúp người quản trị có thể theo dõi và phân tích lưu lượng mạng một cách chi tiết.
  • SNMP: Là viết tắt của Simple Network Management Protocol, đây là một giao thức được sử dụng để giám sát và quản lý các thiết bị mạng. Nó cho phép người quản trị có thể thu thập thông tin về hiệu suất và trạng thái của switch mạng.
  • Syslog: Là một giao thức được sử dụng để ghi lại các sự kiện và thông báo từ các thiết bị mạng. Nó giúp người quản trị có thể theo dõi và phân tích các hoạt động của switch trong quá trình vận hành.
  • NetFlow: Là một công nghệ giám sát lưu lượng mạng, nó cho phép người quản trị có thể xem xét và phân tích các luồng dữ liệu trong mạng. Điều này giúp đưa ra các giải pháp tối ưu cho việc quản lý và điều khiển lưu lượng mạng. 

10. Kết luận

Trên đây là những thuật ngữ thông dụng trong thiết bị chuyển mạch mạng, bao gồm phân loại thuật ngữ, các thuật ngữ liên quan đến giao diện, định tuyến, bảo mật, quản lý, VLAN, QoS, STP và giám sát. Việc hiểu và áp dụng đúng các thuật ngữ này sẽ giúp người quản trị mạng có thể vận hành và quản lý switch mạng một cách hiệu quả, đảm bảo tính ổn định và chất lượng cho mạng của mình. 

Lê Văn Tuấn

Là chuyên gia trong lĩnh vực Network System, Security, Server.. Có kinh nghiệm nhiều năm tư vấn giải pháp mạng, triển khai các giải pháp CNTT và phân phối thiết bị mạng Switch, Wifi, Router, Máy chủ Server, Lưu trữ Storage, Tường lửa Firewall, Video Conferencing, Module quang, Load Balancing. Hiện tại tôi là Founder và Managing Director công ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương (CNTTShop.vn).

Bình luận bài viết!

Có 0 bình luận:
Chuyên mục chính
Bài viết liên quan