Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0862 158 859 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

EX4550-32T-AFO Switch Juniper EX4550 32 Port 100/1G/10GBASE-T, 650WAC PS

Phân phối thiết bị mạng Switch Juniper EX4550-32T-AFO​​​​ (EX4550 32T AFO) EX4550, 32 Port 100/1G/10GBASE-T converged switch, 650 W AC PS, built-in port side to PSU side airflow chính hãng giá tốt

✓ Mã sản phẩm: EX4550-32T-AFO
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
EX4550-32T-AFO Datasheet

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

EX4550-32T-AFO Switch Juniper EX4550 32 Port 100/1G/10GBASE-T, 650WAC PS, Front to Back Airflow

 

Juniper Part Number     : EX4550-32T-AFO
Bảo hành                       : 12 tháng
Made In                          : China 
Stock                              : Liên hệ

 

Mô tả tổng quan

Thiết bị chuyển mạch Ethernet EX4550-32T-AFO của Juniper cung cấp giải pháp hiệu năng cao, linh hoạt và hiệu quả chi phí cho các môi trường truy cập dữ liệu, thoại và video của doanh nghiệp.

View Datasheet EX4550-32T-AFO 

Để đơn giản hóa hoạt động của mạng, switch Juniper EX4550-32T-AFO sử dụng công nghệ Virtual Chassis kết hợp với High Availability (HA) cùng với các module uplink mở rộng cung cấp các giải pháp kinh tế, linh hoạt, hiệu suất cao, khả năng mở rộng và nâng cấp cho các doanh nghiệp.

EX4550-32T-AFO Switch Juniper EX4550 32 Port 100/1G/10GBASE-T, 650WAC PS, Front to Back Airflow

Thiết bị mạng Juniper EX4550-32T-AFO cũng hỗ trợ công nghệ Virtual Chassis của Juniper Networks, cho phép 10 thiết bị chuyển mạch được kết nối với nhau qua các cổng uplink và được quản lý như một thiết bị duy nhất, cung cấp một giải pháp khả mở và khả năng mở rộng để mở rộng môi trường mạng.

Thông số kỹ thuật Switch Juniper EX4550-32T-AFO

 

Hardware Specifications
Interface Options  32 100M/1GBASE-T/10GBASE-T RJ-45 auto-negotiating ports
• 16 10GbE SFP/SFP+ (MACsec 802.1AE capable) ports (via two optional 8-port expansion modules) 
 16 100M/1GBASE-T/10GBASE-T ports (via two optional 8-port expansion modules)
• 128 Gbps Virtual Chassis module with 2 x 64 Gbps ports 
• 1 x 10/100/1000 Ethernet RJ-45 ports for management 
• Console port for management
Dimensions • Height: 1.72 in (4.37 cm); 1 U 
• Width: 
- 17.35 in (44.07 cm) without front-mounting brackets 
- 19 in (48.3 cm) with front-mounting brackets 
• Depth: 18.5 in (46.99 cm) 
• Weight: 
- EX4550 switch with 1 AC power supply: 19.4 lb (8.8 kg) 
- AC power supply: 2.4 lb (1.1 kg) 
- DC power supply: 2.4 lb (1.1 kg)
Rack Installation Kit Versatile two- and four-post mounting options for 19-in server rack or datacom rack
LEDs

System LEDs that indicate status

CPU 1.2 GHz
Memory 2 GB DRAM, 2 GB flash
Switching Engine Model  Store and forward
Power Dual hot-swappable load sharing AC and DC power supplies
Software Specifications
Security • RADIUS 
• TACACS+ 
• Access control lists (ACLs): Allow and deny 
• SSH v1, v2 
• Secure interface login and password 
• Local proxy Address Resolution Protocol (ARP) 
• Static ARP support
Layer 2 Features • Maximum number of media access control (MAC) addresses in hardware: 32,000* 
• Jumbo frames: 9,216 bytes 
• Number of VLANs: 4,096 
• Port-based VLAN 
• 4,096 VLAN IDs supported 
• Routed VLAN interface (RVI)
Spanning Tree • Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP) and VLAN Spanning Tree Protocol (VSTP) running concurrently 
• Spanning Tree Protocol (802.1D) 
• Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP) (802.1s) 
• RSTP (802.1w) 
• VSTP - VLAN Spanning Tree 
• BPDU protect 
• Loop protect 
• Root protect
Link Aggregation • 802.3ad support 
- Number of LAGs supported: 64 
- Maximum number of ports per LAG: 8 
• LAG load-sharing algorithm—bridged or routed (unicast or multicast) traffic: 
- IP: S/D IP 
- TCP/UDP: S/D IP, S/D Port 
- Non-IP: S/D MAC 
- Tagged ports support in LAG
Quality of Service • EZQoS 
• Class of service (CoS) on L3 VLAN 
• Per interface rewrite 
• Per interface classification 
• Policer mark down action 
• Remarking of bridged packets
• Layer 2 QoS 
• Layer 3 QoS 
• Rate Limiting: 
- Ingress policing: 1 rate 2 color 
- Egress shaping: Per queue, per port 
- 8 hardware queues per port 
- Scheduling methods (egress): Strict priority (SP), shaped-deficit weighted round-robin (SDWRR) 
- 802.1p remarking 
- L2-L4 classification criteria: Interface, MAC address, Ethertype, 802.1p, VLAN, IP address, DiffServ code point (DSCP)/IP precedence, TCP/UDP port numbers, etc. 
- Congestion avoidance capabilities: Weighted tail drop eight queues
Layer 3 Features: IPv4 • VRF-lite (IS-IS, RIP, OSPF, BGP) 
• IP directed broadcast traffic forwarding 
• Routing protocols: RIPv1/v2, OSPF, BGP, IS-IS 
• Maximum number of IPv4 unicast routes in hardware: 14,000* 
• Maximum number of IPv4 multicast routes in hardware: 4,000 
• Static routing 
• Routing policy 
• Virtual Router Redundancy Protocol (VRRP) 
• Bidirectional Forwarding Detection (BFD) protocol
Layer 3 Features: IPv6 • Maximum number of Neighbor Discovery Protocol (NDP) entries: 1,000 
• Maximum number of IPv6 unicast routes in hardware: 3,400* 
• Maximum number of IPv6 multicast routes in hardware: 1,000 
• Routing protocols: RIPng, OSPFv3, IPv6, BGP, MLDv2 
• Static routing
Multicast • VRF-lite (PIM, IGMP) 
• IGMP static 
• IGMP v1, v2, v3 
• IGMP snooping 
• Protocol Independent Multicast–Sparse Mode (PIM-SM), and PIM source-specific multicast (PIM-SSM) 
• Multicast Source Discovery Protocol (MSDP)
Access control lists (ACLs) (Junos OS firewall filters)

• Port-based ACL (PACL): Ingress and egress 
• VLAN-based ACL (VACL): Ingress and egress 
• Router-based ACL (RACL): Ingress and egress 
• ACL entries (ACE) in hardware per system: 1,500 
• ACL counter for denied packets 
• ACL counter for permitted packets 
• Ability to add/remove/change ACL entries in middle of list (ACL editing) 
• L2-L4 ACL 
• Trusted Network Connect (TNC) certified 
• MAC authentication (RADIUS) 
• Control plane denial-of-service (DoS) protection

Virtual Chassis Capabilities • Maximum number of members: 10 
• Virtual Chassis ports (VCPs): 
- Two dedicated 64 Gbps ports with 128 Gbps Virtual Chassis module 
- Any base or expansion port can act as a VCP 
• Maximum Virtual Chassis interconnect capacity: 
- 128 Gbps with Virtual Chassis module 
- 256 Gbps with two Virtual Chassis modules 
- 320 Gbps with two 40GbE expansion modules 
- Up to 48 x 10 Gbps using base or expansion ports (subject to a maximum of 8 members per LAG group per destination, 64 LAG groups per system or 110 LAG groups per Virtual Chassis configuration) 
• Maximum Virtual Chassis distance: 
- Virtual Chassis module ports: Up to 5 m with VCP cable 
- Base or expansion po
Data Center Bridging (DCB) • Priority-based flow control (PFC): IEEE 802.1Qbb 
• Data Center Bridging Capability Exchange protocol (DCBX)
Fibre Channel over Ethernet (FCoE) • FCoE transit switch (FIP snooping) 
• iSCI SAN 
• iSCI TLV support
High Availability • Nonstop active routing (NSR): OSPF v2, RIP v1/v2, BGP, IS-IS, IGMP v1, v2, v3 
• Redundant, hot-swappable power supplies 
• Redundant, field-replaceable, hot-swappable fans 
• GRES for Layer 2 hitless forwarding and Layer 3 protocols on Routing Engine failover 
• Graceful restart: OSPF, BGP, IGMP v1/v2/v3 snooping 
• Nonstop bridging for xSTP, Link Aggregation Control Protocol (LACP), Link Layer Discovery Protocol–Media Endpoint Discovery (LLDP/LLDP-MED) 
• Nonstop software upgrade (NSSU) for EX4550 with Virtual Chassis or EX4200/EX4550/EX4500 with Virtual Chassis 
• Virtual Chassis fast convergence (as low as sub-50 ms)
Traffic Mirroring • Static LSPs 
• Port-based 
• VLAN-based 
• ACL-based mirroring 
• Mirroring destination ports per system: 1 
• LAG port monitoring 
• Multiple destination ports monitored to 1 mirror (N:1) 
• Maximum number of mirroring sessions: 1 
• Mirroring to remote destination (over L2): 1 destination VLAN

Safety and Compliance

Safety Certifications • UL-UL60950-1 (First Edition) 
• C-UL to CAN/CSA 22.2 No.60950-1 (First Edition) 
• TUV/GS to EN 60950-1, Amendment A1-A4, A11 
• CB-IEC60950-1, all country deviations
Electromagnetic Compatibility Certifications • FCC 47CFR Part 15 Class A 
• EN 55022 Class A 
• ICES-003 Class A 
• VCCI Class A 
• AS/NZS CISPR 22 Class A 
• CISPR 22 Class A 
• EN 55024 
• EN 300386 
• CE
Environmental • Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 
• Telco 
• Common Language Equipment Identifier (CLEI) code
Environmental Ranges • Operating temperature: 32° to 104° F (0° to 40° C) 
• Storage temperature: -40° to 158° F (-40° to 70° C) 
• Operating altitude: Up to 10,000 ft (3,048 m) 
• Nonoperating altitude: Up to 16,000 ft (4,877 m) 
• Relative humidity operating: 10% to 85% (noncondensing) 
• Relative humidity nonoperating: 0% to 95% (noncondensing)
Telco TL9000
Mean Time Between Failures (MTBF) 146 khrs

 

Power Supply và Fans có thể sử dụng cho Switch Juniper EX4550-32T-AFO

JPSU-650W-AC-AFO Juniper 650 W AC power supply for EX4550 (PSU-side airflow exhaust)
EX4550-FANMODULE-AFO Fan module (port side to PSU side airflow) for EX4550 (spare)

 

Uplink Module có thể sử dụng cho Switch Juniper EX4550-32T-AFO

EX4550-VC1-128G EX4550, 128 Gbps Virtual Chassis module (Virtual Chassis cables sold separately)
EX4550-EM-8XSFP EX4550 8-port 10GbE SFP+ expansion module (optics sold separately)
EX4550-EM-8XT EX4550 8-port 100/1G/10GBASE-T expansion module
EX4550-EM-2QSFP EX4550 2-port 40GbE expansion module (optics sold separately)

 

License có thể sử dụng cho Switch Juniper EX4550-32T-AFO

 

EX4550-AFL EX4550 advanced feature license for IS-IS, BGP, and MPLS
EX-QFX-MACSEC-ACC MACsec Software License for EX4550 access switches
EX-QFX-MACSEC-AGG MACsec Software License for EX4550 aggregation switches

 

Module quang Juniper có thể sử dụng cho Switch Juniper EX4550-32T-AFO

 

EX-SFP-10GE-ER SFP+ 10GBASE-ER 10-Gigabit Ethernet Optics, 1550 nm for 40 km transmission on SMF
EX-SFP-10GE-ZR SFP+ 10GBASE-ZR; LC connector; 1550 nm; 80 km reach on single-mode fiber
EX-SFP-10GE-LR SFP+ 10GBASE-LR 10-Gigabit Ethernet Optics, 1310 nm for 10 km transmission on single-mode fiber-optic (SMF)
EX-SFP-10GE-LRM SFP+ 10-Gigabit Ethernet LRM Optics, 1310 nm for 220m transmission on multimode fiberoptic (MMF)
EX-SFP-10GE-SR SFP+ 10GBASE-SR 10-Gigabit Ethernet Optics, 850 nm for up to 300m transmission on MMF
EX-SFP-10GE-USR SFP+ 10-Gigabit Ethernet Ultra Short Reach Optics, 850 nm for 10m on OM1, 20m on OM2, 100m on OM3 multimode fiber
EX-SFP-10GE-DAC-1M SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 1m
EX-SFP-10GE-DAC-3M SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 3m
EX-SFP-10GE-DAC-5M SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 5m
EX-SFP-10GE-DAC-7M SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 7m
EX-SFP-1GE-LX SFP 1000BASE-LX Gigabit Ethernet Optics, 1310 nm for 10 km transmission on SMF
EX-SFP-1GE-SX SFP 1000BASE-SX Gigabit Ethernet Optics, 850 nm for up to 550m transmission on MMF
EX-SFP-1GE-LH SFP 1000BASE-LH Gigabit Ethernet Optics, 1550 nm for 70 km transmission on SMF
EX-SFP-1GE-T SFP 10/100/1000BASE-T Copper Transceiver Module for up to 100m transmission on Category 5
EX-SFP-GE10KT13R14 SFP 1000BASE-BX Gigabit Ethernet Optics, Tx 1310 nm/Rx 1490 nm for 10 km transmission on single strand of SMF
EX-SFP-GE10KT13R15 SFP 1000BASE-BX Gigabit Ethernet Optics, Tx 1310 nm/Rx 1550 nm for 10 km transmission on single strand of SMF
EX-SFP-GE10KT14R13 SFP 1000BASE-BX Gigabit Ethernet Optics, Tx 1490 nm/Rx 1310 nm for 10 km transmission on single strand of SM
EX-SFP-GE10KT15R13 SFP 1000BASE-BX Gigabit Ethernet Optics, Tx 1550 nm/Rx 1310 nm for 10 km transmission on single strand of SMF
QFX-QSFP-40G-SR4 QSFP+ 40GBASE-SR4 40GbE optics, 850 nm for up to 150 m transmission on MMF
QFX-QSFP-DAC-1M QSFP+ to QSFP+ Ethernet direct attach copper (twinax copper cable) 1m passive
QFX-QSFP-DAC-3M QSFP+ to QSFP+ Ethernet direct attach copper (twinax copper cable) 3m passive


Để có cấu hình, yêu cầu kỹ thuật chi tiết của Switch Juniper EX4550-32T-AFO cho vào hồ sơ tư vấn, thiết kế kỹ thuật hoặc cho vào hồ sơ mời thầu, quý khách vui lòng gửi email yêu cầu đến kd@cnttshop.vn 

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: EX4550-32T-AFO ?

Có 4 bình luận:
H
Thiên Hoàng
Shop gửi giúp mình datasheet của Switch Juniper EX4550-32T-AFO được không, mình muốn xem thông số và tính năng chi tiết của sản phẩm này
P
Thanh PhongQuản trị viên

Datasheet của Switch Juniper EX4550-32T-AFO đã được gửi vào mail của bạn. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, bạn vui lòng liên hệ với shop để được hỗ trợ thêm nhé.

K
Kiên
Cho mình xin báo giá mã switch Juniper EX4550-32T-AFO này nhé ad
P
Nam PhạmQuản trị viên

Báo giá mã switch Juniper  EX4550-32T-AFO đã được gửi vào mail. Anh vui lòng check mail nhé.

T
Thanh
Thông số phần cứng của switch Juniper EX4550-32T-AFO là bao nhiêu?
P
Nam PhạmQuản trị viên

Mã switch Juniper EX4550-32T-AFO có CPU 1.2 GHz, 2 GB DRAM, 2 GB flash ạ

Q
Quyền
Cho mình xin list các license có thể sử dụng cho switch Juniper EX4550-32T-AFO nhé ad
P
Nam PhạmQuản trị viên

Anh có thể tham khảo các mã license của thể sử dụng cho mã switch switch Juniper EX4550-32T-AFO là: EX4550-AFL, EX-QFX-MACSEC-ACC, EX-QFX-MACSEC-AGG.

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082