Cam Kết Bán Hàng
✓ Đầy Đủ CO/CQ
✓ Hỗ Trợ Đại Lý Và Dự Án
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
✓ Sản Phẩm Chính Hãng™ 100%
✓ Cam Kết Giá Rẻ Nhất Thị Trường
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình
CNTTShop.vn - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Giải pháp mạng trên toàn quốc.
NTT03, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.Juniper line card number : EX9200-40F-M
Bảo hành : 12 tháng
Madein : China
Stock : Liên hệ
Mô tả tổng quan
Juniper line card EX9200-40F-M0 hỗ trợ rất nhiều các dịch vụ của layer 2 và layer 3 có thể được triển khai trong bất kỳ sự kết hợp nào của các ứng dụng L2 - L3.
Juniper line card EX9200-40F-M được xây dựng dựa trên Juniper One, hỗ trợ chức năng trên Ethernet bao gồm VLAN 802.1Q, tập hợp liên kết (link aggregation), Giao thức dự phòng bộ định tuyến ảo (VRRP), ánh xạ L2 và L3 và giám sát cổng (port monitoring). Ngoài ra, Juniper line card EX9200-40F-M còn hỗ trợ lọc, lấy mẫu, cân bằng tải, giới hạn tốc độ, lớp dịch vụ (CoS) và các tính năng chính cần thiết cho việc triển khai, có tính hiệu suất cao trên cơ sở hạ tầng Ethernet.
View Datasheet EX9200-40F-M |
Juniper line card EX9200-40F-M có các FRUs (field-replaceable units) vậy nên có thể cài đặt trong các khe cắm line card từ mặt trước switch chassis. Có thể trực tiếp thêm, gỡ ra, tháo và thay thế chúng mà không cần ngắt điện hoặc làm gián đoạn truyền tin của switch.
Dimensions(W x H x D) |
1.25 x 17 x 22 in (3.2 x 43.2 x 55.9 cm) |
Port |
40-port 10GbE SFP+ line card supporting MACsec AES-128 (AES-256 supported via software in a future release) |
Junos OS Release Required |
14.2R1 or later |
Weight |
16.2 lbs (7.3 kg) |
IEEE Compliance |
IEEE 802.1AB: Link Layer Discovery Protocol (LLDP) |
IEEE 802.1D-2004: Spanning Tree Protocol (STP) |
|
IEEE 802.1p: Class-of-service (CoS) prioritization |
|
IEEE 802.1Q: Virtual Bridged Local Area Networks |
|
IEEE 802.1s: Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP) |
|
IEEE 802.1w: Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP) |
|
IEEE 802.3: 10BASE-T |
|
IEEE 802.3u: 100BASE-T |
|
IEEE 802.3ab: 1000BASE-T |
|
IEEE 802.3z: 1000BASE-X |
|
IEEE 802.3ae: 10-Gigabit Ethernet |
|
IEEE 802.3ba: 40-Gigabit/100-Gigabit Ethernet |
|
IEEE 802.3ah: Operation, Administration, and Maintenance (OAM) |
|
IEEE 802.3ad: Link Aggregation Control Protocol (LACP) |
|
IEEE 802.1ae: Media Access Control Security |
|
Troubleshooting |
• Debugging: CLI via console, Telnet, or SSH • Diagnostics: Show, debug, and statistics commands • Firewall-based port mirroring • IP tools: Extended ping and trace • Juniper Networks commit and rollback |
Environmental Ranges |
• Operating temperature: 32° to 104° F (0° to 40° C) • Storage temperature: -40° to 158° F (-40° to 70° C) • Operating altitude: Up to 10,000 ft (3,048 m) • Relative humidity operating: 5 to 90% (noncondensing) • Relative humidity nonoperating: 5 to 95% (noncondensing) • Seismic: Designed to meet GmR-63, Zone 4 earthquake requirements |
Module quang sử dụng cho EX9200–40F-M
Product Number |
Description |
SFP 100BASE-FX Fast Ethernet Optics, |
|
SFP 100BASE-BX Fast Ethernet Optics, |
|
SFP 100BASE-BX Fast Ethernet Optics, |
|
SFP 100BASE-LX Fast Ethernet optics, |
|
SFP 1000BASE-LX Gigabit Ethernet Optics, |
|
SFP 1000BASE-SX Gigabit Ethernet |
|
SFP 1000BASE-BX Gigabit Ethernet |
|
SFP 1000BASE-BX Gigabit Ethernet |
|
SFP 1000BASE-LH Gigabit Ethernet |
|
SFP 1000BASE-BX Gigabit Ethernet |
|
SFP 1000BASE-BX Gigabit Ethernet |
|
SFP 1000BASE-LX Gigabit Ethernet Optics, |
|
SFP 1000BASE-BX Gigabit Ethernet |
|
SFP 1000BASE-BX Gigabit Ethernet |
|
SFP 1000BASE-T 10/100/1000 Copper |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: #EX9200-40F-M ?