Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0862 158 859 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

EX9200-40F-M Juniper 40 Ports 100FX/1000BASE-X SFP MACseccapable line card

Phân phối Juniper Expansion Module EX9200-40F-M 40 Ports 100FX/1000BASE-X SFP MACseccapable line card sử dụng cho switch Juniper EX9204 EX9208 EX9214 chính hãng giá tốt
✓ Mã sản phẩm: EX9200-40F-M
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

EX9200-40F-M Juniper 40 Ports 100FX/1000BASE-X SFP MACseccapable line card

Juniper line card number   : EX9200-40F-M

Bảo hành                            : 12 tháng

Madein                                : China

Stock                                  : Liên hệ

Mô tả tổng quan

Juniper line card EX9200-40F-M0 hỗ trợ rất nhiều các dịch vụ của layer 2 và layer 3 có thể được triển khai trong bất kỳ sự kết hợp nào của các ứng dụng L2 - L3.

Juniper line card EX9200-40F-M được xây dựng dựa trên Juniper One, hỗ trợ chức năng trên Ethernet bao gồm VLAN 802.1Q, tập hợp liên kết (link aggregation), Giao thức dự phòng bộ định tuyến ảo (VRRP), ánh xạ L2 và L3 và giám sát cổng (port monitoring). Ngoài ra, Juniper line card EX9200-40F-M còn hỗ trợ lọc, lấy mẫu, cân bằng tải, giới hạn tốc độ, lớp dịch vụ (CoS) và các tính năng chính cần thiết cho việc triển khai, có tính hiệu suất cao trên cơ sở hạ tầng Ethernet.

View Datasheet EX9200-40F-M 

Juniper line card EX9200-40F-M có các FRUs (field-replaceable units) vậy nên có thể cài đặt trong các khe cắm line card từ mặt trước switch chassis. Có thể trực tiếp thêm, gỡ ra, tháo và thay thế chúng mà không cần ngắt điện hoặc làm gián đoạn truyền tin của switch.

EX9200-40F-M Juniper 40 Ports 100FX/1000BASE-X SFP MACseccapable line card

Thông số kỹ thuật Juniper EX9200-40F-M

Dimensions(W x H x D)

1.25 x 17 x 22 in (3.2 x 43.2 x 55.9 cm)

Port

40-port 10GbE SFP+ line card supporting MACsec AES-128 (AES-256 supported via software in a future release)

Junos OS Release Required

14.2R1 or later

Weight

16.2 lbs (7.3 kg)

IEEE Compliance

IEEE 802.1AB: Link Layer Discovery Protocol (LLDP)

IEEE 802.1D-2004: Spanning Tree Protocol (STP)

IEEE 802.1p: Class-of-service (CoS) prioritization

IEEE 802.1Q: Virtual Bridged Local Area Networks

IEEE 802.1s: Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP)

IEEE 802.1w: Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)

IEEE 802.3: 10BASE-T

IEEE 802.3u: 100BASE-T

IEEE 802.3ab: 1000BASE-T

IEEE 802.3z: 1000BASE-X

IEEE 802.3ae: 10-Gigabit Ethernet

IEEE 802.3ba: 40-Gigabit/100-Gigabit Ethernet

IEEE 802.3ah: Operation, Administration, and Maintenance (OAM)

IEEE 802.3ad: Link Aggregation Control Protocol (LACP)

IEEE 802.1ae: Media Access Control Security

Troubleshooting

• Debugging: CLI via console, Telnet, or SSH

• Diagnostics: Show, debug, and statistics commands

• Firewall-based port mirroring

• IP tools: Extended ping and trace

• Juniper Networks commit and rollback

Environmental Ranges

• Operating temperature: 32° to 104° F (0° to 40° C)

• Storage temperature: -40° to 158° F (-40° to 70° C)

• Operating altitude: Up to 10,000 ft (3,048 m)

• Relative humidity operating: 5 to 90% (noncondensing)

• Relative humidity nonoperating: 5 to 95% (noncondensing)

• Seismic: Designed to meet GmR-63, Zone 4 earthquake requirements

Module quang sử dụng cho EX9200–40F-M

Product Number

Description

EX-SFP-1FE-FX

SFP 100BASE-FX Fast Ethernet Optics,
1,310 nm for 2 km transmission on MMF

EX-SFP-FE20KT13R15

SFP 100BASE-BX Fast Ethernet Optics,
Tx 1,310 nm/Rx 1,550 nm for 20 km
transmission on single strand of SMF

EX-SFP-FE20KT15R13

SFP 100BASE-BX Fast Ethernet Optics,
Tx 1,550 nm/Rx 1,310 nm for 20 km
transmission on single strand of SMF

EX-SFP-1FE-LX40K

SFP 100BASE-LX Fast Ethernet optics,
1310nm for 40km transmission on SMF

EX-SFP-1GE-LX40K

SFP 1000BASE-LX Gigabit Ethernet Optics,
1,310 nm for 40 km transmission on single
mode fber-optic (SMF)

EX-SFP-1GE-SX

SFP 1000BASE-SX Gigabit Ethernet
Optics, 850 nm for up to 550 m
transmission on MMF

EX-SFP-GE10KT13R15

SFP 1000BASE-BX Gigabit Ethernet
Optics, Tx 1,310 nm/Rx 1,550 nm for 10 km
transmission on single strand of SMF

EX-SFP-GE40KT15R13

SFP 1000BASE-BX Gigabit Ethernet
Optics, Tx 1,550 nm/Rx 1,310 nm for 40 km
transmission on single strand of SMF

EX-SFP-1GE-LH

SFP 1000BASE-LH Gigabit Ethernet
Optics, 1,550 nm for 70 km transmission
on SMF

EX-SFP-GE10KT13R14

SFP 1000BASE-BX Gigabit Ethernet
Optics, Tx 1,310 nm/Rx 1,490 nm for 10 km
transmission on single strand of SMF

EX-SFP-GE10KT15R13

SFP 1000BASE-BX Gigabit Ethernet
Optics, Tx 1,550 nm/Rx 1,310 nm for 10 km
transmission on single strand of SMF

EX-SFP-1GE-LX

SFP 1000BASE-LX Gigabit Ethernet Optics,
1,310 nm for 10 km transmission on SMF

EX-SFP-GE10KT14R13

SFP 1000BASE-BX Gigabit Ethernet
Optics, Tx 1,490 nm/Rx 1,310 nm for 10 km
transmission on single strand of SMF

EX-SFP-GE40KT13R15

SFP 1000BASE-BX Gigabit Ethernet
Optics, Tx 1,310 nm/Rx 1,550 nm for 40 km
transmission on single strand of SMF

EX-SFP-1GE-T

SFP 1000BASE-T 10/100/1000 Copper
Transceiver Module for up to 100 m
transmission on Cat5

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: EX9200-40F-M ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082