Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

Maipu Switch S4330-54GXF 48x 1G SFP, 4x 10G SFP+, 1x Extension Slot

Phân phối thiết bị chuyển mạch S4330-54GXF 48x100/1000M SFP interfaces, Four 10G SFP+ interfaces, One Extension Slot, Dual Power Slots chính hãng giá tốt

✓ Mã sản phẩm: S4330-54GXF
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
S4330-54GXF Datasheet

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Maipu Switch S4330-54GXF

Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

Maipu Switch S4330-54GXF

Thông số kỹ thuật

Product configuration
Device Structure  Desktop
Physical Port  48*100/1000M SFP interfaces, Four 10G SFP+ interfaces, One Extension Slot, Dual Power Slots.
Memory 256MB Flash, 1GB RAM
RJ45 Console Port 1
USB Port 1
10G Extension Slots 1
Power Supply Slots Dual

Intelligent Fans

Yes
Performance parameter
Switching capability (Gbps) 216Gbps
Throughput (Mpps) 160.7Mpps 
Jumbo 12K
VLAN Entry 4K
MAC Entry 32K
Routing Entry 12K
Multicast Entry 6K
ACL Entry 4K
Packet Buffer 16Mbit
Anti-static Yes
Anti-lightning Yes
MTBF >100000 hours
Physical Index 
Dimension (W×D×H) mm 442*420*44.2(mm)
Power Supply
Power Input

AC 100-240V, 50-60Hz

PoE Power
consumption (MAX)
N/A
Environment
Working Temperature 0℃~50℃
Humidity 10~90%, non-condensing
Software Features 
LAN

- Port Type UNI/NNI, Port Speed, Port MTU, Switch Port, Port Loopback, Port Energy Control, Loopback interface, Null interface

- MAC address aging time, Mac address learning on|off, Mac address learning limitation, Mac address VLAN bunding, MAC debug

- VLAN, VLAN PVID, VLAN interface, VLAN Tag/Untag, VLAN Trunk, MAC VLAN, Protocol VLAN, Subnet VLAN, Super VLAN, Voice VLAN, VLAN Debug

- STP/RSTP/MSTP, BPDU Guard, Flap Guard, Loop Guard, Root Guard, TC Guard 

- G.8032(ERPSv1&v2)

- Static Multicast, IGMP Snooping, IGMP Snooping Proxy

- LACP Link aggregation, LACP Port Priority, LACP Load Balance, LACP Rate
Monitor, LACP Debug

- Error-disable based on bpduguard|Dai|DHCP Snooping|LinkFlap|Loopback-detect|Port Security|Storm Control|Transceiver Power,
Error-disable recovery

- ULFD, Track, Loopback Detection, Loopback Debug

Routing Protocol

Static route, RIP v1/v2, RIPng, OSPFv2, OSPFv3, BGP, BGPv6, ISIS, VRRP,
Policy Route, IP-VRF

BFD

BFD with Static|RIP|OSPF|BGP|ISIS

L3 Multicast

IGMP, PIM-SM

DHCP

DHCP Server, DHCP Client, DHCP Relay, DHCP Snooping, DHCP
Option51/82, DHCPv6

VST VST Member, VST Domain, VST Member Priority, VSL Channel
MAD MAD LACP, MAD Fast-hello
Port Security Port Security On aging|deny|permit|violation|ACL
Network Security IP Source Guard, DHCP Snooping, Host Guard, Dynamic ARP Inspection
Access Control List Standard IP ACL, extended IP ACL, standard MAC ACL, extended MAC ACL, Standard Hybrid ACL, extended Hybrid ACL, Standard IPv6 ACL, extended IPv6 ACL
Anti-attack Anti-attack detect|drop|flood|log
AAA Authentication, Authorization, Accounting, Radius, TACACS, 802.1x
Flow Classification 802.1P priority, DSCP priority
Traffic Speed Control Rate Limit, Traffic Shaping
Congestion Management SP, RR, WDRR, SP+WRR
Congestion Avoidance Tail-drop, RED, WRED
Network Management SNMP v1/v2/v3, MIB, RMON, SYSLOG, DNS, CLI, Telnet, FTP/TFTP, Debug
Network Monitoring SPAN, sFlow, LLDP, IP-SLA Based On ICMP-echo|ICMP-path-echo|ICMPpath-jitter|VoIP jitter|UDP echo
IEEE Standard-

- IEEE 802.3 (10BASE-T)          IEEE 802.3u (100BASE-T)

- IEEE 802.3z (1000BASE-X)       IEEE 802.3ab (1000BASE-T)

- IEEE 802.3ae (10G BASE-X)      IEEE 802.1x (port authentication)

- IEEE 802.3ad (Link Aggregation)    IEEE 802.3x (Flow Control)

- IEEE802.3az (Energy Efficient Ethernet)

- IEEE 802.1d (STP) IEEE 802.1Q (Virtual LAN)

- IEEE 802.1w (RSTP) IEEE 802.1s (MSTP)

- IEEE 802.1p (Cos priority) 

MyPower S4330 Series Host
S4330-30TXF 24*10/100/1000M electric interfaces, Four 10G SFP+ interfaces, One Extension Slot, Dual Power Slots.
S4330-30TXP 24*10/100/1000M electric interfaces, Four 10G SFP+ interfaces, One Extension Slot, Dual Power Slots, PoE&PoE+ Enable.
S4330-54TXF 48*10/100/1000M electric interfaces, Four 10G SFP+ interfaces, One Extension Slot, Dual Power Slots
S4330-54TXP 48*10/100/1000M electric interfaces, Four 10G SFP+ interfaces, One Extension Slot, Dual Power Slots, PoE&PoE+ Enable
S4330-54GXF 48*100/1000M SFP interfaces, Four 10G SFP+ interfaces, One Extension Slot, Dual Power Slots
S4330-54TGXF 36 100/1000M electric interfaces, 16 1000M SFP interfaces, four 10G SFP+ interfaces, One Extension Slot, Dual Power Slots
Power Supply
AD120-1S005E 120W AC Power Supply Module (For Non-POE model)
AD500-1D005E 500W AC Power Supply Module (For POE model)
DD250-5D005E 120W DC Power Supply Module(For Non-POE)
DD500-5D005E 500W DC Power Supply Module(For POE model)
10G Extension Module
SM4C-2XGEF 2-Port 10G Extension Module
Stacking Cable
SM4C-2XGEF-15 High speed stacking cable, SFP+ to SFP+,10Gbps, L=1.5m
SFP-STACK-30 High speed stacking cable, SFP+ to SFP+,10Gbps, L=3.0m
SFP-STACK-50 High speed stacking cable, SFP+ to SFP+,10Gbps, L=5.0m

Các mô hình mạng điển hình sử dụng Maipu S4330 Series

Mạng LAN Campus

mô hình mạng LAN Campus sử dụng switch Maipu

ISP FTTH Network

mô hình mạng ISP FTTH sử dụng switch Maipu S3230

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho S4330-54GXF

Maipu Extension Module for S3230, S3330, S4330

Module quang Handar SFP 1G RJ45 Port

Module quang Handar SFP 10G RJ45 Port

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: S4330-54GXF ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082