Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

Data Center Core Switch Host H3C LS-12508X-AF 8x LPU slots

Data Center core switch host H3C LS-12508X-AF (S12508X-AF) bao gồm 8 slots LPU, 2 slots MPU, 6 slots switching fabric module. MPU CPU 4 Core 1.2 GHz. Khả năng chuyển mạch 115.2T/516Tbps, thông lượng switch 57600Mpps. Phân phối chính hãng switch core H3C giá tốt

✓ Mã sản phẩm: LS-12508X-AF
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
LS-12508X-AF Datasheet

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Switch Host H3C LS-12508X-AF (S12508X-AF) 8 Slots LPU

Data Center core switch host H3C LS-12508X-AF (S12508X-AF) bao gồm 8 slots LPU, 2 slots MPU, 6 slots switching fabric module. MPU CPU 4 Core 1.2 GHz. Khả năng chuyển mạch 115.2T/516Tbps, thông lượng switch 57600Mpps.

Switch Host H3C LS-12508X-AF (S12508X-AF) 8 Slots LPU

Thông số kỹ thuật switch H3C LS-12508X-AF

Datasheet H3C LS-12508X-AF
Specification
MPU slots 2x MPU slots
LPU slots 8x LPU slots
Switching fabric module slots 6
MPU Console Port 1
MPU MGMT Ports 2x 10/100/1000M Base-T
2x 1000M SFP 
MPU USB Port 1
Performance
Switching capacity 115.2T/516Tbps
Throughput 57600Mpps
Hardware
MPU processor Quad Core 1.2 GHz 
MPU SDRAM  LSXM1SUP04B1: 8 GB 
LSXM1SUP04H1: 16 GB 
MPU Flash 1 GB
Redundancy Redundant MPUs, switching fabric modules, power modules, and fan trays
Feature
Ethernet IEEE 802.1Q DLDP LLDP Static MAC configuration Limited MAC learning Port mirroring and traffic mirroring Port aggregation, port isolation, and port mirroring IEEE 802.1D (STP)/802.1w (RSTP)/802.1s (MSTP) IEEE 802.3ad (dynamic link aggregation), static port aggregation, and multi-chassis link aggregation
IPv4 Static routing, RIP, OSPF, IS-IS, and BGP4 VRRP, VRRP load balancing ECMP Policy-based routing Routing policy GRE, IPv4 in IPv4 tunneling 
Multicast PIM-DM, PIM-SM, PIM-SSM, MSDP, MBGP, and Any-RP IGMP V1/V2/V3 and IGMP V1/V2/V3 snooping PIM6-DM, PIM6-SM, and PIM6-SSM MLD V1/V2 and MLD V1/V2 snooping Multicast policies and Multicast QoS Multicast replication on switching fabrics and service cards
MPLS VPN P/PE function in accordance with RFC2547bis Three inter-AS MPLS VPN modes: Option 1, Option 2 and Option 3 Hierarchy of PE (HoPE) Multi-role host VPLS Distributed multicast VPN 
VXLAN VXLAN L2 switching VXLAN L3 routing VXLAN VTEP IS-IS+ENDP distributed control plane MP-BGP+EVPN distributed control plane OpenFlow+Netconf centralized control plane
ACLs Standard and extended ACLs Ingress and egress ACLs VLAN ACLs Global ACLs
QoS Diff-Serv QoS SP/SDWRR Traffic policing Traffic shaping Congestion avoidance Priority marking and remarking 802.1p, TOS, DSCP, and EXP priority mapping VOQ
SDN/OPENFLOW Support OPENFLOW 1.3 standard Support multi-controller (EQUAL mode, standby mode) Support multi-table line Support Group table Support Meter 
Security Hierarchical user management and password protection SSHv2 FTP login controlled by IP addresses Basic and advanced ACLs for packet filtering 
Specification Dimensions
Dimensions (H × W × D) 26.4 x 44 x 85.7 cm (6U) 10.4 x 17.3 x 33.7 in
Weight ≤ 100 kg (≤ 220.5 lb)
Power
Maximum power consumption 4800 W
Temperature Operating temperature: 0°C to 40°C (32°F to 104°F)
Storage temperature: -40°C to 70°C (-40°F to 158°F)
Humidity 5% to 95% (non-condensing
Environmental protection WEEE and RoHS
Safety UL 60950-1 CAN/CSA C22.2 No 60950-1 IEC 60950-1 EN 60950-1 AS/NZS 60950-1 FDA 21 CFR Subchapter J GB 4943.1 

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho LS-12508X-AF

Module quang Handar SFP 1G RJ45 Port

Module quang Handar SFP 10G RJ45 Port

Handar 40G QSFP+ to 10G SFP+ Converter

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: LS-12508X-AF ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082