Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0979 925 386

Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Thiết bị mạng: 0966 658 525 - 0979 925 386 Máy chủ Server: 0986 268 383 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

LS-5560X-54C-PWR-EI-GL Switch H3C 48x 1GE PoE+, 4x SFP+

Thiết bị chuyển mạch H3C LS-5560X-54C-PWR-EI-GL có 48 cổng 10/100/1000BASE-T hỗ trợ PoE+ 30W trên mỗi cổng và tổng công suất PoE tối đa 1440W. Switch còn có 4 cổng 10G SFP+ và 1 khe cắm expansion mở rộng. Tốc độ chuyển mạch lên đến 336Gbps. Các tính năng hỗ trợ SDN/OpenFlow, VXLAN, DHCP, IRF2, IP routing, Multicast, MPLS. Phân phối switch H3C S5560X-54C-PWR-EI chính hãng giá tốt

✓ Mã sản phẩm: LS-5560X-54C-PWR-EI-GL
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
LS-5560X-54C-PWR-EI-GL Datasheet

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Thiết bị chuyển mạch H3C LS-5560X-54C-PWR-EI-GL

Part Number
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock
:

Thiết bị chuyển mạch H3C LS-5560X-54C-PWR-EI-GL có 48 cổng 10/100/1000BASE-T hỗ trợ PoE+ 30W trên mỗi cổng và tổng công suất PoE tối đa 1440W. Switch còn có 4 cổng 10G SFP+ và 1 khe cắm expansion mở rộng. Tốc độ chuyển mạch lên đến 336Gbps. Các tính năng hỗ trợ SDN/OpenFlow, VXLAN, DHCP, IRF2, IP routing, Multicast, MPLS.

Thiết bị chuyển mạch H3C LS-5560X-54C-PWR-EI-GL

Thông số kỹ thuật switch H3C LS-5560X-54C-PWR-EI-GL

Datasheet H3C LS-5560X-54C-PWR-EI-GL
Specification
Service ports 48x 10/100/1000BaseT autosensing Ethernet PoE+ ports
4x 10G SFP+ ports
Console ports 1 x RJ-45 console port
1 x Micro-USB console port
Only the Micro-USB console port is available when you connect both ports
Management Ethernet ports 1
Expansion slots 1
Compatible interface module 2-port 40GE QSFP+ interface module
2-port 10G SFP+ interface module
2-port 25G SFP28 interface module
2-Port 10G BASE-T Interface Card with MACSec
2-Port 10G SFP Plus Interface Card with MACSec
4-Port 10/100/1000BASE-T Ethernet,6-Port SFP(2-Port Combo) Interface Module
8-Port 10G SFP Plus with MACSec Interface Module
8-Port 1/2.5/5G BASE-T Ethernet Copper Interface Module
8-Port 1/2.5/5/10G BASE-T Ethernet Copper Interface Module
Performance
Port Switching capacity 336Gbps
Packet forwarding rate 252Mpps
Stacking bandwidth Maximum 160Gbps 
CPU Dual Core, 800MHz
Flash/SDRAM 1GB /2GB
Feature
VLAN Port-based VLAN (up to 4094 VLANs) MAC-based VLAN Protocol-based VLAN IP subnet based VLAN QinQ and flexible QinQ VLAN mapping Voice VLAN MVRP (GVRP analog)
Link aggregation 1G/10G/40G port aggregation Static aggregation Dynamic aggregation, Multichassis link aggregation
Stacking IRF2 Distributed device management, distributed link aggregation, and distributed resilient routing Stacking through standard Ethernet interfaces
SDN/OpenFlow OpenFlow 1.3 Multiple controllers (equal/master/slave controller role) Concurrent processing of multiple flow tables Group table Meter
MAC address table 64K MAC address entries Static MAC address Blackhole MAC address MAC learning limit
DHCP DHCP client DHCP snooping DHCP relay DHCP server DHCP snooping Option 82/DHCP relay Option 82
DNS Static domain name resolution Dynamic domain name resolution for the client IPv4 and IPv6 address
Routing protocols IPv4 routing number 32K IPv6 routing number 16K Static routing RIPv1/v2 and RIPng OSPFv1/v2/v3 BGP and BGP4+ for IPv6 Equal-cost multi-path routing (ECMP) and policy routing VRRP/VRRPv3
VXLAN VXLAN L2 switching VXLAN L3 routing VXLAN VTEP IS-IS+ENDP distributed control plane MP-BGP+EVPN distributed control plane OpenFlow+Netconf centralized control plane
Specification Dimensions
Dimensions (H x W x D) 43.6 × 440 × 460 mm (1.72 × 17.32 × 18.11 in)
Weight ≤ 9.6 kg (21.16 lb)
Power
AC input voltage PSR360-56A/PSR720-56A: Rated: 100 VAC to 240 VAC @ 50 Hz/60 Hz Max: 90 VAC to 264 VAC @ 47 Hz to 63 Hz
PSR1110-56A: Rated: 115 VAC to 240 VAC @ 50 Hz/60 Hz Max: 102.5 VAC to 264 VAC @ 47 Hz to 63 Hz
DC input voltage PSR150-D1:
Rated: –48 VDC to –60 VDC
Max: –36 VDC to –72 VDC
Min. power consumption Single AC input: 33 W Dual AC inputs: 40 W Single DC input: 48 W Dual DC inputs: 66 W
Max. power consumption Single 1110 W AC input: 1090 W (including 810 W for PoE)
Dual 1110 W AC inputs: 1742 W (including 1440 W for PoE)
Single 560 W DC input: 502 W (including 360 W for PoE)
Dual 560 W DC inputs: 1003 W (including 810 W for PoE) 
Operating temperature  0ºC to 45ºC (32°F to 113°F)
Operating humidity 5% RH to 95% RH, non-condensing

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho LS-5560X-54C-PWR-EI-GL

Module quang Handar SFP 1G RJ45 Port

Module quang Handar SFP 10G RJ45 Port

Handar 40G QSFP+ to 10G SFP+ Converter

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: LS-5560X-54C-PWR-EI-GL ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082