Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

Switch Cisco SG200-50FP 48 Ports PoE 375W 2x1GE Uplink

Phân phối Thiết bị mạng Switch Cisco SG200-50FP (SG200 50FP) Cisco Small Business 200 Series 48 Ports 10/100/1000, 2 combo mini-GBIC, PoE support on 48 ports 375W power budget chính hãng giá tốt

✓ Mã sản phẩm: SG200-50FP
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Sản phẩm này đã End Of Sale và được thay thế bằng sản phẩm CBS250-48P-4G-EU
Check Giá List

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Switch Cisco SG200-50FP 48 10/100/1000 Ports PoE 375W, 2 combo mini-GBIC ports

 

Cisco Model     : SG200-50FP
Product ID Number:   SG200-50FP-EU

Product ID Number:   SG200-50FP-NA
Bảo hành                       : 12 tháng
Made In                          : Chính hãng

 

Thiết bị mạng Switch Cisco SG200-50FP thuộc dòng sản phẩm Cisco Small Business 200 Series. Thiết bị mạng switch Cisco SG200-50FP được thiết kế để phù hợp ở Layer 2 trong mô hình mạng 3 lớp. Switch Cisco SG200-50FP cung cấp 48 10/100/1000 ports, 2 combo mini-GBIC ports, PoE support on 24 ports with 375W power budget cho các kết nối LAN tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

View Datasheet SG200-50FP 

Chúng ta có thể sử dụng Switch Cisco SG200-50FP để kết nối các máy tính, máy in, camera hoăc các thiết bị wifi trong 1 phòng ban, trong các doanh nghiệp nhỏ với số lượng user ít... hoặc sử dụng để mở rộng mạng LAN trong các doanh nghiệp.

Switch Cisco SG200-50FP

Thiết bị mạng Switch Cisco SG200-50FP tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X). Các tính năng Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu.Thiết kế để bàn hoặc rack mount.

 

Các tính năng mới của Switch Cisco SG200-50FP

 

High-speed desktop connectivity
Secure wireless connectivity
Unified communications
Easy configuration and management
Performance and reliability
Power over Ethernet (PoE)
Network security
IP telephony support
IPv6 support
Enhanced management
Optimal energy-efficient solution
Peace of mind
World-class service and support
Multiple language options

 

Thông số kỹ thuật của Switch Cisco SG200-50FP

 

General Information
Product Name SG200-50FP 50-Port PoE Gigabit 2 Combo Mini-GBIC
Manufacturer Part Number SLM2048PT-NA
Product Series 200
Product Model SG200-50FP
Product Type Ethernet Switch
Interfaces/Ports
Total Number of Network Ports 50
Uplink Port Yes
Port / Expansion Slot Details 48 x Gigabit Ethernet Network

2 x Gigabit Ethernet Uplink

2 x Gigabit Ethernet Expansion Slot

I/O Expansions
Number of Total Expansion Slots 2
Expansion Slot Type SFP
Shared SFP Slot Yes
Number of SFP Slots 2
Media & Performance
Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) (64-byte packets) 74.41
Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps) 100.0
Packet buffer 16 Mb
IEEE 802.3af PoE  375W
Jumbo frames Frame sizes up to 10 KB
MAC table Up to 8,000 MAC addresses
Buttons Reset button
LEDs System, Link/Act, PoE, Speed
Flash 16 MB
CPU memory 128 MB
Power and Environmental
Dimensions (W x H x D) 440 x 44 x 350 mm (17.35 x 1.73 x 13.8 inch)
Weight 6.04 Kg (13.32 Pounds)
Power 100V-240V, 47-63 HZ, internal, universal
Certification UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
Operating temperature 32° to 122°F (0° to 50°C)
Storage temperature –4° to 158°F (–20° to 70°C)
Operating humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Storage humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Acoustic Noise 42.1 dB at 30°C
55.9 dB at 50°C
MTBF (hours) 192,790 (based on 45°C)

 

Tính năng của Switch Cisco SG200-50FP

 

Layer 2 Switching

Spanning Tree Protocol (STP)

Standard 802.1d STP support

Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]), enabled by default

Port grouping

Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP)

-  Up to 4 groups
-  Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation

VLAN

Support for up to 256 VLANs simultaneously (out of 4096 VLAN IDs). 16 VLANs supported in SG200-08
and SG200-08P

Port-based and 802.1Q tag-based VLANs

Voice VLAN

Voice traffic is automatically assigned to a voice-specific VLAN and treated with appropriate levels of QoS

Internet Group Management Protocol (IGMP) versions 1 and 2 snooping

IGMP limits bandwidth-intensive multicast traffic to only the requesters; supports 256 multicast groups (16 for SG200-08 and SG200-08P)

Head-of-line (HOL) blocking

HOL blocking prevention

Security

IEEE 802.1X (Authenticator role)

802.1X: RADIUS authentication, MD5 hash

Port security

Locks MAC addresses to ports, and limits the number of learned MAC addresses

Storm control

Broadcast, multicast, and unknown unicast

DoS prevention

DoS attack prevention

Quality of Service

Priority levels

4 hardware queues

Scheduling

Strict priority and weighted round-robin (WRR)

Queue assignment based on differentiated services code point (DSCP) and class of service (802.1p/CoS)

Class of service

Port based, 802.1p VLAN priority based, IPv4/v6 IP precedence/type of service (ToS)/DSCP based, Differentiated Services (DiffServ)

Rate limiting

Ingress policer, per VLAN and per port

Standards

Standards

IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3ad LACP, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3x Flow Control, IEEE 802.1D (STP), IEEE 802.1Q/p VLAN, IEEE 802.1w RSTP, IEEE 802.1X Port Access Authentication, IEEE 802.3af, RFC 768, RFC 783, RFC 791, RFC 792, RFC 793, RFC 813, RFC 879, RFC 896, RFC 826, RFC 854, RFC 855, RFC 856, RFC 858, RFC 894, RFC 919, RFC 922, RFC 920, RFC 950, RFC 951, RFC 1042, RFC 1071, RFC 1123, RFC 1141, RFC 1155, RFC 1350, RFC 1533, RFC 1541, RFC 1542, RFC 1624, RFC 1700, RFC 1867, RFC 2030, RFC 2616, RFC 2131, RFC 2132, RFC 3164, RFC 2618

IPv6

IPv6

IPv6 host mode

IPv6 over Ethernet

Dual IPv6/IPv4 stack

IPv6 neighbor and router discovery (ND)

IPv6 stateless address auto-configuration

Path maximum transmission unit (MTU) discovery

Duplicate address detection (DAD)

Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6

IPv6 over IPv4 network with Intra-Site Automatic Tunnel Addressing Protocol (ISATAP) support

IPv6 QoS

Prioritize IPv6 packets in hardware

Multicast Listener Discovery (MLD) snooping

Deliver IPv6 multicast packets only to the required receivers

IPv6 applications

Web, ping, Simple Network Time Protocol (SNTP), Trivial File Transfer Protocol (TFTP), RADIUS, syslog, DNS client

IPv6 RFCs supported

RFC 2463: ICMP version 6

RFC 3513: IPv6 address architecture

RFC 4291: IPv6 addressing architecture

RFC 2460: IPv6 specification

RFC 2461: Neighbor discovery for IPv6

RFC 2462: IPv6 stateless address auto-configuration

RFC 1981: Path maximum transmission unit (MTU) discovery

RFC 4007: IPv6 scoped address architecture

RFC 3484: Default address selection mechanism

RFC 4214: ISATAP tunneling

RFC 4293: MIB IPv6: Textual conventions and general group

RFC 3595: Textual conventions for IPv6 flow label

 

Các loại Module quang Cisco sử dụng cho Switch Cisco SG200-50FP

 

Product Ordering Number

Description

MFE Transceivers

MFEBX1

100BASE-BX-20U SFP transceiver for single-mode fiber, 1310 nm wavelength, supports up to 20 km

MFELX1

100BASE-LX SFP transceiver for single-mode fiber, 1310 nm wavelength, supports up to 15 km

MFEFX1

100BASE-FX SFP transceiver for multimode fiber, 1310 nm wavelength, supports up to 2 km

MGE Transceivers

MGBBX1

1000BASE-BX-20U SFP transceiver for single-mode fiber, 1310 nm wavelength, supports up to 10 km

MGBLH1

1000BASE-LH SFP transceiver for single-mode fiber, 1310 nm wavelength, supports up to 40 km

MGBLX1

1000BASE-LX SFP transceiver for single-mode fiber, 1310 nm wavelength, supports up to 10 km

MGBSX1

1000BASE-SX SFP transceiver for multimode fiber, 850 nm wavelength, supports up to 500 m

Để có cấu hình, yêu cầu kỹ thuật chi tiết và giá tốt nhất của Switch Cisco SG200-50FP cho vào hồ sơ tư vấn, thiết kế kỹ thuật hoặc cho vào hồ sơ mời thầu, quý khách vui long gửi email yêu cầu đến kd@cnttshop.vn 

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho SG200-50FP

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: SG200-50FP ?

Có 1 bình luận:
D
Duyến
Switch Cisco SG200-50FP có quạt đi kèm k shop? Khi dùng sẽ phát ra tiếng ồn lớn k?
L
Nam LêQuản trị viên

Switch Cisco SG200-50FP có 4 quạt bên trong thiết bị nhé. Khi sử dụng ở điều kiện 30°C phát ra tiếng ồn 42.1 dB ; 50°C phát ra tiếng ồn 55,9 dB bạn nhé.

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082