Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0862 158 859 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

Switch H3C S6800-54QF L3 Ethernet 48 SFP+, 6 QSFP+, No Power

Phân phối Switch LS-6800-54QF-H3 H3C S6800-54QF 48-port 1/10G SFP Plus, 6-port QSFP+. Thiết bị chuyển mạch Layer 3 thuộc dòng S6800 thông minh cung cấp các tính năng VXLAN, OpenFlow và EVPN đáp ứng cho trung tâm dữ liệu Data Center, đám mây do H3C tự phát triển. Báo Giá cực tốt - Bảo Hành chính hãng - Hỗ trợ kỹ thuật nhiệt tình miễn phí.

✓ Mã sản phẩm: LS-6800-54QF-H3
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
LS-6800-54QF-H3 Datasheet

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Switch H3C LS-6800-54QF-H3 S6800-54QF 48x 1/10G SFP Plus, 6x QSFP+

Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

Switch LS-6800-54QF-H3 H3C S6800-54QF L3 Ethernet Switch with 48 SFP Plus Ports and 6 QSFP Plus Ports, No Power. Sản phẩm chuyển mạch phù hợp cho hệ thống TOR Switch hoặc overlay networks thiết kế 48 cổng SFP+ và 6 cổng QSFP+, có hiệu suất chuyển mạch Switching Capacity: 1.44Tbps, Forwarding: 1080Mpps.

Thông số kỹ thuật Switch H3C LS-6800-54QF-H3 S6800-54QF

Datasheet LS-6800-54QF-H3 S6800-54QF
Product Specifications
Functions and Features
Port Switching Capacity 1.44Tbps
Forwarding performance 1080Mpps
Device Virtualization IRF2
DRNI
Network Virtualization VXLAN
MP-BGP EVPN
TRILL
SPB
SDN VCFC Controller
Data center features FC/FCoE
RDMA and RoCE
802.1Qbb PFC, 802.1Qaz ETS, ECN, DCBX
SPB
TRILL
OpenFlow1.3.1
Service chain
Netconf , Python
Jumbo Frame yes
MAC address table Static MAC address
Blackhole MAC address
VLAN Port-based VLAN (4094)
Default VLAN
Traffic monitoring sFlow
DHCP DHCP Server/Client
DHCP Snooping
DHCP Relay
DHCP Snooping option82/DHCP Relay option82
ARP Static table entry
Gratuitous ARP
Dynamic ARP Inspection
ARP anti-attack
ARP source suppression
ARP Detection function (check according to DHCP Snooping safety entry, 802.1x table entry or IP/MAC
static binding table entry)
IPv4 routing Static routing, RIP v1/2, OSPFv1/v2/v3, BGP, IS-IS
Equal-Cost Multi-Path routing (ECMP), VRRP, policy-based routing
IPv6 routing RIPng, OSPF v3, IS-IS v6
BGP4 + for IPv6, VRRP, IPv6 routing strategy
ND (Neighbor Discovery)
PMTU
ICMP v6, Telnet v6, SFTP v6, SNMP v6, BFD v6, VRRP v3
IPv6 Portal
IPv6 tunnel
Multicast protoco IGMP Snooping v2/v3
IGMP v1/v2/v3
PIM-DM/SM
IPv6 PIM-DM/SM/SSM
PIM, MSDP
MLD Snooping
Multicast policy
Zero configuration Auto-config and Configure Rollback
MPLS MCE
MPLS VPN and VPLS
MSTP STP/RSTP/MSTP
PVST+/RPVST+
STP Root Guard
BPDU Guard
QoS/ACL Flow control
Committed Access Rate (CAR)
Eight output queues per port
Flexible queue scheduling algorithm can be set based on port and queue, support SP, WRR, WFQ, SP + WRR, SP + WFQ and
other models
802.1p and DSCP priority re-marking
L2 (Layer 2) ~ L4 (Layer 4) packet filtering based on source MAC address, destination MAC address, source IP (IPv4/IPv6)
address, destination IP (IPv4/IPv6) address, port, protocol, and VLAN Traffic Classification
Time range
Weighted Random Early Detection (WRED)
Mirror Flow Mirroring
N: 4 port mirroring
Local and remote port mirroring
Security Hierarchical user management and password protection
AAA authentication support
RADIUS authentication
HWTACACS
SSH 2.0,SCP
IP + MAC + port binding
IP Source Guard
HTTPs
SSL
Public Key Infrastructure (PKI)
Unicast/Multicast/Broadcast Suppression (percent or pps)
Firmware upgrade Upgrade via the XModem, File Transfer Protocol (FTP) and Trivial File Transfer Protocol (TFTP)
Management and maintenance Configuration via CLI, Telnet, and Console port
Schedule job
ISSU
SNMP(Simple Network Management Protocol)
Remote Monitoring(RMON) alarm, event, and history recording
H3C Intelligent Management Centre (iMC)
System log,syslog
Hierarchical alarm
NTP
Power, fan and temperature alarms
Debug string output
Ping, Tracert
Track, LLDP, LLDP-MED
Telnet remote maintenance
Copy switch files to and from a USB flash drive
EMC FCC Part 15 Subpart B CLASS A
ICES-003 CLASS A
VCCI CLASS A
CISPR 32 CLASS A
EN 55032 CLASS A
AS/NZS CISPR32 CLASS A
CISPR 24
EN 55024
EN 61000-3-2
EN 61000-3-3
ETSI EN 300 386
Safety UL 60950-1
CAN/CSA C22.2 No 60950-1
IEC 60950-1
EN 60950-1
AS/NZS 60950-1
FDA 21 CFR Subchapter J
GB 4943.1
Performance and Scalability
Maximum number of MAC address entries 288K
Maximum number of IPv4 Forwarding routes (FIB IPv4) 250K
Maximum number of IPv6 Forwarding routes (FIB IPv6) 120K
Dynamic ARP table size 208K
IPv6 ND (Neighbor Discovery) table size 104K
Maximum Number of multicast routes (Multicast FIB IPv4/IPv6) 16K/8K
Maximum ACL number 16K ingress
1K egress
Maximum number of VSIinterface (8k-1)
(4K-1 border)
Maximum number of
tunnel endpoints (VTEP)
4K
Maximum number of
VLAN-interface
2K
Maximum number of lag group 1024
Maximum number of links in a lag group 32
Jumbo 10,000
Hardware
Dimensions (H ×W ×D) 44×440×400 mm (1U)
1.73×17.32×15.75 in
Weight ≤13kg
(28.66 lb)
Console port Console :1; Mini USB Console: 1
Flash/Memory 1GB/4GB
Ethernet port for management 10M/100M/1000M Base-T: 1
SFP 1000Base-X: 1
USB port 1
1/10G Base-T port  -
1/10G SFP+ port 48
QSFP port 6
QSFP28 port -
Module slot -
Input Voltage – AC Related voltage range: 100V to 240V AC, 50/60Hz Maximum voltage range: 90V to 290V AC
Input Voltage – DC Related voltage range: -38.4V to -72V DC
Power module Two
Fan Three hot-swappable fan, fan speed adjustable and wind invertible
Power consumption
(idle)
PSR250-12A
/PSR250-12A1:
Single AC:65W
Dual AC:71W
PSR450-12A1:
Single AC:68W
Dual AC:79W
PSR450-12D:
Single DC:67W
Dual DC:76W
Power consumption (fully loaded) PSR250-12A/PSR250-
12A1:
Single AC:165W
Dual AC:175W
PSR450-12A1:
Single AC:166W
Dual AC:175W
PSR450-12D:
Single DC:166W
Dual DC:171W

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho LS-6800-54QF-H3

Module quang Handar SFP 1G RJ45 Port

Module quang Handar SFP 10G RJ45 Port

Handar 40G QSFP+ to 10G SFP+ Converter

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: LS-6800-54QF-H3 ?

Có 0 bình luận:

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082