Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0979 925 386

Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Thiết bị mạng: 0966 658 525 - 0979 925 386 Máy chủ Server: 0986 268 383 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

JC694A HPE FlexFabric 5830AF 96G Switch.

HPE FlexFabric JC694A 96G Switch 96 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports, 10 fixed 1000/10000 SFP+ ports.

✓ Mã sản phẩm: JC694A
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

HPE FlexFabric JC694A 96G Switch.

Part Number
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

Thiết bị chuyển mạch JC694A thuộc dòng HP A5830 cung cấp dịch vụ Gigabit Ethernet với tốc độ lên tới 10 Gbps. JC694A Switch có giao diện một slot cung cấp 96 cổng GbE và 10 cổng SFP+ 10 GbE. Thiết bị cũng hỗ trợ bộ đệm gói lên tới 3GB giúp loại bỏ tắc nghẽn mạng gây ra bởi các lưu lượng truy cập sử dụng trong đa phương tiện và ứng dụng lưu trữ ảo hóa.

JC694A Datasheet


Ngoài ra, HP JC694A có thiết kế phù hợp với các trung tâm dữ liệu, hỗ trợ các bộ nguồn và quạt có thể thay thế nóng tăng tính khả dụng của phần cứng, tiêu thụ điện năng thấp nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất để giảm chi phí hoạt động.

HPE FlexFabric JC694A 96G Switch.

Thông số kỹ thuật.

Ports 
  • 96 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports
  • 10 fixed 1000/10000 SFP+ ports (Min 0 // Max 10 SFP or SFP+ Transceivers)
  • Must select min 1 Power Supply
  • Must select min 1 Fan Tray
  • 2U - Height
Power supplies  2 power supply slots
1 minimum power supply required (ordered separately)
Fan tray 1 fan tray slot
Base product does not include a fan tray
Dimensions 17.32(w) x 25.98(d) x 3.39(h) in (43.99 x 65.99 x 8.61 cm)
Weight  31.75 lb (14.4 kg)
Memory and processor 64 MB flash; Packet buffer size: 3 GB, 1 GB SDRAM
Performance
Throughput up to 291.6 Mpps (64-byte packets)
Switching capacity 392 Gbps
Routing table size 12000 entries
MAC address table size 32000 entries
Environment
Operating temperature 32°F to 113°F (0°C to 45°C)
Operating relative humidity 5% to 95%
Acoustic Low-speed fan: 58 dB, High-speed fan: 65 dB
Electrical characteristics
Maximum heat dissipation 1209 BTU/hr (1275.49 kJ/hr)
Voltage 100-240 VAC
DC voltage 40 to -60 VDC
Frequency 50/60 Hz
Safety UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; Anatel; ULAR; GOST; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; NOM; ROHS Compliance
Emissions VCCI Class A; EN 55022 Class A; ICES-003 Class A; ETSI EN 300 386 V1.3.3; AS/NZS CISPR22 Class A; EMC Directive 2004/108/EC; EN 55024:1998+ A1:2001 + A2:2003; FCC (CFR 47, Part 15) Subpart B Class A
Immunity
Generic ETSI EN 300 386 V1.3.3
EN EN 55024:1998+ A1:2001 + A2:2003
ESD EN 61000-4-2; IEC 61000-4-2
Radiated EN 61000-4-3; IEC 61000-4-3
EFT/Burst EN 61000-4-4; IEC 61000-4-4
Surge EN 61000-4-5; IEC 61000-4-5
Conducted EN 61000-4-6; IEC 61000-4-6
Power frequency magnetic field IEC 61000-4-8; IEC 61000-4-8
Voltage dips and interruptions EN 61000-4-11; IEC 61000-4-11 
Harmonics EN 61000-3-2, IEC 61000-3-2
Flicker EN 61000-3-3, IEC 61000-3-3
Management IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; out-of-band management; SNMP Manager; Telnet; RMON1; FTP; IEEE 802.3 Ethernet MIB 
Notes Additional specifications
• Static MAC table: 5120
• Max VLAN interface: 1,000
• Multicast L2 entries for IPv4: 2,000
• Multicast L2 entries for IPv6: 1,000
• Multicast L3 entries for IPv4: 2,000
• Multicast L3 entries for IPv6: 1,000
• VLAN table: 4,000
• QoS forward queue number: 8
• Static ARP number: 1,000
• Dynamic ARP number: 8,000
• MAX number in one link group: 8
• Link group number: 128
• ACL number (GbE ports): 8,000 (ingress); 1,000 (egress)
• ACL number(10 GbE ports): 2,000 (ingress); 512 (egress)

 

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho JC694A

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: JC694A ?

Có 2 bình luận:
H
Linh Hoàng
Chào shop! Báo giá cho mình 1 chiếc Thiết bị chuyển mạch JC694A vào mail nhé
L
Nam LêQuản trị viên

Cảm ơn bạn đã quan tâm sản phẩm của CNTTShop . Báo giá của 1 chiếc Thiết bị chuyển mạch JC694A đã được gửi cho bạn qua mail, bạn vui lòng check mail nhé.

L
Lương
Mình muốn tham khảo thêm về thông số cũng như một vài tính năng chi tiết của thiết bị chuyển mạch Switch HPE JC694A , shop cho mình xin datasheet của sản phẩm nhé
H
Thanh HuyềnQuản trị viên

Datasheet của Switch HPE JC694A đã được gửi vào mail của bạn. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, bạn vui lòng liên hệ với shop để được hỗ trợ thêm nhé.

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082