Description
|
Specifications
|
Performance |
Switching capacity
|
56 Gbps
|
Forwarding rate
|
41.66 Mpps
|
Virtual Networks
|
1
|
Stacking bandwidth
|
80 Gbps
|
Total number of MAC addresses
|
16,000
|
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)
|
11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes)
|
IPv4 routing entries
|
3,000
|
IPv6 routing entries
|
1,500
|
Multicast routing scale
|
1,000
|
QoS scale entries
|
1,000
|
ACL scale entries
|
1,500
|
Packet buffer per SKU
|
6 MB buffers
|
Flexible NetFlow (FNF) entries
|
16,000 flows
|
DRAM
|
2 GB
|
Flash
|
4 GB
|
VLAN IDs
|
1024
|
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs)
|
512
|
Jumbo frames
|
9198 bytes
|
Wireless bandwidth per switch
|
N/A
|
Features
|
Switch fundamentals |
Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF - 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder |
Advanced switch capabilities and scale |
EIGRP, HSRP, IS-IS, BSR, MSDP, IP SLA, OSPF
|
Network segmentation |
VRF, VXLAN, LISP, SGT
|
Automation
|
NETCONF, RESTCONF, YANG, PnP Agent, PnP
|
Telemetry and visibility
|
Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN
|
Security
|
MACsec-128
|
Physical Specifications
|
Chassis Dimensions |
1.73 x 17.5 x 11.3 Inches
4.4 x 44.5 x 28.8 Centimeters |
weight |
9.59 Pounds
4.35 Kilograms |
Mean time between failures (hours) |
531,030 |
Connectors |
Connectors and cabling |
- 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
- 1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
- 100BASE-FX, 1000BASE-SX, -LX/LH, -ZX, -BX10, dense wavelength-division multiplexing (DWDM) and Coarse Wavelength-Division Multiplexing (CWDM) SFP transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
- Cisco StackWise-80 stacking ports: copper-based Cisco StackWise cabling
- Ethernet management port: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5 UTP cabling
- Management console port: RJ-45-to-DB9 cable for PC connections,USB-C adaptor, USB adaptor
|
Power connectors |
Internal power supply connector: The internal power supply is an auto-ranging unit. It supports input voltages between 100 and 240 VAC. Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet.
|
Standards, Safety and compliance information |
Standards |
EEE 802.1s
IEEE 802.1w
IEEE 802.1x
IEEE 802.1x-Rev
IEEE 802.3ad
IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports
IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p CoS prioritization
IEEE 802.1Q VLAN
IEEE 802.3 10BASE-T specification
IEEE 802.3u 100BASE-TX specification
IEEE 802.3ab 1000BASE-T specification
IEEE 802.3z 1000BASE-X specification
RMON I and II standards
SNMPv1, v2c, and v3
|
Safety certifications |
- IEC 60950-1
- UL 60950-1
- CAN/CSA C22.2 No. 60950-1
- EN 60950-1
- AS/NZS 60950.1
- Class I Equipment
|
Electromagnetic emissions certifications |
- 47 CFR Part 15
- CISPR 22 Class A
- CISPR 32 Class A
- CNS 13438
- EN 300 386
- EN 55022 Class A
- EN 55032 Class A
- EN61000-3-2
- EN61000-3-3
- ICES-003 Class A
- KN 32
- TCVN 7189 Class A
- V-3 Class A
- CISPR 24
- EN 300 386
- EN 55024
- KN 35
- TCVN 7317
|
Environmental |
Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5
|
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: C9200L-24T-4G-A ?
Chào A/C,
A/C vui lòng liên hệ tới nhóm hỗ trợ kỹ thuật và cung cấp thông tin để được hỗ trợ lắp đặt và cấu hình.
https://cnttshop.vn/pages/contact
Nếu sản phẩm mua tại CNTTShop, A/C sẽ được tư vấn và hỗ trợ cấu hình miễn phí.
Thiết bị mạng Cisco C9200L-24T-4G-A có hỗ trợ tính năng Stack. Để sử dụng tính năng này, anh cần mua thêm module C9200L-STACK-KIT
Phụ kiện đi kèm Thiết bị chuyển mạch Cisco C9200L-24T-4G-A gồm: dây nguồn C13, tai bắt rack, và nắp đậy khe cắm Stack và nguồn anh nhé.
Bên em chuyên phân phối Cisco, báo giá chiếc Switch Cisco C9200L-24T-4G-A đã được gửi vào mail. Vui lòng check mail để biết được thông tin.
switch cisco C9200L-24T-4G-A được bảo hành 12 tháng nhé bạn