Logo CNTTShop.vn

Hotline:

Hà Nội: NTT03, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● Số 13, đường 7C, khu phố 4, phường An Phú, TP Thủ Đức, Hồ Chí Minh. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0968 559 435 Máy chủ Server: 0868 397 388 - 0968 498 887 Nvidia GPU-AI: 0906 051 599
Danh mục sản phẩm

Switch NVIDIA Spectrum SN4600

( 4 sản phẩm)

NVIDIA Spectrum SN4600 là dòng switch 200GbE thế hệ thứ 4 thuộc series NVIDIA Spectrum SN4000, được thiết kế tối ưu cho các mô hình leaf – spine – super-spine trong data center hiện đại. Với 64 cổng QSFP56 tốc độ 200GbE trong thiết kế 2U nhỏ gọn, SN4600 mang đến băng thông 6.4Tb/s và hiệu suất chuyển mạch 8.4Bpps, đảm bảo truyền tải dữ liệu ở tốc độ dây (wire-speed) cho mọi ứng dụng AI, HPC, Cloud và lưu trữ.

Đọc thêm

Scenario
Switch Type
Số Cổng
Deployment Type
Routing/Switching
Downlink Ports
Uplink Ports
Management
Configurations
Features

Switch NVIDIA SN4600 200GbE hiệu năng cao cho hạ tầng AI và Data Center hiện đại

Switch NVIDIA SN4600 hỗ trợ nhiều hệ điều hành mạng như Onyx, Cumulus Linux và ONIE, giúp doanh nghiệp dễ dàng triển khai hạ tầng mạng linh hoạt theo mô hình Software-Defined Networking (SDN). Đặc biệt, các cổng 200GbE có thể tách (split) thành 128 cổng 10/25/50GbE, phù hợp cho các cụm máy chủ mật độ cao hoặc kiến trúc cloud-scale.

Thuộc series SN4000, dòng SN4600 được xây dựng nhằm đạt độ trễ thấp, hiệu năng ổn định, khả năng mở rộng linh hoạt từ 1GbE đến 400GbE, đáp ứng hoàn hảo cho các môi trường có yêu cầu cao như web-scale IT, hyperconverged infrastructure, big data analytics và các trung tâm dữ liệu AI thế hệ mới.

Mô tả tổng quan core switch NVIDIA SN4600

Switch NVIDIA SN4600 rack 2U layer 3 hiệu suất cao là một thiết bị mạng cao cấp, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kết nối các thiết bị mạng khác nhau, như server, storage, hay switch. Switch SN4600 có những đặc điểm nổi bật sau:

•  Có 64 cổng quang 200GbE QSFP56, cho phép kết nối với các thiết bị mạng có tốc độ 200G, như switch, router, hay firewall. Các cổng này có thể được chia nhỏ thành tối đa 128 cổng 10/25/50GbE thông qua cable DAC hoặc OAC, tùy theo nhu cầu sử dụng.

•  Có hiệu suất xử lý gói tin lên đến 8.4 Bpps, cho phép xử lý và chuyển tiếp các gói tin một cách nhanh chóng và mạnh mẽ, giảm thiểu độ trễ tối đa trong mạng.

•  Có khả năng chuyển mạch lên đến 6.4 Tb/s, cho phép truyền dẫn dữ liệu nhanh chóng và ổn định, phù hợp với các ứng dụng mạng như cloud computing, big data, hay artificial intelligence.

•  Có bộ xử lý CPU quad-core x86, Ram 8GB, SSD 32GB, cho phép cài đặt và chạy các ứng dụng mạng một cách dễ dàng và linh hoạt.

•  Có thiết kế rack 2U, cho phép tiết kiệm không gian và chi phí, phù hợp với các môi trường mạng có không gian hạn chế, như data center, campus, hay edge.

Core Switch NVIDIA SN4600

Tính năng mạnh mẽ

NVIDIA SN4600 là một thiết bị chuyển mạch Ethernet hiệu năng cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các trung tâm dữ liệu hiện đại và đám mây. SN4600 cung cấp khả năng mở rộng VXLAN tốt nhất có quy mô gấp 10 lần tunnels và điểm cuối tunnels so với các giải pháp khác trên thị trường. Tính năng nổi bật của SN4600 là:

•  512K mục chuyển tiếp được chia sẻ linh hoạt trên ACL, LPM tuyến đường, tuyến máy chủ, MAC, ECMP và ứng dụng tunnels. Điều này cho phép SN4600 hỗ trợ các mạng lưới phẳng, phân cấp và ảo hóa một cách hiệu quả.

•  Lên tới 1 triệu mục tuyến IPv4, giúp SN4600 đáp ứng nhu cầu của các mạng lưới quy mô lớn và đa dạng.

•  Hỗ trợ các giao thức VXLAN, NVGRE, MPLS, Geneve và một số giao thức tunnels khác, giúp SN4600 tương thích với nhiều nền tảng và ứng dụng.

•  Hỗ trợ các tính năng bảo mật và quản lý như ACL, QoS, mirroring, sFlow, telemetry, PTP và SNMP.

Thông số kỹ thuật switch NVIDIA SN4600

Datasheet switch NVIDIA SN4600
Specifications
Connectors 64 QSFp56 200GbE
Max. 200GbE Ports 64
Max. 100GbE Ports 128
Max. 50GbE Ports 128
Max. 40GbE Ports 64
Max. 25GbE Ports 128
Max. 10GbE Ports 128
Max. 1GbE Ports 128
Switching Capacity [Tb/s] 12.8Tb/s
Wire Speed Switching [Bpps] 8.4Bpps
CPU Quad-core x86
System Memory 16GB
SSD Memory 64GB
Packet Buffer 64MB
100/1000Mb/s Mgmt Ports 1
Serial Ports 1 RJ45
USB Ports 1
Hot-Swap Power Supplies 2 (1+1 redundant)
Hot-Swappable Fans 3 (N+1 redundant)
Reversible Airflow Option Yes
Power Supplies Frequency: 50-60Hz Input range: 100-264 AC
Size (H x W x D) 3.46’’ x 16.85’’ x 22.3’’
(88mm x 428mm x 568.5mm)