C1000FE-24P-4G-L Switch Cisco Giá Rẻ 24 Cổng PoE+
Cisco Part Number |
:
|
List Price |
: $
|
Giá bán |
:
|
Bảo hành |
:
|
Made In |
:
|
Stock |
:
|
C1000FE-24P-4G-L hiện nay vẫn là mẫu chuyển mạch Layer 2 được tìm kiếm sử dụng cho nhu cầu sử dụng khối văn phòng và doanh nghiệp nhỏ. Có các thiết kế linh hoạt, cấu hình mạnh mẽ đáp ứng hiệu suất tối đa cho hệ thông mạng.
Nó cung cấp cấu hình 24 cổng 10/100 Ethernet Port có khả năng cấp nguồn PoE+ tổng mức công suất 195W, 2 cổng SFP/ RJ45 chạy Combo và 2 cổng Uplink quang SFP tốc độ 1G. Cung cấp các kết nối nhanh chóng tới các thiết bị khác, đặc biệt lý tưởng triển khai cho Internet vạn vật IoT, wifi, camera ..vv.
Thiết kế của Switch Cisco C1000FE-24P-4G-L
Có kích thước 17.48 x 13.78 x 1.73 và trong lượng 4.52 kg được thiết kế chắc chắn vuông vức, sơn màu trắng tĩnh điện tinh tế. Mặt trước của C1000FE-24P-4G-L được thiết kế 24 cổng FE, 2 cổng Combo SFP/ RJ45, 2 cổng SFP tốc độ 1G và cổng USB.
Mặt sau của bộ chuyển mạch này cung cấp 1 cổng RJ45 Console và chân cắm nguồn AC Fix sẵn trong thiết bị, khi mua sản phẩm này đi kèm là bộ dây nguồn, bộ Rack Mount Kit và sách hưỡng dẫn.
Các tính năng nổi bật của C1000FE-24P-4G-L
Quản lý đơn giản
Bộ chuyển mạch C1000FE-24P-4G-L chạy trên Cisco IOS classic và có thể được định cấu hình bằng giao diện người dùng web trực quan, giúp việc quản lý trở nên đơn giản và dễ dàng.
Bảo mật nâng cao
Cung cấp bảng kiểm soát truy cập quy mô lớn hơn của bộ chuyển mạch Catalyst 1000 Series và các tính năng bảo mật bổ sung, C1000FE-24P-4G-L có thể phân đoạn lưu lượng mạng để bảo mật tốt hơn.
Phần cứng và phần mềm hiện đại
Các sản phẩm trong dòng Catalyst 1000 Series có khả năng ngân sách PoE tăng lên, các tùy chọn phần mềm nâng cao và các bảng kiểm soát truy cập quy mô lớn hơn giúp Catalyst 1000 có một cải tiến rõ ràng so với các mẫu trước đó.
Cung cấp hiệu suất tối đa
C1000FE-24P-4G-L dựa trên nền tảng chuyển mạch Catalyst 1000 Series cung cấp nhiều tùy chọn để đáp ứng hầu hết mọi yêu cầu của mạng doanh nghiệp nhỏ, đáp ứng hiệu suất toàn diện: Switching bandwidth là 12.8 Gbps, Forwarding bandwidth là 6.4 Gbps. Các thiết bị chuyển mạch này cung cấp bảo mật mạng nâng cao, độ tin cậy của mạng và hiệu quả hoạt động cho các tổ chức nhỏ.
Thông số kỹ thuật
Datasheet C1000FE-24P-4G-L |
|
Description
|
Performance
|
Hardware |
Interface |
24x 10/100 Ethernet PoE+ ports and 195W PoE budget, 2x 1GSFP and RJ-45 combo uplinks and 2x 1G SFP uplinks |
Console ports |
- 1x RJ-45 Ethernet
- 1x USB-A port for storage and Bluetooth console
|
Indicator LEDs |
- Per-port status: link integrity, disabled, activity
- System status: system
|
Dimensions (WxDxH in inches) |
17.48 x 13.78 x 1.73 |
Memory and processor
|
CPU
|
ARM v7 800 MHz
|
DRAM
|
512 MB
|
Flash memory
|
256 MB
|
Performance
|
Forwarding bandwidth
|
6.4 Gbps
|
Switching bandwidth
|
12.8 Gbps
|
Forwarding rate
(64‑byte L3 packets)
|
9.52 Mpps
|
Unicast MAC addresses
|
16000
|
IPv4 unicast direct routes
|
542
|
IPv4 unicast indirect routes
|
256
|
IPv6 unicast direct routes
|
414
|
IPv6 unicast indirect routes
|
128
|
IPv4 static routes
|
16
|
IPv6 static routes
|
16
|
IPv4 multicast routes and IGMP groups
|
1024
|
IPv6 multicast groups
|
1024
|
IPv4/MAC security ACEs
|
600
|
IPv6 security ACEs
|
600
|
Maximum active VLANs
|
256
|
VLAN IDs available
|
4094
|
Maximum STP instances
|
64
|
Maximum SPAN sessions |
4 |
MTU-L3 packet |
9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame |
10,240 bytes |
Dying Gasp |
Yes |
Electrical
|
Power |
Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet
|
Voltage (auto ranging) |
110 to 220V AC in
|
Frequency |
50 to 60 Hz
|
Current |
0.13A to 0.22A |
Power rating (maximum consumption) |
0.04 kVA |
Safety and compliance |
Safety |
UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1 |
EMC: Emissions |
47CFR Part 15 (CFR 47) Class A, AS/NZS CISPR22 Class A, CISPR22 Class A, EN55022 Class A, ICES003 Class A, VCCI Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN22 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity |
EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental |
Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco |
Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications |
USGv6 and IPv6 Ready Logo |
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: C1000FE-24P-4G-L ?
Em đã gửi báo giá 1 chiếc C1000FE-24P-4G-L Switch Cisco Giá Rẻ 24 Cổng PoE+ qua mail, anh chị check mail giúp em
C1000FE-24P-4G-L Switch Cisco Giá Rẻ 24 Cổng PoE+ Bên em bảo hành 12 tháng ạ
Em gửi Datasheet của thiết bị C1000FE-24P-4G-L Switch Cisco Giá Rẻ 24 Cổng PoE+: https://cnttshop.vn/storage/Datasheet/Cisco/Cisco-Catalyst-1000-Series-datasheet.pdf
Em đã gửi báo giá C1000FE-24P-4G-L Switch Cisco Giá Rẻ 24 Cổng PoE+ Số lượng 5 chiếc qua mail, anh chị check mail giúp em ạ
C1000FE-24P-4G-L Switch Cisco Giá Rẻ 24 Cổng PoE+ Có cấp được POE cho wifi với camera ạ