Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0862 158 859 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

EX2300-24T-VC Switch Juniper 24 Port Data, 4 SFP+ Uplink Slot

Phân phối Switch Juniper EX2300-24T-VC (EX2300 24T VC) EX2300 24 Ports 10/100/1000BASE-T, 4 x 1/10GbE SFP/SFP+ (optics sold separately) Gigabit Ethernet uplink ports with Virtual Chassis License chính hãng giá tốt

✓ Mã sản phẩm: EX2300-24T-VC
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
EX2300-24T-VC Datasheet

So sánh với các sản phẩm Switch khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Switch Juniper EX2300-24T-VC with Virtual Chassis License

Juniper Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

Thiết bị mạng Juniper EX2300-24T-VC cung cấp giải pháp độc lập, kinh tế cho các triển khai mạng tại các văn phòng chi nhánh và văn phòng từ xa, cũng như các mạng lưới trường đại học.

EX2300-24T-VC Datasheet

Để đơn giản hóa hoạt động của mạng, Switch Juniper EX2300-24T-VC có thể hoạt động như một thiết bị vệ tinh để hỗ trợ triển khai Junos Fusion của Juniper Networks, có thể kết hợp nhiều tủ mạng vào một nền tảng quản lý hợp lý. Đối với các mạng nhỏ hơn, có tối đa 4 switch EX2300-24T-VC có thể được kết nối với nhau thông qua công nghệ Virtual Chassis của Juniper, cho phép chúng được quản lý như một thiết bị.

Switch Juniper EX2300-24T-VC EX2300 24 Ports 10/100/1000BASE-T, 4 x 1/10GbE SFP/SFP+ Uplink Slot

Switch Juniper EX2300-24T-VC hỗ trợ tất cả các tính năng layer 2 và một số tính năng layer 3, đáp ứng nhu cầu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hay sử dụng làm switch Access hoặc Distribution trong các doanh nghiệp lớn.

mô hình mạng dùng Switch Juniper EX2300-24T-VC

Mô hình hệ thống mạng sử dụng Switch Juniper EX2300-24T-VC

Thông số kỹ thuật Switch Juniper EX2300-24T-VC

Physical Specifications
Dimensions (W x H x D) - Width: 
- 17.4 in (44.19 cm) for desktop installations 
- 17.5 in (44.6 cm) with rack-mount brackets 
- Height: 1.75 in (4.45 cm) for 1U installations 
- Depth: 10.2 in (25.9 cm)
Backplane - 80 Gbps Virtual Chassis interconnect to link up to four switches as a single logical device (EX2300-24/48T/P and EX2300-24MP models) 
- 120 Gbps Virtual Chassis interconnect to link up to six switches as a single logical device (EX2300-48MP)
Weight  7.25 lb (3.29 kg)
Environmental Ranges - Operating temperature: 32° to 113° F (0° to 45° C) 
- Storage temperature: -40° to 158° F (-40° to 70° C) 
- Operating altitude: up to 13,000 ft (3962 m) at 40° C according to GR-63 
- Non-operating altitude: up to 15,000 ft (4572 m) 
- Relative humidity operating: 10% to 85% (noncondensing) 
- Relative humidity non-operating: 0% to 95% (noncondensing)
Hardware Specifications
Switching Engine Model Store and forward
DRAM 2 GB
Flash 2 GB
CPU 1.25GHz ARM CPU
GbE port density per system 28 (24 host ports + four-port SFP/ SFP+ uplinks)
Supported Optics - 10/100/1000BASE-T connector type RJ-45 
- GbE SFP optic/connector type: RJ-45, or LC SFP fiber supporting 1000BASE-T SFP, SX (multimode), LX (singlemode), or LH (single-mode)
Physical Layer - Physical port redundancy: Redundant trunk group (RTG) 
- Cable diagnostics for detecting cable breaks and shorts 
- Auto MDI/MDIX (medium-dependent interface/mediumdependent interface crossover) support 
- Port speed downshift/setting maximum advertised speed on 10/100/1000BASE-T ports 
- Digital optical monitoring for optical ports
Packet Switching Capacities 128 Gbps
Layer 2 Throughput (Mpps)  95 Mpps (wire speed)
Layer 2 Switching - Maximum MAC addresses in hardware: 16,000 
- Jumbo frames: 9216 bytes 
- Number of VLANs supported: 4093 
- Range of possible VLAN IDs: 1-4094 
- Port-based VLAN 
- MAC-based VLAN 
- Voice VLAN 
- Layer 2 Tunneling Protocol (L2TP) 
- IEEE 802.1ak: Multiple VLAN Registration Protocol (MVRP) 
- Compatible with Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+) 
- RVI (Routed VLAN Interface) 
- IEEE 802.1AB: Link Layer Discovery Protocol (LLDP) 
- LLDP-MED with VoIP integration 
- IEEE 802.1ad Q-in-Q tunneling 
- IEEE 802.1br: Bridge Port Extension 
- IEEE 802.1D: Spanning Tree Protocol 
- IEEE 802.1p: CoS Prioritization 
- IEEE 802.1Q: VLAN Tagging 
- IEEE 802.1Q-in-Q: VLAN Stacking 
- IEEE 802.1s: Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP) 
- Number of MST instances supported: 64 
- Number of VSTP instances supported: 253 
- IEEE 802.1w: Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP) 
- IEEE 802.1X: Port Access Control 
- IEEE 802.3: 10BASE-T 
- IEEE 802.3u: 100BASE-T 
- IEEE 802.3ab: 1000BASE-T 
- IEEE 802.3z: 1000BASE-X  
- IEEE 802.3ad: Link Aggregation Control Protocol (LACP) 
- IEEE 802.3x: Pause Frames/Flow Control
Layer 3 Features: IPv4 - Maximum number of ARP entries: 1,500 
- Maximum number of IPv4 unicast routes in hardware: 512 prefixes; 4,096 host routes 
- Maximum number of IPv4 multicast routes in hardware: 2,048 groups; 2,048 multicast routes 
- Routing Protocols: RIP v1/v2, OSPF v1/v2 
- Static routing 
- Routing policy 
- Bidirectional Forwarding Detection (BFD) with slow timers (> 3 sec)
- IP directed broadcast
Layer 3 Features: IPv6 Management Functionality - Maximum number of Neighbor Discovery (ND) entries: 1,500 
- Maximum number of IPv6 unicast routes in hardware: 512 prefixes; 2,048 host routes 
- Maximum number of IPv6 multicast routes in hardware: 1,024 groups; 1,024 multicast routes 
- Neighbor discovery, system logging, Telnet, SSH, SNMP, Network Time Protocol (NTP), Domain Name System (DNS) 
- Static routing 
- Routing protocols: RIPng, OSPF v3, Multica
Access control lists (ACLs) (Junos OS firewall filters) - Port-based ACL (PACL)—256 ingress; 256 egress 
- VLAN-based ACL (VACL)— 256 ingress; 256 egress 
- Router-based ACL (RACL)—256 ingress; 512 egress 
- ACL entries (ACE) in hardware per system: 2,000 
- ACL counter for denied packets 
- ACL counter for permitted packets 
- Ability to add/remove/change ACL entries in middle of list (ACL editing) 
- L2-L4 ACL
Security - MAC limiting 
- Allowed MAC addresses—configurable per port 
- Sticky MAC (persistent MAC address learning) 
- Dynamic ARP inspection (DAI) 
- Proxy ARP 
- Static ARP support 
- DHCP snooping 
- 802.1X port-based 
- 802.1X multiple supplicants 
- 802.1X with VLAN assignment 
- 802.1X with authentication bypass access (based on host MAC address) 
- 802.1X with VoIP VLAN support 
- 802.1X dynamic ACL based on RADIUS attributes 
- 802.1X Supported EAP types: Message Digest 5 (MD5), Transport Layer Security (TLS), Tunneled Transport Layer Security (TTLS), Protected Extensible Authentication Protocol (PEAP) 
- IPv6 RA Guard 
- IPv6 Neighbor Discovery Inspection 
- Captive Portal 
- Static MAC authentication 
- MAC-RADIUS 
- Control plane DoS protection 
- Fallback authentication 
- Trusted Network Connect (TNC) certified
Quality of Service (QoS) - Layer 2 QoS 
- Layer 3 QoS 
- Ingress policing: one-rate two-color; two-rate three-color markers 
- Hardware queues per port: 8 
- Scheduling methods (egress): Strict Priority (SP), shapeddeficit weighted round-robin (SDWRR) 
- 802.1p, DSCP /IP precedence trust and marking 
- L2-L4 classification criteria: Interface, MAC address, EtherType, 802.1p, VLAN, IP address, DSCP/IP precedence, TCP/UDP port numbers 
- Congestion avoidance capabilities: Tail drop and WRED
Multicast - IGMP snooping entries: 2,000 
- IGMP: v1, v2, v3 
- IGMP snooping 
- PIM-SM, PIM-SSM, PIM-DM 
- MLD snooping
Safety Certifications - UL-UL60950-1 (Second Edition) 
- C-UL to CAN/CSA 22.2 No.60950-1 (Second Edition) 
- TUV/GS to EN 60950-1 (Second Edition) 
- CB-IEC60950-1 (Second Edition with all country deviations) 
- EN 60825-1 (Second Edition)
Electromagnetic Compatibility Certifications - FCC 47CFR Part 15 Class A 
- EN 55022 Class A 
- ICES-003 Class A 
- VCCI Class A 
- AS/NZS CISPR 22 Class A 
- CISPR 22 Class A 
- EN 55024 
- EN 300386 
- CE
NEBS - GR-63-Core: NEBS, Physical Protection 
- GR-1089-Core: EMC and Electrical Safety for Network Telecommunications Equipment 
- All models except EX2200-24P-4G, EX2200-48P-4G and EX2200-24T-4G-DC
Acoustic Noise in DBA 37.2

 

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho EX2300-24T-VC

Enhanced Feature License cho Switch Juniper 24 Ports

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: EX2300-24T-VC ?

Có 56 bình luận:
h
hải
EX2300-24T-VC Switch Juniper 24 Port Data, 4 SFP+ Uplink Slot cổng uplinks 10G nhưng mình cắm SFP 1G EX-SFP-1GE-LX được ko
q
quang
Switch Juniper EX2300-24T-VC có bao nhiêu cổng uplinks shop?
C
CNTTShopAdmin

Switch Juniper EX2300-24T-VC có 4 cổng uplinks, a liên hệ kinh doanh để được báo giá tốt nhất ạ

h
dũng huy
EX2300-24T-VC Switch Juniper 24 Port Data, 4 SFP+ Uplink Slot có tính năng Layer 3 không shop?
C
CNTTShopAdmin

Switch Juniper EX2300-24T-VC có cung cấp 1 số tính năng layer 3 như: RIP v1/v2, OSPF v1/v2, Static routing, Routing policy ... anh nhé.

H
Trần Tuấn Hưng
shop chuyên phân phối Juniper à, báo giá giúp mình 3 chiếc EX2300-24T-VC Switch Juniper 24 Port Data, 4 SFP+ Uplink Slot
C
CNTTShopAdmin

CNTTShop đã gửi báo giá Switch Juniper EX2300-24T-VC qua email, anh vui lòng check inbox nhé.

 

T
Hòa Trần
báo giá tốt Juniper EX2300-24T-VC 3 chiếc, module quang EX-SFP-10GE-LR 2 chiếc shop nhé.
C
CNTTShopAdmin

Báo giá 3 chiếc Juniper EX2300-24T-VC, 2 chiếc module quang EX-SFP-10GE-LR đã được gửi vào mail. Vui lòng chech mail để biết được thông tin

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082