Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0862 323 559

Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Thiết bị mạng: 0369 832 657 - 0862 323 559 Máy chủ Server: 0986 268 383 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

EX2300-48P-TAA Switch Juniper 48 Port PoE+, 4 SFP+ Uplink Slot

Phân phối Switch Juniper EX2300-48P-TAA (EX2300 48P TAA) EX2300 TAA 48 Port 10/100/1000BASE-T PoE+, 4 x 1/10GbE SFP/SFP+ (optics sold separately) Gigabit Ethernet uplink ports chính hãng giá tốt

✓ Mã sản phẩm: EX2300-48P-TAA
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
EX2300-48P-TAA Datasheet

So sánh với các sản phẩm Switch khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Switch Juniper EX2300-48P-TAA

Juniper Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

Switch Juniper EX2300-48P-TAA hỗ trợ tất cả các tính năng layer 2 và một số tính năng layer 3, đáp ứng nhu cầu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hay sử dụng làm switch Access hoặc Distribution trong các doanh nghiệp lớn.

EX2300-48P-TAA Datasheet

Để đơn giản hóa hoạt động của mạng, Switch Juniper EX2300-48P-TAA có thể hoạt động như một thiết bị vệ tinh để hỗ trợ triển khai Junos Fusion của Juniper Networks, có thể kết hợp nhiều tủ mạng vào một nền tảng quản lý hợp lý. Đối với các mạng nhỏ hơn, có tối đa 4 switch EX2300-48P-TAA có thể được kết nối với nhau thông qua công nghệ Virtual Chassis của Juniper, cho phép chúng được quản lý như một thiết bị.

Switch Juniper EX2300-48P-TAA EX2300 TAA 48 Port 10/100/1000BASE-T PoE+, 4 x 1/10GbE SFP/SFP+

Thông số kỹ thuật Switch Juniper EX2300-48P-TAA

Physical Specifications
Dimensions (W x H x D) + Width:
- 17.4 in (44.19 cm) for desktop installations
- 17.5 in (44.6 cm) with rack-mount brackets
+ Height: 1.75 in (4.45 cm) for 1U installations
+ Depth: 12.2 in (30.98 cm)
Backplane + 80 Gbps Virtual Chassis interconnect to link up to four switches as a single logical device
Weight 11.07 lb (5.02 kg)
Environmental Ranges + Operating temperature: 32° to 113° F (0° to 45° C)
+ Storage temperature: -40° to 158° F (-40° to 70° C)
+ Operating altitude: up to 13,000 ft (3962 m) at 40° C according to GR-63
+ Non-operating altitude: up to 15,000 ft (4572 m)
+ Relative humidity operating: 10% to 85% (noncondensing)
+ Relative humidity non-operating: 0% to 95% (noncondensing)
Max. System Power Consumption (Input Power without PoE) 100 W AC
Total PoE Power Budget 740 W
Hardware Specifications
DRAM 2 GB
Flash 2 GB
CPU 1.25GHz ARM CPU
GbE port density per system 52 (48 host ports + four-port SFP/SFP+ uplinks)
Packet Switching Capacities 176 Gbps
Layer 2 Throughput (Mpps) 130 Mpps (wire speed)
Layer 2 Switching + Maximum MAC addresses in hardware: 16,000
+ Jumbo frames: 9216 bytes
+ Number of VLANs supported: 4093
+ Range of possible VLAN IDs: 1-4094
+ Port-based VLAN
+ MAC-based VLAN
+ Voice VLAN
+ Layer 2 Tunneling Protocol (L2TP)
+ IEEE 802.1ak: Multiple VLAN Registration Protocol (MVRP)
+ Compatible with Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+)
+ RVI (Routed VLAN Interface)
+ IEEE 802.1AB: Link Layer Discovery Protocol (LLDP)
+ LLDP-MED with VoIP integration
+ IEEE 802.1ad Q-in-Q tunneling
+ IEEE 802.1br: Bridge Port Extension
+ IEEE 802.1D: Spanning Tree Protocol
+ IEEE 802.1p: CoS Prioritization
+ IEEE 802.1Q: VLAN Tagging
+ IEEE 802.1Q-in-Q: VLAN Stacking
+ IEEE 802.1s: Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP)
+ Number of MST instances supported: 64
+ Number of VSTP instances supported: 253
+ IEEE 802.1w: Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)
+ IEEE 802.1X: Port Access Control
+ IEEE 802.3: 10BASE-T
+ IEEE 802.3u: 100BASE-T
+ IEEE 802.3ab: 1000BASE-T
+ IEEE 802.3z: 1000BASE-X
+ IEEE 802.3af: PoE
+ IEEE 802.3at: PoE+
+ IEEE 802.3ad: Link Aggregation Control Protocol (LACP)
+ IEEE 802.3x: Pause Frames/Flow Control
Layer 3 Features: IPv4 + Maximum number of ARP entries: 1,500
+ Maximum number of IPv4 unicast routes in hardware: 512 prefixes; 4,096 host routes
+ Maximum number of IPv4 multicast routes in hardware: 2,048 groups; 2,048 multicast routes
+ Routing Protocols: RIP v1/v2, OSPF v1/v2
+ Static routing
+ Routing policy
+ Bidirectional Forwarding Detection (BFD) with slow timers (> 3 sec)
+ IP directed broadcast
Layer 3 Features: IPv6 Management Functionality + Maximum number of Neighbor Discovery (ND) entries: 1,500
+ Maximum number of IPv6 unicast routes in hardware: 512 prefixes; 2,048 host routes
+ Maximum number of IPv6 multicast routes in hardware: 1,024 groups; 1,024 multicast routes
+ Neighbor discovery, system logging, Telnet, SSH, SNMP, Network Time Protocol (NTP), Domain Name System (DNS)
+ Static routing
+ Routing protocols: RIPng, OSPF v3, Multica
Access control lists (ACLs) (Junos OS firewall filters) + Port-based ACL (PACL)—256 ingress; 256 egress
+ VLAN-based ACL (VACL)— 256 ingress; 256 egress
+ Router-based ACL (RACL)—256 ingress; 512 egress
+ ACL entries (ACE) in hardware per system: 2,000
+ ACL counter for denied packets
+ ACL counter for permitted packets
+ Ability to add/remove/change ACL entries in middle of list (ACL editing)
+ L2-L4 ACL

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho EX2300-48P-TAA

Enhanced Feature License cho Switch Juniper 48 Ports

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: EX2300-48P-TAA ?

Có 33 bình luận:
T
Tâm
EX2300-48P-TAA Switch Juniper 48 Port PoE+, 4 SFP+ Uplink Slot Cấp mức POE bao nhiêu vậy shop?
D
Kim DungQuản trị viên

EX2300-48P-TAA Switch Juniper 48 Port PoE+, 4 SFP+ Uplink Slot có mức POE là 740W anh chị nhé.

T
Trâm
Max. System Power Consumption của EX2300-48P-TAA là bao nhiêu shop ơi?
D
Kim DungQuản trị viên

Max. System Power Consumption của EX2300-48P-TAA  là 100W AC anh chị nhé.

T
Tuyến
EX2300-48P-TAA Switch Juniper 48 Port PoE+, 4 SFP+ Uplink Slot Dùng được đồng thời Module quang Juniper EX-SFP-10GE-SR và Module quang Juniper EX-SFP-10GE-LR không?
D
Kim DungQuản trị viên

EX2300-48P-TAA Switch Juniper 48 Port PoE+, 4 SFP+ Uplink Slot Dùng được đồng thời Module quang Juniper EX-SFP-10GE-SR và Module quang Juniper EX-SFP-10GE-LR ạ

T
Tạo
Switch Juniper EX2300-48P-TAA Có tính năng layer mấy vậy shop?
D
Kim DungQuản trị viên

Switch Juniper EX2300-48P-TAA hỗ trợ tất cả các tính năng layer 2 và một số tính năng layer 3 anh chị nhé.

D
Đạo
Báo giá giúp mình Module quang Juniper EX-SFP-10GE-LR dùng cho EX2300-48P-TAA
H
Thu HiềnQuản trị viên

Báo giá Module quang Juniper EX-SFP-10GE-LR dùng cho EX2300-48P-TAA đã được gửi vào mail nhé bạn

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082