Switch Juniper QFX10008-BASE QFX10008 Base 8-slot chassis
Juniper Part Number : QFX10008-BASE
Bảo hành : 12 tháng
List Price : $76,000
Made In : China
Stock : Liên hệ
Lưu ý: Giấy phép phần mềm Base Services không được bao gồm trong phần cứng QFX10008-BASE và được bán riêng. Để xem các tính năng hỗ trợ trên switch vui lòng xem chi tiết trong license software.
Mô tả tổng quan
Thiết bị chuyển mạch Juniper QFX10008-BASE cung cấp thông lượng hệ thống lên tới 96 Tbps và có thể mở rộng tới hơn 200 Tbps trong tương lai, đáp ứng nhu cầu tăng trưởng lưu lượng nhanh chóng và liên tục trong trung tâm dữ liệu. Juniper QFX10008-BASE có thể được triển khai trong các mạng có thiết kế và cấu tạo khác nhau, bao gồm lớp 3 và Juniper MC-LAG cho mạng lớp 2 và lớp 3, mang lại sự hoàn thiện, linh hoạt trong kiến trúc cho khách hàng. Ngoài ra, hệ điều hành Juniper Networks Junos® với kiến trúc mở đảm bảo rằng khách hàng có thể thoải mái đổi mới, nâng cấp thiết bị.
Đối với các mạng phát triển thành SDN, QFX10008-BASE có thể tích hợp với VMware NSX SDN controller và có thể hoạt động như một gateway ở lớp 2 và lớp 3 của Virtual Extensible LAN (VXLAN).Các hệ thống sử dụng QFX10008-BASE switch cũng có thể tương tác với Open vSwitch Database (OVSDB) để hỗ trợ quản lý và kiểm soát tự động.
Hình ảnh Juniper QFX10008-BASE do CNTTShop cung cấp.
Thông số kỹ thuật Switch Juniper QFX10008-BASE
Hardware |
System throughput |
Up to 48 Tbps |
Forwarding capacity |
Up to 16 Bpps |
Maximum bandwidth/slot |
7.2 Tbps/slot |
Maximum 10GbE port density |
1,152 |
Maximum 40GbE port density |
288 |
Maximum 100GbE port density |
240 |
Rack units |
13 U |
Dimensions (W x H x D) |
17.4 x 22.55 x 32 in (44.2 x 57.3 x 81.3 cm) |
Weight |
280 lbs (127 kg) |
Operating System |
Junos OS |
Control Board |
•Master and backup CBs (1+1 redundancy)
• Intel Quad Core 2.5GHz CPU
• 32 gigabytes SDRAM
• 50 gigabytes onboard SSD
• Pluggable solid-state drive (SSD)
• USB 2.0 storage interface
• Four SFP/SFP+ MACsec-capable ports
• Fiber (SFP) or 10/100/1000BASE-T (RJ-45) Ethernet management port
• One console port
|
Total number of I/O slots |
8
|
Fabric |
• Up to 86.4 Tbps raw fabric capacity
• Up to 7.2 Tbps (full duplex) per slot usable fabric capacity
• 5+1 fabric redundancy
|
Power |
Holds up to six power supplies:
• -40 to -72 VDC
• 200 to 240 VAC
|
Cooling |
• Front-to-back airflow
• Dual hot-swappable fan trays with redundant fans
|
Latency |
• As low as 2.5 microseconds within a PFE
• As low as 5.5 microseconds across PFEs
|
Warranty |
Juniper standard one-year warranty |
QFX10008-BASE Scale (Unidimensional)
Media access control (MAC) addresses |
Up to 1 million |
ARP entries |
Up to 510,000, or 64,000 per PFE |
Jumbo frames |
9,216 Bytes maximum |
VLANs |
4,093 |
Forwarding information base (FIB) (IPv4/IPv6) |
Up to 2 million |
Host routes |
Up to 2 million |
ECMP |
64-way |
IPv4 multicast routes |
Up to 128,000 |
IPv6 multicast routes |
Up to 128,000 |
Multicast groups |
Up to 128,000 |
Filters |
Up to 8,000 |
Filter terms |
Up to 64,000 |
Policers |
Up to 8,000 |
Output queues per port |
8 |
Virtual Output Queues |
384,000 per PFE |
Link aggregation groups (LAG) |
1,000 |
Distributed BFD sessions |
200/line card |
Members / LAG |
64 |
BGP neighbors (Premium Feature License) |
1,024 |
GRE tunnels |
2,000 |
MPLS Layer 3 VPNs (Advanced Feature License) |
4,096 |
LSPs (ingress/egress/transit) (Advanced Feature License) |
4,000 |
QFX10008-BASE Line Cards
QFX10000-36Q |
QFX10000 36-port 40GbE QSFP+ / 12- port 100GbE QSFP28 line card |
QFX10000-30C |
QFX10000 30-port 100GbE QSFP28/40GbE QSFP+ line card |
QFX10000-30C-M |
QFX10000 30-port 100GbE QSFP28/40GbE QSFP+ MACsec line card |
QFX10000-60S-6Q |
QFX10000 60-port 1/10GbE SFP/SFP+ line card with 6 40GbE QSFP+ / 2 100GbE QSFP28 ports |
QFX10K12C-DWDM |
QFX10000 1.2 Tbps 6-port 200GbE line rate Coherent DWDM MACsec line card |
License Software sử dụng cho Switch Juniper QFX10008-BASE
QFX10008-PFL |
QFX10008 Premium Feature License |
QFX10008-AFL |
QFX10008 Advanced Feature License |
Module quang Juniper có thể sử dụng cho Switch Juniper QFX10008-BASE
JNP-QSFP-100G-SR4
|
QSFP28 100GBASE-SR4 optics for up to 100 m transmission over parallel multimode fiber-optic (MMF)
|
JNP-QSFP-100G-LR4
|
QSFP28 100GBASE-LR4 optics for up to 10 km transmission over serial single- mode fiber-optic (SMF)
|
JNP-QSFP-100G-PSM4
|
QSFP28 100GBASE-PSM4 optics for up to 2 km transmission over parallel SMF
|
JNP-QSFP-100G-CWDM
|
QSFP28 100GBASE-CWDM4 optics for up to 2 km transmission over serial SMF
|
JNP-QSFP-40GE-IR4
|
QSFP+ 40GBASE-IR4 40 gigabit optics, 1,310 nm for up to 2 km transmission on SMF
|
JNP-QSFP-40G-LR4
|
QSFP+ 40GBASE-LR4 40 gigabit optics, 1,310 nm for up to 10 km transmission on SMF
|
JNP-QSFP-40G-LX4
|
QSFP+ 40GBASE-LX4 40 gigabit optics, 100 m (150 m) with OM3 (OM4) duplex MMF fiber
|
JNP-QSFP-4X10GE-IR
|
QSFP+ 40GBASE optics, up to 1.4 km transmission on parallel single mode (4X10GbE long reach up to 1.4 km)
|
JNP-QSFP-4X10GE-LR
|
QSFP+ 40GBASE optics, up to 10 km transmission on parallel single mode (4X10GbE long reach up to 10 km)
|
QFX-QSFP-40G-ESR4
|
QSFP+ 40GBASE-ESR4 40 gigabit optic. 300 m (400 m) with OM3 (OM4) MMF
|
QFX-QSFP-40G-SR4
|
QSFP+ 40GBASE-SR4 40 gigabit optics, 850 nm for up to 150 m transmission on MMF
|
QFX-SFP-10GE-LR
|
SFP+ 10GBASE-LR 10-Gigabit Ethernet optics, 1,310 nm for 10 km transmission on SMF
|
QFX-SFP-10GE-SR
|
SFP+ 10GBASE-SR 10-Gigabit Ethernet optics, 850 nm for up to 300 m transmission on MMF
|
QFX-SFP-10GE-USR
|
SFP+ 10-Gigabit Ethernet ultra-short reach optics, 850 nm for 10 m on OM1, 20 m on OM2, 100 m on OM3 multimode fiber
|
QFX-SFP-1GE-LX |
SFP 1000BASE-LX Gigabit Ethernet optics, 1,310 nm for 10 km transmission on SMF |
QFX-SFP-1GE-SX |
SFP 1000BASE-SX Gigabit Ethernet optics, 850 nm for up to 550 m transmission on MMF |
QFX-SFP-1GE-T |
SFP 1000BASE-T copper transceiver module for up to 100 m transmission on Cat5 |
Để có cấu hình, yêu cầu kỹ thuật chi tiết của Switch Juniper QFX10008-BASE cho vào hồ sơ tư vấn, thiết kế kỹ thuật hoặc cho vào hồ sơ mời thầu, quý khách vui lòng gửi email yêu cầu đến kd@cnttshop.vn
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: QFX10008-BASE ?