Hardware specifications
|
Flash Memory
|
128 MB
|
DRAM
|
512 MB
|
CPU
|
APM86392 600 MHz dual core
|
Console ports
|
USB (Type B), Ethernet (RJ-45)
|
Storage interface
|
USB (Type A) for external flash storage
|
Network management interface
|
10/100 Mbps Ethernet (RJ-45)
|
Interface
|
48 10/100/1000 Ethernet ports
|
Uplink interfaces
|
4 x 1Gb SFP
|
Performance and scalability
|
Forwarding bandwidth
|
108 Gbps
|
Switching bandwidth
|
216 Gbps
|
Maximum active VLANs
|
1023
|
VLAN IDs available
|
4096
|
Maximum Transmission Unit (MTU)-L3 packet
|
9198 bytes
|
Jumbo frame - Ethernet frame
|
9216 bytes
|
Forwarding rate: 64-byte Layer 3 packets
|
107.1 Mpps
|
Scalability (Default/VLAN/IPv4)
|
Unicast MAC
|
16,000 / 32,000 / 16,000
|
IPv4 unicast direct routes
|
4000 / 250 / 16,000
|
IPv4 unicast indirect routes
|
1250 / 250 / 8000
|
IPv6 unicast direct routes
|
4000 / 250 / 0
|
IPv6 unicast indirect routes
|
1250 / 250 / 0
|
IPv4 multicast routes and IGMP groups
|
1000 / 1000 / 1000
|
IPv6 multicast groups
|
1000 / 1000 / 0
|
IPv4 QoS ACEs
|
500 / 500 / 500
|
IPv6 QoS ACEs
|
250 / 500 / 0
|
IPv4 security ACEs
|
1000 / 1000 / 875
|
IPv6 Security ACEs
|
500 / 500 / 0
|
IPv4 policy-based routing ACEs
|
500 / 0 / 375
|
Voltage and power ratings |
Predicted reliability (MTBF in hours**)
|
230,860
|
Power rating
|
0.89KVA
|
Input voltage and current
|
100 to 264 VAC / 10A to 5A / 50 to 60 Hz
|
Power Capacity
|
24 ports up to 30W, 48 ports up to 15.4W
|
Available PoE power
|
740W
|
Dimensions
|
Inches (H x D x W)
|
1.75 x 16.0x 17.5
|
Centimeters (H x D x W)
|
4.45 x 40.8 x 44.5
|
Pounds
|
14.7
|
Kilograms
|
6.7
|
Environmental ranges
|
Operating temperature up to 10,000 ft (3000 m)
|
23º to 113ºF / -5º to 45ºC
|
Operating altitude (Feet/Meters)
|
Up to 10,000/Up to 3000
|
Operating relative humidity
|
10% to 95% noncondensing
|
Safety and compliance (Safety)
|
UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1
|
Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: WS-C2960XR-48FPS-I ?
Chào anh,
Nhân viên tư vấn CNTTShop sẽ liên hệ tới anh để báo giá WS-C2960XR-48FPS-I tốt nhất, anh vui lòng để ý điện thoại ạ.
Switch Cisco WS-C2960XR-48FPS-I cung cấp 4 cổng uplink quang 1GE sử dụng các loại module quang Cisco 1GE anh nhé.
Switch Cisco WS-C2960XR-48FPS-I Catalyst 2960XR Stackable 48 Ports 10/100/1000 PoE+ 740W Layer 3 Basic, 4 x 1G SFP Slot Uplink, IP Lite có xuất xứ china và được bảo hành 12 tháng chị nhé.
Thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst WS-C2960XR-48FPS-I cung cấp PoE lên tới 30W mỗi cổng với tổng công suất 740W. Công suất nguồn không đủ sẽ cấp PoE ít hơn so với tiêu chuẩn kỹ thuật nhé bạn.
Thông tin chi tiết của switch WS-C2960XR-48FPS-I Cisco Catalyst 2960XR Stackable 48 PoE+ 740W, 4 SFP, IP Lite đã được trả lời qua mail của bạn, bạn vui lòng check mail nhé.