CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỆT THÁI DƯƠNG
Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0862 323 559

NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội.
Danh mục sản phẩm

EX2300-48T Switch Juniper 48 Port Data, 4 SFP+ Uplink Slot

Switch Juniper EX2300-48T 48 Port 10/100/1000BASE-T Data, 4 x 1/10GbE SFP/SFP+ (optics sold separately) Gigabit Ethernet uplink ports, thiết bị chuyển mạch thế hệ mới của hãng công nghệ hàng đầu thế giới Juniper Networks. EX2300-48T có tới 48 cổng 10/100 / 1000BASE-T, hoạt động với đầy đủ tính năng Layer 2 và layer 3 cơ bản, cấu hình và quản trị nhanh chóng đơn giản.

✓ Mã sản phẩm: EX2300-48T
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
EX2300-48T Datasheet

So sánh với các sản phẩm Switch khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Đầy Đủ CO/CQ

✓ Hỗ Trợ Đại Lý Và Dự Án

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Sản Phẩm Chính Hãng™ 100%

✓ Cam Kết Giá Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

CNTTShop.vn - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Switch Juniper EX2300-48T

Thiết bị chuyển mạch EX2300-48T có thiết kế tiêu chuẩn Rack 1U với số lượng cổng lớn, cung cấp 48 cổng GE và 4 cổng uplink 1/10GbE SFP/SFP+. Đây là thiết bị được nhiều doanh nghiệp lựa chọn làm bộ chia mạng với nhiều tính năng và công nghệ hiện đại, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư, tối ưu hóa quá trình triển khai và quản trị mang.

Thiết bị chuyển mạch switch juniper ex2300-48t

Để cấu hình và quản lý tập trung nhiều thiết bị thì EX2300-48T hỗ trợ công nghệ Virtual Chassis có thể gộp bốn thiết bị cứng thành một thiết bị logic duy nhất, từ đó bạn sẽ cài đặt và quản trị các thiết bị vật lý một cách đơn giản và nhanh chóng. Switch Juniper EX2300-48T được áp dụng kiến trúc đám mây Juniper Mist, thông qua dịch vụ này với cơ chế tự động hóa do AI hỗ cho các thiết bị được kết nối, mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.

Đặc trưng nổi bật Switch Juniper EX2300-48T

- Công nghệ Khung gầm ảo cho phép tối đa bốn thiết bị EX2300-48T được kết nối với nhau để tạo thành một thiết bị logic duy nhất.

- Bốn cổng uplink 1GbE SFP / 10GbE SFP + linh hoạt cung cấp kết nối tốc độ cao với các thiết bị chuyển mạch lớp tổng hợp (distribution) hoặc các thiết bị ngược dòng khác.

- 48 cổng 1GbE trên thiết bị đều được hỗ trợ Ethernet hiệu quả năng lượng (EEE).

- Đơn giản hóa việc quản lý với Juniper Mist Wired Assurance.

- Đạt chứng nhận giảm thiểu chất thải nguy hại (RoHS)

thiết bị chia mạng switch juniper ex2300-48t

Thông số kỹ thuật Switch Juniper EX2300-48T

Datasheet EX2300-48T
Physical Specifications
Dimensions (W x H x D) + Width:
- 17.4 in (44.19 cm) for desktop installations
- 17.5 in (44.6 cm) with rack-mount brackets
+ Height: 1.75 in (4.45 cm) for 1U installations
+ Depth: 10.2 in (25.9 cm)
Backplane 80 Gbps Virtual Chassis interconnect to link up to four switches as a single logical device
Weight 8.29 lb (3.76 kg)
Environmental Ranges + Operating temperature: 32° to 113° F (0° to 45° C)
+ Storage temperature: -40° to 158° F (-40° to 70° C)
+ Operating altitude: up to 13,000 ft (3962 m) at 40° C according to GR-63
+ Non-operating altitude: up to 15,000 ft (4572 m)
+ Relative humidity operating: 10% to 85% (noncondensing)
+ Relative humidity non-operating: 0% to 95% (noncondensing)
Hardware Specifications
Switching Engine Model Store and forward
DRAM 2 GB
Flash 2 GB
CPU 1.25GHz ARM CPU
GbE port density per system 52 (48 host ports + four-port SFP/SFP+ uplinks)
Packet Switching Capacities 176 Gbps
Layer 2 Throughput (Mpps) 130 Mpps (wire speed)
Layer 2 Switching + Maximum MAC addresses in hardware: 16,000
+ Jumbo frames: 9216 bytes
+ Number of VLANs supported: 4093
+ Range of possible VLAN IDs: 1-4094
+ Port-based VLAN
+ MAC-based VLAN
+ Voice VLAN
+ Layer 2 Tunneling Protocol (L2TP)
+ IEEE 802.1ak: Multiple VLAN Registration Protocol (MVRP)
+ Compatible with Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+)
+ RVI (Routed VLAN Interface)
+ IEEE 802.1AB: Link Layer Discovery Protocol (LLDP)
+ LLDP-MED with VoIP integration
+ IEEE 802.1ad Q-in-Q tunneling
+ IEEE 802.1br: Bridge Port Extension
+ IEEE 802.1D: Spanning Tree Protocol
+ IEEE 802.1p: CoS Prioritization
+ IEEE 802.1Q: VLAN Tagging
+ IEEE 802.1Q-in-Q: VLAN Stacking
+ IEEE 802.1s: Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP)
+ Number of MST instances supported: 64
+ Number of VSTP instances supported: 253
+ IEEE 802.1w: Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)
+ IEEE 802.1X: Port Access Control
+ IEEE 802.3: 10BASE-T
+ IEEE 802.3u: 100BASE-T
+ IEEE 802.3ab: 1000BASE-T
+ IEEE 802.3z: 1000BASE-X
+ IEEE 802.3ad: Link Aggregation Control Protocol (LACP)
+ IEEE 802.3x: Pause Frames/Flow Control
Layer 3 Features: IPv4 + Maximum number of ARP entries: 1,500
+ Maximum number of IPv4 unicast routes in hardware: 512 prefixes; 4,096 host routes
+ Maximum number of IPv4 multicast routes in hardware: 2,048 groups; 2,048 multicast routes
+ Routing Protocols: RIP v1/v2, OSPF v1/v2
+ Static routing
+ Routing policy
+ Bidirectional Forwarding Detection (BFD) with slow timers (> 3 sec)
+ IP directed broadcast
Layer 3 Features: IPv6 Management Functionality + Maximum number of Neighbor Discovery (ND) entries: 1,500
+ Maximum number of IPv6 unicast routes in hardware: 512 prefixes; 2,048 host routes
+ Maximum number of IPv6 multicast routes in hardware: 1,024 groups; 1,024 multicast routes
+ Neighbor discovery, system logging, Telnet, SSH, SNMP, Network Time Protocol (NTP), Domain Name System (DNS)
+ Static routing
+ Routing protocols: RIPng, OSPF v3, Multica
Access control lists (ACLs) (Junos OS firewall filters) + Port-based ACL (PACL)—256 ingress; 256 egress
+ VLAN-based ACL (VACL)— 256 ingress; 256 egress
+ Router-based ACL (RACL)—256 ingress; 512 egress
+ ACL entries (ACE) in hardware per system: 2,000
+ ACL counter for denied packets
+ ACL counter for permitted packets
+ Ability to add/remove/change ACL entries in middle of list (ACL editing)
+ L2-L4 ACL
Security + MAC limiting
+ Allowed MAC addresses—configurable per port
+ Sticky MAC (persistent MAC address learning)
+ Dynamic ARP inspection (DAI)
+ Proxy ARP
+ Static ARP support
+ DHCP snooping
+ 802.1X port-based
+ 802.1X multiple supplicants
+ 802.1X with VLAN assignment
+ 802.1X with authentication bypass access (based on host MAC address)
+ 802.1X with VoIP VLAN support
+ 802.1X dynamic ACL based on RADIUS attributes
+ 802.1X Supported EAP types: Message Digest 5 (MD5), Transport Layer Security (TLS), Tunneled Transport Layer Security (TTLS), Protected Extensible Authentication Protocol (PEAP)
+ IPv6 RA Guard
+ IPv6 Neighbor Discovery Inspection
+ Captive Portal
+ Static MAC authentication
+ MAC-RADIUS
+ Control plane DoS protection
+ Fallback authentication
+ Trusted Network Connect (TNC) certified

Option Sử Dụng Cho EX2300-48T

Module quang SFP Juniper 1GE sử dụng cho Juniper EX2200, EX2300
EX-SFP-1GE-LH​

Phân phối Module quang Juniper EX-SFP-1GE-LH (EX SFP 1GE LH) SFP 1000Base-LH Gigabit Ethernet Optics 1550nm for 70km on Single mode Transceiver giá tốt

#EX-SFP-1GE-LH​

List Price:$6,000

EX-SFP-1GE-LX

Phân phối Module quang Juniper EX-SFP-1GE-LX (EX SFP 1GE LX) SFP 1000Base-LX Gigabit Ethernet Optics, LC Duplex 1310nm for 10km Single Mode Transceiver giá tốt

#EX-SFP-1GE-LX

List Price:$1,000

Module quang Juniper 10GE sử dụng cho Switch Juniper EX2300
EX-SFP-10GE-SR

Phân phối Module quang Juniper EX-SFP-10GE-SR (EX SFP 10GE SR) SFP+ 10GBase-SR 10 Gigabit Ethernet Optics, 850nm for up to 300m on Multi mode Transceiver giá tốt

#EX-SFP-10GE-SR

List Price:$1,500

EX-SFP-10GE-LR

Phân phối Module quang Juniper EX-SFP-10GE-LR (EX SFP 10GE LR) SFP+ 10GBase-LR 10 Gigabit Ethernet Optics, 1310nm for 10km Single mode Transceiver giá tốt

#EX-SFP-10GE-LR

List Price:$4,000

Module quang OEM 1GE giá rẻ tương thích với Switch Juniper
SFP-1G-MM

Module quang OEM Multimode SFP-1G-MM 1.25G SFP 850nm 550m MMF LC sử dụng cho switch, router Cisco, Juniper, Fortinet, HPE...

#SFP-1G-MM

List Price: Updating...

SFP-1G-20KM

Module quang OEM Single mode SFP-1G-20KM 1.25G 1310nm 20km Dual LC sử dụng cho các thiết bị switch, router Cisco, Juniper, HPE, Fortinet...

#SFP-1G-20KM

List Price: Updating...

Module quang OEM 10GE Giá rẻ sử dụng cho Juniper
SFP-10G-20KM-A

Module quang OEM Single mode SFP-10G-20KM-A Tx1270/Rx1330 20km DDM single LC sử dụng cho các thiết bị switch, router của Cisco, Juniper, Fortinet, HPE...

#SFP-10G-20KM-A

List Price: Updating...

SFP-10G-20KM-B

Module quang OEM Single mode SFP-10G-20KM-B 10G Tx1330/Rx1270 20km DDM single LC sử dụng cho các thiết bị switch, router của Cisco, Juniper, Fortinet, HPE...

#SFP-10G-20KM-B

List Price: Updating...

Mounting Options
EX-4PST-RMK EX-4PST-RMK - Adjustable 4-post Rack Mount Kit for EX2200, EX3200, EX3300 and EX4200
#EX-4PST-RMK

List Price:$450

EX-RMK EX-RMK - Rack Mount Kit for EX2200, EX3200 and EX4200
#EX-RMK

List Price:$100

Enhanced Feature License cho Switch Juniper 48 Ports
EX-48-EFL

Juniper EX-48-EFL - Enhanced Feature License for EX 2200-24T/P and EX3300 SKUs

#EX-48-EFL

List Price:$3,000

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: EX2300-48T ?

Có 48 bình luận:
H
Quang Hiếu
CPU của switch EX2300-48T là loại CPU được sản xuất dựa trên kiến trúc nào vậy shop
2 năm
P
Thanh PhongQuản trị viên

CPU của switch EX2300-48T là CPU ARM bạn nhé

H
Tuấn Hùng
Acoustic Noise của Switch EX2300-48T là bao nhiêu thế bạn
2 năm
P
Thanh PhongQuản trị viên

Acoustic Noise của Switch EX2300-48T là 34.6dB ạ

H
Mai Hoa
Trong datasheet EX2300-48T có nói đến chức năng Bidirectional Forwarding Detection, tôi cần làm gì để kích hoạt được nó trên switch
2 năm
P
Thanh PhongQuản trị viên

Switch EX2300-48T cần phải có license S-EX-A-C2/ S-EX-A-C3 để kích hoạt được chức năng này ạ

T
Văn Thanh
Module EX-SFP-1GE-LH có sử dụng được cho thiết bị chuyển mạch Juniper EX2300-48T hay không
2 năm
P
Thanh PhongQuản trị viên

Bạn có thể dùng module EX-SFP-1GE-LH cho switch EX2300-48T nhé

P
Đức Kiên Phạm
Tôi hỏi chút switch Juniper EX2300-48T có port và VLAN mirroring không ạ
2 năm
P
Thanh PhongQuản trị viên

Switch Juniper EX2300-48T có port mirroring và VLAN mirroring đó bạn

Bạn cần báo giá tốt nhất!

Hỗ trợ kinh doanh
Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Hoa
0868 142 066
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082