Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0862 158 859 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

EX3300-48T Switch Juniper 48 Ports Data 4 SFP+ Uplink Slot

Phân phối Thiết bị mạng Switch Juniper EX3300-48T (EX3300 48T) EX3300 48-port 10/100/1000BASE-T with 4 SFP+ uplink ports chính hãng giá tốt

✓ Mã sản phẩm: EX3300-48T
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
EX3300-48T Datasheet

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Switch Juniper EX3300-48T 48 Port GE, 4 SFP+ uplink

Juniper Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

Thiết bị mạng Switch Juniper EX3300-48T của Juniper Networks cung cấp giải pháp hiệu suất cao, linh hoạt và tiết kiệm chi phí cho các môi trường truy cập dữ liệu, thoại và video doanh nghiệp đang hội tụ nhiều yêu cầu nhất.

EX3300-48T Datasheet

Switch Juniper EX3300-48T hỗ trợ công nghệ Virtual Chassis của Juniper Networks, cho phép 10 thiết bị chuyển mạch được kết nối với nhau qua các cổng uplink và được quản lý như một thiết bị logic duy nhất để cung cấp giải pháp khả năng mở rộng hệ thống mạng đơn giản, nhanh chóng.

Thiết bị chuyển mạch juniper EX3300-48T

Thông số kỹ thuật Switch Juniper EX3300-48T

Physical Specifications
Uplink Fixed 4-port uplinks which can be individually configured as GbE (SFP) or 10GbE (SFP+) ports
Dimensions (W x H x D) 17.4 x 1.7 x 12 in (43.7 x 4.4 x 31 cm)
Weight 10.8 lb (4.9 kg)
Environmental Ranges + Operating temperature: 32° to 113° F (0° to 45° C)
+ Storage temperature: -40° to 158° F (-40° to 70° C)
+ Operating altitude: Up to 10,000 ft (3,049 m)
+ Non-operating altitude: Up to 16,000 ft (4,877 m)
+ Relative humidity operating: 10% to 85% (noncondensing)
+ Relative humidity non-operating: 0% to 95% (noncondensing)
Hardware Specifications
Switching Engine Model Store and forward
DRAM 1 GB with ECC
Flash 1 GB
CPU 1 GHz
GbE port density per system 52 (48 host ports + four 10 GbE/GbE uplink ports)
Virtual Chassis Capabilities + Maximum number of members: 10
+ Number of Virtual Chassis ports: 4
+ Maximum Virtual Chassis interconnect capacity: 80 Gbps
Packet Switching Capacities 176 Gbps
Layer 2 Throughput (Mpps) 130 Mpps
Layer 2 Switching + Maximum MAC addresses per system: 16,000
+ Jumbo frames: 9,216 Bytes
+ Number of VLANs: 4,096
+ Range of possible VLAN IDs: 1-4,095
+ Port-based VLAN
+ MAC-based VLAN
+ Voice VLAN
+ Compatible with Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+)
+ RVI (Routed VLAN Interface)
+ IEEE 802.1AB: Link Layer Discovery Protocol (LLDP)
+ LLDP-MED with VoIP integration
+ IEEE 802.1D: Spanning Tree Protocol
+ IEEE 802.1p: CoS prioritization
+ IEEE 802.1Q: VLAN tagging
+ IEEE 802.1Q-in-Q: VLAN stacking
+ IEEE 802.1s: Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP)
+ IEEE 802.1ak Multiple VLAN Registration Protocol (MVRP)
+ Persistent MAC (sticky MAC)
+ Number of MST instances supported: 64
+ Number of VSTP instances supported: 253
+ IEEE 802.1w: Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)
+ RSTP and VSTP running concurrently
+ IEEE 802.1X: Port access control
+ IEEE 802.3: 10BASE-T
+ IEEE 802.3u: 100BASE-T
+ IEEE 802.3ab: 1000BASE-T
+ IEEE 802.3z: 1000BASE-X
+ IEEE 802.3x: Pause frames/flow control
+ IEEE 802.3ad: Link Aggregation Control Protocol (LACP)
+ Layer 3 VLAN-tagged sub-interface
+ NetBios snooping
+ Multicast VLAN Registration (MVR)
+ Metro - PVLAN support
- IEEE 802.1ag connectivity fault management
- ITU-T G.8032 Ethernet Ring Protection Switching
- IEEE 802.1ad Q-in-Q tunneling
- Multicast VLAN routing
- Layer 2 Tunneling Protocol (L2TP)
- Adding/removing single tag
+ Filter-based SVLAN tagging
+ Flexible CoS (outer .1P marking)
Layer 3 Features: IPv4 + Maximum number of Address Resolution Protocol (ARP) entries: 4,000
+ Maximum number of IPv4 unicast routes in hardware: 8,000
+ Layer 3 redundancy: VRRP
+ Routing protocols:
- RIP v1/v2
- Static routing
- OSPF v2
- BGP v4
+ IP directed broadcast – traffic forwarding
+ Virtual router (VRF-Lite) supporting RIP, OSPF, BGP
+ Routing policy
+ Filter-based Forwarding (FBF)
+ Unicast Reverse Path Forwarding (uRPF)
+ Multiprotocol BGP (MBGP)
Layer 3 Features: IPv6 Management Functionality + Neighbor discovery, system logging, Telnet, SSH, Junos Web, SNMP, Network Time Protocol (NTP), Domain Name System (DNS)
+ Static routing
+ IPv6 ACL (PACL, VACL, RACL)
+ IPv6 CoS (BA, MF classification and rewrite, scheduling based on TC)
+ MLDv1/v2 snooping
+ IPv6 ping, traceroute
+ IPv6 stateless auto-configuration
+ IPv6 Layer 3 forwarding in hardware
Layer 3 Features: IPv6 Routing + RIPng
+ OSPF v3
+ BGP v6
+ IPv6 Layer 3 redundancy: VRRP v6
+ Virtual Router support for IPv6 unicast
+ PIM for IPv6 multicast
+ MBGP

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho EX3300-48T

External redundant power system (RPS)

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: EX3300-48T ?

Có 5 bình luận:
V
Duy Việt
Shop gửi giúp mình datasheet của Switch Juniper EX3300-48T được không, mình muốn xem thông số và tính năng chi tiết của sản phẩm này
P
Thanh PhongQuản trị viên

Datasheet của Switch Juniper EX3300-48T đã được gửi vào mail của bạn. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn, bạn vui lòng liên hệ với shop để được hỗ trợ thêm nhé.

L
Lâm
Cho mình xin báo giá mã switch Juniper EX3300-48T này nhé ad.
P
Nam PhạmQuản trị viên

Báo giá mã switch Juniper EX3300-48T đã được gửi vào mail, anh vui lòng check mail nhé.

Q
Quyền
Mã switch Juniper EX3300-48T này có hỗ trợ PoE không ad?
P
Nam PhạmQuản trị viên

Mã switch Juniper EX3300-48T không hỗ trợ PoE ạ. Anh vui lòng để lại liên hệ để được tư vấn tốt nhất ạ

H
Hoàng
Thông số phần cứng của switch Juniper EX3300-48T này như nào vậy ad?
P
Nam PhạmQuản trị viên

Mã switch Juniper EX3300-48T này có CPU 1 GHz, DRAM 1GB có ECC, Flash 1 GB ạ

S
Sinh
Hiệu suất làm việc của mã switch Juniper EX3300-48T này có tốt không shop?
P
Nam PhạmQuản trị viên

Switch Juniper EX3300-48T có tốc độ chuyển mạch là 176 Gbps và thông lượng là 130 Mpps ạ

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082