CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VIỆT THÁI DƯƠNG
Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội.
Danh mục sản phẩm

EX3400-24T-DC Switch Juniper EX3400 24 Port Data 4 SFP+ 2 QSFP+

Switch Juniper EX3400-24T-DC EX3400 24 Ports 10/100/1000BASE-T with 4 SFP+ and 2 QSFP+ uplink ports, DC power supply. Thiết bị chuyển mạch Layer 3 có nền tảng phần cứng DRAM: 2GB ECC, Flash: 2 GB, CPU: Dual Core 1 GHz mang đến hiệu năng xử lý chuyển mạch cao, linh hoạt mở rộng các kết nối với 24 cổng GbE, 4 cổng kết nối uplink 10Gbps và 2 cổng uplink 40Gbps, lý tưởng triển khai cho các hệ thống mạng hiện đại có tính mở rộng cao, tối ưu chi phí đem lại hiệu quả tối đa.

✓ Mã sản phẩm: EX3400-24T-DC
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
EX3400-24T-DC Datasheet

So sánh với các sản phẩm Switch khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Đầy Đủ CO/CQ

✓ Hỗ Trợ Đại Lý Và Dự Án

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Sản Phẩm Chính Hãng™ 100%

✓ Cam Kết Giá Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

CNTTShop.vn - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Switch Juniper EX3400-24T-DC

Juniper Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

- Hãng sản xuất: Juniper Networks (Mỹ)

- Số cổng mạng: 24 Port 1GbE, 4 Port SFP+, 2 Port QSFP+

- Khả năng chuyển mạch: 288 Gbps

- Form factor: tiêu chuẩn Rack 1U

Mô tả tổng quan

Thiết bị chuyển mạch Ethernet EX3400-24T-DC có thiết kế 1U linh hoạt cung cấp 24 cổng kết nối Ethernet Gigabit, 4 cổng uplink SFP+ và 2 cổng Uplink QSFP+ tốc độ cao, mang đến giải pháp đơn giản và tiết kiệm chi phí cho các môi trường truy cập dữ liệu, thoại và video của doanh nghiệp.

switch juniper ex3400-24t-dc

Để đơn giản hóa hoạt động của mạng, switch Juniper EX3400-24T-DC cung cấp phần cứng để hoạt động như một thiết bị vệ tinh để hỗ trợ triển khai Junos Fusion của Juniper Networks, có thể kết hợp nhiều nguồn điện vào một nền tảng quản lý hợp lý.

Mặt Sau Switch Juniper ex3400-24t-dc

Thiết bị mạng Juniper EX3400-24T-DC cũng hỗ trợ công nghệ Virtual Chassis của Juniper Networks, cho phép 10 thiết bị chuyển mạch được kết nối với nhau qua các cổng uplink, đồng thời định cấu hình và quản lý thiết bị như một thiết bị duy nhất. Đây là giải pháp khả mở giúp khả năng mở rộng môi trường mạng dễ dàng hơn bao giờ hết.

Đặc trưng nổi bật Switch Juniper EX3400-24T-DC

- Có khả năng làm mát được tối ưu hóa luồng không khí từ trước ra sau và từ sau ra trước, làm cho EX3400-24T-DC phù hợp cho việc triển khai truy cập trung tâm dữ liệu.

- Hai bộ nguồn dự phòng, có thể thay thế tại chỗ, mỗi bộ cung cấp công suất lên đến 920 watt.

- Các tính năng định tuyến IPv6 (OSPFv3, hỗ trợ bộ định tuyến ảo cho unicast, VRRPv6, PIM, MLDv1 / v2) được hỗ trợ thông qua license

- Có sẵn hỗ trợ cho quản lý IPv6, cấu hình tự động không trạng thái, telnet, SSH, DNS, nhật ký hệ thống, NTP, ping, theo dõi, ACL, định tuyến tĩnh CoS và RIPng.

- Hỗ trợ được cung cấp cho Lớp 3 (OSPF v2, IGMP v1 / v2 / v3, PIM, VRRP, BFD, bộ định tuyến ảo) thông qua giấy phép tính năng nâng cao (yêu cầu giấy phép tùy chọn).

Thông số kỹ thuật

Datasheet EX3400-24T-DC
Physical Specifications
Dimensions (W x H x D) 17.4 x 1.72 x 13.8 in (44.2 x 4.4 x 35 cm)
Backplane 160 Gbps (with QSFP+ ports) or 80 Gbps (with SFP+ ports) Virtual Chassis interconnect to link up to 10 switches as a single logical device
Uplink Fixed 4-port uplinks can be individually configured as GbE (SFP) or 10GbE (SFP+) ports; 2 x 40G QSFP+ ports
System Weight

No power supply or fan module: 10.49 lb (4.76 kg) maximum
With single power supply and two fan modules: 12.65 lb (5.74 kg) maximum
150 W AC power supply: 1.43 lb (0.65 kg)
600 W AC power supply: 1.82 lb (0.83 kg)
920 W AC power supply: 1.87 lb (0.85 kg)
150 W DC power supply: 1.43 lb (0.65 kg)
Fan module: 0.16 lb (0.07 kg)

Environmental Ranges + Operating temperature: 32° to 113° F (0° to 45° C)
+ Storage temperature: -40° to 158° F (-40° to 70° C)
+ Operating altitude: up to 10,000 ft (3048 m)
+ Nonoperating altitude: up to 16,000 ft (4877 m)
+ Relative humidity operating: 10% to 85% (noncondensing)
+ Relative humidity nonoperating: 0% to 95% (noncondensing)
Hardware Specifications
Switching Engine Model Store and forward
DRAM 2 GB with ECC
Flash 2 GB
CPU Dual Core 1 GHz
GbE port density per system 24 host ports + four 1/10 GbE and two 40GbE uplink ports
Physical Layer + Cable diagnostics for detecting cable breaks and shorts
+ Auto medium-dependent interface/medium-dependent interface crossover (MDI/MDIX) support
+ Port speed downshift/setting maximum advertised speed on 10/100/1000BASE-T ports
+ Digital optical monitoring for optical ports
Packet-Switching Capacities (Maximum with 64-Byte Packets) 288 Gbps
Software Specifications
Layer 2/Layer 3 Throughput (Mpps) (Maximum with 64 Byte Packets) 214 Mpps
Layer 2 Features

+ Maximum MAC addresses per system: 32,000
+ Jumbo frames: 9216 bytes
+ Number of VLANs supported: 4,096
+ Range of possible VLAN IDs: 1-4094
+ Port-based VLAN
+ MAC-based VLAN
+ Voice VLAN
+ Layer 2 Tunneling Protocol (L2TP)
+ Compatible with Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+)
+ RVI (routed VLAN interface)
+ Persistent MAC (sticky MAC)
+ RSTP and VSTP running concurrently
+ IEEE 802.1AB: Link Layer Discovery Protocol (LLDP)
+ LLDP-MED with VoIP integration
+ IEEE 802.1ae Media Access Control Security (MACsec)
+ IEEE 802.1ak Multiple VLAN Registration Protocol (MVRP)
+ IEEE 802.1br: Bridge Port Extension
+ IEEE 802.1D: Spanning Tree Protocol
+ IEEE 802.1p: CoS prioritization
+ IEEE 802.1Q-in-Q: VLAN stacking
+ IEEE 802.1Q: VLAN tagging
+ IEEE 802.1s: Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP)
+ Number of MST instances supported: 64
+ Number of VSTP instances supported: 510
+ IEEE 802.1w: Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)
+ IEEE 802.1X: Port access control
+ IEEE 802.3: 10BASE-T
+ IEEE 802.3ab: 1000BASE-T
+ IEEE 802.3ad: Link Aggregation Control Protocol (LACP)
+ IEEE 802.1ad Q-in-Q tunneling
+ IEEE 802.3ae: 10-Gigabit Ethernet
+ IEEE 802.3u: 100BASE-T
+ IEEE 802.3z: 1000BASE-X
+ IEEE 802.3x: Pause Frames/Flow Control
+ Layer 3 VLAN-tagged subinterface
+ PVLAN support
+ Multicast VLAN routing
+ Adding/removing single tag
+ Filter-based SVLAN tagging
+ Flexible CoS (outer .1P marking)

Layer 3 Features: IPv4 + Maximum number of ARP entries: 16,000
+ Maximum number of IPv4 unicast routes in hardware: 14,000 prefixes; 36,000 host routes
+ Maximum number of IPv4 multicast routes in hardware: 18,000 groups; 4,000 multicast routes
+ Routing Protocols: RIP v1/v2, OSPF v2
+ Static routing
+ Layer 3 redundancy: VRRP
+ IP directed broadcast—traffic forwarding
+ Virtual router (VRF-Lite) supporting RIP, OSPF
+ Routing policy
+ Filter-based forwarding (FBF)
+ Unicast reverse-path forwarding
Layer 3 Features: IPv6 + Maximum number of Neighbor Discovery entries: 8,000
+ Maximum number of IPv6 unicast routes in hardware: 3,500 prefixes; 18,000 host routes
+ Maximum number of IPv6 multicast routes in hardware: 9,000 groups; 2,000 multicast routes
+ Neighbor discovery, system logging, Telnet, SSH, Junos Web, SNMP, Network Time Protocol (NTP), Domain Name System (DNS)
+ Routing protocols: RIPng, OSPF v3
+ Static routing
+ IPv6 ACL (PACL, VACL, RACL)
+ IPv6 CoS (BA, MF classification and rewrite, scheduling based on TC)
+ MLDv1/v2 snooping
+ IPv6 ping, traceroute
+ IPv6 stateless auto-configuration
+ IPv6 Layer 3 forwarding in hardware
+ IPv6 Layer 3 redundancy: VRRP v6
+ Virtual Router support for IPv6 unicast
+ PIM for IPv6 multicast

Option Sử Dụng Cho EX3400-24T-DC

Bộ nguồn EX3400 150W DC Power Supplies
JPSU-150-DC-AFO

Phân phối nguồn switch Juniper JPSU-150-DC-AFO 150W DC power supply, front-to-back airflow (power cord ordered separately) giá tốt

#JPSU-150-DC-AFO

List Price:$795

Feature Licenses 24 Ports cho EX3400
EX-24-AFL

Juniper EX-24-AFL - Advanced Feature License for EX 3200-24T/P and EX 4200-24T/P/F/PX SKUs

#EX-24-AFL

List Price:$4,000

EX-24-EFL

Juniper EX-24-EFL - Enhanced Feature License for EX 2200-24T/P and EX3300 SKUs

#EX-24-EFL

List Price:$2,000

Mounting Options
EX-4PST-RMK EX-4PST-RMK - Adjustable 4-post Rack Mount Kit for EX2200, EX3200, EX3300 and EX4200
#EX-4PST-RMK

List Price:$450

EX-RMK EX-RMK - Rack Mount Kit for EX2200, EX3200 and EX4200
#EX-RMK

List Price:$100

Juniper 1GE SFP Optics Transceiver dùng cho EX3400
EX-SFP-1GE-LH​

Phân phối Module quang Juniper EX-SFP-1GE-LH (EX SFP 1GE LH) SFP 1000Base-LH Gigabit Ethernet Optics 1550nm for 70km on Single mode Transceiver giá tốt

#EX-SFP-1GE-LH​

List Price:$6,000

EX-SFP-1GE-LX

Phân phối Module quang Juniper EX-SFP-1GE-LX (EX SFP 1GE LX) SFP 1000Base-LX Gigabit Ethernet Optics, LC Duplex 1310nm for 10km Single Mode Transceiver giá tốt

#EX-SFP-1GE-LX

List Price:$1,000

Juniper 10GE SFP+ Optics Transceiver dùng cho EX3400
EX-SFP-10GE-SR

Phân phối Module quang Juniper EX-SFP-10GE-SR (EX SFP 10GE SR) SFP+ 10GBase-SR 10 Gigabit Ethernet Optics, 850nm for up to 300m on Multi mode Transceiver giá tốt

#EX-SFP-10GE-SR

List Price:$1,500

EX-SFP-10GE-LR

Phân phối Module quang Juniper EX-SFP-10GE-LR (EX SFP 10GE LR) SFP+ 10GBase-LR 10 Gigabit Ethernet Optics, 1310nm for 10km Single mode Transceiver giá tốt

#EX-SFP-10GE-LR

List Price:$4,000

Juniper 40GE QSFP+ Transceiver For 40G VCP Ports
JNP-QSFP-40G-LR4

Phân phối Module quang Juniper JNP-QSFP-40G-LR4 ( JNP QSFP 40G LR4) QSFP+ 40GBase-LR4 40 Gigabit Optics 1310nm for up to 10km Single mode Transceiver chính hãng giá tốt

#JNP-QSFP-40G-LR4

List Price:$13,999

QFX-QSFP-40G-ESR4

Phân phối Module quang Juniper QFX-QSFP-40G-ESR4 (QFX QSFP 40G ESR4) QSFP+ 40GBase-ESR4 40 Gigabit Optic 850nm 300m(400m) with OM3(OM4) Multi Mode Transceiver giá tốt

#QFX-QSFP-40G-ESR4

List Price:$7,500

Module quang OEM 1GE giá rẻ tương thích với Switch Juniper
SFP-1G-MM

Module quang OEM Multimode SFP-1G-MM 1.25G SFP 850nm 550m MMF LC sử dụng cho switch, router Cisco, Juniper, Fortinet, HPE...

#SFP-1G-MM

List Price: Updating...

SFP-1G-20KM

Module quang OEM Single mode SFP-1G-20KM 1.25G 1310nm 20km Dual LC sử dụng cho các thiết bị switch, router Cisco, Juniper, HPE, Fortinet...

#SFP-1G-20KM

List Price: Updating...

Module quang OEM 10GE Giá rẻ sử dụng cho Juniper
SFP-10G-20KM-A

Module quang OEM Single mode SFP-10G-20KM-A Tx1270/Rx1330 20km DDM single LC sử dụng cho các thiết bị switch, router của Cisco, Juniper, Fortinet, HPE...

#SFP-10G-20KM-A

List Price: Updating...

SFP-10G-20KM-B

Module quang OEM Single mode SFP-10G-20KM-B 10G Tx1330/Rx1270 20km DDM single LC sử dụng cho các thiết bị switch, router của Cisco, Juniper, Fortinet, HPE...

#SFP-10G-20KM-B

List Price: Updating...

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: EX3400-24T-DC ?

Có 16 bình luận:
D
Đăng
Chính sách bảo hành thiết bị chuyển mạch Juniper EX2300-24T-DC như nào ạ?
2 năm
N
Lan NhiQuản trị viên

Thiết bị chuyển mạch Juniper EX2300-24T-DC được bảo hành 12 tháng tại CNTTShop ạ

T
Tiến
Switch Juniper EX2300-24T-DC giờ có đang sẵn hàng 2c tại shop không vậy? Mình có thể qua xem hàng trực tiếp đc ko?
2 năm
N
Lan NhiQuản trị viên

EX2300-24T-DC hiện đang sẵn hàng tại CNTTShop ạ. Anh vui lòng qua địa chỉ: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, số 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội để check hàng thực tế nha

T
Thuận
Hi shop, mình có thể stack tối đa bao nhiêu thiết bị chuyển mạch Juniper EX2300-24T-DC?
2 năm
N
Lan NhiQuản trị viên

Có thể stack tối đa 10 switch Juniper EX2300-24T--DC ạ. Thông tin đến anh!

V
Flash của switch Juniper EX2300-24T-DC là bao nhiêu ạ?
2 năm
N
Lan NhiQuản trị viên

Flash của thiết bị là 2GB ạ 

D
Dương
Switch Juniper EX2300-24T-DC có mấy cổng uplink ạ?
2 năm
N
Lan NhiQuản trị viên

Switch Juniper EX2300-24T-DC có 4 cổng uplink SFP+ và 2 cổng QSFP+ ạ 

Bạn cần báo giá tốt nhất!

Hỗ trợ kinh doanh
Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Hoa
0868 142 066
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082