Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0862 323 559

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0369 832 657 - 0862 323 559 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

Modbus Get và Set Parameters trên Router Teltonika

Dưới đây là 1 số thông tin Modbus Get và Set Parameters trên Router Teltonika. Các tham số modbus được giữ trong các thanh ghi . Mỗi thanh ghi chứa 2 byte thông tin. Để đơn giản hóa, số thanh ghi để lưu trữ số là 2 (4 byte), trong khi số thanh ghi để lưu trữ thông tin văn bản là 16 (32 byte).

Bảng dưới đây tổng hợp Số thanh ghi và giá trị hệ thống tương ứng cho mỗi Request trên Router Teltonika. Các bạn có thể tham khảo để tạo các Request tương ứng xuống Slave.

Get Parameters

Dưới đây là các thông số mà các bạn có thể sử dụng để lấy dữ liệu từ Slave.

Required Value Register Address Register Number Number Of Registers Representation
System uptime 1 2 2 32 bit unsigned integer
Mobile signal strength (RSSI in dBm) 3 4 2 32 bit integer
System temperature (in 0.1 °C) 5 6 2 32 bit integer
System hostname 7 8 16 Text
GSM operator name 23 24 16 Text
Router serial number 39 40 16 Text
LAN MAC address 55 56 16 Text
Router name 71 72 16 Text
Currently active SIM card slot 87 88 16 Text
Network registration info 103 104 16 Text
Network type 119 120 16 Text
Digital input (DIN1) state 135 136 2 32 bit integer
Digital galvanically isolated input (DIN2) state 137 138 2 32 bit integer
Current WAN IP address 139 140 2 8 bit unsigned integer
Analog input (PIN 9) value 141 142 2 32 bit unsigned integer
GPS latitude coordinate 143 144 2 32 bit float
GPS longitude coordinate 145 146 2 32 bit float
GPS fix time 147 148 16 Text (Unix timestamp×1000)
GPS date and time 163 164 16 Text (DDMMYYhhmmss)
GPS speed 179 180 2 32 bit float
GPS satellite count 181 182 2 32 bit unsigned integer
GPS accuracy 183 184 2 32 bit float
Mobile data received today (SIM1) 185 186 2 32 bit unsigned integer
Mobile data sent today (SIM1) 187 188 2 32 bit unsigned integer
Mobile data received this week (SIM1) 189 190 2 32 bit unsigned integer
Mobile data sent this week (SIM1) 191 192 2 32 bit unsigned integer
Mobile data received this month (SIM1) 193 194 2 32 bit unsigned integer
Mobile data sent this month (SIM1) 195 196 2 32 bit unsigned integer
Mobile data received last 24h (SIM1) 197 198 2 32 bit unsigned integer
Mobile data sent last 24h (SIM1) 199 200 2 32 bit unsigned integer
Galvanically isolated open collector output status 201 202 1 16 bit unsigned integer
Relay output status 202 203 1 16 bit unsigned integer
Active SIM card 205 206 1 16 bit unsigned integer
Mobile data received last week (SIM1) 292 293 2 32 bit unsigned integer
Mobile data sent last week (SIM1) 294 295 2 32 bit unsigned integer
Mobile data received last month (SIM1) 296 297 2 32 bit unsigned integer
Mobile data sent last month (SIM1) 298 299 2 32 bit unsigned integer
Mobile data received today (SIM2) 300 301 2 32 bit unsigned integer
Mobile data sent today (SIM2) 302 303 2 32 bit unsigned integer
Mobile data received this week (SIM2) 304 305 2 32 bit unsigned integer
Mobile data sent this week (SIM2) 306 307 2 32 bit unsigned integer
Mobile data received this month (SIM2) 308 309 2 32 bit unsigned integer
Mobile data sent this month (SIM2) 310 311 2 32 bit unsigned integer
Mobile data received last 24h (SIM2) 312 313 2 32 bit unsigned integer
Mobile data sent last 24h (SIM2) 314 315 2 32 bit unsigned integer
Mobile data received last week (SIM2) 316 317 2 32 bit unsigned integer
Mobile data sent last week (SIM2) 318 319 2 32 bit unsigned integer
Mobile data received last month(SIM2) 320 321 2 32 bit unsigned integer
Mobile data sent last month (SIM2) 322 323 2 32 bit unsigned integer
Digital non-isolated input 324 325 1 16 bit unsigned integer
Digital open collector output 325 326 1 16 bit unsigned integer
Modem ID 328 329 8 Text
IMSI 348 349 16 Text
Unix timestamp 364 365 2 32 bit unsigned integer
Local ISO time 366 367 12 Text
UTC time 378 389 12 Text

Set Parameters

Router Teltonika cũng có thể thiết lập 1 số thông số cho thiết bị qua Modbus.

Value To Set Register Address Register Number Register Value Description
Hostname 7 8 Hostname (in decimal form) Changes hostname
Device name 71 72 Device name (in decimal form) Changes device name
Galvanically isolated open collector output status 201 202 1 | 0 Toggles DOUT1 ON or OFF
Relay output status 202 2023 1 | 0 Toggles DOUT2 ON or OFF
Switch WiFi ON/OFF 203 204 1 | 0 Turns WiFi ON or OFF
Switch mobile data connection (ON/OFF*) 204 205 1 | 0 Turns mobile data connection ON or OFF
Switch SIM card 205 206 1 | 2 | 0 Changes the active SIM card slot
  • 1 - switch to SIM1
  • 2 - switch to SIM2
  • 0 - switch from the the SIM card opposite of the one currently in use (SIM1 → SIM2 or SIM2 → SIM1)
Reboot 206 207 1 Reboots the router
Change APN 207 208 APN code Changes APN.
The number of input registers may vary depending on the length of the APN, but the very first byte of the set APN command denotes the number of the SIM card for which to set the APN. This byte should be set to:
  • 1 - to set APN for SIM1
  • 2 - to set APN for SIM2
Switch PIN 4 state 325 326 1|0 Toggles PIN 4 ON or OFF

Lê Văn Tuấn

Là chuyên gia trong lĩnh vực Network System, Security, Server.. Có kinh nghiệm nhiều năm tư vấn giải pháp mạng, triển khai các giải pháp CNTT và phân phối thiết bị mạng Switch, Wifi, Router, Máy chủ Server, Lưu trữ Storage, Tường lửa Firewall, Video Conferencing, Module quang, Load Balancing. Hiện tại tôi là Founder và Managing Director công ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương (CNTTShop.vn).

Bình luận bài viết!

Có 0 bình luận:
Chuyên mục chính
Bài viết cùng danh mục
Sản phẩm liên quan