Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Danh mục sản phẩm

C9300L-24T-4G-A Cisco Catalyst C9300L 24 Ports GE, 4X1G uplinks, Network Advantage

Thiết bị chuyển mạng Cisco C9300L-24T-4G-A Catalyst C9300L 24 Ports 10/100/1000 uplinks data only, 4X1G uplinks, Network Advantage Switch

✓ Mã sản phẩm: C9300L-24T-4G-A
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
C9300L-24T-4G-A Datasheet

So sánh với các sản phẩm Switch khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Cisco C9300L-24T-4G-A Catalyst C9300L.

Cisco Part Number 
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock

Tổng quan

Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C9300L-24T-4G-A là nền tảng chuyển mạch doanh nghiệp có hỗ trợ tính năng Stacking của Cisco được xây dựng để bảo mật, IoT (Internet of Things), di động và đám mây. Cisco C9300L-24T-4G-A cung cấp 24 cổng đồng 10/100/1000 cho các kết nối quang của doanh nghiệp.

Cisco C9300L-24T-4G-A Catalyst C9300L 24 Ports 10/100/1000 uplinks data only, 4X1G uplinks

View Datasheet C9300L-24T-4G-A

Switch Cisco C9300L-24T-4G-A hỗ trợ tính năng StackWise-320 với bandwidth lên tới 320 Gbps. C9300L-24T-4G-A cung cấp các tính năng Layer 2 và layer 3 nâng cao như BGP, EIGRP, HSRP, IS-IS, BSR, MSDP, PIM-BIDIR,  IP SLA, OSPF để phục vụ cho nhu cầu của doanh nghiệp.

Thông số kỹ thuật Switch Cisco C9300L-24T-4G-A

Description

Performance

Interface

24 Ports 10/100/1000, 4x 1G fixed uplinks

Switching capacity

56 Gbps

Stacking bandwidth

320 Gbps

Switching capacity with stacking

376 Gbps

Forwarding rate

41.66 Mpps

Forwarding rate with stacking

279.76 Mpps

Total number of MAC addresses

32,000

Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)

32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes)

IPv4 routing entries

32,000

IPv6 routing entries

16,000

Multicast routing scale

8000

QoS scale entries

5120

ACL scale entries

5120

Packet buffer per SKU

16 MB buffer

FNF entries

64,000 flow

DRAM

8 GB

Flash

16 GB

VLAN IDs

4094

Total Switched Virtual Interfaces (SVIs)

1000

Jumbo frames

9198 bytes

Total routed ports per 9300 Series stack

416

Feature

Switch fundamentals

Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF - 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes)), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder, SSO

Automation

NETCONF, RESTCONF, gRPC, YANG, PnP Agent, ZTP/Open PnP, GuestShell (On-Box Python)

Telemetry and visibility

Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN

Advanced switch capabilities and scale

BGP, EIGRP, HSRP, IS-IS, BSR, MSDP, PIM-BIDIR,  IP SLA, OSPF

Network segmentation

VRF, VXLAN, LISP, SGT, MPLS, mVPN

High availability and resiliency

Nonstop Forwarding (NSF), Graceful Insertion and Removal (GIR), Fast Software Upgrade (FSU)

IOT integration

AVB, PTP, CoAP

Security

MACsec-256

Dimensions, Weight, and Mean Time Between Failures Metrics

Dimensions (H x W x D)

1.73 X 17.5 X 17.7 inch / 4.4 x 44.5 x 44.9 cm

Weight

14.93 Pounds / 6.78 Kilograms

Mean time between failures (hours)

395,800

Safety and Compliance Information

Safety certifications
-  UL 60950-1
-  CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1
-  EN 60950-1
-  IEC 60950-1
-  AS/NZS 60950.1
-  IEEE 802.3
Electromagnetic emissions certifications
-  47 CFR Part 15
-  CISPR22 Class A
-  EN 300 386 V1.6.1
-  EN 55022 Class A
-  EN 55032 Class A
-  CISPR 32 Class A
-  EN61000-3-2
-  EN61000-3-3
-  ICES-003 Class A
-  TCVN 7189 Class A
-  V-3 Class A
-  CISPR24
-  EN 300 386
-  EN55024
-  TCVN 7317
-  V-2/2015.04
-  V-3/2015.04
-  CNS13438
-  KN32
-  KN35
Additional Certifications for C9300L SKUs:
-  QCVN 118:2018/BTTTT
-  VCCI-CISPR 32 Class A
Environmental Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho C9300L-24T-4G-A

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: C9300L-24T-4G-A ?

Có 50 bình luận:
N
Hoàng Nga

Tôi muốn đặt hàng sản phẩm này C9300L-24T-4G-A: https://cnttshop.vn/cisco-c9300l-24t-4g-a cho tôi xin báo giá vào mail: nga***@gmail.vn

C
CNTTShopAdmin

Chào chị!
CNTTShop chuyên phân phối C9300L-24T-4G-A giá tốt. Bảng báo giá đã được gửi vào mail nga***@gmail.com chị vui lòng check mail để biết được thông tin.
Cảm ơn chị!

Đô
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C9300L-24T-4G-A có stack được không? Nếu có thì stack như nào https://cnttshop.vn/cisco-c9300l-24t-4g-a
C
CNTTShopAdmin

Chào anh,

Sản phẩm Cisco C9300L-24T-4G-A có hỗ trợ tính năng stack, để sử dụng tính năng này anh cần mua thêm module stack C9300L-STACK-KIT.

Thông tin đến anh!

A
Ánh
Module card Cisco C9300-NM-8X Catalyst 9300 8 x 10GE SFP Có dùng được cho C9300L-24T-4G-A không add?
C
CNTTShopAdmin

Switch Cisco C9300L-24T-4G-A không có khe cắm mở rộng để sử dụng Module Card chị nhé.

H
Hải
thiết bị chuyển mạch cisco C9300-24T-4G-A làm Core Switch được không?
H
Anh HàoQuản trị viên

Thiết bị chuyển mạch switch cisco C9300-24T-4G-A làm Core Switch  được bạn nhé.

T
Tiến
Báo mình module cisco 1G multi dùng cho thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C9300-24T-4G-A
H
Vũ HằngQuản trị viên

Báo giá đã được gửi qua mail bạn check inbox nhé, liên hệ 0862 323 559 để được hỗ trợ sớm nhất ah.

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082