Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0962 052 874 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

CBS350-24T-4X-EU Cisco Business 350 Series 4x10 Gigabit SFP+

Cisco Business 350 Series CBS350-24T-4X, CBS350-24T-4X-EU, CBS350-24T-4X-XX 24x10/100/1000 ports 4 x 10 Gigabit SFP+.

✓ Mã sản phẩm: CBS350-24T-4X-EU
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
CBS350-24T-4X-EU Datasheet

So sánh với các sản phẩm Switch khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Cisco Business CBS350-24T-4X-EU.

Part Number
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock
:
 

Thiết bị chuyển mạch CBS350-24T-4X-EU rất đơn giản để triển khai và cấu hình, cho phép bạn tận dụng các dịch vụ mạng mà doanh nghiệp của bạn cần. CBS350-24T cung cấp hiệu suất cao và kết nối đáng tin cậy giúp tăng tốc độ truyền tệp và xử lý dữ liệu, cải thiện thời gian hoạt động của mạng và giữ cho người dùng được kết nối và làm việc hiệu quả.

CBS350 Datasheet

Switch Cisco CBS350-24T-4X cung cấp sự kết hợp lý tưởng giữa chi phí và hiệu năng cho văn phòng nhỏ, hỗ trợ 24 port 10/100/1000 và 4 cổng uplink SFP+.

Thiết bị chuyển mạch CBS350-24T-4G-EU

Thông số kỹ thuật

Performance
Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) (64-byte packets) 95.23
Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps) 128.0
Layer 2 Switching

Spanning Tree Protocol
Port grouping/link aggregation
- Up to 8 groups
- Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation​VLAN
-Support for up to 4,094 VLANs simultaneously
-Port-based and 802.1Q tag-based VLANs; MAC-based VLAN; protocol-based VLAN; IP subnet-based VLAN
-Management VLAN
-Private VLAN with promiscuous, isolated, and community port
-Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks
-Guest VLAN, unauthenticated VLAN
-Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1x client authentication
-CPE VLAN
Voice VLAN
Multicast TV VLAN
VLAN Translation
Q-in-Q
Selective Q-in-Q
Generic VLAN Registration Protocol (GVRP)/Generic Attribute Registration Protocol (GARP)
Unidirectional Link Detection (UDLD)
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) Relay at Layer 2
Internet Group Management Protocol (IGMP) versions 1, 2, and 3 snooping
IGMP Querier
Head-of-Line (HOL) blocking
Loopback DetectioN

Layer 3

IPv4 routing
-Wirespeed routing of IPv4 packets
-Up to 990 static routes and up to 128 IP interfaces
IPv6 routing
Layer 3 Interface
-Configuration of Layer 3 interface on physical port, Link Aggregation (LAG), VLAN interface, or loopback interface
Classless Interdomain Routing (CIDR)
Policy-Based Routing (PBR)
DHCP Server
DHCP relay at Layer 3
User Datagram Protocol (UDP) relay

Stacking
Hardware stack Up to 4 units in a stack. Up to 192 ports managed as a single system with hardware failover
High availability Fast stack failover delivers minimal traffic loss. Support link aggregation across multiple units in a stack
Plug-and-play stacking configuration/management

Master/backup for resilient stack control
Autonumbering
Hot swap of units in stack
Ring and chain stacking options, auto stacking port speed, flexible stacking port options

High-speed stack interconnects Cost-effective high-speed 10G fiber interfaces.
Security

Secure Shell (SSH) Protocol
Secure Sockets Layer (SSL)
IEEE 802.1X (Authenticator role)
Web-based authentication
STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard
STP Root Guard
STP loopback guard
DHCP snooping
IP Source Guard (IPSG)
Dynamic ARP Inspection (DAI)
IP/MAC/Port Binding (IPMB)
Secure Core Technology (SCT)
Secure Sensitive Data (SSD)
Trustworthy systems
Private VLAN
Layer 2 isolation Private VLAN Edge (PVE) with community VLAN
Port security
RADIUS/TACACS+
RADIUS accounting
Storm control
DoS prevention
Multiple user privilege levels in CLI
ACLs Support for up to 1,024 rules

Management

Web user interface
SNMP
Remote Monitoring (RMON)
IPv4 and IPv6 dual stack
Firmware upgrade
Port mirroring
VLAN mirroring
DHCP (options 12, 66, 67, 82, 129, and 150)
Secure Copy (SCP)
Autoconfiguration with Secure Copy (SCP) file download
Text-editable config files
Smartports
Auto Smartports
Textview CLI
Cloud services
Embedded Probe for Cisco Business Dashboard
Cisco Network Plug and Play (PnP) agent
Localization
Login banner
Other management

Power consumption
System Power Consumption 110V=27.54W
220V=27.25W
Power Consumption (with PoE) N/A
Heat Dissipation (BTU/hr) 93.32
Hardware
Total System Ports 24 Gigabit Ethernet + 4 10Gigabit Ethernet
RJ-45 Ports 24 Gigabit Ethernet
Combo Ports(RJ 45 + Small form-factor pluggable [SFP]) 4 SFP+
Console port Cisco Standard mini USB Type-B / RJ45 console port
USB slot USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management
Buttons Reset button
Cabling type Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T
LEDs System, Link/Act, PoE, Speed
Flash 256 MB
CPU 800 MHz ARM
Packet buffer 1.5 MB
Environmental
Unit dimensions (W x H x D) 445 x 240 x 44 mm (17.5 x 9.45 x 1.73 in)
Unit weight 2.78 kg (6.13 lb)
Power 100-240V 50-60 Hz, internal, universal
Certification 23° to 122°F (-5° to 50°C)
Storage temperature -13° to 158°F (-25° to 70°C)
Operating humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Storage humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF)
FAN  Fanless
Acoustic Noise N/A
MTBF at 25°C (hours) 2,026,793

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho CBS350-24T-4X-EU

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: CBS350-24T-4X-EU ?

Có 64 bình luận:
H
Hiếu Hiền
Bên bạn cung cấp sản phẩm của Cisco ah, tư vấn báo giá mình con mã CBS350-24T-4X-EU, thanks shop.
C
CNTTShopAdmin

Chào anh!
Cảm ơn anh đã quan tâm đến sản phẩm của CNTTShop. CNTTShop chuyên phân phối thiết bị Cisco chính hãng. Anh vui lòng cung cấp email, số điện thoại hoặc liên hệ email kd@cnttshop.vn, hotline: 0906 051 599 để nhận báo giá thiết bị chuyển mạch Cisco CBS350-24T-4X-EU và được tư vấn tốt nhất.
Trân trọng./.

L
Lai
công ty bạn phân phối thiết bị mạng Cisco à, báo giá tốt cho mình switch Cisco CBS350-24T-4X-EU Cisco Business 350 Series 4x10 Gigabit SFP+
O
Tú OanhQuản trị viên

CNTTShop chuyên phân phối thiết bị mạng Cisco, giá thiết bị chuyển mạch switch Cisco CBS350-24T-4X-EU Cisco Business 350 Series 4x10 Gigabit SFP+ đã được gửi vào mail, bạn vui lòng check mail nhé.

T
Trường
cho hỏi switch cisco CBS350-24P-4X-EU Cisco Business 350 Series 4x10 Gigabit SFP+ có tính năng lớp 3 không vậy
V
Quang VinhQuản trị viên

Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco Business CBS350-24P-4X-EU có một số tính năng cơ bản layer 3 nhé bạn.

B
Bống
Dùng đồng thời cả module Cisco SFP GLC-LH-SMD và GLC-SX-MMD trên switch Cisco CBS350-24P-4X-EU thì có được không
V
Quang VinhQuản trị viên

Thiết bị chuyển mạch Cisco Business CBS350-24P-4X-EU có thể sử dụng đồng thời module Cisco SFP GLC-LH-SMD và GLC-SX-MMD nhé bạn.

T
Yến Thanh
Thiết bị CBS350-24T-4X-EU là thiết bị chuyển mạch lớp 2 hay lớp 3 vậy admin?
T
Đức ThiệnQuản trị viên

Thiết bị CBS350-24T-4X-EU là thiết bị chuyển mạch lớp 3

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0369 402 427
Mr. Vinh
0973 805 082