Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0979 925 386

Công Ty TNHH Công Nghệ Việt Thái Dương
NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội.
Thiết bị mạng: 0966 658 525 - 0979 925 386 Máy chủ Server: 0986 268 383 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

CBS350-24XT-EU switch Cisco 24 x 10GE, 4 x 10 SFP+ combo

Thiết bị chuyển mạch Cisco Business CBS350-24XT-EU hỗ trợ 20 cổng đồng (RJ45) 10G và 4 cổng combo copper/SFP+, 1 cổng quản trị 1GE, hàng chính hãng đầy đủ CO CQ, liên hệ để nhận ngay tư vấn và báo giá tốt

✓ Mã sản phẩm: CBS350-24XT-EU
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
CBS350-24XT-EU Datasheet

So sánh với các sản phẩm Switch khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Thiết bị chuyển mạch Cisco Business​ CBS350-24XT-EU

Part Number
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock
:

Thiết bị chuyển mạch Cisco CBS350-24XT-EU hỗ trợ giao diện 20 cổng đồng 10G và 4 cổng combo SFP+/copper, với tốc độ chuyển mạch là 480Gbps, đảm bảo việc truy cập internet tốc độ cao, download và upload file nhanh chóng.

Switch Cisco CBS350-24XT-EU with 24 x 10G, 4 x 10 Gigabit SFP+ (combo with 4 x 10G copper ports)

Dễ dàng quản lý và triển khai

Thiết bị chuyển mạch Cisco Business CBS350-24XT-EU được thiết kế để dễ dàng sử dụng và quản lý, bao gồm các tính năng sau:

  • Bảng điều khiển của Cisco được thiết kế để quản lý thiết bị chuyển mạch, bộ định tuyến và điểm truy cập không dây của Cisco. Bảng điều khiển đơn giản hóa trong việc triển khai và quản lý mạng, đồng thời tự động hóa việc triển khai, giám sát và quản lý vòng đời của mạng.
  • Giải pháp cắm và chạy của Cisco cung cấp một giải pháp đơn giản, an toàn, hợp nhất và tích hợp để dễ dàng triển khai thiết bị mới hoặc cập nhật phiên bản mới cho mạng hiện có.
  • Giao diện người dùng trực quan giúp giảm thời gian cần thiết để triển khai, khắc phục sự cố và quản lý mạng và cho phép người điều hành không cần có kiến thức chuyên sâu về CNTT cũng có thể định cấu hình thiết bị và quản lý khắc phục sự cố 1 cách dễ dàng.
  • Hỗ trợ giao thức quản lý mạng đơn giản (SNMP) cho phép bạn thiết lập và quản lý thiết bị chuyển mạch cũng như các thiết bị Cisco khác của mình từ xa từ một trạm quản lý mạng.

Thông số kỹ thuật

Performance
Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) (64-byte packets) 240 Mpps
Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps) 480 Gbps
Layer 2 Switching

Spanning Tree Protocol
Port grouping/link aggregation
- Up to 8 groups
- Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation​VLAN
- Support for up to 4,094 VLANs simultaneously
- Port-based and 802.1Q tag-based VLANs; MAC-based VLAN; protocol-based VLAN; IP subnet-based VLAN
- Management VLAN
- Private VLAN with promiscuous, isolated, and community port
- Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks
- Guest VLAN, unauthenticated VLAN
- Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1x client authentication
- CPE VLAN
Voice VLAN
Multicast TV VLAN
VLAN Translation
Q-in-Q
Selective Q-in-Q
Generic VLAN Registration Protocol (GVRP)/Generic Attribute Registration Protocol (GARP)
Unidirectional Link Detection (UDLD)
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) Relay at Layer 2
Internet Group Management Protocol (IGMP) versions 1, 2, and 3 snooping
IGMP Querier
Head-of-Line (HOL) blocking
Loopback DetectioN

Layer 3

IPv4 routing
- Wirespeed routing of IPv4 packets
- Up to 990 static routes and up to 128 IP interfaces
IPv6 routing
Layer 3 Interface
- Configuration of Layer 3 interface on physical port, Link Aggregation (LAG), VLAN interface, or loopback interface
Classless Interdomain Routing (CIDR)
Policy-Based Routing (PBR)
DHCP Server
DHCP relay at Layer 3
User Datagram Protocol (UDP) relay

Stacking - Up to 4 units in a stack
- High availability, Fast stack failover delivers minimal traffic loss
Security

Secure Shell (SSH) Protocol
Secure Sockets Layer (SSL)
IEEE 802.1X (Authenticator role)
Web-based authentication
STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard
STP Root Guard
STP loopback guard
DHCP snooping
IP Source Guard (IPSG)
Dynamic ARP Inspection (DAI)
IP/MAC/Port Binding (IPMB)
Secure Core Technology (SCT)
Secure Sensitive Data (SSD)
Trustworthy systems
Private VLAN
Layer 2 isolation Private VLAN Edge (PVE) with community VLAN
Port security
RADIUS/TACACS+
RADIUS accounting
Storm control
DoS prevention
Multiple user privilege levels in CLI
ACLs Support for up to 1,024 rules

Management

Web user interface
SNMP
Remote Monitoring (RMON)
IPv4 and IPv6 dual stack
Firmware upgrade
Port mirroring
VLAN mirroring
DHCP (options 12, 66, 67, 82, 129, and 150)
Secure Copy (SCP)
Autoconfiguration with Secure Copy (SCP) file download
Text-editable config files
Smartports
Auto Smartports
Textview CLI
Cloud services
Embedded Probe for Cisco Business Dashboard
Cisco Network Plug and Play (PnP) agent
Localization
Login banner
Other management

Power consumption
System Power Consumption 110V=124.1W
​220V=124.4W
Power Consumption (with PoE) N/A
Heat Dissipation (BTU/hr) 424.8
Hardware
Total System Ports 20 x 10G Gigabit copper ports
​4 x 10G copper/SFP+ combo
​1 x GE management port
RJ-45 Ports 20 x 10G Gigabit copper ports
Combo Ports(RJ 45 + Small form-factor pluggable [SFP]) 4 x 10G combo copper/SFP+
Console port Cisco Standard RJ45 console port
USB slot USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management
Buttons Reset button
Cabling type Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T
LEDs System, Link/Act, PoE, Speed
Flash 256 MB
CPU 800 MHz ARM
Packet buffer 3 MB
Environmental
Unit dimensions (W x H x D) 440 x 350 x 44 mm (17.3 x 10.12 x 1.73 in)
Unit weight 5.1 kg (11.2 lb)
Power 100-240V 50-60 Hz, internal, universal
Certification 32° to 122°F (0° to 50°C)
Storage temperature -13° to 158°F (-25° to 70°C)
Operating humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Storage humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF)
FAN  4
Acoustic Noise 25°C: 41.2 dB
MTBF at 25°C (hours) 556,642

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho CBS350-24XT-EU

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: CBS350-24XT-EU ?

Có 43 bình luận:
V
Vĩnh
Cho mình xin báo giá mã switch Cisco CBS350-24XT-EU này nhé shop
P
Nam PhạmQuản trị viên

Báo giá mã switch Cisco CBS350-24XT-EU đã được gửi vào mail, anh vui lòng check mail nhé.

D
Đông
Tốc độ của mã switch Cisco CBS350-24XT-EU là bao nhiêu nhỉ shop?
P
Nam PhạmQuản trị viên

Tốc độ chuyển mạch của mã switch Cisco CBS350-24XT-EU là 480 Gbps. Anh vui lòng để lại liên hệ hoặc liên hệ tới hotline 0906 051 599 để được tư vấn tốt nhất ạ.

H
Hùng
Switch Cisco CBS350-24XT-EU có quạt đi kèm k shop? Khi dùng sẽ phát ra tiếng ồn lớn k?
L
Nam LêQuản trị viên

Switch Cisco CBS350-24XT-EU có 4 quạt bên trong thiết bị nhé. Khi sử dụng ở điều kiện tiêu chuẩn ở 25°C phát ra tiếng ồn 41.2 dB bạn nhé.

D
Lê Năng Đức
Báo giá thiết bị CBS350-24XT-EU giúp mình
D
Kim DungQuản trị viên

Em đã gửi báo giá thiết bị CBS350-24XT-EU qua mail anh chị ạ

T
Trang
Thiết bị chuyển mạch Cisco Business CBS350-24XT-EU hỗ trợ bao nhiêu cổng đồng kết nối?
T
Hà TuyênQuản trị viên

Thiết bị chuyển mạch Cisco Business CBS350-24XT-EU hỗ trợ 20 cổng đồng (RJ45) 10G. 

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082