Logo CNTTShop.vn

Hotline: 0966 658 525

Hà Nội: NTT03, Line 1, Thống Nhất Complex, 82 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội. ● HCM: Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM. ===> Đơn Vị Hàng Đầu Trong Lĩnh Vực Cung Cấp Thiết Bị Security - Network - Wifi - CCTV - Conference - Máy chủ Server - Lưu trữ Storge.
Thiết bị mạng: 0862 158 859 - 0966 658 525 Máy chủ Server: 0866 176 188 - 0968 498 887 Purchase: 096 350 6565
Danh mục sản phẩm

CBS350-48XT-4X-EU Switch Cisco 48 x 10G copper, 4 x 10G SFP+

Chuyên phân phối thiết bị chuyển mạch Cisco CBS350-48XT-4X-EU bao gồm 48 cổng đồng (RJ45) tốc độ 10G và 4 cổng 10G SFP+, 1 cổng quản trị 1GE, hàng chính hãng đầy đủ giấy tờ CO CQ, liên hệ nhận ngay tư vấn và báo giá tốt

✓ Mã sản phẩm: CBS350-48XT-4X-EU
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Check Giá List
CBS350-48XT-4X-EU Datasheet

So sánh với các sản phẩm Switch khác:

Cam Kết Bán Hàng

✓ Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

✓ Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

✓ Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng

✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc

✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

✓ Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

CNTTShop.vn - 19 năm Uy tín cung cấp Thiết bị mạng & Dịch vụ Mạng trên toàn quốc.

NTT03, Thống Nhất Complex, Thanh Xuân, Hà Nội. Số 31B, Đường 1, Phường An Phú, Quận 2 (Thủ Đức), TP HCM.

Thiết bị chuyển mạch Cisco Business​ CBS350-48XT-4X-EU

Part Number
List Price
: $
Giá bán
Bảo hành
Made In
Stock
:

Switch Cisco CBS350-48XT-4X-EU được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, bao gồm 48 cổng đồng (RJ45) tốc độ 10G và 4 cổng uplink 10G SFP+, 1 cổng quản trị GE. 

Switch Cisco CBS350-48XT-4X-EU có tốc độ chuyển mạch là 1040Gbps, đảm bảo việc truy cập internet tốc độ cao cho mạng doanh nghiệp, download và upload file với tốc độ cao và nhanh chóng, giúp tăng hiệu suất công việc.

Switch cisco CBS350-48XT-4X-EU with 48x 10 GbE RJ45, 4x SFP+

Bảo mật mạng mạnh mẽ

Switch Cisco CBS350-48XT-4X-EU cung cấp các tính năng bảo mật nâng cao để bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp của mình và ngăn người dùng trái phép không kết nối mạng. Hỗ trợ các ứng dụng bảo mật mạng nâng cao như IEEE 802.1X và bảo mật cổng (port security) giới hạn chặt chẽ quyền truy cập vào các phân đoạn cụ thể trong mạng của bạn. Xác thực dựa trên web cung cấp một giao diện nhất quán để xác thực tất cả các loại thiết bị chủ và hệ điều hành mà không có sự phức tạp khi triển khai máy khách IEEE 802.1X trên mỗi điểm cuối.

Thông số kỹ thuật

Performance
Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) (64-byte packets) 755.81 Mpps
Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps) 1040 Gbps
Layer 2 Switching

Spanning Tree Protocol
Port grouping/link aggregation
- Up to 8 groups
- Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation​VLAN
- Support for up to 4,094 VLANs simultaneously
- Port-based and 802.1Q tag-based VLANs; MAC-based VLAN; protocol-based VLAN; IP subnet-based VLAN
- Management VLAN
- Private VLAN with promiscuous, isolated, and community port
- Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks
- Guest VLAN, unauthenticated VLAN
- Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1x client authentication
- CPE VLAN
Voice VLAN
Multicast TV VLAN
VLAN Translation
Q-in-Q
Selective Q-in-Q
Generic VLAN Registration Protocol (GVRP)/Generic Attribute Registration Protocol (GARP)
Unidirectional Link Detection (UDLD)
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) Relay at Layer 2
Internet Group Management Protocol (IGMP) versions 1, 2, and 3 snooping
IGMP Querier
Head-of-Line (HOL) blocking
Loopback DetectioN

Layer 3

IPv4 routing
- Wirespeed routing of IPv4 packets
- Up to 990 static routes and up to 128 IP interfaces
IPv6 routing
Layer 3 Interface
- Configuration of Layer 3 interface on physical port, Link Aggregation (LAG), VLAN interface, or loopback interface
Classless Interdomain Routing (CIDR)
Policy-Based Routing (PBR)
DHCP Server
DHCP relay at Layer 3
User Datagram Protocol (UDP) relay

Stacking - Up to 4 units in a stack
- High availability, Fast stack failover delivers minimal traffic loss
Security

Secure Shell (SSH) Protocol
Secure Sockets Layer (SSL)
IEEE 802.1X (Authenticator role)
Web-based authentication
STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard
STP Root Guard
STP loopback guard
DHCP snooping
IP Source Guard (IPSG)
Dynamic ARP Inspection (DAI)
IP/MAC/Port Binding (IPMB)
Secure Core Technology (SCT)
Secure Sensitive Data (SSD)
Trustworthy systems
Private VLAN
Layer 2 isolation Private VLAN Edge (PVE) with community VLAN
Port security
RADIUS/TACACS+
RADIUS accounting
Storm control
DoS prevention
Multiple user privilege levels in CLI
ACLs Support for up to 1,024 rules

Management

Web user interface
SNMP
Remote Monitoring (RMON)
IPv4 and IPv6 dual stack
Firmware upgrade
Port mirroring
VLAN mirroring
DHCP (options 12, 66, 67, 82, 129, and 150)
Secure Copy (SCP)
Autoconfiguration with Secure Copy (SCP) file download
Text-editable config files
Smartports
Auto Smartports
Textview CLI
Cloud services
Embedded Probe for Cisco Business Dashboard
Cisco Network Plug and Play (PnP) agent
Localization
Login banner
Other management

Power consumption
System Power Consumption 110V=234.4W
​220V=229.2W
Power Consumption (with PoE) N/A
Heat Dissipation (BTU/hr) 799.8
Hardware
Total System Ports 48 x 10G copper + 4 x 10G SFP+ + 1 x GE OOB management
RJ-45 Ports 48 x 10G copper
Combo Ports(RJ 45 + Small form-factor pluggable [SFP]) 4 x 10G SFP+
Console port Cisco Standard RJ45 console port
USB slot USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management
Buttons Reset button
Cabling type Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T
LEDs System, Link/Act, PoE, Speed
Flash 256 MB
CPU 800 MHz ARM
Packet buffer 10 MB
Environmental
Unit dimensions (W x H x D) 440 x 450 x 44 mm (17.3 x 17.72 x 1.73 in)
Unit weight 7.29 kg (16.1 lb)
Power 100-240V 50-60 Hz, internal, universal
Certification 32° to 122°F (0° to 50°C)
Storage temperature -13° to 158°F (-25° to 70°C)
Operating humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Storage humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF)
FAN  5
Acoustic Noise 25°C: 47.9 dB
MTBF at 25°C (hours) 287,135

Các sản phẩm mua kèm sử dụng cho CBS350-48XT-4X-EU

Bạn đang cần tư vấn về sản phẩm: CBS350-48XT-4X-EU ?

Có 36 bình luận:
H
Hiếu Hoàng
Cho mình xin báo giá mã switch Cisco CBS350-48XT-4X-EU này nhé shop
P
Nam PhạmQuản trị viên

Báo giá mã switch Cisco CBS350-48XT-4X-EU đã được gửi vào mail, anh vui lòng check mail nhé.

T
Tâm
Tốc độ của mã switch Cisco CBS350-48XT-4X-EU là bao nhiêu nhỉ shop?
P
Nam PhạmQuản trị viên

Tốc độ chuyển mạch của mã switch Cisco CBS350-48XT-4X-EU là 1040 Gbps. Anh vui lòng để lại liên hệ hoặc liên hệ tới hotline 0906 051 599 để được tư vấn tốt nhất ạ.

Thủy
Switch Cisco CBS350-48XT-4X-EU có quạt đi kèm k shop? Khi dùng sẽ phát ra tiếng ồn lớn k?
L
Nam LêQuản trị viên

Switch Cisco CBS350-48XT-4X-EU có 5 quạt bên trong thiết bị nhé. Khi sử dụng ở điều kiện tiêu chuẩn ở 25°C phát ra tiếng ồn 47.9 dB bạn nhé.

Q
Trần Trung Quân
CBS350-48XT-4X-EU Bên b được bn bao lâu? Mình mua thương mại xin giá tốt bên b.
A
Quỳnh AnhQuản trị viên

Thiết bị chuyển mạch Cisco Business CBS350-48XT-4X-EU được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất ạ. Anh vui lòng check email để nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm ạ.

H
Phạm Huy
Switch Cisco CBS350-48XT-4X-EU bên mình có đầy đủ CO CQ không shop
A
Quỳnh AnhQuản trị viên

Thiết bị Switch Cisco CBS350-48XT-4X-EU bên shop có đầy đủ chứng từ CO CQ bạn nhé.

Thông tin liên hệ

Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Huyền
0979 925 386
Ms. Tuyên
0369 832 657
Ms. Hằng
0862.323.559
Ms. Quỳnh Anh
0966 658 525
Ms. Lan Anh
0862 158 859
Ms. Quý
096 350 6565
Ms. Thảo
0358 265 666

Hỗ trợ kỹ thuật

Mr. Hiếu
0981 264 462
Mr. Đạt
0941 164 370
Mr. Vinh
0973 805 082